Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

wedge+in

  • 1 wedge

    /wed / * danh từ - cái nêm - vật hình nêm - (quân sự) mũi nhọn =to drive a wedge into+ thọc một mũi vào; (nghĩa bóng) chia rẽ * ngoại động từ - nêm, chêm - (nghĩa bóng) chen vào, dấn vào - (từ hiếm,nghĩa hiếm) bửa bằng nêm, chẻ bằng nêm !to wedge away (off) - bửa ra, tách ra, chẻ ra !to wedge oneself in - chen vào, dấn vào

    English-Vietnamese dictionary > wedge

  • 2 wedge writing

    /'wed 'taiti / * danh từ - chữ hình góc

    English-Vietnamese dictionary > wedge writing

  • 3 wedge-shaped

    /'wed eipt/ * tính từ - hình nêm, hình V

    English-Vietnamese dictionary > wedge-shaped

  • 4 der Keilabsatz

    - {wedge heel}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Keilabsatz

  • 5 das Stück

    - {billet} thanh củi, thanh sắt nhỏ, đường trang trí hình thanh củi, lệnh yêu cầu cung cấp cho bộ đội, chỗ trú quán, chỗ trú chân, công ăn việc làm - {bit} miếng, mảnh mẫu, một chút, một tí, đoạn ngắn, góc phong cảnh, đồng tiền, mũi khoan, đầu mỏ hàn, mũi kim, mỏ chìa khoá, hàm thiếc ngựa, sự kiềm chế - {chop} chap, vật bổ ra, miếng chặt ra, nhát chặt, nhát bổ, sự cúp bóng, miếng thịt sườn, rơm băm nhỏ, mặt nước gợn sóng, gió trở thình lình, sóng vỗ bập bềnh, phay, giấy phép, giấy đăng ký - giấy chứng nhận, giây thông hành, giấy hộ chiếu, Anh-Ân, of the first chop hạng nhất - {end} giới hạn, đầu, đầu mút, đuôi, đáy đoạn cuối, mẩu thừa, mẩu còn lại, sự kết thúc, sự kết liễu, sự chết, kết quả, mục đích - {head} cái đầu, người, đầu người, con, đầu óc, trí nhớ, năng khiếu, tài năng, chứng nhức đầu, vị trí đứng đầu, người đứng đầu, người chỉ huy, thủ trưởng, hiệu trưởng, chủ, vật hình đầu, đoạn đầu - phần đầu, ngọn, đỉnh, chỏm, chóp, vòi, đầu nguồn, ngọn nguồn, đầu mũi, lưỡi, đáy, ván đáy, bọt, váng kem, ngòi, gạc, mũi, mũi biển, mặt ngửa, đường hầm, nhà xí cho thuỷ thủ, đề mục, chương mục, phần chính - loại, lúc nguy kịch, lúc gay go căng thẳng, cơn khủng hoảng, cột nước, áp suất - {item} khoản, món, tiết mục, tin tức, món tin - {limb} quầng, bờ, rìa, phiến lá, phiến cánh hoa, phiến lá đài, chân, tay, cành cây to, núi ngang, hoành sơn, đuồi nưa tiêm qổm cạnh của chữ thập - {part} phần, bộ phận, tập, bộ phận cơ thể, phần việc, nhiệm vụ, vai, vai trò, lời nói của một vai kịch, bản chép lời của một vai kịch, nơi, vùng, phía, bè - {patch} miếng vá, miếng băng dính, miếng thuốc cao, miếng bông che mắt đau, nốt ruồi giả, mảnh đất, màng, vết, đốm lớn, mảnh thừa, mảnh vụn - {piece} mảnh, mẩu, viên, cục, khúc..., mảnh rời, đơn vị, cái, chiếc, tấm cuộn, thùng, bức, bài, bản, vở, khẩu súng, khẩu pháo, nòng pháo, quân cờ, cái việc, lời, dịp..., nhạc khí, con bé, thị mẹt - {tablet} tấm, thẻ, phiến, bài vị, bánh, thanh, thỏi, xếp giấy ghim lại - {take} sự cầm, sự nắm, sự lấy, chầu, mẻ, tiền thu, cảnh quay = das Stück (Seife) {brick}+ = das Stück (Kuchen) {wedge}+ = das Stück (Fleisch) {cut}+ = pro Stück {apiece}+ = zehn Stück {dicker}+ = das dicke Stück {chunk; hunch; junk}+ = für das Stück {apiece}+ = zu zehn Stück {in tens}+ = das einzelne Stück {single}+ = Stück für Stück {bit by bit; piece by piece; piecemeal}+ = das eingesetzte Stück {gore}+ = das keilförmige Stück {wedge}+ = ein Stück aufführen {to act a piece}+ = das ist ein starkes Stück {that's a bit thick; that's coming it strong}+ = der Satz von zwanzig Stück {score}+ = ein Stück neu einstudieren (Theater) {to revive a play}+ = das in Aussicht genommene Stück (Theater) {fixture}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Stück

