Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

when+i+am+gone

  • 1 think

    /θiɳk/ * động từ thought - nghĩ, suy nghĩ, ngẫm nghĩ =he does not say much but he thinks a lot+ nó nói ít nhưng suy nghĩ nhiều =think twice before doing+ hãy suy nghĩ chính chắn trước khi làm =one would have thought that+ người ta có thể nghĩ rằng - nghĩ, tưởng, tưởng tượng, nghĩ được, nghĩ là, cho là, coi như =I think so+ tôi nghĩ thế, tôi cho là thế =and to think he has gone away+ và ai mà tưởng được rằng nó đã đi rồi =to you think him brave?+ anh có cho nó là dũng cảm không? =to think scorn+ khinh bỉ - nghĩ ra, thấy, hiểu =I can't think why+ tôi không hiểu tại sao - nghĩ đến, nhớ =to think to do something+ nhớ làm một việc gì - trông mong =I thought to have heard from you+ tôi mong được nhận tin anh - luôn luôn nghĩ, lo nghĩ, lo lắng =to think oneself silly+ nghĩ lắm đâm ra quẫn trí ngớ ngẩn - nuôi những ý nghĩ, nuôi những tư tưởng =to think sombre thoughts+ nuôi những ý nghĩ hắc ám !to think about - suy nghĩ về =to give someone something else to think about+ làm cho người nào nghĩ về một chuyện khác; làm cho người nào khuây khoả !to think of - nghĩ về, nghĩ đến, xét đến =to think of everything+ nghĩ đến mọi việc =when I come to think of it+ khi tôi nghĩ đến điều đó - nhớ đến, nghĩ đến =I never thought of telling you+ tôi không bao giờ nhớ (nghĩ) đến việc nói với anh =to think of the name of+ nhớ tên của - nghĩ, có ý định =to think of going for a walk+ định đi chơi - nghĩ ra, tìm được =to think of the right word+ tìm thấy được từ đúng - có ý kiến về, có ý nghĩ về =to think little (not much, nothing) of+ không coi ra gì - tưởng tượng =I shouldn't think of doing such a thing+ tôi không thể tưởng tượng có thể làm một việc như thế !to think out - nghĩ ra, trù tính =to think out a plan+ nghĩ ra một kế hoạch !to think over - nghĩ về, suy nghĩ kỹ về, bàn về =on thinking it over+ nghĩ kỹ đến điều đó !to think up - sáng tạo ra, nghĩ ra !to think better of - đánh giá (ai) cao hơn - suy đi tính lại lại thôi, thay đổi ý kiến !to think fit to do something - quyết định làm một việc gì !to think one's time away - suy nghĩ cho qua thì giờ

    English-Vietnamese dictionary > think

См. также в других словарях:

  • When I'm Gone — Single par Eminem extrait de l’album Curtain Call: The Hits voir l article en anglais pour l image Sortie …   Wikipédia en Français

  • When I’m Gone — «When I m Gone» Сингл Эминема из альбома Curtain Call: The Hits …   Википедия

  • When I'm Gone — may refer to:* When I m Gone (Eminem song) * When I m Gone (3 Doors Down song) * When I m Gone (Simple Plan song) * When I m Gone (Motown song) * When I m Gone , a song by Phil Ochs from Phil Ochs in Concert * When I m Gone , a song by The Click… …   Wikipedia

  • When You're Gone — Saltar a navegación, búsqueda «When You re Gone» Sencillo de Avril Lavigne del álbum The Best Damn Thing Publicación 19 de junio de 2007 Formato …   Wikipedia Español

  • When You're Gone — may refer to:* When You re Gone (Bryan Adams song) * When You re Gone (Avril Lavigne song) * When You re Gone (The Cranberries song), a song by The Cranberries from the 1996 album To the Faithful Departed …   Wikipedia

  • When You're Gone — «When You re Gone» Сингл Bryan Adams featuring Melanie C c альбома «On a Day Like Today» Выпущен 30 Ноября 1998 Формат CD single Жанр Pop rock Длительность 3:25 …   Википедия

  • When I'm Gone — puede referirse a: When I m Gone del disco Curtain Call: The Hits, del cantante Eminem. When I m Gone del disco Simple Plan, del grupo Simple Plan. Esta página de desambiguación cataloga artículos relacionados con el mismo título …   Wikipedia Español

  • When You’re Gone — «When You’re Gone»  песня рок группы The Cranberries 1996 года. «When You’re Gone»  песня Брайана Адамса и Мелани Си 1998 года. «When You’re Gone»  песня Аврил Лавин 2007 года …   Википедия

  • When Daylight's Gone — Album par Graveworm Sortie 1997 Enregistrement mars avril 1997 au Soundbunker Studio Durée 44:44 (64:43 pour la version de 2001) Genre Black metal symphonique …   Wikipédia en Français

  • When He's Gone — Infobox Single Name = When He s Gone Caption = Artist = The Bee Gees from Album = High Civilization A side = B side = Released = May 1991 Format = Single Recorded = 1990 Genre = Pop Length = Label = Warner Bros. Writer = Barry, Robin Maurice Gibb …   Wikipedia

  • When Daylight's Gone — Infobox Album Name = When Daylight s Gone Type = Album Artist = Graveworm Released = 1997 Recorded = March – April 1997 Soundbunker Studio Genre = Symphonic black metal Length = 44:44 64:43 on re release Label = Serenades small|(#SR 010) Last… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»