Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

well+test

  • 1 stand

    /stænd/ * danh từ - sự dừng lại, sự đứng lại =to come to a stand+ dừng lại, đứng lại - sự chống cự, sự đấu tranh chống lại =to make a stand against the enemy+ chống cự lại quân địch =to make a stand for a principle+ đấu tranh cho một nguyên tắc - chỗ đứng, vị trí =to take one's stand near the door+ đứng gần cửa =to take one's stand on the precise wording of the act+ căn cứ vào từng lời của đạo luật - lập trường, quan điểm =to maintain one's stand+ giữ vững lập trường =to make one's stand clear+ tỏ rõ lập trường của mình - giá, mắc (áo, ô) - gian hàng (ở chợ) - chỗ để xe - khán đài - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chỗ dành riêng (trong toà án) cho người làm chứng - cây trồng đang mọc, mùa màng chưa gặt - sự dừng lại (ở một nơi nào) để biểu diễn (đoàn kịch...) - (Uc), (thương nghiệp) rừng; gỗ rừng !to be at a stand - (từ cổ,nghĩa cổ) không tiến lên được - lúng túng !stand of arms - bộ vũ khí cá nhân !stand of colours - những cờ của trung đoàn * nội động từ stood - đứng =to stand at ease+ đứng ở tư thế nghỉ =to be too weak to stand+ yếu quá không đứng được - có, ở, đứng =a bookcase stands in one corner+ ở góc nhà có một tủ sách =here once stood a huge tree+ trước đây ở chỗ này có một cây to lắm - cao =to stand 1.60 metre high+ cao 1, 60 m - đứng vững, bền =this house will stand another score of year+ nhà còn vững đến vài chục năm nữa =this small house has stood through worse storms+ ngôi nhà nhỏ này qua rất nhiều cơn bão ghê hơn thế này mà vẫn không việc gì =how do we stand in the matter of munitions?+ liệu chúng ta có đủ đạn được không? - có giá trị =the former conditions stand+ những điều kiện trước vẫn có giá trị =the same remark stands good+ lời nhận xét như thế vẫn đúng - đọng lại, tù hãm (nước) - giữ vững quan điểm, giữ vững lập trường - đồng ý, thoả thuận - ra ứng cử =to stand for Parliament+ ra ứng cử nghị viện * ngoại động từ - bắt đứng; đặt, để, dựng =to stand somebody in the corner+ bắt phạt ai đứng vào góc tường =to stand a bicycle against the wal+ dựng cái xe đạp vào tường - giữ vững =to stand one's ground+ giữ vững lập trường; không lùi bước - chịu đựng =to stand a pain+ chịu đựng sự đau đớn =to stand fire+ (quân sự) chịu được hoả lực (của địch) =to fail to stand the test+ không chịu đựng nổi sự thử thách - thết, đãi =to stand somebody a drink+ thiết ai một chầu uống =who is going to stand treat?+ ai thiết đãi nào?, ai bao nào? !to stand by - đứng cạnh, đứng bên cạnh - bênh vực, ủng hộ - thực hiện, thi hành (lời hứa...) - (hàng hải) chuẩn bị thả neo - ở vị trí sẵn sàng chiến đấu, ở tình trạng báo động !to stand down - rút lui (người làm chứng, người ứng cử) - (quân sự) hết phiên gác !to stand for - thay thế cho; có nghĩa là - ứng cử - bênh vực - (thông tục) chịu đựng, dung thứ; nhận !to stand in - đại diện cho !to stand in with - vào hùa với, cấu kết với !to stand off - tránh xa, lảng xa - tạm giãn (thợ, người làm...) !to stand on - (hàng hải) cứ tiếp tục đi - giữ đúng; khăng khăng đòi =to stand on (upon) ceremony+ giữ đúng nghi thức; giữ vẻ khách khí !to stand out - chống lại, kiên trì chống cự - nghiến răng chịu - nổi bật lên !to stand over - bị hoãn lại (vấn đề) !to stand to - thực hiện (lời hứa) - bám sát, giữ vững (vị trí, công việc) !to stand up - đứng dậy, đứng lên !to stand up for - về phe với, ủng hộ !to stand up to - dũng cảm đương đầu với; có thể chịu được (sự dãi dầu...) (vật liệu) !to stand upon nh to stand on to stand at bay x bay to stand convicted of treachery - bị tuyên án về tội bội bạc !to stand corrected - chịu cải tạo !Stand easy! - (quân sự) nghỉ! !to stand in the breach - (xem) breach !to stand somebody in a sum of money - cấp cho ai một số tiền tiêu !to stand in somebody's light - (xem) light !to stand on one's own bottom - (xem) bottom !it stands to reason that... - thật là hợp lý là... !to stand to sea - (hàng hải) ra khơi !to stand to win - chắc mẩm sẽ thắng !to stand well with someone - (xem) well

