Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

wild

  • 1 wild

    - {dare-devil} táo bạo, liều lĩnh, liều mạng, không biết sợ là gì cả - {felon} độc ác, tàn ác, phạm tội ác, giết người - {feral} hoang dã, hoang vu, không cày cấy, cục súc, hung d - {ferocious} dữ tợn, hung ác, dã man, tàn bạo - {fierce} hung dữ, hung tợn, dữ dội, mãnh liệt, ác liệt, sôi sục, hết sức khó chịu, hết sức ghê tởm, xấu hổ vô cùng - {frantic} điên cuồng, điên rồ - {frenzy} - {furious} giận dữ, diên tiết, mạnh mẽ - {mad} điên, cuồng, mất trí, bực dọc, bực bội, say mê, ham mê, tức giận, nổi giận - {madcap} - {natural} tự nhiên, thiên nhiên, thiên tính, bẩm sinh, trời sinh, đương nhiên, tất nhiên, dĩ nhiên, không giả tạo, không màu mè, đẻ hoang, mọc tự nhiên, dại - {rampageous} nổi xung, giận điên lên, hung hăng, sặc sỡ - {savage} hoang dại, man rợ, không văn minh, cáu kỉnh - {truculent} tàn nhẫn, hùng hổ - {ungovernable} không cai trị được, không thống trị được, không dạy được, bất trị, không kiềm chế được - {unruly} ngỗ ngược, ngang ngạnh, bất kham, th lỏng, phóng túng - {untamed} chưa được dạy thuần, không được chế ngự, không nén lại, không dằn lại - {wild} hoang rừng, chưa thuần, chưa dạn người, man di, chưa văn minh, không người ở, b o táp, rối, lộn xộn, lung tung, nhiệt liệt, ngông cuồng, rồ dại, thiếu đắn đo suy nghĩ, bừa b i, tự do - lêu lổng, vu v = wild (Landschaft) {rude}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wild

  • 2 das Wild

    - {deer} hươu, nai, những vật nhỏ bé lắt nhắt - {game} trò chơi, dụng cụ để chơi, cuộc thi điền kinh, cuộc thi đấu, ván, trò cười, chuyện nực cười, trò đùa, sự trêu chọc, sự chế nhạo, trò láu cá, mánh khoé, ý đồ, mưu đồ, thú săn, thịt thú săn - mục tiêu theo đuổi khó khăn, mục tiêu nguy hiểm, con vật bị săn, con vật bị dồn, người bị theo đuổi, vật bị theo đuổi, bầy - {venison} thịt hươu, thịt nai = das verfolgte Wild {chase}+ = fünf Stück Wild {five head of game}+ = das geschossene Wild {battue}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Wild

  • 3 die Wildnis

    - {wild} vùng hoang vu - {wilderness} vùng hoang d, phần bỏ hoang, ni vắng vẻ tiêu điều, ni hoang tàn, vô vàn, vô số = in der Wildnis leben {to live in the wild}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wildnis

  • 4 schwindelhaft

    - {wild} dại, hoang rừng, chưa thuần, chưa dạn người, man rợ, man di, chưa văn minh, hoang vu, không người ở, dữ dội, b o táp, rối, lộn xộn, lung tung, điên, điên cuồng, nhiệt liệt, ngông cuồng, rồ dại - liều mạng, thiếu đắn đo suy nghĩ, bừa b i, tự do, phóng túng, lêu lổng, vu v

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schwindelhaft

  • 5 wildwachsend

    - {wild} dại, hoang rừng, chưa thuần, chưa dạn người, man rợ, man di, chưa văn minh, hoang vu, không người ở, dữ dội, b o táp, rối, lộn xộn, lung tung, điên, điên cuồng, nhiệt liệt, ngông cuồng, rồ dại - liều mạng, thiếu đắn đo suy nghĩ, bừa b i, tự do, phóng túng, lêu lổng, vu v = wildwachsend (Botanik) {spontaneous}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wildwachsend

  • 6 die Wildente

    - {wild duck} = die Wildente (Zoologie) {mallard}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wildente

  • 7 aufjagen

    (Wild) - {to spring (sprang,sprung) + up, down, out, over, through, away, back...) nhảy, bật mạnh, nổi lên, hiện ra, nảy ra, xuất hiện, xuất phát, xuất thân, nứt rạn, cong, nổ, làm cho nhảy lên, làm cho bay lên - nhảy qua, làm rạn, làm nứt, làm nẻ, làm nổ, làm bật lên, đề ra, đưa ra, bất ngờ tuyên bố, bất ngờ đưa ra, lắp nhíp, lắp lò xo giảm xóc, đảm bảo cho được tha tù = aufjagen (Vögel) {to rise (rose,risen)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufjagen

