Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

width

  • 1 width

    /wid / * danh từ - tính chất rộng =a road of great width+ con đường rộng - bề rộng, bề ngang =10 metres in width+ rộng 10 mét - khổ (vi) =double width+ khổ dôi =to join two widths of cloth+ nối hai khổ vi - (nghĩa bóng) tính chất rộng r i =width of mind+ óc rộng r i =width of views+ quan điểm rộng r i

    English-Vietnamese dictionary > width

  • 2 in

    /in/ * giới từ - ở, tại, trong (nơi chốn, không gian...) =in the room+ trong phòng =in the Soviet Union+ ở Liên Xô =in the sky+ trong bầu trời =in the crowed+ trong đám đông =in the dark+ trong bóng tối =in the rain+ trong mưa, dưới trời mưa =in a storm+ trong cơn bão =to serve in the army+ phục vụ trong quân đội =in Shakespeare+ trong (những tác phẩm của) Sếch-xpia - về, vào, vào lúc, trong, trong lúc (thời gian) =in spring+ về mùa xuân =in 1945+ vào năm 1945 =in the morning+ vào buổi sáng =the first time in one's life+ lần đầu tiên trong đời =in an hour+ trong một tiếng đồng hồ, trong một giờ =it was done in a day+ việc đó làm xong trong một ngày - ở vào, trong (phạm vi, hoàn cảnh, điều kiện, trạng thái, tâm trạng...); trong khi, trong lúc, đang lúc, đang =to be in a favourable postision+ ở vào thế thuận lợi =in any case+ trong bất kỳ trường hợp nào =in someone's power+ trong phạm vi quyền lực của ai =in someone's place+ ở vào địa vị ai =blind in one eye+ chột mắt =small in stature+ vóc người nhỏ bé =in perplexity+ đang bối rối lúng túng =in a firy+ trong cơn giận dữ =in tears+ đang khóc =in debt+ mang công mắc nợ =in fruit+ đang ra quả =in crosssing the river+ trong khi qua sông =in my absence+ trong lúc tôi vắng mặt =in the very act+ khi đang hành động, quả tang - vào, vào trong =to throw in the fire+ ném vào lửa =to look in a mirror+ nhìn vào gương =to be absorbed in work+ mải mê công việc - theo =in my opinion+ theo ý kiến tôi =in his fancy+ theo trí tưởng tượng của hắn; trong trí tưởng tượng của hắn - thành =packed in dozens+ đóng thành từng tá =to go in twos and threes+ đi thành từng nhóm hai, ba =to cut in two+ cắt thành hai phần, chia làm đôi =falling in folds+ rủ xuống thành nếp - bằng =writter in English+ viết bằng tiếng Anh =to build in wood+ xây dựng bằng gỗ =a statue in marble+ pho tượng bằng cẩm thạch - mặc, đeo... =a lady in in red+ một bà mặc áo màu đỏ =in decorations+ đeo huân chương - vì =to cry in pain+ kêu khóc vì đau - để =in my defence+ để bảo vệ cho tôi =in reply to...+ để trả lời cho... =in return for something+ để đền đáp lại cái gì, để trả lại cái gì =in opposition to+ để chống lại, để phản đối lại - về, ở =to be weak in English+ kém về môn tiếng Anh =a lecture in anatomy+ bài thuyết trình về giải phẫu =to differ in something+ khác nhau về cái gì =to change in volume+ thay đổi về khối lượng =to diminish in size+ thu nhỏ về kích thước =rich in quality+ phong phú về chất lượng =to believe in something+ tin tưởng ở cái gì =the latest thing in electronics+ (thông tục) cái mới nhất về điện tử =four meters in length+ bốn mét (về) chiều dài =three metters in width+ bốn mét (về) chiều rộng !in all - (xem) all !in fact - (xem) fact !in itself - (xem) itself !in so far as - (xem) far !in that - bởi vì !in truth - thực vậy !to be not in it - không nước gì, không ăn thua gì; không phải là một đối thủ đáng gờm !he has it in him - hắn có đủ khả năng làm điều đó !there is not one in a hundred - trăm phần không có lấy một phần * phó từ - vào =to walk in+ đi vào, bước vào =to lock somebody in+ giam ai vào - ở nhà =is anyone in?+ có ai ở nhà không? - đến, đến bến, cặp bến =summer is in+ mùa hạ đã đến =the train is in+ xe lửa đã đến =the boat is in+ tàu đã cặp bến - đang nắm chính quyền =the Vietnam Workres' Party is one which is in+ Đảng Lao động Việt nam là đảng nắm chính quyền - đang mùa; đang thịnh hành, đang là cái mốt =pineapples are in+ đang mùa dứa =nylon stocking are in+ bít tất ny lông đang là cái mốt - ở trong, ở bên trong =a coat with the woolly side in+ áo choàng có lượt len lót trong !to be in for - mắc vào, lâm vào =to be in for trouble+ lâm vào cảnh khó chịu phiền muộn =to be in for it+ gặp chịu khó chuyện, gặp chuyện bực mình (do chính mình gây ra) - dự thi (một cuộc đua...) =to be in for an examination+ đi thi !to be in with somebody - giận ai, bực mình với ai !in and out - ra ra vào vào, đi đi lại lại !in on it - (thông tục) biết thừa đi rồi, biết tỏng đi rồi !in with it! - để vào!, đem vào! * danh từ - (số nhiều) (chính trị) (the ins) Đảng đang nắm chính quyền =the ins and the outs+ đảng đang nắm chính quyền và đảng không nắm chính quyền - đảng viên đảng nắm chính quyền - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nơi vào, chỗ vào; sự đưa vào - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thế lực !the ins and outs - những chỗ lồi ra lõm vào, những chỗ ngoằn ngoèo (của một nơi nào) - những chi tiết (của một vấn đề...) * tính từ - trong, nội - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cầm quyền =the in party+ đảng cầm quyền * ngoại động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ); (tiếng địa phương) - thu thập lại, thu vén lại, thu lại; gặt =to in the hay before it rains+ thu vén cỏ khô trước khi trời mưa - bao quanh, quây lại

