Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

work+for+line

  • 1 fall

    /fɔ:l/ * danh từ - sự rơi, sự ngã; sự rụng xuống (lá); sự rũ xuống; sự hạ - sự sụp đổ, sự suy sụp (của một đế quốc...); sự sa sút, sự mất địa vị, sự xuống thế, sự xuống dốc (của một người...) - sự sụt giá, sự giảm giá - (thể dục,thể thao) sự vật ngã; keo vật =to try a fall+ vật thử một keo - sự sa ngã (đàn bà) - lượng mưa, lượng tuyết - số lượng cây ngả; số lượng gỗ xẻ - hướng đi xuống; dốc xuống - (số nhiều) thác =the Niagara falls+ thác Ni-a-ga-ra - sự đẻ (của cừu); lứa cừu con - dây ròng rọc - lưới che mặt, mạng che mặt (của phụ nữ) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mùa lá rụng, mùa thu !the fall of day - lúc chập tối !the fall of night - lúc màn đêm buông xuống !pride will have a fall - (tục ngữ) trèo cao ngã đau !to ride for a fall - (xem) ride * nội động từ fallen - rơi, rơi xuống, rơi vào ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to fall out of the window+ rơi ra ngoài cửa sổ =to fall to pieces+ rơi vỡ tan tành =to fall to somebody's lot+ rơi vào số phận ai =to fall into the hands of the enemy+ rơi vào tay kẻ địch =the accent falls on the third syllable+ trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba =the meeting falls on Friday+ cuộc mít tinh rơi vào ngày thứ sáu - rủ xuống, xoã xuống (tóc...); rụng xuống (lá); ngã =to fall flat to the ground+ ngã sóng soài dưới đất - hạ thấp, xuống thấp, xịu xuống; dịu đi, nguôi đi =curtain falls+ mà hạ =temperature 's+ độ nhiệt xuống thấp =prices fall+ giá cả hạ xuống =face falls+ mặt xịu xuống =voice falls+ giọng nói khẽ đi =eyes fall+ mắt cụp xuống =wind falls+ gió dịu đi =anger falls+ cơn giận nguôi đi - đổ nát, sụp đổ =houses fall+ nhà cửa đổ nát - mất địa vị, bị hạ bệ, xuống thế, sa sút, xuống dốc =to fall very low+ sa sút quá, xuống dốc quá =to fall in somebody's esteem+ mất lòng quý trọng của ai - sa ngã (đàn bà) - thất bại, thất thủ =plans fall to the ground+ kế hoạch thất bại =fortress falls+ pháo đài thất thủ - hy sinh, chết, ngã xuống ((nghĩa bóng)) =many fell+ nhiều người bị hy sinh (trong chiến trận) - buột nói ra, thốt ra =the news fell from his lips+ hắn buộc miệng nói ra tin đó - sinh ra, đẻ ra (cừu con...) - (+ into) được chia thành thuộc về =the books falls three parts+ cuốn sách được chia làm ba phần =to fall into the category+ thuộc vào loại - bị (rơi vào tình trạng nào đó...) =to fall into error+ bị lầm lẫn =to fall ill+ bị ốm =to fall on evil days+ bị sa cơ thất thế - dốc xuống =the land falls in gentle slopes to the sea+ đất dốc thoai thoải xuống biển - đổ ra =the river falls to the sea+ sông đổ ra biển - bắt đầu =to fall to work at once+ bắt tay vào việc ngay lập tức =to fall into conversation+ bắt đầu nói chuyện - xông vào =to fall on the enemy+ xông vào kẻ địch * ngoại động từ - (tiếng địa phương); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chặt, hạ (cây) !to fall across - tình cờ gặp (ai) !to fall among - tình cờ rơi vào đám (người nào...) !to fall away - bỏ, rời bỏ, bỏ rơi (ai...); ly khai (đạo, đảng) - héo mòn đi, gầy mòn đi - biến đi !to fall back - ngã ngửa - rút lui !to fall back on (upon) - phải cầu đến, phải dùng đến (cái gì) !to fall behind - thụt lùi, bị tụt lại đằng sau - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không trả được đúng hạn, còn thiếu lại, còn nợ lại !to fall down - rơi xuống, ngã xuống, sụp xuống, sụp đổ =thtục to fall down on+ thất bại (không thành công) trong (việc gì...) !to fall for - (từ lóng) mê tít, phục lăn - mỹ bị bịp, bị chơi xỏ !to fall in - (quân sự) đứng vào hàng - (thông tục) vào trong lùi vào trong (ngôi nhà) - đến lúc phải thanh toán (nợ); hết hạn (hợp đồng thuê nhà) - sập, lún, sụp đổ (mái nhà...) !to fall in with - tình cờ gặp (ai) - theo, tán đồng (quan điểm của ai...); đồng ý với (ai); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chiều ý, theo ý (ai) - trùng hợp với !to fall off - rơi xuống - rút, giảm sút; thoái hoá, tàn tạ, suy đồi - (hàng hải) không ăn theo tay lái - nổi dậy, bỏ hàng ngũ !to fall on - nhập trận, tấn công - bắt đầu ăn uống !to fall out - rơi ra ngoài; xoã ra (tóc) - cãi nhau, bất hoà =to fall out with somebody+ cãi nhau với ai, bất hoà với ai - hoá ra là, thành ra là, dẫn đến kết quả là !it fell out that - hoá ra là, thành ra là =to fall out well+ dẫn đến kết quả tốt - (quân sự) bỏ hàng, ra ngoài hàng =to fall out of+ bỏ (một thói quen...) !to fall over - ngã lộn nhào, bị đổ =to fall over an obstacle+ va vào một chướng ngại và ngã lộn nhào !to fall through - hỏng, thất bại; không đi đến kết quả nào !to fall to - bắt đầu - bắt đầu tấn công; bắt đầu ăn =now, let's fall to!+ (thông tục) noà bây giờ chúng ta hãy tấn công (bắt đầu ăn) đi nào! !to fall under - được liệt vào, được xếp loại vào - ở dưới (sự quan sát...); chịu (ảnh hưởng của ai...) !to fall upon - tấn công !to fall within - nằm trong, gồm trong !to fall due - đến kỳ phải trả, đến hạn !to fall flat - (xem) flat !to fall foul of - (xem) foul !to tall in love with - (xem) love !to fall into a habit - (xem) habit !to fall into line - đứng vào hàng !to fall into line with - đồng ý với !to fall into a rage - giận điên lên, nổi cơn tam bành !to fall on one's sword - tự tử, tự sát !to fall over backwards - đi đến chỗ cực đoan - hết sức sốt sắng đồng ý !to fall over each other - đánh lộn, ẩu đả; cạnh tranh xâu xé nhau kịch liệt !to fall a prey to !to fall a sacrifice to - làm mồi cho !to fall short - thiếu, không đủ - không tới đích (đạn, tên lửa...) !to fall short of - thất bại, không đạt (mục đích...) =your work falls short of my expectations+ công việc làm của anh không được như ý tôi mong đợi !to fall on (upon) one's feet - thoát khỏi khó khăn, lại đứng vững chân !to fall a victim to - là nạn nhân của

