Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

weigh

  • 1 weigh

    /wei/ * danh từ - (hàng hi) under weigh đang đi, dọc đường * ngoại động từ - cân =to weigh a parcel+ cân một cái gói - cầm, nhấc xem nặng nhẹ =to weigh a stone in the hand+ cầm hòn đá trong tay xem nặng nhẹ - cân nhấc, đắn đo =to weigh one's words+ đắn đo lời nói =to weigh the pros and cons+ cân nhắc lợi hại =to weigh anchor+ nhổ neo * nội động từ - cân nặng, nặng =to weigh light+ cân nhẹ =to weigh five tons+ nặng năm tấn - cân, được cân =many chemicals weigh on precision scales+ nhiều chất hoá học được cân trên cân tiểu ly - có trọng lượng, có tác dụng, có nh hưởng; có tầm quan trọng lớn =an accusation without evidence does not weigh much+ lời buộc tội không có chứng cớ thì không có tác dụng - đè nặng, ám nh, day dứt =these worries weighed upon his mind+ những nỗi lo nghĩ này đè nặng lên tâm trí hắn !to weigh down - đè nặng lên (qu..., lên cành cây); làm nghiêng, làm lệch (cán cân); nặng hn (một vật khác) - đập tan (lập luận); đè bẹp, áp đo (kẻ thù) - làm cho mệt nhọc; làm cho bối rối, làm cho lo âu =weighed down with sorrow+ lòng đầy phiền muộn !to weigh in - (thể dục,thể thao) được cân trước khi đua (dô kề) !to weigh in with - viện ra một cách đắc thắng (lý lẽ, sự kiện...) !to weigh out - cân (từng tí một) =to weigh out butter, sugar for a cake+ cân b, đường để làm bánh - (thể dục,thể thao) được cân sau khi đua (dô kề)

    English-Vietnamese dictionary > weigh

  • 2 weigh

    v. Luj; luj hnyav

    English-Hmong dictionary > weigh

  • 3 schieß los!

    - {weigh in!}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schieß los!

  • 4 lasten

    - {to bear (bore,borne) mang, cầm, vác, đội, đeo, ôm, chịu, chịu đựng, sinh, sinh sản, sinh lợi, chống đỡ, đỡ, có hiệu lực, ăn thua, rẽ, quay, hướng về, ở vào, đầu cơ giá hạ, làm cho sụt giá = lasten [auf] {to press [against]; to weigh [on]}+ = lasten auf {to weigh heavy upon}+ = schwer lasten [auf] {to brood [over,on]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > lasten

  • 5 abwägen

    - {to balance} làm cho thăng bằng, làm cho cân bằng, làm cho cân xứng, cân nhắc, quyết toán, do dự, lưỡng lự, cân nhau, cân xứng, cân bằng - {to ponder} + on, upon, over) suy nghĩ - {to scale} đánh vảy, lột vảy, cạo lớp gỉ, cạo cáu, cạo bựa, tróc vảy, sầy vảy, cân, cân được, cân nặng, leo, trèo, vẽ theo tỷ lệ, có cùng tỷ lệ, có thể so được với nhau = abwägen [gegen] {to weigh [with,against]}+ = abwägen (wog ab,abgewogen) {to measure}+ = etwas abwägen {to weigh something up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abwägen

  • 6 das Wiegen

    - {ponderation} sự cân, sự cân nhắc - {rock} đá, số nhiều), tiền, kẹo cứng, kẹo hạnh nhân cứng, rock-pigeon, guồng quay chỉ, sự đu đưa - {weigh} under weigh đang đi, dọc đường