    English-Vietnamese dictionary > stand

  • 2 stood

    /stænd/ * danh từ - sự dừng lại, sự đứng lại =to come to a stand+ dừng lại, đứng lại - sự chống cự, sự đấu tranh chống lại =to make a stand against the enemy+ chống cự lại quân địch =to make a stand for a principle+ đấu tranh cho một nguyên tắc - chỗ đứng, vị trí =to take one's stand near the door+ đứng gần cửa =to take one's stand on the precise wording of the act+ căn cứ vào từng lời của đạo luật - lập trường, quan điểm =to maintain one's stand+ giữ vững lập trường =to make one's stand clear+ tỏ rõ lập trường của mình - giá, mắc (áo, ô) - gian hàng (ở chợ) - chỗ để xe - khán đài - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chỗ dành riêng (trong toà án) cho người làm chứng - cây trồng đang mọc, mùa màng chưa gặt - sự dừng lại (ở một nơi nào) để biểu diễn (đoàn kịch...) - (Uc), (thương nghiệp) rừng; gỗ rừng !to be at a stand - (từ cổ,nghĩa cổ) không tiến lên được - lúng túng !stand of arms - bộ vũ khí cá nhân !stand of colours - những cờ của trung đoàn * nội động từ stood - đứng =to stand at ease+ đứng ở tư thế nghỉ =to be too weak to stand+ yếu quá không đứng được - có, ở, đứng =a bookcase stands in one corner+ ở góc nhà có một tủ sách =here once stood a huge tree+ trước đây ở chỗ này có một cây to lắm - cao =to stand 1.60 metre high+ cao 1, 60 m - đứng vững, bền =this house will stand another score of year+ nhà còn vững đến vài chục năm nữa =this small house has stood through worse storms+ ngôi nhà nhỏ này qua rất nhiều cơn bão ghê hơn thế này mà vẫn không việc gì =how do we stand in the matter of munitions?+ liệu chúng ta có đủ đạn được không? - có giá trị =the former conditions stand+ những điều kiện trước vẫn có giá trị =the same remark stands good+ lời nhận xét như thế vẫn đúng - đọng lại, tù hãm (nước) - giữ vững quan điểm, giữ vững lập trường - đồng ý, thoả thuận - ra ứng cử =to stand for Parliament+ ra ứng cử nghị viện * ngoại động từ - bắt đứng; đặt, để, dựng =to stand somebody in the corner+ bắt phạt ai đứng vào góc tường =to stand a bicycle against the wal+ dựng cái xe đạp vào tường - giữ vững =to stand one's ground+ giữ vững lập trường; không lùi bước - chịu đựng =to stand a pain+ chịu đựng sự đau đớn =to stand fire+ (quân sự) chịu được hoả lực (của địch) =to fail to stand the test+ không chịu đựng nổi sự thử thách - thết, đãi =to stand somebody a drink+ thiết ai một chầu uống =who is going to stand treat?+ ai thiết đãi nào?, ai bao nào? !to stand by - đứng cạnh, đứng bên cạnh - bênh vực, ủng hộ - thực hiện, thi hành (lời hứa...) - (hàng hải) chuẩn bị thả neo - ở vị trí sẵn sàng chiến đấu, ở tình trạng báo động !to stand down - rút lui (người làm chứng, người ứng cử) - (quân sự) hết phiên gác !to stand for - thay thế cho; có nghĩa là - ứng cử - bênh vực - (thông tục) chịu đựng, dung thứ; nhận !to stand in - đại diện cho !to stand in with - vào hùa với, cấu kết với !to stand off - tránh xa, lảng xa - tạm giãn (thợ, người làm...) !to stand on - (hàng hải) cứ tiếp tục đi - giữ đúng; khăng khăng đòi =to stand on (upon) ceremony+ giữ đúng nghi thức; giữ vẻ khách khí !to stand out - chống lại, kiên trì chống cự - nghiến răng chịu - nổi bật lên !to stand over - bị hoãn lại (vấn đề) !to stand to - thực hiện (lời hứa) - bám sát, giữ vững (vị trí, công việc) !to stand up - đứng dậy, đứng lên !to stand up for - về phe với, ủng hộ !to stand up to - dũng cảm đương đầu với; có thể chịu được (sự dãi dầu...) (vật liệu) !to stand upon nh to stand on to stand at bay x bay to stand convicted of treachery - bị tuyên án về tội bội bạc !to stand corrected - chịu cải tạo !Stand easy! - (quân sự) nghỉ! !to stand in the breach - (xem) breach !to stand somebody in a sum of money - cấp cho ai một số tiền tiêu !to stand in somebody's light - (xem) light !to stand on one's own bottom - (xem) bottom !it stands to reason that... - thật là hợp lý là... !to stand to sea - (hàng hải) ra khơi !to stand to win - chắc mẩm sẽ thắng !to stand well with someone - (xem) well