    English-Vietnamese dictionary > fall

  • 2 set

    /set/ * danh từ - bộ =a set of chair+ một bộ ghế =a set of artificial teeth+ một bộ răng giả =a carpentry set+ một bộ đồ mộc - (toán học) tập hợp =set of points+ tập hợp điểm - (thể dục,thể thao) ván, xéc (quần vợt...) =to win the first set+ thắng ván đầu - bọn, đám, đoàn, lũ, giới =literary set+ giới văn chương, làng văn =political set+ giới chính trị, chính giới - cành chiết, cành giăm; quả mới đậu - (thơ ca) chiều tà, lúc mặt trời lặn =set of day+ lúc chiều tà - chiều hướng, khuynh hướng =the set of the public feeling+ chiều hướng, tình cảm của quần chúng, chiều hướng dư luận quần chúng - hình thể, dáng dấp, kiểu cách =the set of the hills+ hình thể những quả đồi - lớp vữa ngoài (của tường) - cột gỗ chống hâm (mỏ than) - lứa trứng - tảng đá (để lát đường) - (kỹ thuật) máy; nhóm máy; thiết bị - (sân khấu) cảnh dựng - máy thu thanh ((cũng) radio set wireless set); máy truyền hình ((cũng) television set) * ngoại động từ set - để, đặt =to set foot on+ đặt chân lên =to set someone among the great writers+ đặt ai vào hàng những nhà văn lớn =to set pen to paper+ đặt bút lên giấy =to set a glass to one's lips+ đưa cốc lên môi - bố trí, để, đặt lại cho đúng =to set the (a) watch+ bố trí sự canh phòng =to set one's clock+ để lại đồng hồ, lấy lại đồng hồ =to set alarm+ để đồng hồ báo thức =to set a hen+ cho gà ấp =to set eggs+ để trứng gà cho ấp =to set [up] type+ sắp chữ - gieo, trồng =to set send+ gieo hạt giống =to set plant+ trồng cây - sắp, dọn, bày (bàn ăn) =to set things in order+ sắp xếp các thứ lại cho có ngăn nắp =to set the table+ bày bàn ăn - mài, giũa =to set a razor+ liếc dao cạo !to set a chisel - màu đục =to set saw+ giũa cưa - nắn, nối, buộc, đóng; dựng, đặt (niềm tin); định, quyết định =to set a bone+ nắn xương =to set a joint+ nắn khớp xương =to set a fracture+ bó chỗ xương gãy =to set a stake in ground+ đóng cọc xuống đất =to set one' heart (mind, hopes) on+ trông mong, chờ đợi, hy vọng; quyết đạt cho được; quyết lấy cho được =to set price on+ đặt giá, định giá =to set September 30 as the dead-line+ định ngày 30 tháng 9 là hạn cuối cùng =to set one's teeth+ nghiến răng; (nghĩa bóng) quyết chí, quyết tâm =to set a scene+ dựng cảnh (trên sân khấu) - sửa, uốn (tóc) - cho hoạt động =to set company laughing; to set company on [in] a roar+ làm cho mọi người cười phá lên - bắt làm, ốp (ai) làm (việc gì); giao việc; xắn tay áo bắt đầu (làm việc) =to set somebody to a task+ ốp ai làm việc; giao việc cho ai =to set to work+ bắt tay vào việc =to set somebody to work at his English+ bắt ai phải chăm học tiếng Anh - nêu, giao, đặt =to set a good example+ nêu gương tốt =to set someone a problem+ nêu cho ai một vấn đề để giải quyết =to set the fashion+ đề ra một mốt (quần áo) =to set paper+ đặt câu hỏi thi (cho thí sinh) - phổ nhạc =to set a poem to music+ phổ nhạc một bài thơ - gắn, dát, nạm (lên bề mặt) =to set gold with gems+ dát đá quý lên vàng =to set top of wall with broken glass+ gắn mảnh thuỷ tinh vỡ lên đầu tường * nội động từ - kết lị, se lại, đặc lại; ổn định (tính tình...) =blossom sets+ hoa kết thành quả =trees set+ cây ra quả =plaster sets+ thạch cao se lại =the jelly has set+ thạch đã đông lại =his character has set+ tính tình anh ta đã ổn định =face sets+ mặt nghiêm lại - lặn =sun sets+ mặt trời lặn =his star has set+ (nghĩa bóng) hắn đã hết thời oanh liệt - chảy (dòng nước) =tide sets in+ nước