Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

witness

  • 1 witness

    /'witnis/ * danh từ - sự làm chứng =to call someone to witness+ gọi người nào ra làm chứng - bằng chứng, chứng cớ, bằng cớ; vật làm chứng; lời khai làm chứng =to bear witness to+ làm bằng chứng cho =in witness of+ để làm bằng cho - người chứng kiến ((thường) eyes witness) =the witness of an accident+ người chứng kiến một tai nạn - (pháp lý) nhân chứng, người làm chứng =witness for the defence+ nhân chứng cho bên bị - người chứng nhận, người làm chứng (trong đn từ, tờ khai) * ngoại động từ - chứng kiến =to witness an accident+ chứng kiến một tai nạn - chứng tỏ, để lộ ra, nói lên =her place face witnessed her agitation+ sắc mặt tái mét chứng tỏ cô ta bối rói - (pháp lý) làm chứng cho =to witness the good intention of+ làm chứng cho ý định tốt của - ký chứng nhận =to witness a will+ ký chứng nhận một tờ di chúc * nội động từ - làm chứng =to witness for an accused person+ làm chứng gỡ tội cho một người bị cáo - chứng thực

    English-Vietnamese dictionary > witness

  • 2 witness

    v. Ua pov thawj
    n. Tus pov thawj

    English-Hmong dictionary > witness

  • 3 witness-stand

    /'witnisst nd/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) witness-box

    English-Vietnamese dictionary > witness-stand

  • 4 witness-box

    /'witnisb ks/ * danh từ - ghế nhân chứng (trong toà án)

    English-Vietnamese dictionary > witness-box

  • 5 bear

    /beə/ * (bất qui tắc) ngoại động từ (bore; borne, born) - mang, cầm, vác, đội, đeo, ôm =to bear a message+ mang một bức thư =to bear traces of a bombardment+ mang dấu vết một cuộc ném bom =the document bears no date+ tài liệu không đề ngày =to bear in mind+ ghi nhớ; nhớ không quên - chịu, chịu đựng =to bear a part of the expenses+ chịu một phần các khoản chi =I can't bear that fellow+ tôi không chịu được cái thằng cha ấy - sinh, sinh sản, sinh lợi =to fruit+ ra quả, sinh quả =to bear interest+ sinh lãi, có lãi =to bear a child+ sinh con =to be born in 1940+ sinh năm 1940 =to bear oneself+ cư xử, xử sự * nội động từ - chịu, chịu đựng =to grin and bear+ cười mà chịu đứng - chống đỡ, đỡ =this beam can't bear+ cái xà này không chống đỡ nổi - có hiệu lực, ăn thua =this argument did not bear+ lý lẽ đó chẳng ăn thua gì; lý lẽ đó không có hiệu lực - rẽ, quay, hướng về =to bear to the right+ rẽ sang phải - ở vào (vị trí nào...) =this island bears N.E. of the harbour+ đảo đó ở về phía đông bắc hải cảng - sinh, sinh sản, sinh lợi =all these pear-trees bear very well+ những cây lê này sinh rất nhiều quả, những cây lê này rất sai quả !to bear away - mang đi, cuốn đi, lôi đi =to bear away the prize+ giật giải, đoạt giải, chiếm giải =to be borne away by one's enthusiasm+ để cho nhiệt tình lôi cuốn đi - đi xa, đi sang hướng khác =to bear down+ đánh quỵ, đánh gục =to bear down an enemy+ đánh quỵ kẻ thù =to bear down upon+ sà xuống, xông vào, chồm tới =to bear down upon the enemy+ xông vào kẻ thù =to bear in+ (hàng hải) đi về phía =they were bearing in with the harbour+ họ đang đi về phía cảng !to bear of - tách ra xa không cho tới gần - mang đi, cuốn đi, lôi đi, đoạt =to bear off the prize+ đoạt giải, giật giải, chiếm giải - (hàng hải) rời bến xa thuyền (thuyền, tàu) !to bear on (upon) - có liên quan tới, quy vào =all the evidence bears on the same point+ tất cả chứng cớ đều quy vào một điểm - tì mạnh vào, chống mạnh vào; ấn mạnh xuống =if you bear too hard on the point of you pencil, it may break+ nếu anh ấn đầu bút chì, nó có thể gãy !to bear out - xác nhận, xác minh =statements is borne out by these documents+ lời tuyên bố đã được những tài liệu này xác minh !to bear up - chống đỡ (vật gì) - ủng hộ (ai) - có nghị lực, không để cho quỵ; không thất vọng =to be the man to bear up against misfortunes+ là người có đủ nghị lực chịu đựng được những nỗi bất hạnh - (hàng hải) tránh (gió ngược) =to bear up for+ đổi hướng để tránh gió !to bear comparison with - (xem) comparison !to bear a hand - (xem) hand !to bear hard upon somebody - đè nặng lên ai; đè nén ai !to bear a part - chịu một phần !to bear a resemblance to - (xem) resemblance !to bear with somebody - khoan thứ ai, chịu đựng ai !to bear testimony to - (xem) testimony !to bear witness to - (xem) witness !it is now borne in upon me that... - bây giờ tôi hoàn toàn tin tưởng rằng... * danh từ - con gấu - người thô lỗ, người thô tục - (thiên văn học) chòm sao gấu =the Great Bear+ chòm sao Gấu lớn, chòm sao Đại hùng !to be a bear for punishment - chịu đựng được sự trừng phạt hành hạ, chịu đựng ngoan cường sự trừng phạt hành hạ !to sell the bear's skin before one has caught the bear - bán da gấu trước khi bắt được gấu; chưa đẻ đã đặt tên !surly (sulky, cross) as a bear - cau có, nhăn nhó, gắt như mắm tôm !to take a bear by the tooth - liều vô ích; tự dấn thân vào chỗ nguy hiểm một cách không cần thiết * danh từ - sự đầu cơ giá hạ (chứng khoán); sự làm cho sụt giá (chứng khoán) - người đầu cơ giá hạ (chứng khoán) * động từ - đầu cơ giá hạ (chứng khoán) - làm cho sụt giá (chứng khoán)

