Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

with+reference

  • 1 reference

    /'refrəns/ * danh từ - sự chuyển đến (một người, một tổ chức có thẩm quyền) để xem xét, sự giao cho giải quyết (một vấn đề gì); thẩm quyền giải quyết =outside the reference of the tribunal+ ngoài phạm vi thẩm quyền của toà án - sự hỏi ý kiến =he acted without reference to me+ anh ấy làm mà không hỏi ý kiến tôi - sự xem, sự tham khảo =to make reference to a dictionary+ tham khảo từ điển =a book of reference+ sách tham khảo =reference library+ thư viện tra cứu (không cho mượn) - sự ám chỉ, sự nói đến, sự nhắc đến =to make reference to a fact+ nhắc đến một sự việc gì - sự liên quan, sự quan hệ, sự dính dáng tới =in (with) reference to+ về (vấn đề gì...); có liên quan tới =without reference to+ không có liên quan gì đến; không kể gì - sự giới thiệu, sự chứng nhận (lý lịch, tư cách, công tác...); người giới thiệu, người chứng nhận (lý lịch, tư cách, công tác...) =to take up someone's references+ tìm hiểu lý lịch (tư cách...) của ai =to have good references+ có giấy giới thiệu tốt, có giấy chứng nhận tốt =to give someone as a reference+ viện chứng ai; nhờ ai giới thiệu - dấu chỉ dẫn đoạn tham khảo (trong một cuốn sách)

    English-Vietnamese dictionary > reference

  • 2 die Berufung

    - {appointment} được bổ nhiệm, chức vụ được bổ nhiệm, sự hẹn gặp, giấy mời, giấy triệu tập, chiếu chỉ, sắc lệnh, đồ đạc, đồ trang bị, đồ thiết bị, tiền lương, lương bổng - {call} tiếng kêu, tiếng la, tiếng gọi, tiếng chim kêu, tiếng bắt chước tiếng chim, kèn lệnh, trống lệnh, còi hiệu, lời kêu gọi, sự mời, sự triệu tập, sự gọi dây nói, sự nói chuyện bằng dây nói - sự thăm, sự ghé thăm, sự đỗ lại, sự ghé lại, sự đòi hỏi, sự yêu cầu, sự cần thiết, dịp, sự gọi vốn, sự gọi cổ phần, sự vỗ tay mời ra một lần nữa - {calling} xu hướng, khuynh hướng, nghề nghiệp, tập thể những người cùng nghề, sự gọi, sự đến thăm - {nomination} sự chỉ định, sự bổ nhiệm, quyền chỉ định, quyền bổ nhiệm, sự giới thiệu, sự đề cử, quyền giới thiệu, quyền đề cử - {reference} sự chuyển đến để xem xét, sự giao cho giải quyết, thẩm quyền giải quyết, sự hỏi ý kiến, sự xem, sự tham khảo, sự ám chỉ, sự nói đến, sự nhắc đến, sự liên quan, sự quan hệ - sự dính dáng tới, sự chứng nhận, người giới thiệu, người chứng nhận, dấu chỉ dẫn đoạn tham khảo - {vocation} thiên hướng, nghề = die Berufung [gegen] {appeal [from]}+ = Berufung einlegen {to give notice of appeal}+ = Berufung einlegen [gegen] {to appeal [against]}+ = unter Berufung auf {with reference to}+ = keine Berufung zulassend (Jura) {unappealable}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Berufung

  • 3 die Bezugnahme

    - {quotation} sự trích dẫn, đoạn trích dẫn, giá thị trường công bố, bản dự kê giá, Cađra - {reference} sự chuyển đến để xem xét, sự giao cho giải quyết, thẩm quyền giải quyết, sự hỏi ý kiến, sự xem, sự tham khảo, sự ám chỉ, sự nói đến, sự nhắc đến, sự liên quan, sự quan hệ - sự dính dáng tới, sự giới thiệu, sự chứng nhận, người giới thiệu, người chứng nhận, dấu chỉ dẫn đoạn tham khảo = unter Bezugnahme auf {with reference to}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bezugnahme

  • 4 die Beziehung

    - {bearing} sự mang, sự chịu đựng, sự sinh nở, sự sinh đẻ, phương diện, mặt, sự liên quan, mối quan hệ, ý nghĩa, nghĩa, cái giá, cái trụ, cái đệm, cuxinê, quân... vị trí phương hướng, hình vẽ và chữ đề - {connection} sự liên lạc, sự chấp nối, sự mạch lạc, sự giao thiệp, sự kết giao, bà con, họ hàng, thân thuộc, phái, giáo phái, khách hàng, tàu xe chạy nối tiếp, vật nối, chỗ nối - {rapport} quan hệ - {regard} cái nhìn, sự quan tâm, sự chú ý, sự để ý, lòng yêu mến, sự kính trọng, lời chúc tụng dùng ở cuối bức thư) - {relation} sự kể lại, sự thuật lại, chuyện kể lại, mối tương quan, mối liên hệ, người bà con, sự đưa đơn lên chưởng lý - {relationship} tình thân thuộc, tình họ hàng - {respect} sự tôn trọng, lời kính thăm, sự lưu tâm, mối liên quan, điểm = die Beziehung [zu] {application [to]; concern [with]; reference [to]}+ = ohne Beziehung {irrelative; unrelated}+ = in jeder Beziehung {every bit; in every respect}+ = in dieser Beziehung {in this regard; in this respect}+ = in Beziehung stehend [mit] {related [to,with]}+ = die gegenseitige Beziehung {interrelationship}+ = in gefühlsmäßiger Beziehung {emotionally}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Beziehung

