Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

wolf

  • 1 der Wolf im Schafspelz

    - {wolf in lamb's skin; wolf in sheep's clothing}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wolf im Schafspelz

  • 2 der Wolf

    (Zoologie) - {wolf} chó sói, người tham tàn, người độc ác, người hung tàn, người hay chim gái = der Wolf (Küchengerät) {mincer}+ = der junge Wolf {wolfcub}+ = der männliche Wolf {hewolf}+ = hungrig wie ein Wolf {hungry as a hunter}+ = Fleisch durch den Wolf drehen {to mince meat}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wolf

  • 3 verschlingen

    - {to absorb} hút, hút thu, hấp thu, miệt mài, mê mải, chăm chú, lôi cuốn, thu hút sự chú ý - {to bolt} sàng, rây, điều tra, xem xét, đóng cửa bằng then, cài chốt, ngốn, nuốt chửng, ăn vội, chạy trốn, chạy lao đi, lồng lên, ly khai, không ủng hộ đường lối của đảng - {to devour} ăn sống nuốt tươi, cắn xé, ăn ngấu nghiến, đọc ngấu nghiến, nhìn chòng chọc, nhìn như nuốt lấy, nhìn hau háu, tàn phá, phá huỷ, thiêu huỷ - {to engulf} nhận chìm, nhận sâu - {to gobble} kêu gộp gộp, + up) ăn ngấu nghiến, nuốt lấy nuốt để - {to interlace} kết lại với nhau, bện lại, xoắn lại, ken lại, kết hợp chặt chẽ với nhau, ràng buộc với nhau, trộn lẫn với nhau, bện chéo vào nhau - {to raven} ăn phàm, cướp, giật, tìm kiếm, thèm khát, thèm thuồng - {to scoff} chế giễu, đùa cợt, phỉ báng, hốc - {to swallow} nuốt, chịu đựng, rút, cả tin, tin ngay = verschlingen (verschlang,verschlungen) {to hog}+ = gierig verschlingen {to gorge; to wolf down}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verschlingen

  • 4 die Klammer

    - {brace} vật nối, trụ chống, thanh giằng, đôi, dây đeo quần, dây brơten, dây căng trống, cái khoan quay tay, cái vặn ốc quay tay brace and bit), dấu ngoặc ôm, dây lèo - {bracket} côngxon, rầm chia, dấu ngoặc đơn, dấu móc, giá đỡ nòng, khoảng cách giữa hai phát đạn trên và dưới để quan trắc - {clamp} đống, cái kẹp, bàn kẹp, cái giữ - {clasp} cái móc, cái gài, sự siết chặt, sự ôm chặt - {clincher} lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép - {clip} cái ghim, cái cặp, cái nạp đạn, sự đi nhanh, đứa bé láo xược, ranh con hỗn xược - {cramp} chứng ruột rút, sự bó buộc, sự câu thúc, sự tù túng, sự gò bó, thanh kẹp, má kẹp cramp-iron), bàn kẹp mộng - {dog} chó, chó săn, chó đực, chó sói đực dog wolf), cáo đực dog fox), kẻ đê tiện, kẻ đáng khinh, đồ chó má, kẻ cắn cẩu cục cằn, gã, thằng cha, vỉ lò fire dogs), móng kìm, cặp, móc ngoạm, gàu ngoạm - mống bão, ráng bão sea dog), dogfish - {peg} cái chốt, cái ngạc, cái mắc, cái cọc, miếng gỗ chèn, núm vặn, dây đàn, cái kẹp phơi quần áo clothes peg), rượu cônhắc pha xô-đa, cớ, lý do, cơ hội, đề tài - {staple} đinh kẹp, má kẹp, dây thép rập sách, ống bọc lưỡi gà, sản phẩm chủ yếu, nguyên vật liệu, vật liệu chưa chế biến, yếu tố chủ yếu, sợi, phẩm chất sợi = die runde Klammer (Typographie) {parenthesis}+ = die geschweifte Klammer {brace}+ = die runde oder eckige Klammer {bracket}+ = mit einer Klammer befestigen (Technik) {to dog}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Klammer

