Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

wein-

  • 1 der Wein

    - {wine} rượu vang, rượu, rượu thuốc, tiệc rượu sau bữa ăn, màu rượu vang, màu đỏ sẫm = der Wein (Trauben) {grapes}+ = der junge Wein {new wine}+ = der wilde Wein {Virginia creeper}+ = der wilde Wein (Botanik) {Virginian creeper}+ = Wein trinken {to wine}+ = der Schluck Wein {draught of wine}+ = das Hohlmaß für Wein (522.5 l) {pipe}+ = bei einem Glas Wein {over a glass of wine}+ = bei einer Flasche Wein {over a bottle}+ = Ist genug Wein für alle da? {Is there enough wine to go round?}+ = dem Wein tüchtig zusprechen {to do justice to the wine}+ = ich darf keinen Wein trinken {I am forbidden to drink wine}+ = Er stürzte den Wein hinunter. {He quaffed off the wine.}+ = das ist vielleicht ein guter Wein! {that is a wine for you!}+ = er schenkte mir reinen Wein ein {he told me the plain truth}+ = jemandem reinen Wein einschenken {to talk turkey to someone; to tell someone the plain truth}+ = Er trinkt bedächtig ein Glas Wein. {He nurses a glass of wine.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wein

  • 2 der Federweißer

    (Wein) - {fresh made vine}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Federweißer

  • 3 schönen

    (Wein) - {to plaster} trát vữa, trát thạch cao, phết đầy, dán đầy, bôi đầy, làm dính đầy, dán thuốc cao, đắp thuốc cao, dán lên, đắp lên, bồi thường, đến, xử lý bằng thạch cao

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schönen

  • 4 der Sangria

    (Wein) - {sangria}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Sangria

  • 5 herb

    - {abrasive} làm trầy, để cọ xơ ra, để mài mòn - {acid} Axit, thử thách gay go, chua, chua cay, gay gắt, gắt gỏng - {austere} nghiêm khắc, khắt khe, chặt chẽ, mộc mạc, chân phương, khắc khổ, khổ hạnh, giản dị một cách khắc khổ, chát - {bitter} đắng, cay đắng, chua xót, đau đớn, đau khổ, thảm thiết, ác liệt, quyết liệt, rét buốt - {crab} - {dry} khô, cạn, ráo, khô nứt, khô cổ, khát khô cả cổ, cạn sữa, hết sữa, khan, nhạt, không bơ, nguyên chất, không pha, không thêm nước ngọt, khô khan, vô vị, không thú vị, vô tình, lãnh đạm, lạnh nhạt - lạnh lùng, cứng nhắc, cụt lủn, cộc lốc, tỉnh khô, phớt lạnh, không thêm bớt, rành rành, khô cứng, sắc cạnh, sắc nét, cấm rượu, khách quan, không thành kiến, vô tư - {harsh} thô, ráp, xù xì, chói, khó nghe, nghe khó chịu, khàn khàn, lỗ mãng, thô bỉ, thô bạo, cục cằn, khe khắt, ác nghiệt, khắc nghiệt, cay nghiệt, nhẫn tâm, tàn nhẫn - {sour} bị chua, lên men, ẩm, ướt, ấm là lạnh, hay cáu bắn, khó tính, chanh chua, tồi, kém - {stern} nghiêm nghị - {tartish} hơi chua, hơi chát = herb (Wein) {rough}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > herb

  • 6 die Blume

    - {bloom} hoa, sự ra hoa, tuổi thanh xuân, thời kỳ rực rỡ, thời kỳ tươi đẹp nhất, phấn, sắc hồng hào khoẻ mạnh, vẻ tươi, thỏi đúc - {flower} bông hoa, đoá hoa, cây hoa, lời lẽ văn hoa, tinh hoa, tinh tuý, thời kỳ nở hoa, váng men, cái giấm = die Blume (Bier) {froth; top}+ = die Blume (Wein) {bouquet}+ = die Blume (Wild) {tag; tail}+ = durch die Blume sprechen {to hint at}+ = etwas durch die Blume sagen {to have one's tongue in one's cheek}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Blume

  • 7 Faß an!

    - {Bear a hand!} = das große Faß {hogshead}+ = das kleine Faß {keg}+ = der Wein vom Faß {pipewine}+ = in ein Faß füllen {to tub}+ = nach dem Faß schmecken {to have a tang on the cask}+ = in einem Faß aufbewahren {to vat}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Faß an!

