Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

whiz

  • 1 whiz

    /wiz/ Cách viết khác: (whizz) /wiz/ * danh từ - tiếng rít, tiếng vèo (của đạn...) * nội động từ - rít, vèo

    English-Vietnamese dictionary > whiz

  • 2 schleudern

    - {to catapult} bắn bằng súng cao su, phóng máy bay bằng máy phóng - {to dart} ném mạnh, bắn, phóng ra, lao, lao tới - {to dash} đập vỡ, làm tan nát, làm tan vỡ, làm tiêu tan, làm lúng túng, làm bối rối, làm thất vọng, làm chán nản, văng mạnh, va mạnh, xông tới, nhảy bổ tới, đụng mạnh - {to fling (flung,flung) chạy vụt, lao nhanh, chửi mắng, nói nặng, hất, ném, vứt, quăng, liệng, tống, hất ngã, đá hậu, vung, đưa nhìn lơ đãng, toà án, phát ra, đẩy tung - {to hurl} phóng lao, lật nhào, lật đổ, chuyên chở bằng xe - {to jerk} giật mạnh thình lình, xốc mạnh thình lình, đẩy mạnh thình lình, xoắn mạnh thình lình, thúc mạnh thình lình, ném mạnh thình lình, + out) nói dằn mạnh từng tiếng, nói cắn cẩu nhát gừng - chạy xóc nảy lên, đi trục trặc, co giật, lạng thành lát dài ướp muối phơi nắng - {to launch} hạ thuỷ, phóng, mở, phát động, giáng, ban bố, khởi đầu, khai trương, đưa ta, giới thiệu ra, bắt đầu dấn vào, lao vào - {to pitch} quét hắc ín, gắn bằng hắc ín, cắm, dựng, cắm chặt, đóng chặt xuống, bày bán hàng ở chợ, lát đá, tung, liệng vào đích, kể, lấy, diễn đạt bằng một phong cách riêng, cắm lều, cắm trại - dựng trại, lao xuống, chồm lên chồm xuống - {to project} chiếu ra, chiếu, đặt kế hoạch, thảo kế hoạch, làm đề án, nhô ra, lồi ra, diễn đạt rõ ý, diễn xuất rõ ý - {to shy} nhảy sang một bên, né, tránh - {to slat} vỗ phần phật, đập phần phật, đập mạnh, đánh bốp - {to sling (slung,slung) đeo, treo, móc, quàng dây - {to throw (threw,thrown) quẳng, vật ngã, ném vào, mang vào, đưa vào, làm cho rơi vào, bỗng đẩy vào, lột, thay, đẻ, xe, nắn hình, trau, chơi súc sắc - {to toss} quẳng lên, ném lên, làm tròng trành, chơi sấp ngửa, lúc lắc, tròng trành, lật đi lật lại, trở mình trằn trọc, vỗ bập bềnh, tung bóng lên - {to whirl} xoay tít, xoáy, quay lộn, lao đi, chạy nhanh như gió, quay cuồng, chóng mặt, làm cho xoay tít, làm xoáy, làm quay lộn, cuốn đi = schleudern [gegen] {to fulminate [against]}+ = schleudern (Wäsche) {to whiz}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schleudern

См. также в других словарях:

  • WHIZ — are the call letters used by three stations in Zanesville, Ohio that are owned by WHIZ Media Group:*WHIZ (AM), a radio station at 1240 AM *WHIZ FM, a radio station at 102.5 FM, also known as Z102 *WHIZ TV, a television station at channel 18WHIZ… …   Wikipedia

  • whiz — or whizz [hwiz, wiz] vi. whizzed, whizzing [echoic] 1. to move swiftly with or as with a buzzing or hissing sound [the bus whizzed by him] 2. to make the buzzing or hissing sound of something moving swiftly through the air 3. Slang to urinate vt …   English World dictionary

  • Whiz — Whiz, n. A hissing and humming sound. [1913 Webster] Like the whiz of my crossbow. Coleridge. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • whiz — clever person, 1914, probably a special use of whiz something remarkable (1908), an extended sense of WHIZZ (Cf. whizz); or perhaps a shortened form of wizard. Noun phrase whiz kid is from 1930s, a take off on a radio show s quiz kid …   Etymology dictionary

  • whiz — whiz·zer; whiz·zle; whiz; …   English syllables

  • Whiz — Whiz, v. i. [imp. & p. p. {Whizzed}; p. pr. & vb. n. {Whizzing}.] [Of imitative origin. ???. Cf. {Whistle}, and {Hiss}.] To make a humming or hissing sound, like an arrow or ball flying through the air; to fly or move swiftly with a sharp hissing …   The Collaborative International Dictionary of English

  • whiz — [n] very intelligent person adept, expert, genius, gifted person, marvel, pro*, prodigy, professional, star, virtuoso, wonder; concept 416 Ant. ignoramus, imbecile whiz [v] move quickly by bullet, buzz, dart, flit, fly, hiss, hum, hurry, hurtle,… …   New thesaurus

  • whiz — index race Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • WHIZ-TV — Infobox Broadcast call letters = WHIZ TV city = station station slogan = station branding = WHIZ TV News 18 analog = 18 (UHF) digital = 40 (UHF) other chs = affiliations = NBC network = founded = airdate = May 23, 1953 location = Zanesville, Ohio …   Wikipedia

  • WHIZ-FM — Infobox Radio Station name = WHIZ FM area = Zanesville, Ohio branding = Z102 slogan = Today s Hits, Yesterday s Favorites airdate = 1961 frequency = 102.5 (MHz) format = Adult Contemporary erp = 50,000 watts owner = WHIZ Media Group website =… …   Wikipedia

  • WHIZ (AM) — Infobox Radio station name = WHIZ city = Zanesville, Ohio area = slogan = branding = The Voice frequency = 1240 kHz repeater = airdate = share = share as of = share source = format = Variety power = 1,000 watts day 960 watts night erp = haat =… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»