Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

whisk(e)y

  • 1 whisk

    /wisk/ * danh từ - sự cử động mau lẹ; cái lướt nhanh, động tác vút nhanh; cái vẫy nhẹ =a whisk of the tail+ cái vẫy đuôi nhẹ - phất trần, chổi quét bụi; cái xua ruồi - cái đánh trứng, cái đánh kem * ngoại động từ - vụt, đập vút vút =to whisk the air+ đập vút vút vào không khí - vẫy (đuôi) - đánh (trứng, kem...) * nội động từ - lướt nhanh như gió !to whisk along - lôi nhanh đi !to whisk away - xua (ruồi) - lấy nhanh, đưa (mang) nhanh đi, lấy biến đi (cái gì) - gạt thầm, chùi vội (nước mắt) - đi vun vút !to whisk off - đưa (mang) nhanh ra khỏi; lấy biến đi

    English-Vietnamese dictionary > whisk

  • 2 fly whisk

    /fly whisk/ * danh từ - chổi xua ruồi

    English-Vietnamese dictionary > fly whisk

  • 3 egg-whisk

    /'egwisk/ * danh từ - que đánh trứng

    English-Vietnamese dictionary > egg-whisk

  • 4 bewegen

    - {to affect} làm ảnh hưởng đến, làm tác động đến, chạm đến, làm xúc động, làm cảm động, làm mủi lòng, làm nhiễm phải, làm mắc, dạng bị động, bổ nhiệm, giả vờ, giả bộ, làm ra vẻ, có hình dạng - thành hình, dùng, ưa dùng, thích - {to agitate} lay động, rung động, làm rung chuyển, khích động, làm bối rối, suy đi tính lại, suy nghĩ lung, thảo luận, agitate for, against xúi giục - {to budge} làm chuyển, làm nhúc nhích, làm động đậy, chuyển, nhúc nhích, động đậy - {to concern} liên quan, dính líu tới, nhúng vào, lo lắng, băn khoăn, quan tâm - {to exercise} làm, thi hành, thực hiện, hành, sử dụng, tập luyện, rèn luyện, thử thách, dạng bị động quấy rầy, làm phiền khổ, làm băn khoăn, làm lo âu, rèn luyện thân thể - {to move} di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, đổi chỗ, dời chỗ, lắc, lay, khuấy, quấy, làm chuyển động, nhấc, làm nhuận, kích thích, kích động, gây ra, làm cho, xúi giục, gợi, làm mũi lòng, gợi mối thương cảm - đề nghị, chuyển động, cử động, cựa quậy, đi, hành động, hoạt động - {to prompt} thúc giục, thúc đẩy, nhắc, gợi ý, gây - {to stir} làm lay động, cời, + up) kích thích, khêu gợi, xúi gục, có thể khuấy được - {to touch} sờ, mó, đụng, chạm, đạt tới, đến, gần, kề, sát bên, liền, đả động đến, nói đến, đề cập đến, nói chạm đến, gõ nhẹ, đánh nhẹ, gảy, bấm, đụng vào, dính vào, mó vào, vầy vào, vọc vào, có liên quan, có quan hệ với - dính dáng, dính líu, đụng đến, ăn, uống, dùng đến, gợi mối thương tâm, làm mếch lòng, làm phật lòng, chạm lòng tự ái, xúc phạm, có ảnh hưởng, có tác dụng, làm hư nhẹ, gây thiệt hại nhẹ, làm hỏng nhẹ - sánh kịp, bằng, tày, cặp, ghé, gõ, vay, chạm nhau, đụng nhau, gần sát, kề nhau = bewegen (Preise) {to range}+ = bewegen (bewog,bewogen) {to induce; to smite (smote,smitten)+ = bewegen (bewog,bewogen) [zu] {to incline [to]}+ = sich bewegen {to beat (beat,beaten); to stir; to travel}+ = sich bewegen [nach,auf] {to tend [to,towards]}+ = sich bewegen (in einer Linie) [mit] {to range [with]}+ = lebhaft bewegen {to frisk}+ = schnell bewegen {to whirr}+ = sich hastig bewegen {to flounce}+ = hin und her bewegen {to flutter; to wag; to waggle; to whisk}+ = sich mühsam bewegen {to work loose}+ = sich leicht bewegen {to fluff; to jink}+ = sich unruhig bewegen {to feather}+ = sich wiegend bewegen {to lilt}+ = sich schnell bewegen {to trot; to whip; to whirl; to whisk}+ = sich auf und ab bewegen {to bob}+ = heftig hin und her bewegen {to switch}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bewegen