  • 8 das Wildpferd

    - {wild horse}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Wildpferd

  • 9 die Waldtrespe

    - {wild oat}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Waldtrespe

  • 10 der Wildreis

    - {wild rice}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wildreis

  • 11 das Wildkaninchen

    - {wild rabbit}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Wildkaninchen

  • 12 die Walderdbeere

    - {wild strawberry}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Walderdbeere

  • 13 die Wildgans

    - {wild goose} = die Wildgans (Zoologie) {greylag}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wildgans

  • 14 das Wildtier

    - {wild animal}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Wildtier

  • 15 die Wildsau

    - {wild sow}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wildsau

  • 16 ungezähmt

    - {wild} dại, hoang rừng, chưa thuần, chưa dạn người, man rợ, man di, chưa văn minh, hoang vu, không người ở, dữ dội, b o táp, rối, lộn xộn, lung tung, điên, điên cuồng, nhiệt liệt, ngông cuồng, rồ dại - liều mạng, thiếu đắn đo suy nghĩ, bừa b i, tự do, phóng túng, lêu lổng, vu v

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ungezähmt

  • 17 die Lichter

    (Wild) - {eyes}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Lichter

  • 18 sich die Hörner abstoßen

    - {to sow one's wild oats} = sich die Hörner ablaufen {to sow one's wild oats}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sich die Hörner abstoßen

  • 19 der Schwindel

    - {bogus} - {bosh} bụng lò cao, lời bậy bạ, lời nói vô nghĩa - {bubble} bong bóng, bọt, tăm, điều hão huyền, ảo tưởng, sự sôi sùng sục, sự sủi tăm - {cheat} trò lừa đảo, trò lừa bịp, trò gian lận, ngón gian, người lừa đảo, kẻ gian lận, tên cờ bạc bịp, tên cờ bạc gian lận - {chouse} sự lừa đảo, ngón lừa, trò bịp - {dizziness} sự hoa mắt, sự choáng váng, sự chóng mặt - {do} chầu, bữa chén, bữa nhậu nhẹt, phần, sự tiến bộ, sự thành công, đô, của ditto - {eyewash} thuốc rửa mắt, lời nói phét, lời ba hoa, lời nói vớ vẩn, lời nịnh hót - {fake} vòng dây cáp, vật làm giả, đồ giả mạo, đồ cổ giả mạo, báo cáo bịa, giả, giả mạo - {flam} chuyện bịa, sự đánh lừa - {fraud} sự gian lận, sự gian trá, sự lừa lọc, sự lừa gạt, âm mưu lừa gạt, mưu gian, cái không đúng như sự mong đợi, cái không đúng như sự mưu tả, tính chất lừa lọc - {gammon} jambon, đùi lợn muối và hun khói, sự thắng hai ván liền, dây buộc rầm néo buồm, sự lừa phỉnh, sự lừa bịp, sự lừa dối - {giddiness} sự lảo đảo - {hoax} trò đánh lừa, trò chơi khăm, trò chơi xỏ, tin vịt báo chí - {hum} humbug, tiếng vo ve, tiếng o o, tiếng kêu rền, tiếng ầm ừ, lời nói ậm à ậm ừ, lời nói ấp úng, mùi khó ngửi, mùi thối - {humbug} trò bịp bợm, lời nói bịp bợm, kẻ kịp bợm, kẹo bạc hà cứng - {imposture} sự mạo danh - {kid} con dê non, da dê non, đứa trẻ con, thằng bé, ngón chơi khăm, chậu gỗ nhỏ, cặp lồng gỗ - {mare} ngựa cái - {moonshine} ánh trăng, ảo mộng, chuyện tưởng tượng, chuyện vớ vẩn, rượu lậu - {phoney} - {phony} - {quackery} thủ đoạn của anh bất tài, ngón lang băm, thủ đoạn của anh bất tài nhưng làm bộ giỏi giang - {ramp} dốc, bờ dốc, đoạn đường thoai thoải, thang lên máy bay, bệ tên lửa, sự tăng giá cao quá cao - {rig} cách sắp đặt, các thiết bị, cách ăn mặc, thiết bị, con thú đực chỉ có một hòn dái, con thú đực bị thiến sót, thủ đoạn xảo trá, sự mua vét hàng hoá để đầu cơ, sự đầu cơ làm biến động thị trường chứng khoán - {sell} sự làm thất vọng, vố chơi khăm - {sham} sự giả, sự giả bộ, sự giả vờ, sự giả mạo, người giả bộ, người giả vờ, người giả mạo, vật giả mạo, khăn phủ - {shuffle} sự kéo lê chân, sự xáo bài, lượt xáo bài, sự xáo trộn, sự ăn nói mập mờ, sự thoái thác, hành động lẩn tránh, hành động lừa dối - {spoof} - {swindle} sự bịp bợm - {vertigo} = Schwindel- {mock; sham; vertiginous; wild}+ = der dreiste Schwindel {plant}+ = ein glatter Schwindel {a clean shave}+ = den Schwindel aufdecken {to prick the bubbles}+ = von Schwindel ergriffen sein {to swim (swam,swum)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schwindel

