Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

wobbly+xx

  • 1 wobbly

    /'wɔbli/ * tính từ - lung lay =a wobbly table+ một cái bàn lung lay - loạng choạng, lảo đảo (người) - rung rung, run run (giọng nói) - (nghĩa bóng) do dự, lưỡng lự; nghiêng ngả (người)

    English-Vietnamese dictionary > wobbly

  • 2 wackelig

    - {crank} không vững, ọp ẹp, xộc xệch, tròng trành - {groggy} say lảo đảo, nghiêng ngả, đứng không vững, chệnh choạng, yếu đầu gối - {loose} lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng thòng, rộng lùng thùng, lùng nhùng, xốp, mềm, dễ cày, dễ làm tơi, lẻ, nhỏ, mơ hồ, không rõ ràng, không chính xác - không chặt chẽ, phóng, phóng đâng, phóng túng, không nghiêm, ẩu, bừa bâi..., yếu, hay ỉa chảy - {ramshackle} xiêu vẹo, đổ nát - {shaky} run, không vững chãi, dễ lung lay, hay dao động - {tipsy} ngà ngà say, chếnh choáng - {tottering} sắp đổ, lảo đảo, chập chững - {unsteady} không chắc, lo đo, loạng choạng, run run, không ổn định, hay thay đổi, lên xuống thất thường, chập chờn, leo lét, nhẹ dạ, hay đổi lòng, không bền, hay do dự, lưỡng lự, không qu quyết - phóng đ ng, không có nề nếp - {waggly} lúc lắc, ve vẩy - {wobbly} rung rung, do dự

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wackelig

  • 3 wacklig

    - {cranky} tròng trành không vững, xộc xệch, ốm yếu, kỳ quặc, gàn dở, lập dị, đồng bóng, hay thay đổi, quanh co, khúc khuỷu, cáu kỉnh, quàu quạu - {groggy} say lảo đảo, nghiêng ngả, không vững, đứng không vững, chệnh choạng, yếu đầu gối - {loose} lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng thòng, rộng lùng thùng, lùng nhùng, xốp, mềm, dễ cày, dễ làm tơi, lẻ, nhỏ, mơ hồ, không rõ ràng, không chính xác - không chặt chẽ, phóng, phóng đâng, phóng túng, không nghiêm, ẩu, bừa bâi..., yếu, hay ỉa chảy - {ramshackle} xiêu vẹo, đổ nát - {rocky} như đá, vững như đá, cứng như đá, nhiều đá - {shaky} run, không vững chãi, dễ lung lay, hay dao động - {tottering} sắp đổ, lảo đảo, chập chững - {unsteady} không chắc, lo đo, loạng choạng, run run, không ổn định, lên xuống thất thường, chập chờn, leo lét, nhẹ dạ, hay đổi lòng, không bền, hay do dự, lưỡng lự, không qu quyết, phóng đ ng - không có nề nếp - {wobbly} rung rung, do dự = wacklig (Möbel) {rickety}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wacklig

  • 4 wabbly

    /'wɔbli/ * tính từ - lung lay =a wobbly table+ một cái bàn lung lay - loạng choạng, lảo đảo (người) - rung rung, run run (giọng nói) - (nghĩa bóng) do dự, lưỡng lự; nghiêng ngả (người)

    English-Vietnamese dictionary > wabbly

См. также в других словарях:

  • Wobbly — Nombre de nacimiento Jonathan Heninig Leidecker Nacimiento Estados Unidos Área Música experimental, Arte sonoro Jon Leidecker, alias Wobbly, es músico y compositor de música experimental electrónica afincado en San Francisco. Ha sacad …   Wikipedia Español

  • wobbly — index insubstantial, nonsubstantial (not sturdy) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • Wobbly — 1914, member of Industrial Workers of the World (I.W.W.). Probably some sort of elaboration of the W aspect of the acronym …   Etymology dictionary

  • wobbly — [adj] shaky fluctuant, insecure, precarious, rattletrap, rickety, rocky, teetering, tottering, unbalanced, uneven, unsafe, unstable, unsteady, unsure, vacillating, wavering, wavy, weak, wiggling; concept 488 Ant. stable, steady, unshaky …   New thesaurus

  • wobbly — ► ADJECTIVE (wobblier, wobbliest) 1) tending to wobble. 2) weak and unsteady from illness, tiredness, or anxiety. 3) uncertain or insecure. ► NOUN Brit. informal ▪ a fit of temper or panic. DERIVATIVES …   English terms dictionary

  • Wobbly — ☆ Wobbly [wäb′lē ] n. pl. wobblies [< ?] [Old Informal] a member of the Industrial Workers of the World, an international, revolutionary industrial union founded in Chicago in 1905 …   English World dictionary

  • wobbly — [wäb′lē] adj. wobblier, wobbliest inclined to wobble; shaky wobbliness n …   English World dictionary

  • wobbly — [[t]wɒ̱bli[/t]] 1) ADJ GRADED Something that is wobbly moves unsteadily from side to side. I was sitting on a wobbly plastic chair. ...a wobbly green jelly. ...wobbly teeth. 2) ADJ GRADED If you feel wobbly or if your legs feel wobbly, you feel… …   English dictionary

  • wobbly — I UK [ˈwɒblɪ] / US [ˈwɑblɪ] adjective Word forms wobbly : adjective wobbly comparative wobblier superlative wobbliest 1) a) moving from side to side in a way that is not steady a wobbly chair/table/wheel b) not held firmly in place a wobbly tooth …   English dictionary

  • wobbly — wob|bly1 [ˈwɔbli US ˈwa: ] adj 1.) moving unsteadily from side to side ▪ a wobbly table 2.) informal if you or your legs feel wobbly, you feel weak and unable to keep your balance = ↑shaky 3.) a wobbly voice is weak and shakes, especially because …   Dictionary of contemporary English

  • wobbly — wob|bly [ wabli ] adjective 1. ) moving from side to side in a way that is not steady: a wobbly chair/table/wheel a ) not held firmly in place: a wobbly tooth 2. ) feeling weak and having trouble standing or walking, especially because you are… …   Usage of the words and phrases in modern English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»