    English-Vietnamese dictionary > stood

  • 3 mean

    /mi:n/ * danh từ - khoảng giữa, trung độ, trung gian, trung dung =the happy mean; the holden mean+ trung dung, chính sách chiết trung - (toán học) giá trị trung bình; số trung bình - (số nhiều) ((thường) dùng như số ít) phương tiện, kế, biện pháp, cách =means of living+ kế sinh nhai =means of communication+ phương tiện giao thông - (số nhiều) của, của cải, tài sản, khả năng (kinh tế) =he is a man of mean+ ông ta là một người có của =means test+ sự thẩm tra khả năng (trước khi trợ cấp) !by all means; by all manner of means - bằng đủ mọi cách, bằng bất cứ cách nào, bằng bất cứ giá nào - tất nhiên, dĩ nhiên, chắc chắn !by fair means or foul - bằng đủ mọi cách tốt hay xấu !by means of - bằng cách !by no means !by no means of means - chẳng chút nào, quyết không, hẳn không, tuyệt nhiên không !by some means or other - bằng cách này hay cách khác * tính từ - trung bình, vừa, ở giữa =a man of mean stature+ người tầm vóc trung bình, người tầm thước =the mean annual temperature+ độ nhiệt trung bình hằng năm - (toán học) trung bình =mean value theorem+ định lý giá trị trung bình * tính từ - thấp kém, kém cỏi, tầm thường =to be no mean scholar+ không phải là một thứ học giả tầm thường - tối tân, tiều tuỵ, tang thương, khốn khổ =a mean house in a mean street+ một căn nhà tiều tuỵ trong một khu phố tồi tàn - hèn hạ, bần tiện, bủn xỉn =to be mean over money matters+ bủn xỉn về vấn đề tiền nong - (thông tục) xấu hổ thầm =to feel mean+ tự thấy xấu hổ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cừ, chiến - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hắc búa * động từ meant /meant/ - nghĩa là, có nghĩa là =these words mean nothing+ những chữ này không có nghĩa gì hết - muốn nói =what do you mean?+ ý anh muốn nói gì? - định, có ý định, muốn, có ý muốn =I mean to go early tomorrow+ tôi định mai sẽ đi sớm =does he really mean to do it?+ có thật nó có ý định làm cái đó không? - dự định, để cho, dành cho =I mean this for my son+ tôi dự định cái này dành cho con trai tôi - có ý nghĩa lớn, đáng giá, đáng kể =your friendship means a great deal to me+ tình bạn của anh có ý nghĩa rất lớn đối với tôi !to mean mischief - có ác ý !to mean well (kindly) by (to, towards) someone - có ý tốt đối với ai !what do you means by it? - làm sao anh chứng minh được điều đó