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Wiegen

  • 7 erwägen

    - {to consider} cân nhắc, xem xét, suy xét, suy nghĩ, để ý đến, quan tâm đến, lưu ý đến, xem như, coi như, có ý kiến là - {to contemplate} ngắm, thưởng ngoạn, lặng ngắm, dự tính, dự định, liệu trước, chờ đợi, trầm ngâm - {to deliberate} cân nhắc kỹ càng, suy nghĩ chín chắn, trao đổi kỹ lưỡng, thảo luận kỹ lưỡng, bàn bạc kỹ lưỡng - {to meditate} ngẫm nghĩ, trù tính - {to ponder} + on, upon, over) suy nghĩ - {to revolve} suy đi xét lại, nghĩ đi nghĩ lại, làm cho quay tròn, quay tròn, xoay quanh - {to weigh} cân, cầm, nhấc xem nặng nhẹ, cân nhấc, đắn đo, cân nặng, nặng, được cân, có trọng lượng, có tác dụng, có nh hưởng, có tầm quan trọng lớn, đè nặng, ám nh, day dứt = erwägen (erwog,erwogen) {to balance}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erwägen

  • 8 das Rennen

    - {course} tiến trình, dòng, quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua, trường đua ngựa race course), hướng, chiều hướng, đường đi, cách cư sử, cách giải quyết, đường lối, con đường) - món ăn, loạt, khoá, đợt, lớp, hàng gạch, hàng đá, đạo đức, tư cách, kỳ hành kinh, ngựa chiến, con tuấn mã - {heat} hơi nóng, sức nóng, sự nóng, nhiệt, sự nóng bức, sự nóng nực, trạng thái bừng bừng, trạng thái viêm tấy, vị cay, sự nóng chảy, sự giận dữ, sự nổi nóng, sự nồng nhiệt, sự hăng hái - sự động đực, sự cố gắng một mạch, sự làm một mạch, cuộc đấu, cuộc đua, sự nung, sự tăng cường thi hành luật pháp, sự tăng cường điều tra, sự thúc ép, sự cưỡng ép - {race} nòi, chủng tộc, nòi người, loài, giống, giòng giống, loại, giới, hạng, rễ, rễ gừng, củ gừng, cuộc chạy đua, cuộc đua ngựa, dòng nước lũ, dòng nước chảy xiết, sông đào dẫn nước, con kênh, cuộc đời - đời người, sự vận hành, vòng ổ trục, vòng ổ bi - {run} sự chạy, cuộc hành trình ngắn, cuộc đi tham quan ngắn, cuộc đi dạo, cuộc đi chơi, chuyến đi, quâng đường đi, sự hoạt động, thời gian vận hành, sự giảm nhanh, sự tụt nhanh, sự hạ nhanh - sự sụp đổ nhanh, thời gian liên tục, hồi, cơn, tầng lớp đại đa số, loại bình thường, hạng bình thường, thứ, đàn, bầy, sân nuôi, cánh đồng cỏ, bâi rào kín, dấu vết quâng đường thường lui tới - máng dẫn nước, ngòi, lạch, nước, dòng suối, xu thế, nhịp điệu, dải liên tục, đường dây liên tục, dòng mạch chạy dài, sự đổ xô tới, nhu cầu lớn, sự đòi hỏi nhiều, sự cho phép tự do sử dụng - sự bay theo đường thẳng với một tốc độ cố định, mặt nghiêng, mặt dốc, phần đáy đuôi tàu, Rulat - {running} sự vậm hành, sự chảy, sự buôn lậu, sự phá vòng vây, sự quản lý, sự trông nom, sự điều khiển = beim Rennen (Sport) {on the turf}+ = das tote Rennen (Sport) {dead heat}+ = das Rennen machen {to come out on top; to win the race}+ = ein Rennen reiten {to ride a race}+ = gut im Rennen liegen {to be well placed}+ = vor dem Rennen wiegen (Jockey) {to weigh in}+ = ein Rennen veranstalten {to have a race}+ = ein immer schnelleres Rennen {an ever faster running}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Rennen