    English-Vietnamese dictionary > in

См. также в других словарях:

  • width — [wıdθ] n [Date: 1600 1700; Origin: wide] 1.) [U and C] the distance from one side of something to the other →↑breadth, length ↑length width of ▪ What s the width of the desk? 3 feet/2 metres etc in width ▪ It s about six metres in width …   Dictionary of contemporary English

  • width — [ wıdθ, wıtθ ] noun ** 1. ) count or uncount the distance from one side of something to the other: BREADTH: The carpets are available in a choice of widths. width of: Increase the width of the margins by one inch. in width: The path is about two… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • Width — Width, n. [From {Wide}.] The quality of being wide; extent from side to side; breadth; wideness; as, the width of cloth; the width of a door. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • width — [width, witth] n. [< WIDE, by analogy with LENGTH, BREADTH] 1. the fact, quality, or condition of being wide; wideness 2. the size of something in terms of how wide it is; distance from side to side 3. a piece of something of a certain width… …   English World dictionary

  • width — /width, witth/ or, often, /with/, n. 1. extent from side to side; breadth; wideness. 2. a piece of the full wideness, as of cloth. [1620 30; WIDE + TH1, modeled on breadth, etc.] * * * …   Universalium

  • width — index caliber (measurement), extent, gamut Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • width — 1620s, formed from WIDE (Cf. wide) on model of BREADTH (Cf. breadth), and replacing wideness. Johnson (1755) calls it a low word …   Etymology dictionary

  • width — [n] breadth, wideness of some amount amplitude, area, broadness, compass, cross measure, diameter, distance across, expanse, extent, girth, measure, range, reach, scope, span, squatness, stretch, thickness; concepts 760,788,792 Ant. height,… …   New thesaurus

  • width — ► NOUN 1) the measurement or extent of something from side to side; the lesser or least of two or more dimensions of a body. 2) a piece of something at its full extent from side to side. 3) wide range or extent …   English terms dictionary

  • width — noun ADJECTIVE ▪ great ▪ the great width of his shoulders ▪ entire, full, overall, total, whole ▪ …   Collocations dictionary

  • width */*/ — UK [wɪdθ] / US / US [wɪtθ] noun Word forms width : singular width plural widths 1) a) [countable/uncountable] the distance from one side of something to the other The carpets are available in a choice of widths. width of: Increase the width of… …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»