    English-Vietnamese dictionary > bear

  • 6 borne

    /beə/ * (bất qui tắc) ngoại động từ (bore; borne, born) - mang, cầm, vác, đội, đeo, ôm =to bear a message+ mang một bức thư =to bear traces of a bombardment+ mang dấu vết một cuộc ném bom =the document bears no date+ tài liệu không đề ngày =to bear in mind+ ghi nhớ; nhớ không quên - chịu, chịu đựng =to bear a part of the expenses+ chịu một phần các khoản chi =I can't bear that fellow+ tôi không chịu được cái thằng cha ấy - sinh, sinh sản, sinh lợi =to fruit+ ra quả, sinh quả =to bear interest+ sinh lãi, có lãi =to bear a child+ sinh con =to be born in 1940+ sinh năm 1940 =to bear oneself+ cư xử, xử sự * nội động từ - chịu, chịu đựng =to grin and bear+ cười mà chịu đứng - chống đỡ, đỡ =this beam can't bear+ cái xà này không chống đỡ nổi - có hiệu lực, ăn thua =this argument did not bear+ lý lẽ đó chẳng ăn thua gì; lý lẽ đó không có hiệu lực - rẽ, quay, hướng về =to bear to the right+ rẽ sang phải - ở vào (vị trí nào...) =this island bears N.E. of the harbour+ đảo đó ở về phía đông bắc hải cảng - sinh, sinh sản, sinh lợi =all these pear-trees bear very well+ những cây lê này sinh rất nhiều quả, những cây lê này rất sai quả !to bear away - mang đi, cuốn đi, lôi đi =to bear away the prize+ giật giải, đoạt giải, chiếm giải =to be borne away by one's enthusiasm+ để cho nhiệt tình lôi cuốn đi - đi xa, đi sang hướng khác =to bear down+ đánh quỵ, đánh gục =to bear down an enemy+ đánh quỵ kẻ thù =to bear down upon+ sà xuống, xông vào, chồm tới =to bear down upon the enemy+ xông vào kẻ thù =to bear in+ (hàng hải) đi về phía =they were bearing in with the harbour+ họ đang đi về phía cảng !to bear of - tách ra xa không cho tới gần - mang đi, cuốn đi, lôi đi, đoạt =to bear off the prize+ đoạt giải, giật giải, chiếm giải - (hàng hải) rời bến xa thuyền (thuyền, tàu) !to bear on (upon) - có liên quan tới, quy vào =all the evidence bears on the same point+ tất cả chứng cớ đều quy vào một điểm - tì mạnh vào, chống mạnh vào; ấn mạnh xuống =if you bear too hard on the point of you pencil, it may break+ nếu anh ấn đầu bút chì, nó có thể gãy !to bear out - xác nhận, xác minh =statements is borne out by these documents+ lời tuyên bố đã được những tài liệu này xác minh !to bear up - chống đỡ (vật gì) - ủng hộ (ai) - có nghị lực, không để cho quỵ; không thất vọng =to be the man to bear up against misfortunes+ là người có đủ nghị lực chịu đựng được những nỗi bất hạnh - (hàng hải) tránh (gió ngược) =to bear up for+ đổi hướng để tránh gió !to bear comparison with - (xem) comparison !to bear a hand - (xem) hand !to bear hard upon somebody - đè nặng lên ai; đè nén ai !to bear a part - chịu một phần !to bear a resemblance to - (xem) resemblance !to bear with somebody - khoan thứ ai, chịu đựng ai !to bear testimony to - (xem) testimony !to bear witness to - (xem) witness !it is now borne in upon me that... - bây giờ tôi hoàn toàn tin tưởng rằng... * danh từ - con gấu - người thô lỗ, người thô tục - (thiên văn học) chòm sao gấu =the Great Bear+ chòm sao Gấu lớn, chòm sao Đại hùng !to be a bear for punishment - chịu đựng được sự trừng phạt hành hạ, chịu đựng ngoan cường sự trừng phạt hành hạ !to sell the bear's skin before one has caught the bear - bán da gấu trước khi bắt được gấu; chưa đẻ đã đặt tên !surly (sulky, cross) as a bear - cau có, nhăn nhó, gắt như mắm tôm !to take a bear by the tooth - liều vô ích; tự dấn thân vào chỗ nguy hiểm một cách không cần thiết * danh từ - sự đầu cơ giá hạ (chứng khoán); sự làm cho sụt giá (chứng khoán) - người đầu cơ giá hạ (chứng khoán) * động từ - đầu cơ giá hạ (chứng khoán) - làm cho sụt giá (chứng khoán)