triều lên =current sets strongly+ dòng nước chảy mạnh - bày tỏ (ý kiến dư luận) =opinion is setting against it+ dư luận phản đối vấn đề đó - vừa vặn (quần áo) - định điểm được thua - ấp (gà) =to set about+ bắt đầu, bắt đầu làm !to set against - so sánh, đối chiếu - làm cho chống lại với, làm cho thù địch với !to set apart - dành riêng ra, để dành - bãi, bãi bỏ, xoá bỏ, huỷ bỏ !to set at - xông vào, lăn xả vào !to set back - vặn chậm lại (kim đồng hồ) - ngăn cản, cản trở bước tiến của !to set by - để dành !to set down - đặt xuống, để xuống - ghi lại, chép lại - cho là, đánh giá là, giải thích là; gán cho !to set forth - công bố, đưa ra, đề ra, nêu ra, trình bày - lên đường !to set forwart - giúp đẩy mạnh lên !to set in - bắt đầu =winter has set in+ mùa đông đã bắt đầu =it sets in to rain+ trời bắt đầu mưa - trở thành cái mốt, trở thành thị hiếu - đã ăn vào, đã ăn sâu vào - thổi vào bờ (gió); dâng lên (thuỷ triều) !to set off - làm nổi sắc đẹp, làm tăng lên, làm nổi bật lên; làm ai bật cười, làm cho ai bắt đầu nói đến một đề tài thích thú - bắt đầu lên đường !to set on - khích, xúi - tấn công !to set out - tô điểm, sắp đặt, trưng bày, phô trương, phô bày, bày tỏ, trình bày - bắt đầu lên đường !to set to - bắt đầu lao vào (cuộc tranh luận, cuộc đấu tranh) !to set up - yết lên, nêu lên, dựng lên, giương lên - đưa ra (một thuyết); bắt đầu (một nghề); mở (trường học), thành lập (một uỷ ban, một tổ chức) - gây dựng, cung cấp đầy đủ =his father will set him up as an engineer+ cha anh ta sẽ cho anh ta ăn học thành kỹ sư =I am set up with necessary books fot the school year+ tôi có đủ sách học cần thiết cho cả năm - bắt đầu (kêu la, phản đối) - bình phục - tập tành cho nở nang !to set up for - (thông tục) làm ra vẻ =he sets up for a scholar+ anh ta làm ra vẻ học giả !to set upon nh to set on to set at defiance - (xem) defiance !to set someone at ease - làm cho ai yên tâm, làm cho ai đỡ ngượng !to set liberty !to set free - thả, trả lại tự do !to set at nought - chế giễu, coi thường !to set the axe to - bắt đầu phá, bắt đầu chặt !to set by !to set store by !to set much by - đánh giá cao !to set oneself to do something - quyết tâm làm việc gì !to set one's face like a flint - vẻ mặt cương quyết, quyết tâm !to set one's hand to a document - ký một văn kiện !to set one's hand to a task - khởi công làm việc gì !to set one's life on a chance - liều một keo !to set someone on his feet - đỡ ai đứng dậy - (nghĩa bóng) dẫn dắt ai, kèm cặp ai !to set on foot - phát động (phong trào) !to set the pace - (xem) pace !to set by the ears (at variance; at loggerheads) - làm cho mâu thuẫn với nhau; làm cho cãi nhau !to set price on someone's head - (xem) price !to set right - sắp đặt lại cho ngăn nắp, sửa sang lại cho chỉnh tề !to set shoulder to wheel - (xem) shoulder !to set someone's teeth on edge - (xem) edge !to set the Thames on fire - (xem) fire !to set one's wits to another's - đấu trí với ai !to set one's wits to a question - cố gắng giải quyết một vấn đề * tính từ - nghiêm nghị, nghiêm trang =a set look+ vẻ nghiêm trang - cố định, chầm chậm, bất động =set eyes+ mắt nhìn không chớp - đã định, cố ý, nhất định, kiên quyết, không thay đổi =set purpose+ mục đích nhất định =set time+ thời gian đã định - đã sửa soạn trước, sẵn sàng =a set speech+ bài diễn văn đã soạn trước =set forms of prayers+ những bài kinh viết sẵn =to get set+ chuẩn bị sẵn sàng - đẹp =set fair+ đẹp, tốt (thời tiết)