  • 20 planlos

    - {aimless} không mục đích, vu vơ, bâng quơ - {haphazard} may rủi, ngẫu nhiên, tình cờ - {wild} dại, hoang rừng, chưa thuần, chưa dạn người, man rợ, man di, chưa văn minh, hoang vu, không người ở, dữ dội, b o táp, rối, lộn xộn, lung tung, điên, điên cuồng, nhiệt liệt, ngông cuồng, rồ dại - liều mạng, thiếu đắn đo suy nghĩ, bừa b i, tự do, phóng túng, lêu lổng, vu v = planlos reden {to ramble}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > planlos

См. также в других словарях:

  • Wild — Wild, a. [Compar. {Wilder}; superl. {Wildest}.] [OE. wilde, AS. wilde; akin to OFries. wilde, D. wild, OS. & OHG. wildi, G. wild, Sw. & Dan. vild, Icel. villr wild, bewildered, astray, Goth. wilpeis wild, and G. & OHG. wild game, deer; of… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • wild — [wīld] adj. [ME wilde < OE, akin to Ger wild, prob. < IE base * wel , shaggy hair, unkempt > WOOL, VOLE1] 1. living or growing in its original, natural state and not normally domesticated or cultivated [wild flowers, wild animals] 2. not …   English World dictionary

  • Wild! — Álbum de Erasure Publicación 16 de octubre de 1989 en Inglaterra 24 de octubre en los Estados Unidos Género(s) Synthpop Duración 38:28 …   Wikipedia Español

  • Wild On! — was a travel show that was produced from 1997 until 2003 by E!. The series transported its viewers to the scariest fun destinations in the world, from Miami to Milan. It had three primary hosts over the years: Jules Asner (1997 1999), Brooke… …   Wikipedia

  • wild — wild; wild·bore; wild·cat·ter; wild·ish; wild·ling; wild·ness; wild·ean; wild·ing; wild·ly; wild·ish·ness; …   English syllables

  • Wild ! — Wild ! Album par Erasure Sortie 16 octobre 1989 Enregistrement 1989 Durée 38:13 Genre Pop Pro …   Wikipédia en Français

  • Wild — Sn std. (9. Jh.), mhd. wilt, ahd. wild, mndd. wilt Stammwort. Aus wg. * welþaz n. Wild , auch in ae. wild(e), wildor. Gleicher Herkunft wie wild, aber mit einfacherer Stammbildung. Verb: wildern. Wildbret, Wilderer. westgermanisch s. wild …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • Wild — Wild, er, este, adj. & adv. ein Wort, welches überhaupt der durch Cultur und Kunst veredelten und erhöheten Beschaffenheit entgegen gesetzet ist. 1. Der physischen Cultur entgegen gesetzt und ihrer beraubt, wo es in den meisten Fällen dem zahm… …   Grammatisch-kritisches Wörterbuch der Hochdeutschen Mundart

  • Wild TV — Création septembre 2004 Propriétaire Wild TV Inc. (Dieter Kohler) Langue anglais Pays …   Wikipédia en Français

  • wild — s.n. Regiune de la periferia zăpezilor veşnice, străbătută de cercul polar nordic. (din engl. wild) Trimis de tavi, 14.05.2004. Sursa: MDN  wild s. n. Trimis de siveco, 10.08.2004. Sursa: Dicţionar ortografic  WILD s.n. (geol.; …   Dicționar Român

  • wild — Adj std. (8. Jh.), mhd. wilt, wilde, ahd. wildi , as. wildi Stammwort. Aus g. * welþija Adj. wild , auch in gt. wilþeis, anord. villr, ae. wilde, afr. wild(e). Außergermanisch entspricht kymr. gwyllt. Weitere Herkunft unklar. Vielleicht zu (ig.)… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»