    English-Vietnamese dictionary > borne

  • 7 auricular

    /ɔ:'rikjulə/ Cách viết khác: (auriculae)/ə'rikju:li/ * tính từ - (thuộc) tai =auricular witness+ người làm chứng những điều nghe thấy - nói riêng, nói thầm (vào lỗ tai) =auricular confession+ lời thú tội riêng - hình giống tai ngoài - (giải phẫu) (thuộc) tâm nhĩ

    English-Vietnamese dictionary > auricular

  • 8 get at

    - đạt tới, đến được, tới, đến; với tới được, lấy được, đến gần được - kiếm được (tài liệu...); tìm ra, khám phá ra (sự thật...) - hiểu, nắm được (ý...) =I cannot get at his meaning+ tôi không hiểu được ý hắn - (thông tục) mua chuộc, hối lộ, đút lót =to get at a witness+ mua chuộc người làm chứng - (thông tục) chế nhạo, giễu cợt (ai); công kích, tấn công (ai...) =who are you getting at?+ anh đang chế nhạo ai đấy? anh đang công kích ai đấy?, anh đang cố trộ ai đấy?; anh đang cố lừa ai đấy?

    English-Vietnamese dictionary > get at

  • 9 prosecution

    /prosecution/ * danh từ - sự theo đuổi, sự tiếp tục (công việc nghiên cứu...); sự tiến hành (việc điều tra...) - (pháp lý) sự khởi tố, sự kiện; bên khởi tố, bên nguyên =witness for the prosecution+ nhân chứng cho bên nguyên, nhân chứng buộc tội