    English-Vietnamese dictionary > set

  • 3 right

    /rait/ * danh từ - điều tốt, điều phải, điều đứng đắn; điều thiện =to make no difference between right and wrong+ không phân biệt phải trái thiện ác =to be in the right+ lẽ phải về mình, có chính nghĩa - quyền =to have a (the) right to do something+ có quyền làm việc gì =right to self-determination+ quyền tự quyết =right of work+ quyền lao động, quyền có công ăn việc làm =right to vote+ quyền bỏ phiếu - quyền lợi =rights and duties+ quyền lợi và nhiệm vụ - (số nhiều) thứ tự =to put (set) something to rights+ sắp đặt vật gì cho có thứ tự - ((thường) số nhiều) thực trạng =to know the rights of a case+ biết thực trạng của một trường hợp - bên phải, phía tay phải =to keep to the right+ đi bên phía tay phải =from right to left+ từ phải sang trái - (chính trị) (the right) phe hữu, phái hữu - (thể dục,thể thao) cú đánh tay phải (quyền anh) - (săn bắn) phát súng bắn phía tay phải * tính từ - thẳng =a right line+ một đường thẳng - (toán học) vuông =right angle+ góc vuông - tốt, đúng, phải, có lý =to be right in one's reokonings+ tính toán đúng =to do what is right+ làm điều phải =to be right+ có lý, đúng phải =to set one's watch+ right vặn đồng hồ lại cho đúng =to set oneself right with someone+ tự mình làm cho người nào hiểu đúng về người nào hiểu cho đúng về mình - phái hữu (đối với trái) =the right arm+ cánh tay phải =on (at) the right hand+ ở phía tay phải; mặt phải (vải...) - thích hợp, cần phải có =the right size+ cỡ thích hợp, cỡ cần phải có =to wait for the right moment+ chờ thời cơ thích hợp - ở trong trạng thái (tinh thần hay vật chất) tốt =see if the brakes are all right+ hãy xem phanh có hoàn toàn tốt không =not right in one's head+ gàn gàn, hâm hâm !to be on the right side of forty - (xem) side !to be someone's right hand - (nghĩa bóng) là cánh tay phải của ai !right you are! - đồng ý, được đấy! !right oh! - đồng ý, xin vâng lệnh * phó từ - thẳng =right ahead of us+ thẳng về phía trước chúng ta - ngay, chính =right in the middle+ ở chính giữa - đúng, phải =if I remember right+ nếu tôi nhớ đúng - tốt, đúng như ý muốn =if everything goes right+ nếu tất cả đều như ý muốn - đáng, xứng đáng =it serves him right!+ thật đáng đời hắn ta! - (trước tính từ hay phó từ) rất, hoàn toàn =you know right well that+ anh biết rất rõ ràng - (trong một số danh vị, hàm ý tất cả) !the Right Reverend - Đức giám mục - về bên phải =to hit out right and left+ đánh bên phải đánh bên trái, đánh từ phía !right away - ngay tức thì !right here - ngay ở đây !right now - ngay bây giờ !right off - (như) right away * ngoại động từ - lấy lại cho ngay, lấy lại cho thẳng (hướng đi của ô tô, tàu thuỷ...) =to right the car+ lấy lại hướng đi của chiếc ô tô cho thẳng =to right onself+ lấy lại thăng bằng - sửa sai, chỉnh đốn lại, uốn nắn lại =to right a mistake+ sửa một lỗi lầm =to right a wrong+ uốn nắn lại một sự bất công (một điều sai trái) - bênh vực =to right the oppressed+ bênh vực những người bị áp bức * nội động từ - lại đứng thẳng lên được; không ngả nghiêng tròng trành (tàu thuỷ)

