Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

witchery

  • 1 witchery

    /'wit ri/ * danh từ - ma thuật, phép phù thuỷ - sự mê hoặc, sự quyến rũ; sức quyến rũ

    English-Vietnamese dictionary > witchery

  • 2 die Zauberkraft

    - {witchery} ma thuật, phép phù thuỷ, sự mê hoặc, sự quyến rũ, sức quyến rũ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zauberkraft

  • 3 die Zauberei

    - {bewitchment} sự bỏ bùa mê, sự làm say mê, sự làm mê mẩn, sự làm say đắm - {charm} sức mê hoặc, bùa mê, bùa yêu, ngải, phép yêu ma, nhan sắc, sắc đẹp, duyên, sức hấp dẫn, sức quyến rũ - {conjuration} sự phù phép, lời khấn, lời tụng niệm, lời kêu gọi trịnh trọng, lời cầu khẩn - {enchantment} trạng thái bị bỏ bùa mê, điều làm say mê, điều làm vui thích, sự say mê, sự vui thích - {magic} ma thuật, yêu thuật, ma lực, phép kỳ diệu, phép thần thông - {necromancy} thuật gọi hồn - {sorcery} phép phù thuỷ - {witchcraft} - {witchery} sự mê hoặc, sự quyến rũ - {wizardry} quỷ thật

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zauberei

  • 4 die Wirkung

    - {action} hành động, hành vi, hoạt động, công việc, việc làm, tác động, tác dụng, ảnh hưởng, sự chiến đấu, trận đánh, việc kiện, sự tố tụng, sự diễn biến, quá trình diễn biến, động tác, dáng điệu - bộ điệu, bộ tịch, bộ máy, cơ cấu, sự hoạt động của bộ máy - {force} thác nước, sức, lực, sức mạnh, vũ lực, quyền lực, sự bắt buộc, quân đội, quân lực, quân, lực lượng, sức thuyết phục, sự tác động mạnh mẽ, ấn tượng sâu sắc, sự sinh động, hiệu lực, ý nghĩa - năng lượng - {impact} sự va chạm, sự chạm mạnh, sức va chạm - {result} kết quả, đáp số - {virtue} đức, đức hạnh, đức tính, tính tốt, trinh tiết, tiết nghĩa, công dụng, hiệu quả - {working} sự làm việc, sự làm, sự lên men, sự để lên men, sự hoạt động, sự chuyển vận, sự vận hành, sự dùng, sự khai thác, công trường, xưởng, sự nhăn nhó = die Wirkung [auf] {effect [on]; operation [on]; reaction [on]}+ = die Wirkung [gegen] {reagent [against]}+ = die schädliche Wirkung {execution}+ = Ursache und Wirkung {cause and effect}+ = die bezaubernde Wirkung {witchery}+ = ohne Wirkung bleiben {to produce no effect}+ = an Wirkung übertreffen {to outperform}+ = seine Wirkung verfehlen {to fail to have an effect; to misfire; to produce no effect}+ = eine beruhigende Wirkung haben {to have a sedative effect}+ = eine erzieherische Wirkung haben {to have an educational influence}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wirkung

  • 5 die Hexerei

    - {magic} ma thuật, yêu thuật, ma lực, phép kỳ diệu, phép thần thông - {sorcery} phép phù thuỷ - {witchcraft} sức mê hoặc, sức quyến rũ - {witchery} sự mê hoặc, sự quyến rũ = das ist keine Hexerei {that's easy enough}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hexerei

  • 6 der Zauber

    - {allurement} sự quyến rũ, sự lôi cuốn, sự cám dỗ, cái quyến rũ, cái làm say mê - {bewitching} - {bewitchment} sự bỏ bùa mê, sự làm say mê, sự làm mê mẩn, sự làm say đắm - {charm} sức mê hoặc, bùa mê, bùa yêu, ngải, phép yêu ma, nhan sắc, sắc đẹp, duyên, sức hấp dẫn, sức quyến rũ - {enchantment} trạng thái bị bỏ bùa mê, điều làm say mê, điều làm vui thích, sự say mê, sự vui thích - {fascination} sự thôi miên, sự làm mê, sự mê hoặc - {glamour} sức quyến rũ huyền bí, vẻ đẹp quyến rũ, vẻ đẹp say đắm, vẻ đẹp huyền ảo - {magic} ma thuật, yêu thuật, ma lực, phép kỳ diệu, phép thần thông - {prettiness} vẻ xinh, vẻ xinh xinh, vẻ xinh xắn, vẻ xinh đẹp, vật xinh, vật xinh xinh, vật xinh sắn, đồ trang điểm xinh xinh..., tính chải chuốt kiểu cách - {romance} những ngôn ngữ rôman, truyện anh hùng hiệp sĩ, tiểu thuyết mơ mông xa thực tế, câu chuyện tình lãng mạng, mối tình lãng mạng, sự mơ mộng, tính lãng mạng, sự thêu dệt - sự bịa đặt, sự nói ngoa, sự cường điệu, Rôman - {spell} lời thần chú, đợt, phiên, thời gian ngắn, cơn ngắn, thời gian nghỉ ngắn - {witchery} phép phù thuỷ = der faule Zauber {monkey business}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zauber

См. также в других словарях:

  • Witchery — Datos generales Origen Linköping …   Wikipedia Español

  • Witchery — Witch er*y, n.; pl. {Witcheries}. 1. Sorcery; enchantment; witchcraft. [1913 Webster] Great Comus, Deep skilled in all his mother s witcheries. Milton. [1913 Webster] A woman infamous . . . for witcheries. Sir W. Scott. [1913 Webster] 2.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Witchery — Legion von Witchery live b …   Deutsch Wikipedia

  • Witchery — Pays d’origine Suède Genre musical Thrash Metal, Death Metal Années d activité Depuis 1997 …   Wikipédia en Français

  • witchery — *magic, sorcery, witchcraft, wizardry, alchemy, thaumaturgy …   New Dictionary of Synonyms

  • witchery — ► NOUN 1) the practice of magic. 2) bewitching quality or power …   English terms dictionary

  • witchery — [wich′ər ē] n. pl. witcheries 1. witchcraft; sorcery 2. bewitching charm; fascination …   English World dictionary

  • Witchery — Infobox musical artist Name = Witchery Img capt = Img size = Landscape = Background = group or band Origin = Linköping, Sweden Genre = Thrash metal Speed metal [ [http://www.metal archives.com/band.php?id=218 Encyclopaedia Metallum Witchery (Swe) …   Wikipedia

  • witchery — /wich euh ree/, n., pl. witcheries. 1. witchcraft; magic. 2. magical influence; fascination; charm: the witchery of her beauty. [1540 50; WITCH + ERY] * * * …   Universalium

  • witchery — /ˈwɪtʃəri/ (say wichuhree) noun (plural witcheries) 1. the use or practice of witchcraft; magic. 2. magical influence; fascination; charm: the witchery of her beauty. {witch1 + ery} …  

  • witchery — noun (plural eries) Date: 1546 1. a. the practice of witchcraft ; sorcery b. an act of witchcraft 2. an irresistible fascination …   New Collegiate Dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»