Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

winding-up+en

  • 1 winding

    v. Tab tom tshuab; tab tom tshuab cua; cua tab tom tshuab
    v. Tab tom kiv ncig; tab tom pauv fab
    n. Kev tab tom kiv ncig; kev tab tom pauv fab

    English-Hmong dictionary > winding

  • 2 winding

    /'waindi / * danh từ - khúc lượn, khúc quanh - sự cuộn, sự cuốn; guồng (t, chỉ, sợi) - (ngành mỏ) sự khai thác - sự lên dây (đồng hồ) - (kỹ thuật) sự vênh * tính từ - uốn khúc, quanh co (sông, đường) - xoáy trôn ốc, xoắn ốc, cuộn lại, cuốn

    English-Vietnamese dictionary > winding

  • 3 winding-on

    /'waindi ' n/ * danh từ - sự cuộn (dây, chỉ, sợi)

    English-Vietnamese dictionary > winding-on

  • 4 winding-up

    /'waindi p/ * danh từ - sự lên dây (đồng hồ) - sự thanh toán - sự kết thúc (câu chuyện)

    English-Vietnamese dictionary > winding-up

  • 5 winding-frame

    /'waindi freim/ * danh từ - (nghành dệt) máy cuộn chỉ

    English-Vietnamese dictionary > winding-frame

  • 6 winding-key

    /'waindi ki:/ * danh từ - nút lên dây (đồng hồ)

    English-Vietnamese dictionary > winding-key

  • 7 winding-off

    /'waindi ':f/ * danh từ - sự tháo (dây, chỉ, sợi)

    English-Vietnamese dictionary > winding-off

  • 8 winding-sheet

    /'waindi i:t/ * danh từ - vi liệm

    English-Vietnamese dictionary > winding-sheet

  • 9 self-winding

    /'self'waindiɳ/ * tính từ - tự lên dây cót, tự động (đồng hồ)

    English-Vietnamese dictionary > self-winding

  • 10 das Aufwinden

    - {winding up}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Aufwinden

  • 11 das Winden

    - {winding} khúc lượn, khúc quanh, sự cuộn, sự cuốn, guồng, sự khai thác, sự lên dây, sự vênh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Winden

  • 12 das Spulen

    - {winding} khúc lượn, khúc quanh, sự cuộn, sự cuốn, guồng, sự khai thác, sự lên dây, sự vênh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Spulen

  • 13 gewunden

    - {crinkly} nhăn, nhàu, quanh co, uốn khúc - {devious} xa xôi, hẻo lánh, vòng vèo, khúc khuỷu, không ngay thẳng, không thành thật, loanh quanh, thủ đoạn, láu cá, ranh ma, lầm đường lạc lối - {gyrate} - {rambling} lang thang, ngao du, dông dài, không có mạch lạc, rời rạc, leo, bò, nhiều ngóc ngách, cái nhô ra, cái thụt vào, xây dựng bừa bãi - {screwy} gàn bát sách, dở hơi - {sinuous} ngoằn ngoèo, lượn, lượn sóng - {spiral} xoắn ốc - {tortuous} xảo trá - {twisty} quanh co khúc khuỷu, không thật thà, gian dối, lắm mánh khoé - {vermicular} hình giun, có vân hình giun, có vân lăn tăn, bị sâu mọt - {winding} xoáy trôn ốc, cuộn lại, cuốn - {wormy} có giun, có sán, nhiều sâu, bị sâu đục, giống con giun, hình ngoằn ngoèo = gewunden (Zoologie) {convoluted}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gewunden

  • 14 windend

    - {anfractuous} quanh co, khúc khuỷu, rắc rối, phức tạp = sich windend {devious; screwy; winding}+ = sich windend (Botanik) {voluble}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > windend