    English-Vietnamese dictionary > right

  • 4 stricken

    /straik/ * ngoại động từ struck; struck, stricken - đánh, đập =to strike one's hand on the table+ đập tay xuống bàn =to strike a blow+ đánh một cú =to strike hands+ (từ cổ,nghĩa cổ) bắt tay =ship strikes rock+ tàu va phải đá =tree struck by lightning+ cây bị sét đánh =to be stricken with paralysis+ bị tê liệt - đánh, điểm =to strike sparks (fire, light) out of flint+ đánh đá lửa =to strike a match+ đánh diêm =clock strikes five+ đồng hồ điểm năm giờ - đúc =to strike coin+ đúc tiền - giật (cá, khi câu) - dò đúng, đào đúng (mạch dầu, mạch mỏ...) - đánh, tấn công - đập vào =to strike the ears+ đập vào tai (âm thanh...) =a beautiful sight struck my eyes+ một cảnh tượng đẹp đập vào mắt tôi =the light struck the window+ ánh sáng rọi vào cửa sổ =the idea suddenly struck me+ tôi chợt nảy ra ý nghĩ - làm cho phải chú ý, gây ấn tượng =what strikes me is his generosity+ điều làm tôi chú ý là tính hào phóng của anh ta =how does it strike you?+ anh thấy vấn đề ấy thế nào? =it strikes me as absolutely perfect+ tôi cho rằng điều đó tuyệt đối đúng - thình lình làm cho; gây (sợ hãi, kinh ngạc...) thình lình =to be struck with amazement+ hết sức kinh ngạc =to strike terror in someone's heart+ làm cho ai sợi chết khiếp - đâm vào, đưa vào; đi vào, tới, đến =plant strikes its roots into the soil+ cây đâm rễ xuống đất =to strike a track+ đi vào con đường mòn =to strike the main road+ tới con đường chính - gạt (thùng khi đong thóc...) - xoá, bỏ, gạch đi =to strike a name out+ xoá một tên đi =to strike a word through+ gạch một từ đi - hạ (cờ, buồm) - bãi, đình (công) =to strike work+ bãi công, đình công - tính lấy (số trung bình) - làm thăng bằng (cái cân) - lấy (điệu bộ...) - (sân khấu) dỡ và thu dọn (phông); tắt (đèn) - dỡ (lều) =to strike tents+ dỡ lều, nhổ trại * nội động từ - đánh, nhằm đánh =to strike at the ball+ nhắm đánh quả bóng - gõ, đánh, điểm =the hour has struck+ giờ đã điểm - bật cháy, chiếu sáng =light strikes upon something+ ánh sáng rọi vào một vật gì =match will not strike+ diêm không cháy - đớp mồi, cắn câu (cá) - đâm rễ (cây) - tấn công - thấm qua =cold strikes into marrow+ rét thấm vào tận xương tuỷ - đi về phía, hướng về =to strike across a field+ vượt qua một cánh đồng =to strike to the right+ rẽ về tay phải - hạ cờ; hạ cờ đầu hàng, đầu hàng =ship strikes+ tàu hạ cờ đầu hàng - bãi công, đình công !to strike at - nhằm vào, đánh vào =to strike at the root of something+ doạ triệt cái gì đến tận gốc !to strike back - đánh trả lại - đi trở lại !to strike down - đánh ngã (đen & bóng) !to strike off - chặt đứt, xoá bỏ; bớt đi !to strike out - xoá bỏ, gạch bỏ - (+ at) đấm (ai); vung (tay chân khi bơi) - lao vụt đi (người bơi...) - nghĩ ra, đề ra (kế hoạch...) =to strike out a line for oneself+ nghĩ ra được một đường lối độc đáo; to ra có óc sáng tạo !to strike through - xuyên qua, thấm qua !to strike someone dumb - (xem) dumb !to strike home - (xem) home !to strike oil - đào đúng mạch dầu - làm ăn phát đạt !to strike up an acquaintance - làm quen (với ai) !to strike up a tune - cất tiếng hát, bắt đầu cử một bản nhạc !to strike upon an idea - nảy ra một ý kiến !to strike it rich - dò đúng mạch mỏ... có trữ lượng cao - phất !to strike in a talk with a suggestion - xen vào câu chuyện bằng một lời gợi ý !to strike white the iron is hot - (xem) iron * danh từ - cuộc đình công, cuộc bãi công =to go on strike+ bãi công =general strike+ cuộc tổng bãi công - mẻ đúc - sự đột nhiên dò đúng (mạch mỏ) - sự phất - sự xuất kích - que gạt (dấu, thùng đong thóc)

