Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

weighed

  • 1 weighed

    v. Tau luj; tau luj hnyav; hnyav

    English-Hmong dictionary > weighed

  • 2 weigh

    /wei/ * danh từ - (hàng hi) under weigh đang đi, dọc đường * ngoại động từ - cân =to weigh a parcel+ cân một cái gói - cầm, nhấc xem nặng nhẹ =to weigh a stone in the hand+ cầm hòn đá trong tay xem nặng nhẹ - cân nhấc, đắn đo =to weigh one's words+ đắn đo lời nói =to weigh the pros and cons+ cân nhắc lợi hại =to weigh anchor+ nhổ neo * nội động từ - cân nặng, nặng =to weigh light+ cân nhẹ =to weigh five tons+ nặng năm tấn - cân, được cân =many chemicals weigh on precision scales+ nhiều chất hoá học được cân trên cân tiểu ly - có trọng lượng, có tác dụng, có nh hưởng; có tầm quan trọng lớn =an accusation without evidence does not weigh much+ lời buộc tội không có chứng cớ thì không có tác dụng - đè nặng, ám nh, day dứt =these worries weighed upon his mind+ những nỗi lo nghĩ này đè nặng lên tâm trí hắn !to weigh down - đè nặng lên (qu..., lên cành cây); làm nghiêng, làm lệch (cán cân); nặng hn (một vật khác) - đập tan (lập luận); đè bẹp, áp đo (kẻ thù) - làm cho mệt nhọc; làm cho bối rối, làm cho lo âu =weighed down with sorrow+ lòng đầy phiền muộn !to weigh in - (thể dục,thể thao) được cân trước khi đua (dô kề) !to weigh in with - viện ra một cách đắc thắng (lý lẽ, sự kiện...) !to weigh out - cân (từng tí một) =to weigh out butter, sugar for a cake+ cân b, đường để làm bánh - (thể dục,thể thao) được cân sau khi đua (dô kề)

    English-Vietnamese dictionary > weigh

  • 3 nice

    /nais/ * tính từ - (thông tục) thú vị, dễ chịu; tốt, hấp dẫn =a nice day+ một ngày đẹp =nice weather+ tiết trời đẹp =a nice walk+ một cuộc đi chơi thú vị =the room was nice and warm+ căn phòng ấm áp dễ chịu - xinh đẹp - ngoan; tốt, tử tế, chu đáo =how... of you to help me in my work!+ anh giúp đỡ tôi trong công việc, thật là tử tế quá - tỉ mỉ, câu nệ; khó tính, khảnh, cầu kỳ =don't be too nice about it+ không nên quá câu nệ về cái đó =to be too nice about one's food+ khảnh ăn - sành sỏi, tế nhị, tinh vi, kỹ =a nice audience+ những người xem sành sõi =to have a nice ear for music+ sành nhạc =a nice question+ một vấn đề tế nhị =a nice shade of meaning+ một ý tế nhị =a nice investigation+ một cuộc điều tra kỹ lưỡng =a nice observer+ người quan sát tinh tế -(mỉa mai) hay ho =you've got us into a nice mess!+ thật anh đã đẩy chúng tôi vào một hoàn cảnh hay ho gớm! - chính xác (cân) =weighed in the nicest scales+ được cân ở cái cân chính xác nhất - (dùng như phó từ) =nice [and]+ rất, lắm, tốt =socialist construction is going nice and fast+ xây dựng xã hội chủ nghĩa tiến rất nhanh =the way is a nice long one+ con đường dài lắm, con đường dài dằng dặc

    English-Vietnamese dictionary > nice

См. также в других словарях:

  • weighed — index deliberate, tactical Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • Weighed — Weigh Weigh, v. t. [imp. & p. p. {Weighed}; p. pr. & vb. n. {Weighing}.] [OE. weien, weyen, weghen, AS. wegan to bear, move; akin to D. wegen to weigh, G. w[ a]gen, wiegen, to weigh, bewegen to move, OHG. wegan, Icel. vega to move, carry, lift,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • weighed — un·weighed; weighed; …   English syllables

  • weighed down — adjective 1. heavily burdened with work or cares bowed down with troubles found himself loaded down with responsibilities overburdened social workers weighed down with cares • Syn: ↑bowed down, ↑loaded down, ↑overburdened …   Useful english dictionary

  • weighed form — sveriamoji forma statusas T sritis chemija apibrėžtis Džiovinimu ar kaitinimu paruošta kieta medžiaga, kurios sudėtis tiksliai atitinka cheminę formulę. atitikmenys: angl. weighed form rus. весовая форма …   Chemijos terminų aiškinamasis žodynas

  • weighed — wade …   American English homophones

  • weighed — weɪ v. measure the heaviness of (an object, proposition, etc.); consider; be of a particular heaviness; burden; be significant in influencing a decision; lift an anchor …   English contemporary dictionary

  • WEIGHED — …   Useful english dictionary

  • weighed portion — Смотри Навеска …   Энциклопедический словарь по металлургии

  • weighed down — make his burden heavier, oppressed, ruled over …   English contemporary dictionary

  • weighed the possibilities — considered the options, thought about the possibilities …   English contemporary dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»