Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

woman+fr

  • 41 old

    /ould/ * tính từ - già =an old man+ một ông già =my old man+ (thông tục) bà nhà tôi =an old woman+ bà già; người nhút nhát; người hay làm rối lên, người nhặng xị =an old maid+ gái già; bà cô, người kỹ tính và hay lo lắng - già giặn, có kinh nghiệm, lão luyện =old head on young shoulders+ ít tuổi nhưng già giặn =old in diplomacy+ có kinh nghiệm về ngoại giao =an old bird+ cáo già =an old hand+ tay lão luyện - lên... tuổi, thọ =he is ten years old+ nó lên mười (tuổi) - cũ, nát, rách, cổ =old clothes+ quần áo cũ =old friends+ những bạn cũ =old as the hills+ cổ như những trái đồi - thân mến (để gọi) =look here, old man!+ này!, ông bạn thân mến! - xưa, ngày xưa =old Hanoi+ Hà nội ngày xưa !the Old World - đông bán cầu =the good old times+ thời oanh liệt xưa, thời đẹp đẽ xưa, thời huy hoàng xưa !old man of the sea - người bám như đỉa !any old thing - (từ lóng) bất cứ cái gì !to have a good (fine, high) old time - (từ lóng) nghỉ rất thoải mái !my old bones - (xem) bone !the old man - cái thân này, cái thân già này * danh từ - of old xưa, ngày xưa =the men of old+ người xưa =I have heard it of old+ tôi nghe thấy vấn đề đó từ lâu rồi

    English-Vietnamese dictionary > old

  • 42 prisoner

    /prisoner/ * danh từ - người bị giam giữ, người tù; con vật bị nhốt =political prisoner; state prisoner of state+ tù chính trị =to take someone prisoner+ bắt ai bỏ tù; (quân sự) bắt ai làm tù binh =prisoner at the bar+ tù phạm bị đem ra xét xử =he is a prisoner to his chair+ nó (bị ốm) ngồi liệt trên ghế =a fever kept me a prisoner in my bed+ cơn sốt bắt tôi phải nằm liệt giường - tù binh ((cũng) prisoner of war) !prisoners' bars (base) - trò chơi bắt tù binh (của trẻ con) !to make a woman's hand a prisoner - được một người đàn bà hứa lấy

    English-Vietnamese dictionary > prisoner

  • 43 seduce

    /si'dju:s/ * ngoại động từ - quyến rũ, dụ dỗ, cám dỗ, rủ rê, làm cho say mê =to seduce a woman+ quyến rũ một người đàn bà

    English-Vietnamese dictionary > seduce

  • 44 silly

    /'sili/ * tính từ - ngờ nghệch, ngớ ngẩn, khờ dại =to say silly things+ nói điều ngớ ngẩn - choáng váng, mê mẩn =to knock somebody silly+ đánh ai choáng váng =to go silly over a woman+ quá say mê một người đàn bà - (từ cổ,nghĩa cổ) ngây thơ; đơn giản, giản dị; yếu đuối !the silly season - mùa bàn chuyện dớ dẩn (vào tháng 8, tháng 9, lúc báo chí thiếu tin phải bàn chuyện dớ dẩn) * danh từ - (thông tục) người ngờ nghệch, người ngớ ngẩn, người khờ dại

    English-Vietnamese dictionary > silly

  • 45 spanking

    /'spæɳkiɳ/ * danh từ - sự phát vào đít, sự đánh vào đít * tính từ - chạy nhanh - (thông tục) hay, chiến, cừ, đáng chú ý =to have a spanking meal+ ăn một bữa rất ngon - to, thổi mạnh (gió) * phó từ - (thông tục) không chê được, cừ, chiến =a spanking fine woman+ một người đàn bà xinh không chê được

