Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

wolf

  • 1 wolf

    /wulf/ * danh từ, số nhiều wolves - (động vật học) chó sói - người tham tàn, người độc ác, người hung tàn - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người hay chim gái !to be as hungry as a wolf - đói ngấu !to cry wolf - (xem) cry !to have (hold) the wolf by the ears - ở vào tình thế nguy hiểm, tiến lui đều khó !to keep the wolf from the door - đủ nuôi sống bản thân và gia đình !wolf in sheep's clothing - chó sói đội lốt cừu; kẻ giả nhân giả nghĩa, kẻ khẩu phật tâm xà * ngoại động từ - ngốn, nuốt ngấu nghiến =to wolf [down] one's food+ nuốt ngấu nghiến đồ ăn

    English-Vietnamese dictionary > wolf

  • 2 wolf's-claw

    /'wulfs,klɔ:/ Cách viết khác: (wolf's-claws) /'wulfs,klɔ:z/ -claws) /'wulfs,klɔ:z/ * danh từ - (thực vật học) cây thạch tùng

    English-Vietnamese dictionary > wolf's-claw

  • 3 wolf's-claws

    /'wulfs,klɔ:/ Cách viết khác: (wolf's-claws) /'wulfs,klɔ:z/ -claws) /'wulfs,klɔ:z/ * danh từ - (thực vật học) cây thạch tùng

    English-Vietnamese dictionary > wolf's-claws

  • 4 wolf's-bane

    /'wulfs,bein/ * danh từ - (thực vật học) cây phụ tử

    English-Vietnamese dictionary > wolf's-bane

  • 5 wolf-call

    /'wulf,kɔ:l/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tiếng huýt sáo (của anh chàng theo gái)

    English-Vietnamese dictionary > wolf-call

  • 6 wolf-cub

    /'wulfkʌb/ * danh từ - chó sói con - sói con (hướng đạo)

    English-Vietnamese dictionary > wolf-cub

  • 7 wolf-dog

    /'wulfdɔg/ * danh từ - giống chó canh cừu (phòng chó sói) - giống chó lai sói

    English-Vietnamese dictionary > wolf-dog

  • 8 wolf-hound

    /'wulfhaund/ * danh từ - chó săn sói

    English-Vietnamese dictionary > wolf-hound

  • 9 aard-wolf

    /'ɑ:d,wulf/ * danh từ - (động vật học) chó sói đất (Nam Phi)

    English-Vietnamese dictionary > aard-wolf

  • 10 dog-wolf

    /'dɔgwulf/ * danh từ - (động vật học) chó sói đực

    English-Vietnamese dictionary > dog-wolf

  • 11 prairie-wolf

    /'preəriwulf/ * danh từ - (động vật học) chó sói đồng c

    English-Vietnamese dictionary > prairie-wolf

  • 12 sea-wolf

    /'si:wulf/ * danh từ - (động vật học) voi biển - tên cướp biển

    English-Vietnamese dictionary > sea-wolf

  • 13 wolves

    /wulf/ * danh từ, số nhiều wolves - (động vật học) chó sói - người tham tàn, người độc ác, người hung tàn - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người hay chim gái !to be as hungry as a wolf - đói ngấu !to cry wolf - (xem) cry !to have (hold) the wolf by the ears - ở vào tình thế nguy hiểm, tiến lui đều khó !to keep the wolf from the door - đủ nuôi sống bản thân và gia đình !wolf in sheep's clothing - chó sói đội lốt cừu; kẻ giả nhân giả nghĩa, kẻ khẩu phật tâm xà * ngoại động từ - ngốn, nuốt ngấu nghiến =to wolf [down] one's food+ nuốt ngấu nghiến đồ ăn

    English-Vietnamese dictionary > wolves

  • 14 sheep

    /ʃi:p/ * danh từ, số nhiều không đổi - con cừu - ((thường) số nhiều & mỉa) con chiên - da cừu - người hay e thẹn, người nhút nhát !to cast sheep's eyes - liếc mắt đưa tình !to follow like sheep - đi theo một cách mù quáng !sheep that have no shepherd - quân vô tướng, hổ vô đấu !as well be hanged for a sheep as for a lamb - (xem) lamb !wolf in sheep's clothing - (xem) wolf