    English-Vietnamese dictionary > stricken

  • 5 strike

    /straik/ * ngoại động từ struck; struck, stricken - đánh, đập =to strike one's hand on the table+ đập tay xuống bàn =to strike a blow+ đánh một cú =to strike hands+ (từ cổ,nghĩa cổ) bắt tay =ship strikes rock+ tàu va phải đá =tree struck by lightning+ cây bị sét đánh =to be stricken with paralysis+ bị tê liệt - đánh, điểm =to strike sparks (fire, light) out of flint+ đánh đá lửa =to strike a match+ đánh diêm =clock strikes five+ đồng hồ điểm năm giờ - đúc =to strike coin+ đúc tiền - giật (cá, khi câu) - dò đúng, đào đúng (mạch dầu, mạch mỏ...) - đánh, tấn công - đập vào =to strike the ears+ đập vào tai (âm thanh...) =a beautiful sight struck my eyes+ một cảnh tượng đẹp đập vào mắt tôi =the light struck the window+ ánh sáng rọi vào cửa sổ =the idea suddenly struck me+ tôi chợt nảy ra ý nghĩ - làm cho phải chú ý, gây ấn tượng =what strikes me is his generosity+ điều làm tôi chú ý là tính hào phóng của anh ta =how does it strike you?+ anh thấy vấn đề ấy thế nào? =it strikes me as absolutely perfect+ tôi cho rằng điều đó tuyệt đối đúng - thình lình làm cho; gây (sợ hãi, kinh ngạc...) thình lình =to be struck with amazement+ hết sức kinh ngạc =to strike terror in someone's heart+ làm cho ai sợi chết khiếp - đâm vào, đưa vào; đi vào, tới, đến =plant strikes its roots into the soil+ cây đâm rễ xuống đất =to strike a track+ đi vào con đường mòn =to strike the main road+ tới con đường chính - gạt (thùng khi đong thóc...) - xoá, bỏ, gạch đi =to strike a name out+ xoá một tên đi =to strike a word through+ gạch một từ đi - hạ (cờ, buồm) - bãi, đình (công) =to strike work+ bãi công, đình công - tính lấy (số trung bình) - làm thăng bằng (cái cân) - lấy (điệu bộ...) - (sân khấu) dỡ và thu dọn (phông); tắt (đèn) - dỡ (lều) =to strike tents+ dỡ lều, nhổ trại * nội động từ - đánh, nhằm đánh =to strike at the ball+ nhắm đánh quả bóng - gõ, đánh, điểm =the hour has struck+ giờ đã điểm - bật cháy, chiếu sáng =light strikes upon something+ ánh sáng rọi vào một vật gì =match will not strike+ diêm không cháy - đớp mồi, cắn câu (cá) - đâm rễ (cây) - tấn công - thấm qua =cold strikes into marrow+ rét thấm vào tận xương tuỷ - đi về phía, hướng về =to strike across a field+ vượt qua một cánh đồng =to strike to the right+ rẽ về tay phải - hạ cờ; hạ cờ đầu hàng, đầu hàng =ship strikes+ tàu hạ cờ đầu hàng - bãi công, đình công !to strike at - nhằm vào, đánh vào =to strike at the root of something+ doạ triệt cái gì đến tận gốc !to strike back - đánh trả lại - đi trở lại !to strike down - đánh ngã (đen & bóng) !to strike off - chặt đứt, xoá bỏ; bớt đi !to strike out - xoá bỏ, gạch bỏ - (+ at) đấm (ai); vung (tay chân khi bơi) - lao vụt đi (người bơi...) - nghĩ ra, đề ra (kế hoạch...) =to strike out a line for oneself+ nghĩ ra được một đường lối độc đáo; to ra có óc sáng tạo !to strike through - xuyên qua, thấm qua !to strike someone dumb - (xem) dumb !to strike home - (xem) home !to strike oil - đào đúng mạch dầu - làm ăn phát đạt !to strike up an acquaintance - làm quen (với ai) !to strike up a tune - cất tiếng hát, bắt đầu cử một bản nhạc !to strike upon an idea - nảy ra một ý kiến !to strike it rich - dò đúng mạch mỏ... có trữ lượng cao - phất !to strike in a talk with a suggestion - xen vào câu chuyện bằng một lời gợi ý !to strike white the iron is hot - (xem) iron * danh từ - cuộc đình công, cuộc bãi công =to go on strike+ bãi công =general strike+ cuộc tổng bãi công - mẻ đúc - sự đột nhiên dò đúng (mạch mỏ) - sự phất - sự xuất kích - que gạt (dấu, thùng đong thóc)