  • 5 der Wisch

    - {scribble} chữ viết nguệch ngoạc, chữ viết cẩu thả, bức thư viết nguệch ngoạc, mảnh giấy ghi vội vàng, tác phẩm văm học viết xoàng, bài báo xoàng - {whisk} sự cử động mau lẹ, cái lướt nhanh, động tác vút nhanh, cái vẫy nhẹ, phất trần, chổi quét bụi, cái xua ruồi, cái đánh trứng, cái đánh kem - {wisp} nắm, mớ, búi, làn, bầy chim bay

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wisch

  • 6 wegfegen

    - {to besom} quét bằng chổi sể - {to sweep (swept,swept) lướt nhanh, vút nhanh, đi một cách đường bệ, trải ra, chạy, lướt, vuốt, quét, vét, chèo bằng chèo dài - {to whisk} vụt, đập vút vút, vẫy, đánh, lướt nhanh như gió

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wegfegen

  • 7 wischen

    - {to mop} túi lau sàn, giẻ lau sàn, lau, chùi, to mop and mow nhăn nhó - {to rub} cọ xát, chà xát, xoa, xoa bóp, lau bóng, đánh bóng, xát mạnh lên giấy can để nổi bật, nghiền, tán, cọ, mòn rách, xơ ra, xước, chệch đi vì lăn vào chỗ gồ ghề - {to whisk} vụt, đập vút vút, vẫy, đánh, lướt nhanh như gió - {to wipe}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wischen

  • 8 huschen

    - {to flit} di cư, di chuyển, đổi chỗ ở, chuyển chỗ ở, đi nhẹ nhàng, bay nhẹ nhàng, vụt qua, lỉnh, chuồn, bay chuyền - {to pop} nổ bốp, nổ súng vào, bắn, thình lình thụt vào, thình lình thò ra, vọt, bật, tạt..., làm nổ bốp, nổ, thình lình làm thò ra, thình lình làm vọt ra, thình lình làm bật ra..., hỏi thình lình - hỏi chộp, cấm cố, rang nở - {to scurry} chạy gấp, chạy lon ton - {to twinkle} lấp lánh, lóng lánh, long lanh, làm cho lấp lánh, làm nhấp nháy - {to whisk} vụt, đập vút vút, vẫy, đánh, lướt nhanh như gió

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > huschen

  • 9 das Wippen

    - {seesaw} ván bập bênh, trò chơi bập bênh, động tác đẩy tới kéo lui, động tác kéo cưa, tình trạng cò cưa - {whisk} sự cử động mau lẹ, cái lướt nhanh, động tác vút nhanh, cái vẫy nhẹ, phất trần, chổi quét bụi, cái xua ruồi, cái đánh trứng, cái đánh kem

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Wippen

  • 10 die Bürste

    - {brush} bàn chải, sự chải, bút lông, đuôi chồn, bụi cây, cành cây bó thành bó, cuộc chạm trán chớp nhoáng, cái chổi - {whisk} sự cử động mau lẹ, cái lướt nhanh, động tác vút nhanh, cái vẫy nhẹ, phất trần, chổi quét bụi, cái xua ruồi, cái đánh trứng, cái đánh kem

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bürste

  • 11 der Wedel

    - {duster} khăn lau bụi, người lau bụi, máy hút bụi, dust-cloak - {frond} lá lược, u hình lá - {whisk} sự cử động mau lẹ, cái lướt nhanh, động tác vút nhanh, cái vẫy nhẹ, phất trần, chổi quét bụi, cái xua ruồi, cái đánh trứng, cái đánh kem