    English-Vietnamese dictionary > sheep

  • 15 allied

    /ə'laid/ * tính từ - liên minh, đồng minh =the allied powers+ các cường quốc đồng minh - thông gia - cùng giống, cùng họ, có quan hệ thân thuộc với nhau; cùng tính chất =the dog and the wolf are allied animals+ chó nhà và chó sói là hai loài có quan hệ thân thuộc =allied sciences+ những bộ môn khoa học tiếp cận nhau

    English-Vietnamese dictionary > allied

  • 16 bitch

    /bitʃ/ * danh từ - con chó sói cái, con chồn cái ((thường) bitch wolf; bitch fox) - khuốm chyến yêu luộng con mụ lẳng lơ dâm đảng; con mụ phản trắc !son of a bitch - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), nuôi) chó đẻ

    English-Vietnamese dictionary > bitch

  • 17 cried

    /krai/ * danh từ - tiếng kêu, tiêng la, tiếng hò hét, tiếng hò reo (vì đau đớn, sợ, mừng rỡ...) =a cry for help+ tiếng kêu cứu =a cry of triumph+ tiếng hò reo chiến thắng - tiếng rao hàng ngoài phố - lời hô, lời kêu gọi - sự khóc, tiếng khóc =to have a good cry+ khóc nức nở - dư luận quần chúng, tiếng nói quần chúng - tiếng chó sủa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =with the hounds in full cry after it+ có cả một lũ chó săn sủa ầm ĩ đuổi theo sau !a far cry - quãng cách xa; sự khác xa =the second translation of the book is a far cry from the first+ bản dịch thứ hai của quyển sách khác xa bản thư nhất !to follow in the cry - ở trong một đám đông vô danh !in full cty - hò hét đuổi theo !hue and cry - (xem) hue !much cry and little wool - chuyện bé xé ra to !with cry of - trong tầm tai nghe được * động từ - kêu, gào, thét, la hét - khóc, khóc lóc =to cry bitter tears+ khóc lóc thảm thiết - rao =to cry one's wares+ rao hàng !to cry down - chê bai, làm giảm giá trị, làm mất thanh danh !to cry for - đòi, vòi =to cry for the moon+ đòi ăn trứng trâu, gan trời =to cry off+ không giữ lời, nuốt lời =to cry off from the bargain+ đã mặc cả thoả thuận rồi lại nuốt lời !to cry out - thét !to cry up - tán dương !to cry halves - đòi chia phần !to cry mercy - xin dung thứ !to cry oneself to sleep - khóc tới khi ngủ thiếp đi !to cry one's heart out - (xem) heart !to cry out before one is hurt - chưa đánh đã khóc, chưa đụng đến đã la làng !to cry quits to cry shame upon somebody - chống lại ai, phản khán ai !to cry stinking fish - vạch áo cho người xem lưng, lạy ông tôi ở bụi này !to cry wolf - kêu cứu đùa, kêu cứu láo để đánh lừa mọi người !it is no use crying over spilt milk - (xem) spill