  • 9 wiegen

    (wog,gewogen) - {to balance} làm cho thăng bằng, làm cho cân bằng, làm cho cân xứng, cân nhắc, quyết toán, do dự, lưỡng lự, cân nhau, cân xứng, cân bằng - {to chop} chặt, đốn, bổ, chẻ, nói đứt đoạn, nói nhát gừng, chặt nhỏ, băm nhỏ, thay đổi luôn luôn, dao động, không kiến định, đổi chiều thình lình, trở thình lình, vỗ bập bềnh - {to cradle} đặt vào nôi, bế ẵm nâng niu bế đứa trẻ trong tay, đặt vào giá, cắt bằng hái có khung gạt, đãi - {to dance} nhảy múa, khiêu vũ, nhảy lên, rộn lên, nhún nhảy, rung rinh, bập bềnh, rập rình, nhảy, làm cho nhảy múa, tung tung nhẹ, nhấc lên nhấc xuống - {to scale} đánh vảy, lột vảy, cạo lớp gỉ, cạo cáu, cạo bựa, tróc vảy, sầy vảy, cân, cân được, cân nặng, leo, trèo, vẽ theo tỷ lệ, có cùng tỷ lệ, có thể so được với nhau - {to weigh} cầm, nhấc xem nặng nhẹ, cân nhấc, đắn đo, nặng, được cân, có trọng lượng, có tác dụng, có nh hưởng, có tầm quan trọng lớn, đè nặng, ám nh, day dứt = wiegen (wog,gewogen) (Kind) {to rock}+ = neu wiegen {to reweigh}+ = sich wiegen {to sway}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wiegen

  • 10 die Fahrt

    - {course} tiến trình, dòng, quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua, trường đua ngựa race course), hướng, chiều hướng, đường đi, cách cư sử, cách giải quyết, đường lối, con đường) - món ăn, loạt, khoá, đợt, lớp, hàng gạch, hàng đá, đạo đức, tư cách, kỳ hành kinh, ngựa chiến, con tuấn mã - {drive} cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe, đường lái xe vào nhà, sự lùa, sự săn đuổi, sự dồn, quả bạt, quả tiu, sự cố hắng, sự gắng sức, sự nổ lực, nghị lực, xu thế, sự tiến triển, đợt vận động - đợt phát động, cuộc chạy đua, cuộc tấn công quyết liệt, đường hầm ngang, sự truyền, sự truyền động - {headway} sự tiến bộ, sự đi, tốc độ đi, khoảng cách thời gian, bề cao vòm - {journey} cuộc hành trình, chặng đường đi, quâng đường đi - {ride} sự đi chơi, cuộc đi chơi, đường xe ngựa đi qua rừng, lớp kỵ binh mới tuyển - {trip} cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn, chuyến đi, sự vượt biển, bước nhẹ, bước trật, bước hụt, sự vấp, sự hụt chân, sai lầm, sai sót, lỗi, sự nói lỡ lời, sự ngáng, sự ngoéo chân, cái ngáng, cái ngoéo chân - mẻ cá câu được, sự nhả, thiết bị nhả = die Fahrt (Schiff) {run}+ = die Fahrt (Marine) {headway}+ = die Fahrt (Geschwindigkeit) {speed}+ = in Fahrt {under sail}+ = in Fahrt (Marine) {under way; under weigh}+ = Gute Fahrt! {happy motoring!; have a pleasant journey!}+ = die freie Fahrt {all clear}+ = die kurze Fahrt {spin}+ = in Fahrt kommen {to fly into range; to get going}+ = Fahrt aufnehmen (Marine) {to gather way}+ = mächtig in Fahrt {pepped up}+ = freie Fahrt geben {to give the green light}+ = die Fahrt unterbrechen {to stop over}+ = in voller Fahrt sein {to forge ahead}+ = was kostet die Fahrt? {what's the fare?}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fahrt

  • 11 das fällt schwer in die Waagschale

    - {that carries weight} = jedes Wort auf die Waagschale legen {to weigh every word}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das fällt schwer in die Waagschale

  • 12 gewogen

    - {affectionate} thương yêu, yêu mến, âu yếm, trìu mến = gewogen werden {to scale}+ = wann hast du dich zuletzt gewogen? {when did you weigh last?}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gewogen

