Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

whacking

  • 1 gewaltig

    - {boisterous} hung dữ, dữ dội, náo nhiệt, huyên náo, ầm ỹ - {cosmic} vũ trụ, rộng lơn, khổng lồ, có thứ tự, có trật tự, có tổ chức, hài hoà - {forcible} bắng sức mạnh, bằng vũ lực, sinh động, đầy sức thuyết phục - {formidable} ghê gớm, kinh khủng - {grand} rất quan trọng, rất lớn, hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, huy hoàng, cao quý, cao thượng, trang trọng, bệ vệ, vĩ đại, cừ khôi, xuất chúng, lỗi lạc, ưu tú, tuyệt, hay, đẹp, chính, lơn, tổng quát - {huge} to lớn, đồ sộ - {mighty} mạnh, hùng cường, hùng mạnh, phi thường, cực kỳ, hết sức, rất, lắm - {monumental} công trình kỷ niệm, dùng làm công trình kỷ niệm, vị đại, bất hủ, kỳ lạ, lạ thường - {powerful} mạnh mẽ, có quyền thế lớn, có quyền lực lớn, có uy quyền lớn - {towering} cao, cao ngất, cao vượt hẳn lên, dữ tợn - {tremendous} khủng khiếp - {vast} rộng lớn, mênh mông, bao la, to lớn &) - {violent} mãnh liệt, hung tợn, hung bạo, kịch liệt, quá khích, quá đáng - {voluminous} to, to tướng, gồm nhiều tập, viết nhiều sách, lùng nhùng, cuộn thành vòng, cuộn thành lớp - {whacking} to lớn khác thường, kỳ quái, khác thường = gewaltig (Lüge) {rousing}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gewaltig

  • 2 enorm

    - {huge} to lớn, đồ sộ, khổng lồ - {immense} mênh mông, bao la, rộng lớn, rất tốt, rất cừ, chiến lắm - {prodigious} phi thường, kỳ lạ, lớn lao - {stupendous} lạ lùng, kỳ diệu, vô cùng to lớn - {thumping} hết mức, quá chừng - {thundering} vang như sấm, to, mạnh, dữ dội, ghê gớm, cực kỳ, nạt nộ, rất, vô cùng, hết sức - {tremendous} kinh khủng, khủng khiếp - {whacking} to lớn khác thường, kỳ quái, khác thường - {whopping}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > enorm

См. также в других словарях:

  • whacking — [hwak′iŋ, wak′iŋ] [Informal, Chiefly Brit.] Chiefly Brit. Informal adj. [prp. of WHACK] very large; tremendous adv. tremendously; hugely [a whacking good tale] …   English World dictionary

  • Whacking — Whack ing, a. Very large; whapping. [Colloq.] [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • whacking — ► ADJECTIVE Brit. informal ▪ very large …   English terms dictionary

  • whacking — [[t](h)wæ̱kɪŋ[/t]] ADJ: ADJ n (emphasis) You can use whacking to emphasize how big something is. [BRIT, INFORMAL] The supermarkets may be making whacking profits. Syn: enormous ADV: ADV adj Whacking is also an adverb. ...a whacking great hole …   English dictionary

  • whacking — whack|ing [ˈwækıŋ] adj whacking great BrE spoken very big = ↑whopping ▪ We got a whacking great gas bill this morning …   Dictionary of contemporary English

  • whacking — adjective whacking great BrE spoken very big; whopping: We got a whacking great gas bill this morning …   Longman dictionary of contemporary English

  • whacking — /ˈwækɪŋ/ (say waking) adjective 1. Colloquial large: of whacking size. –adverb 2. (an intensifier): *And growing out of the head of the cupid was a whacking great candlestick. –kathleen hunt, 1983. {whack1 + ing2} …  

  • Whacking — Whack Whack, v. t. [imp. & p. p. {Whacked}; p. pr. & vb. n. {Whacking}.] [Cf. {Thwack}.] 1. To strike; to beat; to give a heavy or resounding blow to; to thrash; to make with whacks. [Colloq.] [1913 Webster] Rodsmen were whackingtheir way through …   The Collaborative International Dictionary of English

  • whacking — I. adjective Date: 1806 very large ; whopping II. adverb Date: 1853 very < a whacking good story > …   New Collegiate Dictionary

  • Whacking — large: whacking great smack on the lips …   Dictionary of Australian slang

  • whacking — Australian Slang large: whacking great smack on the lips …   English dialects glossary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»