    English-Vietnamese dictionary > strike

  • 6 struck

    /straik/ * ngoại động từ struck; struck, stricken - đánh, đập =to strike one's hand on the table+ đập tay xuống bàn =to strike a blow+ đánh một cú =to strike hands+ (từ cổ,nghĩa cổ) bắt tay =ship strikes rock+ tàu va phải đá =tree struck by lightning+ cây bị sét đánh =to be stricken with paralysis+ bị tê liệt - đánh, điểm =to strike sparks (fire, light) out of flint+ đánh đá lửa =to strike a match+ đánh diêm =clock strikes five+ đồng hồ điểm năm giờ - đúc =to strike coin+ đúc tiền - giật (cá, khi câu) - dò đúng, đào đúng (mạch dầu, mạch mỏ...) - đánh, tấn công - đập vào =to strike the ears+ đập vào tai (âm thanh...) =a beautiful sight struck my eyes+ một cảnh tượng đẹp đập vào mắt tôi =the light struck the window+ ánh sáng rọi vào cửa sổ =the idea suddenly struck me+ tôi chợt nảy ra ý nghĩ - làm cho phải chú ý, gây ấn tượng =what strikes me is his generosity+ điều làm tôi chú ý là tính hào phóng của anh ta =how does it strike you?+ anh thấy vấn đề ấy thế nào? =it strikes me as absolutely perfect+ tôi cho rằng điều đó tuyệt đối đúng - thình lình làm cho; gây (sợ hãi, kinh ngạc...) thình lình =to be struck with amazement+ hết sức kinh ngạc =to strike terror in someone's heart+ làm cho ai sợi chết khiếp - đâm vào, đưa vào; đi vào, tới, đến =plant strikes its roots into the soil+ cây đâm rễ xuống đất =to strike a track+ đi vào con đường mòn =to strike the main road+ tới con đường chính - gạt (thùng khi đong thóc...) - xoá, bỏ, gạch đi =to strike a name out+ xoá một tên đi =to strike a word through+ gạch một từ đi - hạ (cờ, buồm) - bãi, đình (công) =to strike work+ bãi công, đình công - tính lấy (số trung bình) - làm thăng bằng (cái cân) - lấy (điệu bộ...) - (sân khấu) dỡ và thu dọn (phông); tắt (đèn) - dỡ (lều) =to strike tents+ dỡ lều, nhổ trại * nội động từ - đánh, nhằm đánh =to strike at the ball+ nhắm đánh quả bóng - gõ, đánh, điểm =the hour has struck+ giờ đã điểm - bật cháy, chiếu sáng =light strikes upon something+ ánh sáng rọi vào một vật gì =match will not strike+ diêm không cháy - đớp mồi, cắn câu (cá) - đâm rễ (cây) - tấn công - thấm qua =cold strikes into marrow+ rét thấm vào tận xương tuỷ - đi về phía, hướng về =to strike across a field+ vượt qua một cánh đồng =to strike to the right+ rẽ về tay phải - hạ cờ; hạ cờ đầu hàng, đầu hàng =ship strikes+ tàu hạ cờ đầu hàng - bãi công, đình công !to strike at - nhằm vào, đánh vào =to strike at the root of something+ doạ triệt cái gì đến tận gốc !to strike back - đánh trả lại - đi trở lại !to strike down - đánh ngã (đen & bóng) !to strike off - chặt đứt, xoá bỏ; bớt đi !to strike out - xoá bỏ, gạch bỏ - (+ at) đấm (ai); vung (tay chân khi bơi) - lao vụt đi (người bơi...) - nghĩ ra, đề ra (kế hoạch...) =to strike out a line for oneself+ nghĩ ra được một đường lối độc đáo; to ra có óc sáng tạo !to strike through - xuyên qua, thấm qua !to strike someone dumb - (xem) dumb !to strike home - (xem) home !to strike oil - đào đúng mạch dầu - làm ăn phát đạt !to strike up an acquaintance - làm quen (với ai) !to strike up a tune - cất tiếng hát, bắt đầu cử một bản nhạc !to strike upon an idea - nảy ra một ý kiến !to strike it rich - dò đúng mạch mỏ... có trữ lượng cao - phất !to strike in a talk with a suggestion - xen vào câu chuyện bằng một lời gợi ý !to strike white the iron is hot - (xem) iron * danh từ - cuộc đình công, cuộc bãi công =to go on strike+ bãi công =general strike+ cuộc tổng bãi công - mẻ đúc - sự đột nhiên dò đúng (mạch mỏ) - sự phất - sự xuất kích - que gạt (dấu, thùng đong thóc)