  • 15 die Krümmung

    - {bend} chỗ uốn, chỗ cong, chỗ rẽ, khuỷ, chỗ nối, chỗ thắt nút, the bends bệnh khí ép, bệnh thợ lặn - {bent} khiếu, sở thích, xu hướng, khuynh hướng, cỏ ống, cỏ mần trầu, bãi cỏ - {contortion} sự xoắn lại, sự vặn lại, sự nhăn mặt, sự méo miệng, sự vặn vẹo tay chân mình mẩy, sự méo mó mặt mày, trật khớp - {crook} cái móc, cái gậy có móc, gậy, gậy phép, cái cong cong, cái khoằm khoằm, sự uốn, sự uốn cong, sự gập lại, chỗ xong, khúc quanh co, kẻ lừa đảo, kẻ lừa gạt - {crookedness} sự cong, sự oằn, sự vặn vẹo, sự quanh co, sự khúc khuỷu, tính không thẳng thắn, tính quanh co, tính không thật thà - {curvature} sự bị uốn cong, sự vẹo, độ cong - {curve} đường cong, đường vòng, chỗ quanh co - {elbow} khuỷu tay, khuỷu tay áo, góc, khuỷu - {flexion} biến tố, độ uốn - {flexure} chỗ uốn cong, nếp oằn - {meander} chỗ sông uốn khúc, đường quanh co, đường khúc khuỷu, đường uốn khúc - {sinuosity} sự ngoằn ngoèo, chỗ rẽ ngoặt, chỗ quành, chỗ uốn khúc - {squirm} sự đi ngoằn ngoèo, sự bò ngoằn ngoèo, sự quằn quại, chỗ thừng vặn - {sweep} sự quét, sự đảo, sự khoát, sự lướt, đoạn cong, tầm, khả năng, sự xuất kích, mái chèo dài, cần múc nước, dải, người cạo ống khói, sweepstake, số nhiều) rác rưởi quét đi - {turning} sự quay, sự xoay, sự đổi chiếu, sự đổi hướng, chỗ ngoặt, sự tiện, nghề tiện - {wind} gió, phưng gió, phía gió thổi, các phưng trời, hi, mùi, tin phong thanh, ức, lời rỗng tuếch, chuyện rỗng tuếch, nhạc khí thổi, tiếng kèn sáo, vòng, khúc uốn, khúc lượn - {winding} khúc quanh, sự cuộn, sự cuốn, guồng, sự khai thác, sự lên dây, sự vênh - {wriggle} sự bò quằn quại = die Krümmung (Holz) {warp}+ = die Krümmung (Fluß) {loop}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Krümmung

  • 16 die Auflösung

    - {analysis} sự phân tích, phép phân tích, giải tích - {disbandment} sự giải tán, sự tán loạn - {disintegration} sự làm tan rã, sự làm rã ra, sự phân huỷ - {disorganization} sự phá hoại tổ chức, sự phá rối tổ chức - {dissolution} sự rã ra, sự tan rã, sự hoà tan, sự tan ra, sự giải thể, sự huỷ bỏ, sự tan biến, sự biến mất, sự chết - {resolution} nghị quyết, sự cương quyết, sự kiên quyết, sự quyết tâm, quyết định, ý định kiên quyết, sự giải quyết, sự dung giải, sự chuyển, sự tiêu độc, sự tiêu tan, sự chuyển sang thuận tai - sự thay thế hai âm tiết ngắn bằng một âm tiết dài, cách giải, sự giải - {solution} dung dịch, giải pháp, cách giải quyết, lời giải, phép giải, đáp án, cao su hoà tan rubber solution), thuốc nước = die Auflösung (Geschäft) {winding up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Auflösung

  • 17 die Windung

    - {bend} chỗ uốn, chỗ cong, chỗ rẽ, khuỷ, chỗ nối, chỗ thắt nút, the bends bệnh khí ép, bệnh thợ lặn - {coil} cuộn, vòng, mớ tóc quăn, ống xoắn ruột gà, sự thăng trầm, sóng gió - {convolution} sự quấn lại, sự xoắn lại, nếp - {crinkle} nếp nhăn, nếp nhàu, khúc cong, khúc quanh co, khúc uốn quanh - {flexure} sự uốn cong, chỗ uốn cong, độ uốn, nếp oằn - {fold} bãi rào, các con chiên, nhóm người cùng chung quyền lợi, nhóm người cùng chung mục đích, nếp gấp, khe núi, hốc núi, khúc cuộn - {gyration} sự hồi chuyển, sự xoay tròn - {meander} chỗ sông uốn khúc, đường quanh co, đường khúc khuỷu, đường uốn khúc - {spiral} đường xoắn ốc, đường trôn ốc, sự bay theo đường xoắn ốc, sự tăng lên dần dần, sự lên từ từ, sự giảm dần dần, sự xuống từ từ - {squirm} sự đi ngoằn ngoèo, sự bò ngoằn ngoèo, sự quằn quại, chỗ thừng vặn - {torsion} sự xe, sự vặn, sự xoắn - {tortuosity} trạng thái quanh co, trạng thái khúc khuỷu tortuousness), chỗ uốn khúc - {turn} sự quay, vòng quay, vòng cuộn, vòng xoắn, sự đổi hướng, sự rẽ, chỗ ngoặt, chiều hướng, sự diễn biến, sự thay đổi, khuynh hướng, thiên hướng, năng khiếu, tâm tính, tính khí, lần, lượt, phiên - thời gian hoạt động ngắn, chầu, dự kiến, ý định, mục đích, hành vi, hành động, cách đối đãi, tiết mục, sự thấy kinh, chữ sắp ngược, sự xúc động, cú, vố - {twine} sợi xe, dây bện, sự bện, sự quấn lại với nhau, sự ôm ghi, cái ôm chặt - {twist} thừng bện, gói xoắn hai đầu, sự nhăn nhó, sự méo mó, khúc lượn quanh co, sự xoáy, sự trẹo gân, sự sái gân, sự trẹo xương, sự vênh, điệu nhảy tuýt, bản tính, sự bóp méo, sự xuyên tạc - rượu pha trộn, sự thèm ăn, sự muốn ăn - {wind} gió, phưng gió, phía gió thổi, các phưng trời, hi, mùi, tin phong thanh, ức, lời rỗng tuếch, chuyện rỗng tuếch, nhạc khí thổi, tiếng kèn sáo, khúc uốn, khúc lượn - {winding} khúc quanh, sự cuộn, sự cuốn, guồng, sự khai thác, sự lên dây - {wriggle} sự bò quằn quại = die Windung (des Schneckenhauses) {whorl}+ = sich in einer Windung bewegen {to swing (swung,swung)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Windung