  • 8 die Würze

    - {aroma} mùi thơm, hương vị - {condiment} đồ gia vị - {flavour} vị ngon, mùi vị, hương vị phảng phất - {flavouring} sự thêm gia vị - {relish} vẻ lôi cuốn, vẻ hấp dẫn, điều gây hứng thú, ý vị, sự hứng thú, sự thú vị, sự thích thú - {salt} muối, sự châm chọc, sự sắc sảo, sự hóm hỉnh, sự ý nhị, dòng nước biển bất thường tràn ngược lên sông, lọ đựng muối để bàn, thuỷ thủ lão luyện old salt), salt-marsh - {sauce} nước xốt, cái làm thêm thích thú, cái làm thêm thú vị, nước muối, dung dịch muối, sự vô lễ, sự láo xược - {spice} cái làm thêm đậm đà, hơi hướng, vẻ, một chút, một ít - {zest} điều thú vị, điều vui vẻ, chất cho vào cho thêm hương vị, sự say mê, vỏ cam, vỏ chanh = die Würze (Wein) {raciness}+ = einer Sache Würze verleihen {to give a zest to something}+ = in der Kürze liegt die Würze {K.I.S.S. (keep it short and simple); short but sweet}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Würze

  • 9 abziehen

    - {to abate} làm dịu đi, làm yếu đi, làm giảm bớt, hạ, bớt, làm nhụt, làm cùn, thanh toán, làm mất hết, huỷ bỏ, thủ tiêu, ram, dịu đi, yếu đi, nhụt đi, đỡ, ngớt - {to abstract} trừu tượng hoá, làm đãng trí, rút ra, chiết ra, tách ra, lấy trộm, ăn cắp, tóm tắt, trích yếu - {to bottle} đóng chai, bắt được quả tang, bó thành bó - {to detract} lấy đi, khấu đi, làm giảm uy tín, làm giảm giá trị, chê bai, gièm pha, nói xấu - {to discount} thanh toán trước thời hạn, nhận thanh toán trước thời hạn, giảm giá, bớt giá, chiết khấu, bản hạ giá, dạm bán hạ giá, trừ hao, không kể đến, không đếm xỉa đến, không để ý đến - coi nhẹ, đánh giá thấp tầm quan trọng của, sớm làm mất tác dụng - {to drain} + off, away) rút, tháo, tiêu, làm ráo nước, uống cạn, dẫn lưu, rút hết, bòn rút hết, tiêu hao, làm kiệt quệ, away) chảy đi, thoát đi, tiêu đi, ráo nước, chảy ròng ròng, chảy nhỏ giọt - {to escape} trốn thoát, tránh thoát, thoát khỏi, vô tình buột ra khỏi, thốt ra khỏi, thoát, thoát ra - {to mimeograph} in bằng máy in rô-nê-ô - {to print} in xuất bản, đăng báo, viết vào sách, in, in dấu, in vết, rửa, viết theo lối chữ in, in hoa, khắc - {to screed} - {to strip} cởi quần áo, trờn răng, phóng ra = abziehen [von] {to deduct [from]; to subtract [from]}+ = abziehen (Wein) {to rack}+ = abziehen (Bohnen) {to string (strung,strung)+ = abziehen (Klinge) {to strap}+ = abziehen (Truppen) {to withdraw (withdrew,withdrawn)+ = abziehen (Tierhaut) {to skin}+ = abziehen (Druckbogen) {to pull}+ = abziehen (Typographie) {to work off}+ = abziehen (Rasiermesser) {to strop}+ = abziehen (zog ab,abgezogen) {to hone}+ = unsauber abziehen (Typographie) {to smut}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abziehen

  • 10 verdorben

    - {bad (worse,worst) xấu, tồi, dở, ác, bất lương, có hại cho, nguy hiểm cho, nặng, trầm trọng, ươn, thiu, thối, hỏng, khó chịu - {corrupt} bị đút lót, bị mua chuộc, ăn hối lộ, đồi bại, thối nát, mục nát, bị sửa đổi lại, sai lạc đi, bẩn - {graceless} - {putrid} thối rữa, thối tha, độc hại, sa đoạ, tồi tệ, hết sức khó chịu - {rotten} mục, vô giá trị, bất tài, làm bực mình, đáng ghét, mắc bệnh sán gan - {scummy} có váng, có bọt, cặn bã - {unsound} ôi, mọt, ốm yếu, hay đau ốm, hư hỏng, không tốt, không lành mạnh, không đúng, không có căn cứ, không chính đáng, không lưng thiện, không say = verdorben (Wein) {sick}+ = verdorben (moralisch) {depraved}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verdorben