  • 13 sorgsam prüfen

    - {to weigh} cân, cầm, nhấc xem nặng nhẹ, cân nhấc, đắn đo, cân nặng, nặng, được cân, có trọng lượng, có tác dụng, có nh hưởng, có tầm quan trọng lớn, đè nặng, ám nh, day dứt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sorgsam prüfen

  • 14 die Goldwaage

    - {gold balance} = jedes Wort auf die Goldwaage legen {to weigh one's words}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Goldwaage

  • 15 auswiegen

    - {to weigh out}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > auswiegen

  • 16 der Anker

    - {anchor} cái neo, mỏ neo, neo sắt, mấu neo, nguồn tin cậy, nơi nương tựa - {armature} áo giáp, vỏ sắt, cốt, lõi, phản ứng, giáp, vỏ giáp - {guy} dây, xích, bù nhìn, ngáo ộp, người ăn mặc kỳ quái, anh chàng, gã, sự chuồn, lời nói đùa, lời pha trò, lời nói giễu - {lever} cái đòn bẩy = der Anker (Architektur) {tie}+ = vor Anker {at anchor}+ = Anker werfen {to anchor; to cast anchor; to drop anchor}+ = vor Anker legen {to bring up}+ = vor Anker liegen {to ride at anchor}+ = vor Anker liegen (Marine) {to moor}+ = den Anker lichten (Marine) {to heave the anchor; to trip; to weigh anchor}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Anker

  • 17 anchor

    /'æɳkə/ * danh từ - (hàng hải) cái neo, mỏ neo =to cast anchor; to drop anchor+ thả neo =to weigh anchor+ nhổ neo =to bring a ship to anchor+ dừng tàu và thả neo - (kỹ thuật) neo sắt, mấu neo - (nghĩa bóng) nguồn tin cậy, nơi nương tựa !to be (lie, ride) at anchor - bỏ neo, đậu (tàu) !to come to [an] anchor - thả neo, bỏ neo (tàu) !to lay (have) an anchor to windward - (nghĩa bóng) có những biện pháp thận trọng; cẩn tắc vô ưu !to swallow the anchor - (hàng hải), (từ lóng) từ bỏ cuộc đời sống dưới nước * ngoại động từ - (hàng hải) neo (tàu) lại - néo chặt, giữ chặt (vật gì bằng neo sắt) =to anchor a tent to the ground+ néo chặt cái lều xuống đất bằng neo sắt - (nghĩa bóng) níu chặt, bám chặt =to anchor one's hope in (on)...+ đặt hy vọng vào... * nội động từ - (hàng hải) bỏ neo, thả neo

    English-Vietnamese dictionary > anchor

  • 18 guess

    /ges/ * danh từ - sự đoán, sự ước chừng =to make a guess+ đoán =it's anybody's guess+ chỉ là sự phỏng đoán của mỗi người =at a guess; by guess+ đoán chừng hú hoạ * động từ - đoán, phỏng đoán, ước chừng =can you guess my weight (how much I weigh, what my weight is)?+ anh có đoán được tôi cân nặng bao nhiêu không? =to guess right (wrong)+ đoán đúng (sai) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nghĩ, chắc rằng =I guess it's going to rain+ tôi chắc rằng trời sắp mưa

