Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

wishing+cap

  • 1 das Geschwätz

    - {babble} tiếng bập bẹ, tiếng bi bô, sự nói lảm nhảm, sự, tiếng rì rào, tiếng róc rách, sự tiết lộ - {babblement} - {blabber} người hay nói ba hoa, người hay tiết lộ bí mật - {blather} sự nói bậy bạ, sự ba hoa rỗng tuếch - {cackle} tiếng gà cục tác, tiếng cười khúc khích, chuyện mách qué, chuyện ba toác, chuyện vớ vẩn, chuyện ba hoa khoác lác - {chatter} tiếng hót líu lo, tiếng ríu rít, sự nói huyên thiên, sự nói luôn mồm, tiếng lập cập, tiếng lạch cạch - {claptrap} mẹo để được khen, lời nói láo cốt để được khen, lời nói khéo - {eyewash} thuốc rửa mắt, lời nói phét, lời ba hoa, lời nói vớ vẩn, lời nói vô nghĩa, lời nịnh hót - {fable} truyện ngụ ngôn, truyền thuyết, truyện hoang đường, truyện cổ tích, chuyện phiếm, chuyện tán gẫu, lời nói dối, lời nói sai, cốt, tình tiết - {gab} vết chích, vết khía, vết đẽo, cái móc, cái phích, lỗ, lời nói lém, tài bẻm mép - {gabble} lời nói lắp bắp, lời nói nhanh nghe không rõ, tiếng kêu quàng quạc - {gibberish} câu nói sai ngữ pháp - {gossip} chuyện ngồi lê đôi mách, chuyện tầm phào, tin đồn nhảm, người hay ngồi lê đôi mách, người hay nói chuyện tầm phào, chuyện nhặt nhạnh - {jabber} lời nói lúng búng, lời nói liến thoắng không mạch lạc, lời nói huyên thiên - {maunder} - {palaver} lời nói ba hoa, lời dỗ ngọt, lời phỉnh phờ, lời tán tỉnh, cuộc hội đàm, áp phe, chuyện làm ăn, cọc, cọc rào, giới hạn, vạch dọc giữa - {prate} sự nói ba láp, chuyện huyên thiên, chuyện ba láp - {prating} - {slush} bùn loãng, tuyết tan, mỡ thừa, mỡ bỏ đi, chất quét phủ - {talk} lời nói, cuộc chuyện trò, cuộc mạn đàm, bài nói chuyện, tin đồn, lời xì xào bàn tán, cuộc đàm phán, cuộc thương lượng - {talkee-talkee} chuyện nhảm nhí, tiếng Anh nói sai - {talking} sự nói, câu chuyện, chuyện bép xép - {tattle} chuyện ba hoa - {tittle-tattle} - {twaddle} câu chuyện mách qué, chuyện lăng nhăng = das fade Geschwätz {flummery}+ = das leere Geschwätz {an inanity; bunkum; hot air; windiness}+ = das laute Geschwätz {yack}+ = das seichte Geschwätz {wishing wash}+ = das sinnlose Geschwätz {rigmarole; twaddle}+ = das unsinnige Geschwätz {balderdash; linsey-woolsey}+ = das ist leeres Geschwätz {this talk is all froth}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Geschwätz

См. также в других словарях:

  • Wishing cap — Wishing Wish ing, a. & n. from {Wish}, v. t. [1913 Webster] {Wishing bone}. See {Wishbone}. {Wishing cap}, a cap fabled to give one whatever he wishes for when wearing it. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • wishing cap — noun a magical cap that secures whatever one wishes for • Hypernyms: ↑cap …   Useful english dictionary

  • wishing-cap — wishˈing cap noun A cap by wearing which one obtains everything one wishes • • • Main Entry: ↑wish …   Useful english dictionary

  • Wishing — Wish ing, a. & n. from {Wish}, v. t. [1913 Webster] {Wishing bone}. See {Wishbone}. {Wishing cap}, a cap fabled to give one whatever he wishes for when wearing it. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Wishing bone — Wishing Wish ing, a. & n. from {Wish}, v. t. [1913 Webster] {Wishing bone}. See {Wishbone}. {Wishing cap}, a cap fabled to give one whatever he wishes for when wearing it. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • White Cap Mountain (Franklin County, Maine) — Infobox Mountain Name = White Cap Mountain Photo = Caption = Elevation = 1,175 metres (3,856 feet) Prominence = 305 m (1,000 ft) [Key col [http://www.topoquest.com/map.asp?lat=45.24581 lon= 70.84429 size=l datum=nad83 layer=DRG, just west of… …   Wikipedia

  • Desire — (Roget s Thesaurus) < N PARAG:Desire >N GRP: N 1 Sgm: N 1 desire desire wish fancy fantasy Sgm: N 1 want want need exigency GRP: N 2 Sgm: N 2 mind mind inclination leaning …   English dictionary for students

  • wand — Synonyms and related words: Tarnkappe, armory, badge, badge of office, badges, baton, blazonry, brassard, button, caduceus, cap and gown, cap of darkness, chain, chain of office, class ring, cockade, collar, crook, crosier, cross, cross staff,… …   Moby Thesaurus

  • wishbone — Synonyms and related words: Tarnkappe, V, branch, breast, cap of darkness, chicken foot, crotch, crutch, dark meat, delta, drumstick, fan, fern seed, fork, furcula, furculum, giblets, groin, inguen, leg, magic belt, magic carpet, magic ring,… …   Moby Thesaurus

  • Spell — (Roget s Thesaurus) < N PARAG:Spell >N GRP: N 1 Sgm: N 1 spell spell charm incantation exorcism weird cabala exsufflation| cantrap runes abracadabra open sesame countercharm Ephesian letters bell book a …   English dictionary for students

  • Characters in The Legend of Zelda series — Contents 1 Protagonists 1.1 Link 1.2 Princess Zelda 2 Antagonists 2.1 …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»