    English-Vietnamese dictionary > mean

  • 4 meant

    /mi:n/ * danh từ - khoảng giữa, trung độ, trung gian, trung dung =the happy mean; the holden mean+ trung dung, chính sách chiết trung - (toán học) giá trị trung bình; số trung bình - (số nhiều) ((thường) dùng như số ít) phương tiện, kế, biện pháp, cách =means of living+ kế sinh nhai =means of communication+ phương tiện giao thông - (số nhiều) của, của cải, tài sản, khả năng (kinh tế) =he is a man of mean+ ông ta là một người có của =means test+ sự thẩm tra khả năng (trước khi trợ cấp) !by all means; by all manner of means - bằng đủ mọi cách, bằng bất cứ cách nào, bằng bất cứ giá nào - tất nhiên, dĩ nhiên, chắc chắn !by fair means or foul - bằng đủ mọi cách tốt hay xấu !by means of - bằng cách !by no means !by no means of means - chẳng chút nào, quyết không, hẳn không, tuyệt nhiên không !by some means or other - bằng cách này hay cách khác * tính từ - trung bình, vừa, ở giữa =a man of mean stature+ người tầm vóc trung bình, người tầm thước =the mean annual temperature+ độ nhiệt trung bình hằng năm - (toán học) trung bình =mean value theorem+ định lý giá trị trung bình * tính từ - thấp kém, kém cỏi, tầm thường =to be no mean scholar+ không phải là một thứ học giả tầm thường - tối tân, tiều tuỵ, tang thương, khốn khổ =a mean house in a mean street+ một căn nhà tiều tuỵ trong một khu phố tồi tàn - hèn hạ, bần tiện, bủn xỉn =to be mean over money matters+ bủn xỉn về vấn đề tiền nong - (thông tục) xấu hổ thầm =to feel mean+ tự thấy xấu hổ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cừ, chiến - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hắc búa * động từ meant /meant/ - nghĩa là, có nghĩa là =these words mean nothing+ những chữ này không có nghĩa gì hết - muốn nói =what do you mean?+ ý anh muốn nói gì? - định, có ý định, muốn, có ý muốn =I mean to go early tomorrow+ tôi định mai sẽ đi sớm =does he really mean to do it?+ có thật nó có ý định làm cái đó không? - dự định, để cho, dành cho =I mean this for my son+ tôi dự định cái này dành cho con trai tôi - có ý nghĩa lớn, đáng giá, đáng kể =your friendship means a great deal to me+ tình bạn của anh có ý nghĩa rất lớn đối với tôi !to mean mischief - có ác ý !to mean well (kindly) by (to, towards) someone - có ý tốt đối với ai !what do you means by it? - làm sao anh chứng minh được điều đó

    English-Vietnamese dictionary > meant

См. также в других словарях:

  • Well test — This article discusses water well testing; the testing of other wells, eg. petroleum wells, is a separate field.A well test is conducted to evaluate the amount of water that can be pumped from a particular water well. More specifically, a well… …   Wikipedia

  • test*/*/*/ — [test] noun [C] I 1) a set of written or spoken questions that is used for finding out how much someone knows about a subject Did you get a good mark in your physics test?[/ex] You re going to have to take the test again.[/ex] I passed my English …   Dictionary for writing and speaking English

  • Test Match Special — (known as TMS ) is a radio programme broadcast on BBC Radio 4 (long wave), Five Live Sports Extra (digital) and the internet to the United Kingdom and (where broadcasting rights permit) the rest of the world, including England s winter tours to… …   Wikipedia

  • test drive — Ⅰ. test drive UK US (also test drive) noun [C] ► an occasion when you drive a car, use a piece of equipment, etc. to see how well it works and whether you want to buy or use it: »The automaker is giving test drives of the energy efficient battery …   Financial and business terms

  • Test-driven development — (TDD ) is a software development technique consisting of short iterations where new test cases covering the desired improvement or new functionality are written first, then the production code necessary to pass the tests is implemented, and… …   Wikipedia

  • Test pilot — Test pilots are aviators who fly new and modified aircraft in specific maneuvers, allowing the results to be measured and the design to be evaluated. Test pilots may work for military organizations or private, (mostly aerospace) companies.… …   Wikipedia

  • Test the Nation — is a television programme, first broadcast in 2001 by BNN in The Netherlands where the concept is owned by [http://www.eyeworks.tv/ Eyeworks Holding] who license it to TV production companies around the world. how FormatThe format is designed to… …   Wikipedia

  • Test management — is the activity of managing some tests. A test management tool is a Software used by Quality Assurance team to manage the tests (automatic or not) that have been previously specified. It is often associated with an Automation software. Test… …   Wikipedia

  • Test anxiety — is a psychological condition in which a person experiences distress before, during, or after an exam or other assessment to such an extent that this anxiety causes poor performance or interferes with normal learning.ymptoms*Physical headaches,… …   Wikipedia

  • test — /test/ noun an examination to see if something works well or is possible ■ verb to examine something to see if it is working well ● We are still testing the new computer system. ♦ to test the market for a product to show samples of a product in a …   Marketing dictionary in english

  • test well — test well, a well made to test a site for oil …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»