Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

wizard

  • 1 der Zauberer

    - {charmer} người làm phép mê, người bỏ bùa, người dụ, người làm cho say mê, người làm cho vui thích, người làm cho vui sướng, người đàn bà đẹp chim sa cá lặn - {conjurer} người làm trò ảo thuật, thầy phù thuỷ, pháp sư, người thông minh khác thường, người rất khéo, người có tài cán - {enchanter} người bỏ bùa mê &), người làm say mê, người làm vui thích - {fascinator} người thôi miên, người quyến rũ - {magician} thuật sĩ - {sorcerer} - {wizard} người có tài lạ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zauberer

  • 2 prächtig

    - {brilliant} sáng chói, chói loà, rực rỡ, tài giỏi, lỗi lạc - {glorious} vinh quang, vẻ vang, vinh dự, huy hoàng, lộng lẫy, hết sức thú vị, khoái trí, tuyệt vời, chếnh choáng say, ngà ngà say - {gorgeous} đẹp đẽ, tráng lệ, tuyệt đẹp, kỳ diệu, hoa mỹ, bóng bảy - {grand} rất quan trọng, rất lớn, hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, cao quý, cao thượng, trang trọng, bệ vệ, vĩ đại, cừ khôi, xuất chúng, ưu tú, tuyệt, hay, đẹp, chính, lơn, tổng quát - {great} lớn, to lớn, hết sức, rất, ca cả, tuyệt hay, thật là thú vị, giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận, thân - {magnificent} nguy nga, rất đẹp, cừ, chiến - {marvellous} kỳ lạ, tuyệt diệu, phi thường - {noble} quý tộc, quý phái, cao nhã, quý, đáng kính phục, đáng khâm phục, xuất sắc - {princely} hoàng thân, như ông hoàng, sang trọng - {proud} + of) kiêu ngạo, kiêu căng, kiêu hãnh, tự đắc, tự hào, hãnh diện, đáng tự hào, tự trọng, tràn ngập, ngập lụt, hãng, trọng vọng, trọng đãi - {royal} vua, hoàng gia, như vua chúa, trọng thể - {splendid} tốt - {sumptuous} xa hoa, xa xỉ - {superb} oai hùng, cao cả, rất cao - {wizard}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > prächtig

  • 3 magisch

    - {magic} ma thuật, yêu thuật, có ma lực, có phép kỳ diệu, có phép thần thông, có phép thần diệu - {occult} sâu kín, huyền bí - {wizard} kỳ lạ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > magisch

  • 4 der Zauberkünstler

    - {conjurer} người làm trò ảo thuật, thầy phù thuỷ, pháp sư, người thông minh khác thường, người rất khéo, người có tài cán - {magician} thuật sĩ - {wizard} người có tài lạ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zauberkünstler

  • 5 ausgezeichnet

    - {distinguished} đặc biệt, khác biệt, đáng chú ý, ưu tú, xuất sắc, lỗi lạc, distingué - {eminent} nổi tiếng, cao độ - {excellent} hơn hẳn, trội hơn, rất tốt, thượng hạng - {exquisite} thanh, thanh tú, thấm thía, tuyệt, sắc, tế nhị, nhạy, tinh, thính - {famous} nổi danh, trứ danh, cừ, chiến - {immense} mênh mông, bao la, rộng lớn, rất cừ, chiến lắm - {lustrous} bóng, láng, sáng, rực rỡ, chói lọi, huy hoàng, xán lạn, lộng lẫy - {prime} đầu tiên, chủ yếu, quan trọng nhất, hàng đầu, tốt nhất, loại nhất, hoàn hảo, gốc, căn nguyên - {rare} hiếm, hiếm có, ít có, loãng, rất quý, rất ngon, rất vui..., tái, xào còn hơi sống, rán còn lòng đào - {singular} ở số ít, một mình, cá nhân, kỳ dị, phi thường, lập di, duy nhất, độc nhất - {smashing} ác - {splendid} tráng lệ, hay, đẹp, tốt - {tiptop} nhất hạng, tuyệt mỹ - {wizard} kỳ lạ = das paßt ausgezeichnet {that will do nicely}+ = es sitzt ausgezeichnet {it is an excellent fit}+ = das paßt mir ausgezeichnet {it suits me to a T}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausgezeichnet

См. также в других словарях:

  • Wizard — may refer to:Fictional characters*Wizard (fantasy) or magician, a person in fantasy or mythology who has studied and practices magic **Wizard (Oz), a character in L. Frank Baum s novel The Wonderful Wizard of Oz and its movie adaptations… …   Wikipedia

  • Wizard — Жанры пауэр метал Годы С 1989 по настоящее время Страна …   Википедия

  • Wizard of Oz — bezeichnet den originalen englischen Titel The Wizard of Oz eines Kinderbuchs, siehe Der Zauberer von Oz den auf dem Buch basierenden US amerikanischen Musicalfilm, siehe Der Zauberer von Oz (1939) ein Experiment in der Mensch Computer… …   Deutsch Wikipedia

  • Wizard — En vivo en la Sala Zitarrosa, abril de 2007 Datos generales Origen Montevideo, Uruguay …   Wikipedia Español

  • wizard — wiz‧ard [ˈwɪzəd ǁ ərd] noun [countable] COMPUTING a piece of software that allows you to install (= put) a program on your computer * * * wizard UK US /ˈwɪzəd/ noun [C] ► IT a piece of software that guides users through a particular task with a… …   Financial and business terms

  • Wizard — Wiz ard, n. [Probably from wise + ard.] 1. A wise man; a sage. [Obs.] [1913 Webster] See how from far upon the eastern road The star led wizards [Magi] haste with odors sweet! Milton. [1913 Webster] 2. One devoted to the black art; a magician; a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Wizard — Wiz ard, a. 1. Enchanting; charming. Collins. [1913 Webster] 2. Haunted by wizards. [1913 Webster] Where Deva spreads her wizard stream. Milton. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Wizard — Allgemeine …   Deutsch Wikipedia

  • Wizard of Oz — Wizard of Oz, The (1939) a very popular US ↑musical (=a film that uses singing and dancing to tell a story) , based on a children s book by L. Frank Baum. In the film Judy ↑Garland appears as a girl called Dorothy who, with her dog Toto, is… …   Dictionary of contemporary English

  • wizard — [n1] person who can perform magic astrologer, augurer, clairvoyant, conjurer, diviner, enchanter, fortuneteller, hypnotist, magician, magus, medium, necromancer, occultist, palmist, seer, shaman, soothsayer, sorcerer, thaumaturge, warlock, witch; …   New thesaurus

  • wizard — mid 15c., philosopher, sage, from M.E. wys wise (see WISE (Cf. wise) (adj.)) + ARD (Cf. ard). Cf. Lith. zynyste magic, zynys sorcerer, zyne witch, all from zinoti to know. The ground sense is …   Etymology dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»