    English-Vietnamese dictionary > guess

  • 19 heart

    /hɑ:t/ * danh từ - (giải phẫu) tim - lồng ngực =to draw somebody to one's heart+ kéo ai vào lòng - trái tim, lòng, tấm lòng, tâm can, tâm hồn =a kind heart+ lòng tốt =a hard heart+ lòng nhẫn tâm sắt đá =a heavy heart+ lòng nặng trĩu đau buồn =a false heart+ lòng giả dối, lòng phản trắc =a heart of gold+ tấm lòng vàng =to touch (move) someone's heart+ làm mủi lòng ai =after one's heart+ hợp với lòng (ý) mình =at heart+ tận đáy lòng =from the bottom of one's heart+ tự đáy lòng =in one's heart of hearts+ trong thâm tâm =with all one's heart+ hết lòng, với tất cả tâm hồn - tình, cảm tình, tình yêu thương =to have no heart+ không có tình, sắt đá, nhẫn tâm =to win (gain) someone's heart+ tranh thủ được cảm tình của ai, chiếm được tình yêu của ai =to give (lose) one's heart to somebody+ yêu ai, phải lòng ai - lòng can đảm, dũng khí; sự nhiệt tâm, sự hăng hái phấn khởi =to take heart+ can đảm, hăng hái lên =to lose heart+ mất hết can đảm, mất hết hăng hái =to be out of heart+ chán nản, thất vọng =to be in [good] heart+ hăng hái, phấn khởi - người yêu quí, người thân yêu (tiếng xưng hô âu yếm) =dear heart+ em (anh) yêu quý =my hearts+ (hàng hải) những anh bạn dũng cảm của tôi - giữa, trung tâm =in the heart of summer+ vào giữa mùa hè =in the heart of Africa+ ở giữa Châu phi - ruột, lõi, tâm =heart of a head of cabbage+ ruột bắp cải - điểm chính, điểm chủ yếu, điểm mấu chốt; phần tinh tuý; thực chất =the heart of the matter+ điểm mấu chốt của vấn đề; thực chất của vấn đề - sự màu mỡ (đất) =to keep land in good heart+ giữ cho đất màu mỡ =out of heart+ hết màu mỡ - (đánh bài), (số nhiều) "cơ", (số ít) lá bài "cơ" =queen of hearts+ Q "cơ" - vật hình tim !to be sick at heart - đau buồn, buồn phiền; não lòng, ngao ngán - (nói trại) buồn nôn !to be the heart and soul of - (nghĩa bóng) là linh hồn của (một tổ chức...) !to break someone's heart - (xem) break !by heart - thuộc lòng, nhập tâm =to learn by heart+ học thuộc lòng =to have something by heart+ nhớ nhập tâm cái gì !to cheer (delight, gladden, rejoice, warm) the cockles of someone's heart - làm cho ai vui sướng, làm cho ai phấn khởi !to come (go) home to somebody's heart !to go to somebody's heart - làm ai mũi lòng, làm ai thấm thía đến tận tâm can !to cry (sob, weep) one's heart out - khóc lóc thảm thiết !to cut (touch) somebody to the heart - làm ai đau lòng, chạm đến tâm can ai !to do someone's heart good - làm ai vui sướng !to devour one's heart !to eat one's heart out - đau đớn âm thầm, héo hon mòn mỏi đi vì sầu khổ !to find in one's heart to do something - cảm thấy, thích làm gì; tự bắt mình phải làm gì, quyết tâm làm gì ((thường) phủ định) !to have a soft (warm) spot in one's heart for somebody - có cảm tình với ai !to have one's heart in (sank into) one's boot (shoes) !to have one's heart in (leaped into) one's mouth (throat) - sợ hết hồn, sợ chết khiếp !to have one's heart in one's work - làm việc hăng hái hết lòng !to have something at heart - thiết tha với cái gì, hết sức quan tâm tới cái gì !to have the heart to do something - có đủ can đảm làm gì - có đủ nhẫn tâm làm gì !not to have a heart to do something - không nỡ lòng nào làm cái gì - không đủ can đảm (không dám) làm cái gì !have a heart! - (từ lóng) hãy rủ lòng thương! !to have one's heart in the right place !one's heart is (lies) in the right place - tốt bụng, có ý tốt, có thiện ý ![with] heart and hand - hết sức nhiệt tình, với tất cả nhiệt tâm !heart and soul !with all one's heart and soul - với tất cả tâm hồn, hết lòng, hết sức thiết tha !in the inmost (secret) recesses of the heart !to keep up heart - giữ vững tinh thần, không chán nản, không thất vọng !to lay one's heart bare to somebody - thổ lộ nỗi lòng của ai !to lay something to heart - để tâm suy nghĩ kỹ cái gì !to lie [heavy] at someone's heart !to weigh upon somebody's heart - đè nặng lên lòng ai !to open (uncover, pour out) one's heart to somebody - thổ lộ tâm tình với ai !searching of heart - (xem) searching !to take something to heart - để tâm làm cái gì; quá lo lắng buồn phiền về việc gì !to take heart of grace - lấy can đảm, can đảm lên, hăng lên !to take the heart out of somebody !to put somebody out of heart - làm cho ai chán nản thất vọng !to wear one's heart upon one's sleeve - ruột để ngoài da