  • 18 verwickelt

    - {complicated} phức tạp, rắc rối - {daedalian} rối rắm, như trận đồ bát quái - {foul} hôi hám, hôi thối, bẩn thỉu, cáu bẩn, ươn, xấu, đáng ghét, tồi, thô tục, tục tĩu, thô lỗ, gớm, tởm, kinh tởm, nhiễm độc, nhiều rêu, nhiều hà, tắc nghẽn, rối, trái luật, gian lận, ngược, nhiều lỗi, gian trá - {intricate} rối beng, khó hiểu - {involute} xoắn ốc, cuốn trong - {knotty} có nhiều nút, có nhiều mắt, có nhiều đầu mấu, khó khăn, nan giải, khó giải thích - {sinuous} ngoằn ngoèo, khúc khuỷu, quanh co, uốn khúc, lượn, lượn sóng - {tangly} - {tricky} xảo quyệt, lắm thủ đoạn, mưu mẹo, xỏ lá, láu cá, mánh lới - {winding} xoáy trôn ốc, cuộn lại, cuốn = verwickelt [in] {connected [with]}+ = verwickelt machen {to involve}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verwickelt

  • 19 kurvenreich

    - {twisty} quanh co khúc khuỷu, không thật thà, gian dối, quanh co, lắm mánh khoé - {winding} uốn khúc, xoáy trôn ốc, xoắn ốc, cuộn lại, cuốn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kurvenreich

  • 20 die Wellenlinie

    - {wavy line; winding curve}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wellenlinie

См. также в других словарях:

  • winding up — n. Concluding the affairs of a corporation or partnership that is being liquidated, including paying off debts and distributing the remaining assets. The Essential Law Dictionary. Sphinx Publishing, An imprint of Sourcebooks, Inc. Amy Hackney… …   Law dictionary

  • winding — winding, sinuous, serpentine, tortuous, flexuous can all mean curving first one way and then another. Winding, the general and the ordinary term, often implies spiral ascent {winding stairs} {a winding mountain road} When applied to things in a… …   New Dictionary of Synonyms

  • Winding — Wind ing, n. 1. A turn or turning; a bend; a curve; flexure; meander; as, the windings of a road or stream. [1913 Webster] To nurse the saplings tall, and curl the grove With ringlets quaint, and wanton windings wove. Milton. [1913 Webster] 2.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • winding-up — The process by which a company dies. Under Part IV of the Insolvency Act 1986, there are three separate procedures a members voluntary winding up where a company is solvent, a creditors voluntary winding up for insolvent companies and a… …   Law dictionary

  • Winding — bezeichnet: den Familienname folgender Personen: Andréas Winding (1928–1977), französischer Kameramann Kai Winding (1922–1983), US amerikanischer Jazzposaunist dänischer Herkunft den Namen folgender Person: Nicolas Winding Refn (* 1970),… …   Deutsch Wikipedia

  • winding — [wīn′diŋ] n. 1. the action or effect of a person or thing that winds; specif., a) a sinuous path or course b) [usually pl.] devious methods, actions, etc. c) a coiling, spiraling, or twining d) a single turn 2. something that winds; specif …   English World dictionary

  • Winding — Wind ing, n. [From {Wind} to blow.] (Naut.) A call by the boatswain s whistle. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Winding — Wind ing, a. [From {Wind} to twist.] Twisting from a direct line or an even surface; circuitous. Keble. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • winding — index circuitous, indirect, labyrinthine, sinuous, tortuous (bending) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • winding — [adj] bending, turning ambiguous, anfractuous, circuitous, convoluted, crooked, curving, devious, flexuous, gyrating, indirect, intricate, involved, labyrinthine, mazy, meandering, roundabout, serpentine, sinuous, snaky, spiraling, tortuous,… …   New thesaurus

  • winding — ► NOUN 1) a twisting movement or course. 2) a thing that winds or is wound round something. ► ADJECTIVE ▪ having a twisting or spiral course …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»