-
1 worries
v. Txhawj; txhawj txogn. Ntau kev txhawj xeeb; ntau kev txhawj -
2 cramp
/kræmp/ * danh từ - (y học) chứng ruột rút =to be taken with a cramp+ bị chuột rút - (nghĩa bóng) sự bó buộc, sự câu thúc, sự tù túng, sự gò bó - (kỹ thuật) thanh kẹp, má kẹp ((cũng) cramp-iron) - bàn kẹp mộng (của thợ mộc) * tính từ - bị chuột rút - khó đọc (chữ) !cramp handwriting - chữ viết khó đọc - bị ép chặt, bị bó chặt, chật hẹp, tù túng, không tự do, không được thoải mái * ngoại động từ - làm cho co gân, làm cho bị chuột rút - (nghĩa bóng) cản trở; câu thúc, làm khó (cử động) =all these worries cramped his progress+ tất cả các sự lo lắng ấy đã làm cản trở anh ta tiến bộ - kẹp bằng thanh kẹp, kẹp bằng bàn kẹp !to cramp up - ép chặt, bóp chặt, bó chặt -
3 occupy
/'ɔkjupai/ * ngoại động từ - chiếm, chiếm giữ - chiếm, chiếm đóng - giữ =to occupy an important pasition in the government+ giữ một địa vị quan trọng trong chính phủ - choán, chiếm cứ =many worries occupy his mind+ nhiều nỗi lo lắng choán cả đầu óc hắn - ở =to occupy a house+ ở một căn nhà - bận rộn với =to occupy ineself with something+ bận rộn với việc gì -
4 small
/smɔ:l/ * tính từ - nhỏ, bé, chật =small rain+ mưa nhỏ =small shopkeeper+ tiểu chủ =the coat is too small for me+ cái áo bành tô đối với tôi chật quá - nhỏ, yếu =small voice+ giọng nhỏ yếu - nhẹ, loãng =this beer is very small+ loại bia này rất nhẹ - ít, không nhiều =to have small German+ biết ít tiếng Đức =there was no small excitement about it+ đâu đâu cũng nhộn nhịp hẳn lên về vấn đề đó - nhỏ mọn, không quan trọng =the small worries of life+ những điều khó chịu nhỏ mọn của cuộc sống =small matter+ việc không quan trọng - nghèo hèn, khốn khổ, nghèo khổ =great and small+ giàu cũng như nghèo - nhỏ nhen, bần tiện, đê tiện, ti tiện, thấp hèn, tầm thường =I call it small of him to remind me of+ hắn nhắc tôi việc đó thì tôi cho hắn là bần tiện !to feel (look) small - thấy tủi, thấy nhục nhã !the still small voice - (xem) still * danh từ - phần nhỏ nhất, quãng bé nhất (của vật gì) =the small of the back+ chỗ thắt lưng - (số nhiều) kỳ thi đấu (trong ba kỳ thi để lấy bằng tú tài văn chương ở Oc-phớt) - (số nhiều) (thông tục) đồ lặt vặt (đưa đi giặt là) * phó từ - nhỏ, nhỏ bé =to talk small+ nói nhỏ !to sing small - (xem) sing -
5 weigh
/wei/ * danh từ - (hàng hi) under weigh đang đi, dọc đường * ngoại động từ - cân =to weigh a parcel+ cân một cái gói - cầm, nhấc xem nặng nhẹ =to weigh a stone in the hand+ cầm hòn đá trong tay xem nặng nhẹ - cân nhấc, đắn đo =to weigh one's words+ đắn đo lời nói =to weigh the pros and cons+ cân nhắc lợi hại =to weigh anchor+ nhổ neo * nội động từ - cân nặng, nặng =to weigh light+ cân nhẹ =to weigh five tons+ nặng năm tấn - cân, được cân =many chemicals weigh on precision scales+ nhiều chất hoá học được cân trên cân tiểu ly - có trọng lượng, có tác dụng, có nh hưởng; có tầm quan trọng lớn =an accusation without evidence does not weigh much+ lời buộc tội không có chứng cớ thì không có tác dụng - đè nặng, ám nh, day dứt =these worries weighed upon his mind+ những nỗi lo nghĩ này đè nặng lên tâm trí hắn !to weigh down - đè nặng lên (qu..., lên cành cây); làm nghiêng, làm lệch (cán cân); nặng hn (một vật khác) - đập tan (lập luận); đè bẹp, áp đo (kẻ thù) - làm cho mệt nhọc; làm cho bối rối, làm cho lo âu =weighed down with sorrow+ lòng đầy phiền muộn !to weigh in - (thể dục,thể thao) được cân trước khi đua (dô kề) !to weigh in with - viện ra một cách đắc thắng (lý lẽ, sự kiện...) !to weigh out - cân (từng tí một) =to weigh out butter, sugar for a cake+ cân b, đường để làm bánh - (thể dục,thể thao) được cân sau khi đua (dô kề)
См. также в других словарях:
Worries — Worry Wor ry, n.; pl. {Worries}. A state of undue solicitude; a state of disturbance from care and anxiety; vexation; anxiety; fret; as, to be in a worry. The whir and worry of spindle and of loom. Sir T. Browne. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
worries — wor·ry || wÉœrɪ / wÊŒ n. concern; fear; misfortune, distress; source of concern; ripping of meat with the teeth (e.g. by dogs) v. be concerned; make concerned; annoy, harass; tear meat with the teeth (e.g. dogs); advance through great effort … English contemporary dictionary
WORRIES — … Useful english dictionary
No Worries Now — Founder(s) Fred Scarf Founded 2006 Location Los Angeles, CA Key people Fred Scarf, Marta Belcher Area served United States Focus Programs and s … Wikipedia
No worries — An automobile in Australia displays No worries No worries is an Australian English expression, meaning do not worry about that , that s alright , or sure thing . It is similar to the American English no problem. The phrase is widely used in… … Wikipedia
No Worries — «No Worries» Sencillo de Simon Webbe del álbum Sanctuary Formato CD Single CD Maxi Digital Grabación 2005 Género(s) Pop/R B … Wikipedia Español
No Worries (song) — No Worries Single by Simon Webbe from the album Sanctuary B side … Wikipedia
Bedtime Worries — Infobox Film name = Bedtime Worries image size = caption = director = Robert F. McGowan producer = Robert F. McGowan Hal Roach writer = narrator = starring = music = Marvin Hatley cinematography = Hap Depew editing = William H. Terhune… … Wikipedia
No Worries — Infobox Single Name = No Worries Caption = Artist = Simon Webbe from Album = Sanctuary A side = No Worries B side = Released = Format = CD single Recorded = Genre = Soul Pop Length = 3:29 Label = Innocent Records Writer = Producer = Certification … Wikipedia
no worries — (informal) There s no cause for alarm ● worry * * * no worries spoken phrase used for saying that you will be able to do something easily No worries, I’ll drop it back to you in the morning. Thesaurus: easily … Useful english dictionary
No Worries on the Recruit Front — Directed by Shūsuke Kaneko Produced by Koichi Murakami Takashige Ichise Written by Shūsuke Kaneko Takuro Fujita … Wikipedia