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wedel

  • 12 die Bewegung

    - {agitation} sự lay động, sự rung động, sự làm rung chuyển, sự khích động, sự xúc động, sự bối rối, sự suy đi tính lại, sự suy nghĩ lung, sự thảo luận, sự khích động quần chúng, sự gây phiến động - {commotion} - {emotion} sự cảm động, sự xúc cảm, mối xúc động, mối xúc cảm - {evolution} sự tiến triển, sự tiến hoá, sự phát triển, sự mở ra, sự nở ra, sự phát ra, sự quay lượn, sự khai căn, sự thay đổi thế trận - {exercise} sự thi hành, sự thực hiện, sự sử dụng, thể dục, sự rèn luyện thân thể, sự rèn luyện trí óc, bài tập, bài thi diễn thuyết, sự tập luyện, sự tập trận sự diễn tập, thể thao quốc phòng - sự thờ cúng, sự lễ bái, lễ - {gesture} điệu bộ, cử chỉ, động tác, hành động dễ gợi sự đáp lại, hành động để tỏ thiện ý - {motion} sự vận động, sự chuyển đông, sự di động, cử động, dáng đi, bản kiến nghị, sự đề nghị, sự đi ngoài, sự đi ỉa, máy móc - {move} sự chuyển động, sự di chuyển, sự xê dịch, nước, lượt, lần, phiên, biện pháp, bước - {movement} sự cử động, sự hoạt động, hoạt động, hành động, phong trào, cuộc vận động, bộ phận hoạt động, tình cảm, mối cảm kích, phần, sự biến động, sự ra ỉa - {stir} nhà tù, trại giam, sự khuấy, sự quấy trộn, sự cời, sự náo động, sự huyên náo, sự xôn xao - {sweep} sự quét, sự đảo, sự khoát, sự lướt, đoạn cong, đường cong, tầm, khả năng, sự xuất kích, mái chèo dài, cần múc nước, dải, người cạo ống khói, sweepstake, số nhiều) rác rưởi quét đi = die Bewegung (Technik) {travel}+ = in Bewegung {on the go; on the move; on the wing}+ = die hastige Bewegung {flounce}+ = die drehende Bewegung {volution}+ = die schnelle Bewegung {flirt; trot}+ = Bewegung erzeugend {kinetic}+ = in Bewegung halten {to play}+ = in Bewegung setzen {to actuate; to bestir; to move; to propel; to start}+ = die kreisende Bewegung {vertiginous motion}+ = die Bewegung achteraus (Marine) {sternway}+ = die übermütige Bewegung {fling}+ = sich Bewegung machen {to take exercise}+ = die vibrierende Bewegung {shake}+ = die rückläufige Bewegung (Astronomie) {retrogradation}+ = die kurze rasche Bewegung {whisk}+ = die schlängelnde Bewegung {wriggle}+ = die schlingernde Bewegung {roll}+ = die schwerfällige Bewegung {drag}+ = etwas in Bewegung setzen {to set something in motion}+ = alle Hebel in Bewegung setzen {to leave no stone unturned; to move heaven and earth; to pull out all the stops}+ = mit heftiger Bewegung schlagen {to whip}+ = Himmel und Hölle in Bewegung setzen {to move heaven and earth}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bewegung

  • 13 sausen

    - {to hurtle} va mạnh, đụng mạnh, lăng nhanh, ném mạnh, văng mạnh, va chạm, chuyển động rít lên ầm ầm, bay rít lên ầm ầm, đổ dầm xuống - {to scoot} chạy trốn, chuồn, lỉnh - {to swish} ào ào, vun vút, sột soạt, đi vun vút, làm cho kêu rào rào, làm cho kêu vun vút, làm cho kêu sột soạt, vụt quất, cắt soàn soạt - {to whirl} xoay tít, xoáy, quay lộn, lao đi, chạy nhanh như gió, quay cuồng, chóng mặt, làm cho xoay tít, làm xoáy, làm quay lộn, cuốn đi - {to whisk} vụt, đập vút vút, vẫy, đánh, lướt nhanh như gió = sausen (Wind) {to sweep (swept,swept)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sausen

  • 14 wegnehmen

    - {to bag} bỏ vào túi, bỏ vào bao, bỏ vào túi săn, bắn giết, săn được, thu nhặt, lấy, ăn cắp, phồng lên, nở ra, phùng ra, thõng xuống, đi chệch hướng, gặt bằng liềm - {to detract} lấy đi, khấu đi, làm giảm uy tín, làm giảm giá trị, chê bai, gièm pha, nói xấu - {to remove} dời đi, di chuyển, dọn, cất dọn, bỏ ra, tháo ra, cách chức, đuổi, lấy ra, đưa ra, rút ra..., tẩy trừ, tẩy, xoá bỏ, loại bỏ, giết, thủ tiêu, khử đi, làm hết, xua đuổi sạch, bóc, cắt bỏ, tháo, dời đi xa - đi ra, tránh ra xa, dọn nhà, đổi chỗ ở - {to withdraw (withdrew,withdrawn) rút, rút khỏi, rút lui, rút lại, sự huỷ bỏ, sự thu hồi, kéo, rút quân, ra, rút ra = wegnehmen (nahm weg,weggenommen) {to take (took,taken); to take up; to whisk off}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wegnehmen