    English-Vietnamese dictionary > prosecution

  • 10 trip

    /trip/ * danh từ - cuộc đi chơi, cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn - (hàng hải) chuyến đi, cuộc hành trình, sự vượt biển =maiden trip+ chuyến đi đầu tiên (của một con tàu) - bước nhẹ - bước trật, bước hụt; sự vấp, sự hụt chân - (nghĩa bóng) sai lầm, sai sót, lỗi; sự nói lỡ lời - sự ngáng, sự ngoéo chân; cái ngáng, cái ngoéo chân - mẻ cá câu được - (kỹ thuật) sự nhả; thiết bị nhả * nội động từ - bước nhẹ, đi nhẹ bước, nhảy múa nhẹ nhàng =to trip up the stairs+ đi nhẹ bước lên cầu thang - trật bước, hụt chân, bước hụt, vấp =to trip over a stone+ vấp phải một hòn đá - (nghĩa bóng) lầm, lầm lỗi; nói lỡ lời * ngoại động từ - ngáng, ngoéo (chân), làm cho vấp ngã - (hàng hải) thả trượt (neo) - (kỹ thuật) nhả (máy) !to trip up - ngáng, ngoéo chân, làm cho vấp ngã =he tried to trip me up+ nó định ngáng tôi - tóm được (ai) làm sai =the lawyer tripped the witness up+ luật sư tóm được sai sót của nhân chứng

    English-Vietnamese dictionary > trip

  • 11 truthless

    /'tru:θlis/ * tính từ - không đúng sự thực, dối trá =a truthless witness+ một bằng chứng không đúng sự thực - gian dối, không thật thà, không chân thật

    English-Vietnamese dictionary > truthless

  • 12 verify

    /'verifai/ * ngoại động từ - thẩm tra, kiểm lại =to verify a statement+ thẩm tra một lời tuyên bố =to verify the items of a bill+ kiểm lại các khoản của một hoá đơn - xác minh (lời nói, sự kiện) =to verify a witness+ xác minh một lời khai làm chứng - thực hiện (lời tiên đoán, lời hứa...)

    English-Vietnamese dictionary > verify

См. также в других словарях:

  • witness — wit·ness 1 n [Old English witnes knowledge, testimony, witness, from wit mind, sense, knowledge] 1 a: attestation of a fact or event in witness whereof the parties have executed this release b: evidence (as of the authenticity of a conveyance by… …   Law dictionary

  • WITNESS — (Heb. עֵד, one that has personal knowledge of an event or a fact. The evidence of at least two witnesses was required for convicting the accused (Num. 35:30; Deut. 17:6; 19:15; cf. I Kings 21:10, 13). Commercial transactions of importance took… …   Encyclopedia of Judaism

  • Witness — Wit ness, n. [AS. witness, gewitnes, from witan to know. [root]133. See {Wit}, v. i.] [1913 Webster] 1. Attestation of a fact or an event; testimony. [1913 Webster] May we with . . . the witness of a good conscience, pursue him with any further… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Witness — • One who is present, bears testimony, furnishes evidence or proof Catholic Encyclopedia. Kevin Knight. 2006. Witness     Witness     † …   Catholic encyclopedia

  • Witness (cd) — Witness (album) Pour les articles homonymes, voir Witness (homonymie). Witness Album par Witness Sortie 1994 Enregistrement 1994 …   Wikipédia en Français

  • witness — [n] person who observes an event attestant, attestor, beholder, bystander, corroborator, deponent, eyewitness, gawker, looker on, observer, onlooker, proof, rubbernecker*, signatory, signer, spectator, testifier, testimony, viewer, watcher;… …   New thesaurus

  • Witness — Wit ness, v. t. [imp. & p. p. {Witnessed}; p. pr. & vb. n. {Witnessing}.] [1913 Webster] 1. To see or know by personal presence; to have direct cognizance of. [1913 Webster] This is but a faint sketch of the incalculable calamities and horrors we …   The Collaborative International Dictionary of English

  • witness — [wit′nis] n. [ME witnesse < OE (ge)witnes, witness, knowledge, testimony < witan, to know: see WISE1 & NESS] 1. an attesting of a fact, statement, etc.; evidence; testimony 2. a person who saw, or can give a firsthand account of, something… …   English World dictionary

  • witness to — ˈwitness to [transitive] [present tense I/you/we/they witness to he/she/it witnesses to present participle witnessing to past tense witnessed to …   Useful english dictionary

  • Witness — Wit ness, v. i. To bear testimony; to give evidence; to testify. Chaucer. [1913 Webster] The men of Belial witnessed against him. 1 Kings xxi. 13. [1913 Webster] The witnessing of the truth was then so generally attended with this event… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Witness — Título Único testigo (España) Testigo en peligro (Hispanoamérica) Ficha técnica Dirección Peter Weir Producción Edward S. Feldman …   Wikipedia Español

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»