Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

whole+hog

  • 1 hog

    /hɔg/ * danh từ - lợn; lợn thiến - (tiếng địa phương) cừu non (trước khi xén lông lần thứ nhất) - (nghĩa bóng) người tham ăn; người thô tục; người bẩn thỉu !to go the whole hog - làm đến nơi đến chốn, không bỏ nửa chừng !hog in armour - người trông vụng về cứng đơ * ngoại động từ - cong (lưng...) - cắt ngắn, xén (bờm ngựa) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lấy quá phần, lấn phần * nội động từ - cong lên, bị cong - (thông tục) lái ẩu, đi ẩu (lái ô tô, đi xe đạp...)

    English-Vietnamese dictionary > hog

  • 2 das Ganze

    - {all} tất cả, tất thảy, hết thảy, toàn thể, toàn bộ - {body} thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân, nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng, khối, số lượng lớn, nhiều, con người, người, vật thể - {entirety} trạng thái nguyên, trạng thái toàn vẹn, tính trọn vẹn - {full} điểm cao nhất - {integer} số nguyên, cái nguyên, vật trọn vẹn, tổng thể - {totality} tổng số, thời kỳ nhật thực toàn phần - {whole} tất c, tổng = das geordnete Ganze {system}+ = aufs Ganze gehen {to go all out; to go the whole hog}+ = das harmonische Ganze {blend}+ = das organisierte Ganze {orb}+ = Jetzt geht's ums Ganze. {It's do or die now.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Ganze

  • 3 gründlich

    - {careful} cẩn thận, thận trọng, biết giữ gìn, biết lưu ý, kỹ lưỡng, chu đáo - {deep} sâu, khó lường, khó hiểu, bí ẩn, thâm hiểm, sâu xa, sâu sắc, sâu kín, thâm trầm, ngập sâu vào, mải mê, miệt mài, đắm mình vào, trầm, sẫm, thẫm, thắm, vô cùng, hết sức, say, nặng, dày đặc..., khôn ngoan - láu, ranh mãnh, muộn, khuya, nhiều - {drastic} tác động mạnh mẽ, quyết liệt, xổ mạnh, tẩy mạnh - {good (better,best) tốt, hay, tuyệt, tử tế, rộng lượng, thương người, có đức hạnh, ngoan, tươi, tốt lành, trong lành, lành, có lợi, cừ, giỏi, đảm đang, được việc, vui vẻ, dễ chịu, thoải mái - {perfect} hoàn hảo, hoàn toàn, thành thạo, hoàn thành, đủ, đúng - {profound} thăm thẳm, uyên thâm, thâm thuý, rạp xuống, sát đất - {proper} thích đáng, thích hợp, đúng đắn, chính xác, đặt sau danh từ) thật sự, đích thực, đích thị, đích thân, bản thân, riêng, riêng biệt, thực sự, đích đáng, ra trò, đúng mực, hợp thức, hợp lệ - chỉnh, chính, đích, đẹp trai, có màu tự nhiên - {properly} hoàn toàn đích đáng, đúng mức - {radical} gốc, căn bản, cấp tiến - {radically} tận gốc, hoàn toàn triệt để - {roundly} tròn trặn, thẳng, không úp mở - {searching} thấu đáo, triệt để, xuyên vào, thấu vào, thấm thía - {solid} rắn, đặc, vững chắc, rắn chắc, chắc nịch, chắc chắn, có cơ sở, có thể tin cậy được, thật sự, thuần nhất, thống nhất, khối, có ba chiều, lập thể, rất tốt, chiến, nhất trí - {sweeping} quét đi, cuốn đi, chảy xiết, bao quát, chung chung - {thorough} hoàn bị, tỉ mỉ - {thoroughgoing} trọn vẹn, không nhân nhượng - {well} phong lưu, sung túc, hợp lý, chính đáng, phi, kỹ, rõ, đúng lúc, hợp thời, nên, cần, khoẻ, mạnh khoẻ, mạnh giỏi, may, may mắn, quái, lạ quá, đấy, thế đấy, thế nào, sao, thôi, thôi được, thôi nào, nào nào - thôi thế là, được, ừ, vậy, vậy thì = gründlich prüfen {to probe}+ = gründlich reinigen {to clean down; to clean up}+ = etwas gründlich tun {to go the whole hog}+ = besorge es ihm gründlich! {let him have it!}+ = jemanden gründlich mustern {to give someone the onceover}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gründlich

См. также в других словарях:

  • whole hog — whole′ hog′ n. inf the furthest extent; everything • go (the) whole hog Etymology: 1820–30 whole′ hog′, adj …   From formal English to slang

  • whole-hog — ☆ whole hog [hōl′hôg′] adj., adv. Slang without reservation; complete(ly) …   English World dictionary

  • whole-hog — whole hog·ger; …   English syllables

  • whole hog — noun : the whole way or farthest limit : all they are the “whole hog or none” variety H.L.Ickes used especially in the phrase go the whole hog went the whole hog and named a name Time go whole hog for knitwear New …   Useful english dictionary

  • whole-hog — /hohl hawg , hog /, adj. Informal. complete and thorough; wholehearted. [1820 30] * * * wholeˈ hog adjective (slang) Out and out, complete • • • Main Entry: ↑whole * * * whole hog «HOHL HOG, HG» adjective. Slang. that g …   Useful english dictionary

  • whole hog — Informal. 1. the furthest extent; everything: With them it was whole hog or nothing. 2. go whole hog, to do something completely or thoroughly: The townspeople went whole hog for the celebration. Also, go the whole hog. * * * …   Universalium

  • whole hog — n. (colloq.) (esp. AE) the whole way to go (the) whole hog * * * (colloq.) (esp. AE) [ the whole way ] to go (the) whole hog …   Combinatory dictionary

  • whole hog — I. noun Date: 1828 the whole way or farthest limit usually used adverbially in the phrase go the whole hog II. adverb Date: 1844 to the fullest extent ; without reservation ; completely < accepting whole hog the standards…of the majority R. B.… …   New Collegiate Dictionary

  • whole hog — /hoʊl ˈhɒg/ (say hohl hog) Colloquial –noun 1. entireness; completeness. –phrase 2. go the whole hog, to involve oneself to the fullest extent; do something thoroughly or completely. –whole hogger, noun …  

  • whole hog — See: GO THE WHOLE HOG …   Dictionary of American idioms

  • whole hog — See: GO THE WHOLE HOG …   Dictionary of American idioms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»