    English-Vietnamese dictionary > cried

  • 18 cry

    /krai/ * danh từ - tiếng kêu, tiêng la, tiếng hò hét, tiếng hò reo (vì đau đớn, sợ, mừng rỡ...) =a cry for help+ tiếng kêu cứu =a cry of triumph+ tiếng hò reo chiến thắng - tiếng rao hàng ngoài phố - lời hô, lời kêu gọi - sự khóc, tiếng khóc =to have a good cry+ khóc nức nở - dư luận quần chúng, tiếng nói quần chúng - tiếng chó sủa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =with the hounds in full cry after it+ có cả một lũ chó săn sủa ầm ĩ đuổi theo sau !a far cry - quãng cách xa; sự khác xa =the second translation of the book is a far cry from the first+ bản dịch thứ hai của quyển sách khác xa bản thư nhất !to follow in the cry - ở trong một đám đông vô danh !in full cty - hò hét đuổi theo !hue and cry - (xem) hue !much cry and little wool - chuyện bé xé ra to !with cry of - trong tầm tai nghe được * động từ - kêu, gào, thét, la hét - khóc, khóc lóc =to cry bitter tears+ khóc lóc thảm thiết - rao =to cry one's wares+ rao hàng !to cry down - chê bai, làm giảm giá trị, làm mất thanh danh !to cry for - đòi, vòi =to cry for the moon+ đòi ăn trứng trâu, gan trời =to cry off+ không giữ lời, nuốt lời =to cry off from the bargain+ đã mặc cả thoả thuận rồi lại nuốt lời !to cry out - thét !to cry up - tán dương !to cry halves - đòi chia phần !to cry mercy - xin dung thứ !to cry oneself to sleep - khóc tới khi ngủ thiếp đi !to cry one's heart out - (xem) heart !to cry out before one is hurt - chưa đánh đã khóc, chưa đụng đến đã la làng !to cry quits to cry shame upon somebody - chống lại ai, phản khán ai !to cry stinking fish - vạch áo cho người xem lưng, lạy ông tôi ở bụi này !to cry wolf - kêu cứu đùa, kêu cứu láo để đánh lừa mọi người !it is no use crying over spilt milk - (xem) spill

    English-Vietnamese dictionary > cry

  • 19 dog

    /dɔg/ * danh từ - chó - chó săn - chó đực; chó sói đực ((cũng) dog wolf); cáo đực ((cũng) dog fox) - kẻ đê tiện, kẻ đáng khinh, đồ chó má; kẻ cắn cẩu cục cằn - gã, thằng cha =a sly dog+ thằng cha vận đỏ =Greater Dog+ (thiên văn học) chòm sao Đại-thiên-lang =Lesser Dog+ chòm sao Tiểu-thiên-lang - (số nhiều) vỉ lò (ở lò sưởi) ((cũng) fire dogs) - (kỹ thuật) móng kìm, cặp, móc ngoạm, gàu ngoạm - mống bão, ráng bão (ở chân trời) ((cũng) sea dog) - (như) dogfish !to be a dog in the manger - như chó già giữ xương; ích kỷ, không muốn ai dùng đến cái gì mình không cần đến !to die a dog's death !to die like a dog - chết khổ, chết sở, chết nhục nhã, chết như một con chó !dog and war - những sự tàn phá giết chóc của chiến tranh !every dog has his day - ai rồi cũng có lúc gặp vận; ai khó ba đời !to give a dog an ill name and hang him - muốn giết chó thì bảo là chó dại; không ưa thì dưa có giòi !to go to the dogs - thất cơ lỡ vận, khánh kiệt, xuống dốc ((nghĩa bóng)) - sa đoạ !to help a lame dog over stile - giúp đỡ ai trong lúc khó khăn !to leaf a dog's life - sống một cuộc đời khổ như chó !to lead someone a dog's life - bắt ai sống một cuộc đời khổ cực !let sleeping dogs lie - (tục ngữ) đừng khêu gợi lại những chuyện đã êm thấm; đừng bới cứt ra mà ngửi !love me love my dog - yêu tôi thì hãy yêu cả những người thân của tôi !not even a dog's chance - không có chút may mắn nào !not to have a word to throw at the dog - lầm lì không mở miệng nói nửa lời; kiêu kỳ không thèm mở miệng nói nửa lời !to put on dog - (thông tục) làm bộ làm tịch, làm ra vẻ ta đây, làm ra vẻ ta đây quan trọng !it rains cats and dogs - (xem) rain !to take a hair of the dog that big you - (xem) hair !to throw to the dogs - vứt bỏ đi, quẳng đi (cho chó) * ngoại động từ - theo nhùng nhằng, theo sát gót, bám sát (ai) =to dog someone's footsteps+ bám sát ai - (kỹ thuật) kẹp bằng kìm, cặp bằng móc ngoạm