    English-Vietnamese dictionary > spanking

  • 46 sue

    /sju:/ * ngoại động từ - kiện =to sue to somebody for damages+ kiện ai đòi bồi thường * nội động từ - đi kiện, kiện - yêu cầu, thỉnh cầu, khẩn khoản =to sue to someone for something+ yêu cầu người nào một việc gì =to sue for a woman's hand+ cầu hôn !to sue out - (pháp lý) xin và được ân xá

    English-Vietnamese dictionary > sue

  • 47 town

    /taun/ * danh từ - thành phố, thị xã =manufacturing town+ thành phố công nghiệp =out of town+ ở nông thôn - dân thành phố, bà con hàng phố =the whole town knows of it+ cả thành phố ai người ta cũng biết chuyện đó - phố (nơi có phố xá đông đúc của thành phố, trái với ngoại ô) =to go to town to do some shopping+ ra phố mua hàng - (Anh) thủ đô, Luân đôn =to go to town+ ra thủ đô, đi Luân đôn; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm om sòm, gây náo loạn; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm (hành động) nhanh và có hiệu quả; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thành công rực rỡ !man about town - (xem) about !to paint the town red - (từ lóng) làm om sòm, gây náo loạn, quấy phá (ở đường phố, tiệm rượu) !woman of the town - gái điếm, giá làng chơi

    English-Vietnamese dictionary > town

  • 48 virgin

    /'və:dzin/ * danh từ - gái trinh, gái đồng trinh - (tôn giáo) bà sơ đồng trinh - (tôn giáo) (the Virgin) đức Mẹ; ảnh đức Mẹ, tượng đức Mẹ =the [Blessed] virgin+ đức Mẹ đồng trinh - sâu bọ đồng trinh (sâu bọ cái có thể tự đẻ trứng thụ tinh không cần đực) * tính từ - (thuộc) gái trinh; trinh, tân; trinh khiết, trong trắng =virgin woman+ gái trinh =virgin modesty+ vẻ thuỳ mị e lệ của người gái trinh - chưa đụng đến, hoang, chưa khai phá =virgin soil+ đất chưa khai phá =virgin clay+ đất sét chưa nung =virgin oil+ dầu sống - (động vật học) đồng trinh (sâu bọ tự đẻ trứng thụ tinh không cần đực)

    English-Vietnamese dictionary > virgin

  • 49 wanton

    /'wɔntən/ * tính từ - tinh nghịch, nghịch gợm; đùa giỡn =a wanton child+ đứa bé tinh nghịch =wanton breeze+ gió đùa giỡn - lung tung, bậy bạ, bừa bãi; vô cớ, không mục đích =wanton slaughter+ sự tàn sát bừa bãi =wanton insult+ sự chửa bậy - phóng đãng, dâm đãng, dâm ô, bất chính =wanton love+ tình yêu bất chính =a wanton woman+ người đàn bà dâm đãng =wanton thoughts+ tư tưởng dâm ô - tốt tươi, sum sê, um tùm =wanton vegetation+ cây cối um tùm - (thông tục) lố lăng, loạn =wanton dress+ quần áo lố lăng * danh từ - người đàn bà dâm đãng * nội động từ - nô đùa, đùa giỡn =the wind is wantoning with the leaves+ gió đùa giỡn với lá