  • 11 lesen

    (las,gelesen) - {to pluck} nhổ, bức hái, nhổ lông, vặt lông, gẩy, búng, lừa đảo, lừa gạt, bóc lột của cải "vặt lông", kéo, giật, + at) kéo = lesen (las,gelesen) [über] {to lecture [on]}+ = lesen (las,gelesen) (Wein) {to gather; to pick}+ = lesen (las,gelesen) [über,von] {to read (read,read) [about,of]}+ = gern lesen {to be fond of reading}+ = laut lesen {to read aloud}+ = lange lesen {to have a good read}+ = rasch lesen {to skim}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > lesen

  • 12 der Jahrgang

    - {vintage} sự hái nho, mùa hái nho, nho hái về, năm được mùa nho, miền sản xuất nho, rượu chế ở miền sản xuất nho, rượu, loại cũ, loại đã quá thời = der Jahrgang (Wein) {vintage}+ = der Jahrgang (Zeitung) {year's issue}+ = der geburtenschwache Jahrgang {year with a low birthrate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Jahrgang

  • 13 abfüllen

    - {to cask} - {to fill} làm đầy, chứa đầy, đổ đầy, đắp đầy, rót đầy, nhồi, lấp kín, hàn, bổ nhiệm, thế vào, điền vào, chiếm, choán hết, giữ, làm thoả thích, làm thoả mãn, đáp ứng, thực hiện, làm căng, đầy, tràn đầy - phồng căng = abfüllen (Wein) {to decant; to rack}+ = abfüllen (in Tüten) {to bag up}+ = abfüllen (in Flaschen) {to bottle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abfüllen

  • 14 ölig

    - {fat} được vỗ béo, béo, mập, béo phì, mũm mĩm, đậm nét, có dầu, có mỡ, dính, nhờn, màu mỡ, tốt, béo bở, có lợi, có lãi, đầy áp, chậm chạp, trì độn - {oily} như dầu, nhờn như dầu, trơn như dầu, đầy dầu, giấy dầu, lem luốc dầu, trơn tru, trôi chảy, nịnh hót, bợ đỡ, ngọt xớt - {oleaginous} cho dầu - {unctuous} = ölig (Wein) {silky}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ölig

  • 15 die Auslese

    - {analects} sách văn tuyển - {choice} sự lựa, sự chọn, sự lựa chọn, quyền chọn, khả năng lựa chọn, người được chọn, vật được chọn, các thứ để chọn, tinh hoa, phần tử ưu tú - {cream} kem, tinh tuý, phần tốt nhất, phần hay nhất, màu kem - {flower} hoa, bông hoa, đoá hoa, cây hoa, lời lẽ văn hoa, thời kỳ nở hoa, tuổi thanh xuân, váng men, cái giấm - {pick} sự chọn lọc, sự chọn lựa, cái được chọn, phần chọn lọc, phần tinh hoa, cuốc chim, dụng cụ nhọn - {selection} sự tuyển lựa, người được chọn lựa = die Auslese (Wein) {choice wine}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Auslese

  • 16 die Ernte

    - {crop} vụ, mùa, thu hoạch của một vụ, cây trồng, cụm, nhom, loạt, tập, diều, tay cầm, sự cắt tóc ngắn, bộ da thuộc, đoạn cắt bỏ đầu, khúc cắt bỏ đầu, thịt bả vai - {harvest} việc gặt, việc thu hoạch, mùa gặt, vụ thu hoạch, thu hoạch, vụ gặt, kết quả - {yield} sản lượng, hoa lợi, hiệu suất, lợi nhuận, lợi tức, sự cong, sự oằn = die Ernte (Wein) {vintage}+ = Ernte tragen {to crop}+ = die Ernte verspricht gut zu werden {the crops promise well}+ = es besteht Aussicht auf eine gut Ernte {there is a bright outlook for harvesting}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ernte

  • 17 ablagern

    - {to deposit} gửi, gửi ở ngân hàng, gửi ký quỹ, đặt cọc, làm lắng đọng, đặt, đẻ = ablagern (Wein) {to age; to mature}+ = sich ablagern {to deposit}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ablagern

  • 18 perlend

    - {pearly} long lanh như hạt ngọc trai, có đính ngọc trai = perlend (Wein) {sparkling}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > perlend