  • 5 der Kojote

    - {prairie wolf}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kojote

  • 6 der Anschlag

    - {announcement} lời rao, lời loan báo, cáo thị, thông cáo, lời công bố, lời tuyên bố - {assessment} sự định giá để đánh thuế, sự đánh giá, sự ước định, sự đánh thuế, mức định giá đánh thuế, thuế - {attack} sự tấn công, sự công kích, cơn - {attempt} sự cố gắng, sự thử, sự mưu hại, sự xâm phạm, sự phạm đến - {bill} cái kéo liềm, cái kích, mỏ, đầu mũi neo, mũi biển hẹp, tờ quảng cáo, yết thị, hoá đơn, luật dự thảo, dự luật, giấy bạc, hối phiếu bill of exchange), sự thưa kiện, đơn kiện - {design} đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án, ý muốn, ý định, dự định, dự kiến, mục đích, ý đồ, mưu đồ, kế hoạch, cách sắp xếp, cách trình bày, cách trang trí, kiểu, mẫu, loại, dạng, khả năng sáng tạo - tài nghĩ ra, sự sáng tạo - {dog} chó, chó săn, chó đực, chó sói đực dog wolf), cáo đực dog fox), kẻ đê tiện, kẻ đáng khinh, đồ chó má, kẻ cắn cẩu cục cằn, gã, thằng cha, vỉ lò fire dogs), móng kìm, cặp, móc ngoạm, gàu ngoạm - mống bão, ráng bão sea dog), dogfish - {estimate} sự ước lượng, số lượng ước đoán, bản kê giá cả - {impact} sự va chạm, sự chạm mạnh, sức va chạm, tác động, ảnh hưởng - {machination} âm mưu, sự bày mưu lập kế, sự mưu toan - {notice} thông tri, lời báo trước, sự báo trước, thời hạn, đoạn ngắn, bài ngắn, sự chú ý, sự để ý, sự nhận biết - {placard} tranh cổ động, áp phích - {poster} quảng cáo, người dán áp phích, người dán quảng cáo bill-poster) - {stop} sự ngừng lại, sư dừng, sự đỗ lại, sự ở lại, sự lưu lại, chỗ đỗ, dấu chấm câu, sự ngừng để đổi giọng, sự bấm, phím, điệu nói, que chặn, sào chặn, cái chắn sáng, phụ âm tắc, đoạn dây chão - đoạn dây thừng, stop-order - {striking} - {stroke} cú, cú đánh, đòn, đột quỵ, nước bài, nước đi, "cú", "miếng", "đòn", sự thành công lớn, lối bơi, kiểu bơi, nét, tiếng chuông đồng hồ, tiếng đập của trái tim, người đứng lái làm chịch stroke oar) - cái vuốt ve, sự vuốt ve = der Anschlag (Musik) {touch}+ = das Gewehr im Anschlag halten {to hold the rifle in the aiming position}+ = einen Anschlag auf jemanden verüben {to make an attempt on someone's life}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Anschlag

  • 7 die Schlampe

    - {bitch} con chó sói cái, con chồn cái bitch wolf, bitch fox), khuốm chyến yêu luộng con mụ lẳng lơ dâm đảng, con mụ phản trắc - {drab} vải nâu xám, vải dày màu nâu xám, sự đều đều, sự buồn tẻ, người đàn bà nhếch nhác, người đàn bà nhơ bẩn, gái đĩ, gái điếm - {frump} người đàn bà ăn mặc lôi thôi lếch thếch - {grub} ấu trùng, con giòi, thức ăn, đồ nhậu, bữa chén đẫy, văn sĩ, viết thuê, người ăn mặc lôi thôi lếch thếch, người bẩn thỉu dơ dáy, người lang thang kiếm ăn lần hồi, người phải làm việc lần hồi - người phải làm việc vất vả cực nhọc, quả bóng ném sát đất, học sinh học gạo - {slattern} người đàn bà lôi thôi lếch thếch - {sloven} người nhếch nhác, người lôi thôi lếch thếch, người lười biếng cẩu thả, người luộm thuộm - {slut} người đàn bà nhếch nhác bẩn thỉu, con gái - {trollop} đĩ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schlampe