  • 5 der Bezug

    - {cover} vỏ, vỏ bọc, cái bọc ngoài, bìa sách, phong bì, vung, nắp, lùm cây, bụi rậm, chỗ núp, chỗ trốn, chỗ trú, màn che, lốt, mặt nạ), bộ đồ ăn cho một người, tiền bảo chứng - {reference} sự chuyển đến để xem xét, sự giao cho giải quyết, thẩm quyền giải quyết, sự hỏi ý kiến, sự xem, sự tham khảo, sự ám chỉ, sự nói đến, sự nhắc đến, sự liên quan, sự quan hệ - sự dính dáng tới, sự giới thiệu, sự chứng nhận, người giới thiệu, người chứng nhận, dấu chỉ dẫn đoạn tham khảo = der Bezug [auf] {bearing [on]; regard [to]}+ = der Bezug (Kauf) {buying; purchase}+ = der Bezug (Zeitung) {subscription}+ = Bezug haben [auf] {to be pertinent [to]}+ = im Bezug auf {relating to}+ = in Bezug auf {in reference to; in regard to}+ = Bezug nehmen [auf] {to refer [to]}+ = mit Bezug auf {with regard to; with respect to}+ = Bezug haben auf {to bear on}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bezug

  • 6 der Zusammenhang

    - {coherence} sự gắn với nhau, sự dính với nhau, sự kết lại với nhau, sự cố kết, tính mạch lạc, tính chặt chẽ - {connection} sự liên quan, sự liên lạc, mối quan hệ, sự chấp nối, sự mạch lạc, sự giao thiệp, sự kết giao, bà con, họ hàng, thân thuộc, phái, giáo phái, khách hàng, tàu xe chạy nối tiếp - vật nối, chỗ nối - {context} văn cảnh, ngữ cảnh, mạch văn, khung cảnh, phạm vi - {contingency} sự ngẫu nhiên, sự tình cờ, việc bất ngờ, món chi tiêu bất ngờ - {relation} sự kể lại, sự thuật lại, chuyện kể lại, mối tương quan, mối liên hệ, người bà con, sự đưa đơn lên chưởng lý - {thread} chỉ, sợi chỉ, sợi dây, dòng, mạch, đường ren, mạch nhỏ = der Zusammenhang [mit] {bearing [on]; reference [to]}+ = der innere Zusammenhang {continuity}+ = nicht ohne Zusammenhang [mit] {not unconnected [with]}+ = in welchem Zusammenhang? {in what connection?}+ = der wechselseitige Zusammenhang {interconnection}+ = dem Zusammenhang entsprechend {contextual}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zusammenhang

См. также в других словарях:

  • with reference to — your latest request for funding, the directors will submit their final decision on Friday Syn: apropos to, with regard to, regarding, with respect to, on the subject of, re; in relation to, relating to, vis à vis, in connection with …   Thesaurus of popular words

  • with reference to — index apposite, comparative, pertinent Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • with reference to — APROPOS, with regard to, regarding, with respect to, on the subject of, re; in relation to, relating to, in connection with. → reference * * * with reference to formal phrase used in a letter to introduce the subject that you are going to write… …   Useful english dictionary

  • with reference to sb — in/with reference to sb/sth FORMAL ► used, especially in business letters, to say what you are writing or talking about: »I am writing with reference to your letter of 15 March. Main Entry: ↑reference …   Financial and business terms

  • with reference to — ► with (or in) reference to in relation to; as regards. Main Entry: ↑reference …   English terms dictionary

  • with reference to sth — in/with reference to sb/sth FORMAL ► used, especially in business letters, to say what you are writing or talking about: »I am writing with reference to your letter of 15 March. Main Entry: ↑reference …   Financial and business terms

  • with reference to — See: IN REFERENCE TO …   Dictionary of American idioms

  • with reference to — See: IN REFERENCE TO …   Dictionary of American idioms

  • with\ reference\ to — See: in reference to …   Словарь американских идиом

  • with reference to — in regard to, with regard to, concerning, regarding, in respect to, in relation to …   English contemporary dictionary

  • with reference to — formal used in a letter to introduce the subject that you are going to write about …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»