  • 19 lagern

    - {to bed} xây vào, đặt vào, gắn vào, vùi vào, chôn vào, + out trồng, + down rải ổ cho ngựa nằm, đặt vào giường, cho đi ngủ, thành tầng, thành lớp, chìm ngập, bị sa lầy, đi ngủ - {to camp} đóng trại, cắm trại, hạ trại - {to embed} ấn vào, đóng vào, ghi vào, ôm lấy, bao lấy - {to lair} nằm, đưa vào trạm nhốt, nhốt vào trạm nhốt - {to lay (laid,laid) xếp, để, đặt, sắp đặt, bố trí, bày, bày biện, làm xẹp xuống, làm lắng xuống, làm mất, làm hết, làm rạp xuống, phá hỏng, dẫn đến, đưa đến, trình bày, đưa ra, quy, đỗ, bắt phải chịu - đánh, trải lên, phủ lên, giáng, đánh cược, hướng về phía, đẻ, ăn nằm với, giao hợp với, đẻ trứng - {to park} khoanh vùng thành công viên, bố trí vào bãi, đỗ ở bãi - {to store} tích trữ, để dành, cất trong kho, giữ trong kho, cho vào kho, chứa, đựng, tích, trau dồi, bồi dưỡng = lagern [auf] {to be mounted [on]}+ = lagern (Wein) {to bin}+ = lagern (Holz) {to season}+ = sich lagern {to couch}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > lagern

См. также в других словарях:

  • Wein- — Wein …   Deutsch Wörterbuch

  • Wein — ist ein Kulturprodukt, hergestellt aus dem vergorenen Saft der Weintraube …   Deutsch Wikipedia

  • Wein — means grape, vine, wine in German language and Yiddish language.According to Nelly Weiss, Wein style family names are originated from signboards (house sign, house shield, herald) like Jewish communities like Frankfurt/Main. Wein may also be… …   Wikipedia

  • Wein — der; (e)s, e; 1 ein alkoholisches Getränk, das aus Weintrauben hergestellt wird <ein lieblicher, leichter, herber, trockener, schwerer Wein; Wein kosten, probieren, panschen> || K : Weinbecher, Weinfass, Weinflasche, Weinglas, Weinhandlung …   Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache

  • Wein [1] — Wein (Traubenwein), die durch Gährung des Traubensaftes ohne Destillation gewonnene alkoholische Flüssigkeit. Die Weintrauben enthalten unter allen Obstsorten den meisten Zucker (Trauben u. Fruchtzucker), außerdem noch Säuren (Weinsäure,… …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Wein — Wein: Das gemeingerm. Substantiv mhd., ahd. wīn, got. wein, engl. wine, schwed. vin ist aus lat. vinum »Wein« entlehnt. Lat. vinum stammt wahrscheinlich aus einer pontischen Sprache, vgl. georgisch ġwino »Wein«. Der Pontus war die Heimat der… …   Das Herkunftswörterbuch

  • Wein [2] — Wein (hierzu Textbeilage »Weinbereitung etc.«), alkoholisches Getränk, das durch Gärung zuckerhaltiger Fruchtsäfte gewonnen wird, im engern Sinne der gegorne Saft der Beeren des Weinstocks im Gegensatz zum Obstwein, der aus Äpfeln, Birnen und… …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Wein — Sm std. (8. Jh.), mhd. wīn, ahd. wīn, as. wīn Entlehnung. Aus g. * wīna n. Wein , auch in gt. wein, anord. vín n., ae. wīn n., afr. wīn. Frühe Entlehnung aus l. vīnum n., das wie gr. oĩnos, heth. wijana aus einer nicht indogermanischen Sprache… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • Wein — [Basiswortschatz (Rating 1 1500)] Bsp.: • Ich hätte gern ein Glas Rotwein zu den Spaghetti. • Wo ist der Wein? • Ich mag französischen Wein …   Deutsch Wörterbuch

  • Wein — Wein, lat. vinum, bezeichnet im eigentlichen Sinne des Wortes diejenigen geistigen Flüssigkeiten, welche aus den zuckerigen Säften verschiedener Obstarten durch Gährung bereitet werden; der W. stock liefert jedoch weitaus den meisten W., indem… …   Herders Conversations-Lexikon

  • Wein [2] — Wein, wilder, ist 1) Vitis vinifera sylvestris; 2) Ampelopsis quinquefolia …   Pierer's Universal-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»