  • 8 die Füchsin

    - {bitch} con chó sói cái, con chồn cái bitch wolf, bitch fox), khuốm chyến yêu luộng con mụ lẳng lơ dâm đảng, con mụ phản trắc = die Füchsin (Zoologie) {vixen}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Füchsin

  • 9 die Hure

    - {bitch} con chó sói cái, con chồn cái bitch wolf, bitch fox), khuốm chyến yêu luộng con mụ lẳng lơ dâm đảng, con mụ phản trắc - {harlot} đĩ, gái điếm - {tart} bánh nhân hoa quả, người con gái hư, người con gái đĩ thoả - {whore}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hure

  • 10 der Hund

    - {dog} chó, chó săn, chó đực, chó sói đực dog wolf), cáo đực dog fox), kẻ đê tiện, kẻ đáng khinh, đồ chó má, kẻ cắn cẩu cục cằn, gã, thằng cha, vỉ lò fire dogs), móng kìm, cặp, móc ngoạm, gàu ngoạm - mống bão, ráng bão sea dog), dogfish - {hound} kẻ đê tiện đáng khinh, người theo vết giầy đi tìm hare), houndfish - {mutt} chó lai, người ngu si đần độn = der Hund (Bergbau) {trolley; truck}+ = der Hund (Mineralogie) {coal trolley}+ = der junge Hund {pup; puppy; whelp}+ = der herrenlose Hund {pariah dog}+ = den Hund hetzen [auf] {to sick [on]}+ = der Hund gehört ihnen {that dog is theirs}+ = auf den Hund kommen {to go to the dogs}+ = Vorsicht, bissiger Hund! {Beware of the dog!}+ = sich einen Hund anschaffen {to get oneself a dog}+ = da liegt der Hund begraben! {there's the rub!}+ = er ist wild wie ein junger Hund {he is as mad as a March hare}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Hund

  • 11 der Alarm

    - {alarm} sự báo động, sự báo nguy, còi báo động, kẻng báo động, trống mõ báo động, chuông báo động, cái còi báo động, cái kẻng để báo động, cái chuông để báo động, đồng hồ báo thức alarm clock) - sự sợ hãi, sự lo sợ, sự hoảng hốt, sự hoảng sợ - {alert} sự báo động phòng không, thời gian báo động phòng không, sự cảnh giác, sự đề phòng = der blinde Alarm {false alarm}+ = der falsche Alarm {false alert}+ = Alarm schlagen {to sound the alert}+ = blinden Alarm schlagen {to cry wolf}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Alarm

  • 12 die Dirne

    - {baggage} hành lý, trang bị cầm tay, đùa con mụ vô dụng, con mụ vô tích sự, con ranh con - {bitch} con chó sói cái, con chồn cái bitch wolf, bitch fox), khuốm chyến yêu luộng con mụ lẳng lơ dâm đảng, con mụ phản trắc - {drab} vải nâu xám, vải dày màu nâu xám, sự đều đều, sự buồn tẻ, người đàn bà nhếch nhác, người đàn bà nhơ bẩn, gái đĩ, gái điếm - {harlot} đĩ - {hussy} người đàn bà mất nết, người đàn bà hư hỏng, đứa con gái trơ tráo, đứa con gái hỗn xược - {prostitute} - {tart} bánh nhân hoa quả, người con gái hư, người con gái đĩ thoả

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Dirne

  • 13 der Mitnehmer

    - {dog} chó, chó săn, chó đực, chó sói đực dog wolf), cáo đực dog fox), kẻ đê tiện, kẻ đáng khinh, đồ chó má, kẻ cắn cẩu cục cằn, gã, thằng cha, vỉ lò fire dogs), móng kìm, cặp, móc ngoạm, gàu ngoạm - mống bão, ráng bão sea dog), dogfish - {driver} người lái, người đánh xe, người dắt, cái bạt, dụng cụ để đóng, máy đóng, bánh xe phát động = der Mitnehmer (Technik) {cam}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Mitnehmer

  • 14 das Miststück

    - {bitch} con chó sói cái, con chồn cái bitch wolf, bitch fox), khuốm chyến yêu luộng con mụ lẳng lơ dâm đảng, con mụ phản trắc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Miststück