    English-Vietnamese dictionary > dog

  • 20 howl

    /haul/ * danh từ - tiếng tru, tiếng hú (chó sói); tiếng rít (gió); tiếng rú (đau đớn); tiếng gào thét; tiếng la hét - (raddiô) tiếng rít * nội động từ - tru lên, hú lên; rít, rú; gào lên; la hét =wolf howls+ chó sói hú lên =wind howls through the trees+ gió rít qua rặng cây =to howl with pain+ rú lên vì đau đớn - khóc gào (trẻ con) - la ó (chế nhạo...) - ngoại động từ - gào lên, thét lên, tru tréo lên (những lời chửi rủa...) !to howl down - la ó cho át đi =to howl down a speaker+ la ó át tiếng một diễn giả (không để cho thính giả nghe)

    English-Vietnamese dictionary > howl

См. также в других словарях:

  • Wolf — (Canis lupus) Systematik Ordnung: Raubtiere (Carnivora) Überfamilie: Hundeartige (Canoidea) …   Deutsch Wikipedia

  • Wolf — Wolf, n.; pl. {Wolves}. [OE. wolf, wulf, AS. wulf; akin to OS. wulf, D. & G. wolf, Icel. [=u]lfr, Sw. ulf, Dan. ulv, Goth. wulfs, Lith. vilkas, Russ. volk , L. lupus, Gr. ly kos, Skr. v[.r]ka; also to Gr. e lkein to draw, drag, tear in pieces.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • WOLF (H.) — «La vie de Wolf, écrit Ernst Decsey, ressemble à un de ses lieder: courte introduction, toute en lutte, explosion, décharge du cœur en une cantilène brûlante, chute dans un épilogue muet: un drame sur une page d’imprimerie.» Quant à son œuvre,… …   Encyclopédie Universelle

  • Wolf — Wolf: Wolf   общепринятое сокращение (обозначение) имени ботаника, которое добавляется к научным (латинским) названиям некоторых таксонов ботанической номенклатуры и указывает на то, что автором этих наименований является Вольф,… …   Википедия

  • WOLF — WOLF, U.S. family of communal leaders with branches in Philadelphia and Washington. The brothers ELIAS WOLF (1820–after 1881) and ABRAHAM and LEVI WOLF (1811–1893) were born in Bavaria and emigrated to the United States. Elias Wolf arrived about… …   Encyclopedia of Judaism

  • wolf — O.E. wulf, from P.Gmc. *wulfaz (Cf. O.S. wulf, O.N. ulfr, O.Fris., Du., O.H.G., Ger. wolf, Goth. wulfs), from PIE *wlqwos/*lukwos, from root *wlp /*lup (Cf. Skt. vrkas, Avestan vehrka ; Albanian ulk; O.C.S. vluku; Rus …   Etymology dictionary

  • Wolf — Wolf: Der gemeingerm. Tiername mhd., ahd. wolf, got. wulfs, engl. wolf, schwed. ulv beruht mit verwandten Wörtern in anderen idg. Sprachen auf idg. *u̯l̥ko s »Wolf«, vgl. z. B. lat. lupus »Wolf«, griech. lýkos »Wolf«. Das idg. Wort ist… …   Das Herkunftswörterbuch

  • Wolf — Wolf, Charles Wolf, Christa Wolf, Friedrich August Wolf, Johannes Wolf, Max Wolf, Rudolf * * * (as used in expressions) Sacks, Oliver (Wolf) Wolf, Christa Wolf, Hugo (Filipp Jakob) …   Enciclopedia Universal

  • WOLF (C.) — WOLF CHRISTA (1929 ) Christa Wolf est née à Landsberg. Après des études de germanistique, elle devient collaboratrice scientifique du Deutscher Schriftstellerverband, l’Union des écrivains allemands, puis lectrice et rédactrice à Berlin Est et… …   Encyclopédie Universelle

  • wolf — ► NOUN (pl. wolves) 1) a carnivorous mammal that lives and hunts in packs and is the largest member of the dog family. 2) informal a man who habitually seduces women. ► VERB (usu. wolf down) ▪ devour (food) greedily. ● cry wolf Cf. ↑ …   English terms dictionary

  • wolf — [woolf] n. pl. wolves [woolvz] [ME < OE wulf, akin to Ger wolf, ON ulfr, Goth wulfs < IE base * wḷp , * lup , name of animals of prey > L lupus, Gr lykos] 1. a) any of various wild canine carnivores (genus Canis), esp. the gray wolf,… …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»