    English-Vietnamese dictionary > heart

См. также в других словарях:

  • weigh — S3 [weı] v ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(be a particular weight)¦ 2¦(measure weight)¦ 3¦(consider/compare)¦ 4¦(influence)¦ 5 weigh your words 6 weigh anchor Phrasal verbs  weigh somebody<=>down  weigh in  weigh on somebody …   Dictionary of contemporary English

  • weigh — [ weı ] verb ** 1. ) linking verb to have a particular weight: Tell me Clare, how much do you weigh? The baby weighed 7 pounds when she was born. weigh a ton (=be very heavy): Your suitcase weighs a ton. a ) transitive to measure how heavy… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • Weigh — Weigh, v. t. [imp. & p. p. {Weighed}; p. pr. & vb. n. {Weighing}.] [OE. weien, weyen, weghen, AS. wegan to bear, move; akin to D. wegen to weigh, G. w[ a]gen, wiegen, to weigh, bewegen to move, OHG. wegan, Icel. vega to move, carry, lift, weigh,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • weigh up — 1. To force up (lit and figurative) 2. To consider carefully and assess the quality of (eg a person) (informal) • • • Main Entry: ↑weigh * * * ˌweigh ˈup [transitive] [ …   Useful english dictionary

  • weigh — ► VERB 1) find out how heavy (someone or something) is. 2) have a specified weight. 3) (weigh out) measure and take out (a portion of a particular weight). 4) (weigh down) be heavy and cumbersome or oppressive to. 5) (weigh on) be depre …   English terms dictionary

  • weigh — weigh1 [wā] vt. [ME weien, to weigh, bear < OE wegan, to carry, bear, akin to Ger weigan, wägen < IE base * weĝh , to go, draw > OE wæg, a wave, L vehere, to carry, bring] 1. to determine the weight of by means of a scale or balance 2.… …   English World dictionary

  • Weigh — Weigh, v. i. 1. To have weight; to be heavy. They only weigh the heavier. Cowper. [1913 Webster] 2. To be considered as important; to have weight in the intellectual balance. [1913 Webster] Your vows to her and me . . . will even weigh. Shak.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Weigh — (w[=a]), n. (Naut.) A corruption of {Way}, used only in the phrase {under weigh}. [1913 Webster] An expedition was got under weigh from New York. Thackeray. [1913 Webster] The Athenians . . . hurried on board and with considerable difficulty got… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • weigh — (v.) O.E. wegan find the weight of, have weight, lift, carry, from P.Gmc. *weganan (Cf. O.S. wegan, O.Fris. wega, Du. wegen to weigh, O.N. vega, O.H.G. wegan to move, carry, weigh, Ger. wiegen to weigh ), from PIE *wegh to move …   Etymology dictionary

  • weigh — UK US /weɪ/ verb [T] ► to have a particular weight: »The portable calculator weighs 2 ounces. ► to measure the weight of something: »Your luggage must be weighed before it is put onto the aircraft. ► to carefully consider something, especially by …   Financial and business terms

  • weigh in — (of a boxer or jockey) be officially weighed before or after a contest. → weigh weigh in informal make a forceful contribution to a competition or argument. → weigh …   English new terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»