    English-Vietnamese dictionary > wanton

  • 50 young

    /jʌɳ/ * tính từ - trẻ, trẻ tuổi, thiếu niên, thanh niên =a young man+ một thanh niên =young people+ thanh niên =his (her) young woman (man)+ người yêu của nó =a young family+ gia đình có nhiều con nhỏ =a young person+ người đàn bà lạ trẻ tuổi thuộc tầng lớp dưới (trong ngôn ngữ những người ở của các gia đình tư sản quý tộc Anh) =the young person+ những người còn non trẻ ngây thơ cần giữ gìn không cho nghe (đọc) những điều tục tĩu - non =young tree+ cây non - (nghĩa bóng) non trẻ, trẻ tuổi =a young republic+ nước cộng hoà trẻ tuổi =he is young for his age+ nó còn non so với tuổi, nó trẻ hơn tuổi - (nghĩa bóng) non nớt, mới mẻ, chưa có kinh nghiệm =young in mind+ trí óc còn non nớt =young in bussiness+ chưa có kinh nghiệm kinh doanh - (nghĩa bóng) còn sớm, còn ở lúc ban đầu, chưa muộn, chưa quá, chưa già =the night is young yet+ đêm chưa khuya =young moon+ trăng non =autumn is still young+ thu hãy còn đang ở lúc đầu mùa - của tuổi trẻ, của thời thanh niên, của thời niên thiếu, (thuộc) thế hệ trẻ =young hope+ hy vọng của tuổi trẻ =in one's young days+ trong thời kỳ thanh xuân, trong lúc tuổi còn trẻ - (thông tục) con, nhỏ =young Smith+ thằng Xmít con, cậu Xmít * danh từ - thú con, chim con (mới đẻ) =with young+ có chửa (thú)

    English-Vietnamese dictionary > young

См. также в других словарях:

  • Woman — • The position of woman in society has given rise to a discussion which, is known under the name of the woman question Catholic Encyclopedia. Kevin Knight. 2006. Woman     Woman      …   Catholic encyclopedia

  • woman — [woom′ən] n. pl. women [wim′ən] [ME wumman < OE wimmann < wifmann < wif, female, WIFE + mann, human being, MAN: rounding of vowel due to infl. of the initial w ] 1. a) the female human being b) women collectively …   English World dictionary

  • Woman — ist der Name: Woman (Zeitschrift), österreichische Frauenzeitschrift Woman (2007), US amerikanische Filmbiographie Bouthaina Shaabans von Ziad H. Hamzeh Woman (Lied), Lied von John Lennon (1980) Woman (Mike McGear Album), Album von Mike McGear… …   Deutsch Wikipedia

  • Woman — Wom an, n.; pl. {Women}. [OE. woman, womman, wumman, wimman, wifmon, AS. w[=i]fmann, w[=i]mmann; w[=i]f woman, wife + mann a man. See {Wife}, and {Man}.] [1913 Webster] 1. An adult female person; a grown up female person, as distinguished from a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Woman — «Woman» Sencillo de John Lennon del álbum Double Fantasy Formato Vinilo de 7 (45 R.P.M.) Grabación 5, 27 de agosto, 8 y 22 de septiembre de 1980 Género(s) …   Wikipedia Español

  • Woman — Single par John Lennon extrait de l’album Double Fantasy Pays  Royaume Uni …   Wikipédia en Français

  • Woman — (рус. Женщина) название нескольких песен: Woman (песня Берта Бакарака) Woman (песня Джона Леннона) Woman (песня Майка Макгира) Woman (песня Пола Маккартни) Woman (песня Wolfmother) См. также Женщина (значения) …   Википедия

  • woman — [n] female human aunt, daughter, gentlewoman, girl, girlfriend, grandmother, matron, mother, Ms./Miss/Mrs., niece, she, spouse, wife; concepts 414,415 Ant. man seaman / woman [n] sailor bluejacket, boater, boatman/woman, deck hand, mariner, mate …   New thesaurus

  • woman — ► NOUN (pl. women) 1) an adult human female. 2) a female worker or employee. 3) a wife or lover. ● the little woman Cf. ↑the little woman ● woman of the streets …   English terms dictionary

  • Woman — Wom an, v. t. 1. To act the part of a woman in; with indefinite it. Daniel. [1913 Webster] 2. To make effeminate or womanish. [R.] Shak. [1913 Webster] 3. To furnish with, or unite to, a woman. [R.] To have him see me woman d. Shak. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • woman — late O.E. wimman (pl. wimmen), lit. woman man, alteration of wifman (pl. wifmen), a compound of wif woman (see WIFE (Cf. wife)) + man human being (in Old English used in reference to both sexes; see MAN (Cf. man) (n.)). Cf. Du …   Etymology dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»