  • 15 wegwischen

    - {to whisk} vụt, đập vút vút, vẫy, đánh, lướt nhanh như gió

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wegwischen

  • 16 fegen

    - {to broom} - {to brush} chải, quét, vẽ lên, chạm qua, lướt qua, chạm nhẹ phải, lướt phải - {to dash} đập vỡ, làm tan nát, làm tan vỡ, làm tiêu tan, làm lúng túng, làm bối rối, làm thất vọng, làm chán nản, ném mạnh, văng mạnh, va mạnh, lao tới, xông tới, nhảy bổ tới, đụng mạnh - {to rush} xông lên, lao vào, đổ xô tới, vội vã đi gấp, chảy mạnh, chảy dồn, xuất hiện đột ngột, xô, đẩy, đánh chiếm ào ạt, chém, lấy giá cắt cổ, gửi đi gấp, đưa đi gấp, đưa thông qua vội vã - tăng lên đột ngột - {to sweep (swept,swept) lướt nhanh, vút nhanh, đi một cách đường bệ, trải ra, chạy, lướt, vuốt, vét, chèo bằng chèo dài - {to whisk} vụt, đập vút vút, vẫy, đánh, lướt nhanh như gió = fegen (Geweih) {to rub}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fegen

См. также в других словарях:

  • Whisk — Whisk, v. t. [imp. & p. p. {Whisked}; p. pr. & vb. n. {Whisking}.] [Cf. Dan. viske, Sw. viska, G. wischen, D. wisschen. See {Whisk}, n.] [1913 Webster] 1. To sweep, brush, or agitate, with a light, rapid motion; as, to whisk dust from a table; to …   The Collaborative International Dictionary of English

  • whisk — whisk; whisk·er·age; whisk·ered; whisk·ery; whisk·er; …   English syllables

  • Whisk — Whisk, n. [Probably for wisk, and of Scand. origin; cf. Icel. visk a wisp; akin to Dan. visk, Sw. viska, D. wisch, OHG. wisc, G. wisch. See {Wisp}.] [1913 Webster] 1. The act of whisking; a rapid, sweeping motion, as of something light; a sudden… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • whisk — [hwisk, wisk] n. [ME wisk < ON visk, wisp, brush < IE * weisk (< * weis , supple twig, broom) > Ger wischen, to wipe] 1. a) the act of brushing with a quick, light, sweeping motion b) such a motion 2. a small bunch of straw, twigs,… …   English World dictionary

  • Whisk — Whisk, n. [See {Whist}, n.] A game at cards; whist. [Obs.] Taylor (1630). [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Whisk — Whisk, v. i. To move nimbly at with velocity; to make a sudden agile movement. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • whisk — [v] brush quickly; hasten barrel, bullet, dart, dash, flick, flit, flutter, fly, hurry, race, rush, shoot, speed, sweep, tear, whip, whiz, wipe, zip; concept 152 …   New thesaurus

  • whisk — ► VERB 1) move or take suddenly, quickly, and lightly. 2) beat (a substance) with a light, rapid movement. ► NOUN 1) a utensil for whisking eggs or cream. 2) a bunch of grass, twigs, or bristles for flicking away dust or flies. 3) a brief, rapid… …   English terms dictionary

  • whisk|er|y — «HWIHS kuhr ee», adjective. 1. having whiskers: »a ruddy, whiskery Englishman dressed in shorts (Harper s). 2. Figurative. suggestive of whiskers and age; very old: »a whiskery saying or superstition …   Useful english dictionary

  • Whisk — A whisk is a cooking utensil used in food preparation to blend ingredients smooth, or to incorporate air into a mixture, in a process known as or . Most whisks consist of a long, narrow handle with a series of wire loops joined at the end. The… …   Wikipedia

  • whisk — I UK [wɪsk] / US / US [hwɪsk] noun [countable] Word forms whisk : singular whisk plural whisks a kitchen tool that consists of several long closed curves of wire joined to a handle that you quickly move through a soft food to put air into it II… …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»