    English-Vietnamese dictionary > struck

См. также в других словарях:

  • if ifs and ands were pots and pans, there’d be no work for tinkers’ hands — Used as a humorous retort to an over optimistic conditional expression. ands: the conjunction and ‘if’, of which an is a weakened form, is employed irregularly here as a noun to denote ‘an expression of condition or doubt’. 1850 C. KINGSLEY Alton …   Proverbs new dictionary

  • Line Mode Browser — displaying the German Wikipedia Original author(s) …   Wikipedia

  • For One More Day — is a 2006 novel taken place during the mid 1900 s by the acclaimed sportswriter and author Mitch Albom. It opens with the novel s protagonist planning to commit suicide. His adulthood is shown to have been rife with sadness. His own daughter didn …   Wikipedia

  • Line Mode Browser — Wikipedia im Line Mode Browser Basisdaten Entwickler W3C / CERN …   Deutsch Wikipedia

  • work, history of the organization of — Introduction       history of the methods by which society structures the activities and labour necessary to its survival. work is essential in providing the basic physical needs of food, clothing, and shelter. But work involves more than the use …   Universalium

  • line — line1 W1S1 [laın] n ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(on paper/on the ground)¦ 2¦(between two areas)¦ 3¦(of people/things)¦ 4¦(direction)¦ 5¦(on your face)¦ 6¦(phone)¦ 7¦(for trains)¦ 8¦(between two types of thing)¦ 9¦(shape/edge)¦ 10¦(w …   Dictionary of contemporary English

  • line — line1 [ laın ] noun *** ▸ 1 long thin mark ▸ 2 edge showing shape ▸ 3 border/limit ▸ 4 telephone connection ▸ 5 row of people/things ▸ 6 part of railroad system ▸ 7 transportation company ▸ 8 way of thinking/talking ▸ 9 series of words ▸ 10… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • line — I UK [laɪn] / US noun Word forms line : singular line plural lines *** 1) [countable] a long thin mark on the surface of something Draw a straight line. Each horizontal line on the graph represents fifteen minutes. a) a long thin mark on the… …   English dictionary

  • work — {{Roman}}I.{{/Roman}} noun 1 effort/product of effort ADJECTIVE ▪ hard ▪ It s hard work trying to get him to do a few things for himself. ▪ It doesn t require skill it s a matter of sheer hard work. ▪ arduous, back breakin …   Collocations dictionary

  • work — I. noun Etymology: Middle English werk, work, from Old English werc, weorc; akin to Old High German werc work, Greek ergon, Avestan varəzem activity Date: before 12th century 1. activity in which one exerts strength or faculties to do or perform… …   New Collegiate Dictionary

  • Line art — Printmaking art techniques such as engraving, etching, woodcut and lithography are covered more fully in their respective articles. Line art is any image that consists of distinct straight and curved lines placed against a (usually plain)… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»