  • 15 die Hündin

    - {bitch} con chó sói cái, con chồn cái bitch wolf, bitch fox), khuốm chyến yêu luộng con mụ lẳng lơ dâm đảng, con mụ phản trắc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hündin

  • 16 einen Bärenhunger haben

    - {to have a wolf in one's stomach}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einen Bärenhunger haben

  • 17 sich eben durchschlagen

    - {to keep the wolf from the door} = sich mühsam durchschlagen {to eke out a living; to worry}+ = sich allein durchschlagen {to fight one's own battle}+ = sich mühselig durchschlagen {to rough it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sich eben durchschlagen

См. также в других словарях:

  • Wolf — (Canis lupus) Systematik Ordnung: Raubtiere (Carnivora) Überfamilie: Hundeartige (Canoidea) …   Deutsch Wikipedia

  • Wolf — Wolf, n.; pl. {Wolves}. [OE. wolf, wulf, AS. wulf; akin to OS. wulf, D. & G. wolf, Icel. [=u]lfr, Sw. ulf, Dan. ulv, Goth. wulfs, Lith. vilkas, Russ. volk , L. lupus, Gr. ly kos, Skr. v[.r]ka; also to Gr. e lkein to draw, drag, tear in pieces.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • WOLF (H.) — «La vie de Wolf, écrit Ernst Decsey, ressemble à un de ses lieder: courte introduction, toute en lutte, explosion, décharge du cœur en une cantilène brûlante, chute dans un épilogue muet: un drame sur une page d’imprimerie.» Quant à son œuvre,… …   Encyclopédie Universelle

  • Wolf — Wolf: Wolf   общепринятое сокращение (обозначение) имени ботаника, которое добавляется к научным (латинским) названиям некоторых таксонов ботанической номенклатуры и указывает на то, что автором этих наименований является Вольф,… …   Википедия

  • WOLF — WOLF, U.S. family of communal leaders with branches in Philadelphia and Washington. The brothers ELIAS WOLF (1820–after 1881) and ABRAHAM and LEVI WOLF (1811–1893) were born in Bavaria and emigrated to the United States. Elias Wolf arrived about… …   Encyclopedia of Judaism

  • wolf — O.E. wulf, from P.Gmc. *wulfaz (Cf. O.S. wulf, O.N. ulfr, O.Fris., Du., O.H.G., Ger. wolf, Goth. wulfs), from PIE *wlqwos/*lukwos, from root *wlp /*lup (Cf. Skt. vrkas, Avestan vehrka ; Albanian ulk; O.C.S. vluku; Rus …   Etymology dictionary

  • Wolf — Wolf: Der gemeingerm. Tiername mhd., ahd. wolf, got. wulfs, engl. wolf, schwed. ulv beruht mit verwandten Wörtern in anderen idg. Sprachen auf idg. *u̯l̥ko s »Wolf«, vgl. z. B. lat. lupus »Wolf«, griech. lýkos »Wolf«. Das idg. Wort ist… …   Das Herkunftswörterbuch

  • Wolf — Wolf, Charles Wolf, Christa Wolf, Friedrich August Wolf, Johannes Wolf, Max Wolf, Rudolf * * * (as used in expressions) Sacks, Oliver (Wolf) Wolf, Christa Wolf, Hugo (Filipp Jakob) …   Enciclopedia Universal

  • WOLF (C.) — WOLF CHRISTA (1929 ) Christa Wolf est née à Landsberg. Après des études de germanistique, elle devient collaboratrice scientifique du Deutscher Schriftstellerverband, l’Union des écrivains allemands, puis lectrice et rédactrice à Berlin Est et… …   Encyclopédie Universelle

  • wolf — ► NOUN (pl. wolves) 1) a carnivorous mammal that lives and hunts in packs and is the largest member of the dog family. 2) informal a man who habitually seduces women. ► VERB (usu. wolf down) ▪ devour (food) greedily. ● cry wolf Cf. ↑ …   English terms dictionary

  • wolf — [woolf] n. pl. wolves [woolvz] [ME < OE wulf, akin to Ger wolf, ON ulfr, Goth wulfs < IE base * wḷp , * lup , name of animals of prey > L lupus, Gr lykos] 1. a) any of various wild canine carnivores (genus Canis), esp. the gray wolf,… …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»