Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

whilst

  • 1 whilst

    /wailst/ * liên từ - (như) while

    English-Vietnamese dictionary > whilst

  • 2 solange

    - {whilst} while = solange als {while}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > solange

  • 3 während

    - {as} như, là, với tư cách là, cũng, bằng, lúc khi, trong khi mà, đúng lúc mà just as), vì, bởi vì, để, cốt để, tuy rằng, dù rằng, mà, người mà, cái mà..., điều đó, cái đó, cái ấy - {during} - {in} ở, tại, trong, về, vào, vào lúc, trong lúc, ở vào, trong khi, đang lúc, đang, vào trong, theo, thành, mặc, đeo..., ở nhà, đến, đến bến, cặp bến, đang nắm chính quyền, đang mùa, đang thịnh hành, đang là cái mốt - ở trong, ở bên trong, nội, cầm quyền - {pending} chưa quyết định, chưa giải quyết, còn để treo đó, chưa xử - {through} qua, xuyên qua, suốt, do, nhờ, bởi, từ đầu đến cuối, đến cùng, hết, hoàn toàn, đã nói chuyện được, đã nói xong, thẳng - {throughout} khắp - {whereas} nhưng trái lại, còn, xét rằng - {while} đang khi, chừng nào còn - {whilst} while = während des ganzen {all through}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > während

  • 4 while

    /wail/ * danh từ - lúc, chốc, lát =after a while+ một lát sau =a long while+ một lúc lâu, một thời gian dài =in a little while+ ngay =for a long while past+ từ lâu =all the while+ suốt thời gian =between whiles+ giữa lúc đó =for a while+ một lúc =the while+ trong lúc đó, trong khi =once in a while+ thỉnh thong, đôi khi !to be worth [one's] while - bõ công, đáng làm * ngoại động từ - to while away l ng phí, làm mất, để trôi qua; giết (thì giờ) =to while away the time+ để thì giờ trôi qua; giết thì giờ * liên từ ((cũng) whilst) - trong lúc, trong khi, đang khi, đang lúc =while at school, he worked very hard+ khi còn ở trường anh ta học tập rất chăm chỉ - chừng nào còn, còn =while there is life, there is hope+ còn sống thì còn hy vọng; còn nước còn tát - còn, trong khi mà, mà =the hat is red, while the shoes are black+ mũ thì đỏ mà giày thì lại đen

    English-Vietnamese dictionary > while

См. также в других словарях:

  • Whilst — Whilst, adv. [From {Whiles}; cf. {Amongst}.] While. [Archaic] [1913 Webster] Whilst the emperor lay at Antioch. Gibbon. [1913 Webster] {The whilst}, in the meantime; while. [Archaic.] Shak. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • whilst — W2S2 [waılst] conj BrE formal ↑while …   Dictionary of contemporary English

  • whilst — [ waılst, hwaılst ] conjunction BRITISH FORMAL while …   Usage of the words and phrases in modern English

  • whilst — late 14c., from WHILE (Cf. while) (q.v.) with adverbial gen. s , and excrescent t (as in amongst, amidst) …   Etymology dictionary

  • whilst — ► CONJUNCTION & ADVERB chiefly Brit. ▪ while …   English terms dictionary

  • whilst — [hwīlst, wīlst] conj. [ME whilest, extended < whiles, WHILES] Chiefly Brit. WHILE …   English World dictionary

  • whilst — while, whilst 1. Both forms are used in BrE, but whilst is not much used in AmE. There is no distinction in usage as regards meaning, although varying grammatical patterns are noted below. 2. The word is a conjunction, and its primary sense is… …   Modern English usage

  • whilst */*/ — UK [waɪlst] / US / US [hwaɪlst] conjunction British formal while He became involved in student politics whilst studying at Nottingham University. Whilst I agree that boxing is dangerous, I also believe that it would be wrong to ban it …   English dictionary

  • whilst — [[t](h)waɪlst[/t]] ♦♦♦ CONJ SUBORD Whilst means the same as the conjunction while. [mainly BRIT, FORMAL or LITERARY] …   English dictionary

  • whilst — conjunction Etymology: Middle English whilest, alteration of whiles Date: 14th century chiefly British while …   New Collegiate Dictionary

  • whilst — /hwuylst, wuylst/, conj. while. [1325 75; ME whilest, equiv. to WHILES + parasitic t as in amongst, amidst] * * * …   Universalium

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»