  • 6 abspalten

    - {to wedge off} = sich abspalten {to split off}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abspalten

  • 7 die Ecke

    - {angle} góc, góc xó, quan điểm, khía cạnh, lưỡi câu - {corner} nơi kín đáo, xó xỉnh, chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm, nơi, phương, sự đầu cơ, sự lũng đoạn thị trường, quả phạt gốc - {edge} lưỡi, cạnh sắc, tính sắc, bờ, gờ, cạnh, rìa, lề, đỉnh, sống, knife-edge, tình trạng nguy khốn, lúc gay go, lúc lao đao - {elbow} khuỷu tay, khuỷu tay áo, khuỷu - {nook} xó, nơi ẩn náu hẻo lánh, góc thụt - {quoin} góc tường, đá xây ở góc, gạch xây ở góc, cái chèn, cái chêm = die Ecke (Käse) {wedge}+ = um die Ecke {round the corner}+ = eine Ecke bilden {to corner}+ = um die Ecke gehen {to turn a corner}+ = gleich um die Ecke {past the corner}+ = um die Ecke biegen {to turn round the corner; to turn the corner}+ = die Kneipe um die Ecke {the local}+ = jemanden um die Ecke bringen {to bump someone off}+ = lassen Sie mich an der Ecke aussteigen {drop me at the corner}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ecke

  • 8 der Keil

    - {bias} độ xiên, dốc, nghiêng, đường chéo, khuynh hướng, sự thiên về, thành kiến, thế hiệu dịch - {chock} vật chèn, con chèn, vật chêm, đòn kê, đòn chống, nệm, gối, cái lót trục - {cleat} cọc đầu dây, cái chèn, cái chêm, bản giằng - {cotter} cottar, khoá, nhốt, then - {gore} máu đông, máu, vạt chéo, mảnh vải chéo, mảnh đất chéo, doi đất - {gusset} miếng vải đệm, miếng vải can, cái kẹp tóc - {splint} thanh nẹp, xương ngón treo, bướu xương ngón treo, splinter-bone - {wedge} cái nêm, vật hình nêm, mũi nhọn = der Keil (Technik) {key}+ = mit einem Keil befestigen {to chock; to cleat}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Keil

См. также в других словарях:

  • Wedge — (von englisch wedge = „Keil“) bezeichnet: im Golfsport Schläger für kürzere Distanzen, siehe Golfschläger#Wedges in der Tontechnik keilförmige Lautsprecher für die Bühnen, siehe Monitoring (Tontechnik) in der Medizin den Druck beim Verschließen… …   Deutsch Wikipedia

  • Wedge — Wedge, v. t. [imp. & p. p. {Wedged}; p. pr. & vb. n. {Wedging}.] [1913 Webster] 1. To cleave or separate with a wedge or wedges, or as with a wedge; to rive. My heart, as wedged with a sigh, would rive in twain. Shak. [1913 Webster] 2. To force… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • wedge — [wej] n. [ME wegge < OE wecg, akin to Ger dial. weck < IE * wogwhyo , wedge, akin to * wogwhni s, plowshare > L vomis, OHG waganso] 1. a piece of hard material, as wood or metal, tapering from a thick back to a thin edge that can be… …   English World dictionary

  • wedge — ► NOUN 1) a piece of wood, metal, etc. with a thick end that tapers to a thin edge, that is driven between two objects or parts of an object to secure or separate them. 2) a wedge shaped thing or piece. 3) a golf club with a low, angled face for… …   English terms dictionary

  • Wedge — (w[e^]j), n. [OE. wegge, AS. wecg; akin to D. wig, wigge, OHG. wecki, G. weck a (wedge shaped) loaf, Icel. veggr, Dan. v[ae]gge, Sw. vigg, and probably to Lith. vagis a peg. Cf. {Wigg}.] [1913 Webster] 1. A piece of metal, or other hard material …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Wedge — 〈[wɛ̣dʒ] m. 6; Sp.; Golf〉 Schläger, dessen Schlagfläche wesentlich breiter als die normaler Golfschläger ist [<engl. wedge „Keil“] * * * Wedge [wɛd̮ʒ], der; [s], s [engl. wedge, eigtl. = Keil, nach der Form der Schlagfläche] (Golf): Schläger… …   Universal-Lexikon

  • wedge — (n.) O.E. wecg a wedge, from P.Gmc. *wagjaz (Cf. O.N. veggr, M.Du. wegge, Du. wig, O.H.G. weggi wedge, Ger. Weck wedge shaped bread roll ), of unknown origin. The verb is recorded from mid 15c. Wedge issue is attested from 1999 …   Etymology dictionary

  • Wedge — 〈[vɛ̣dʒ] m.; Gen.: od. s, Pl.: s; Sport; Golf〉 Schläger, dessen Schlagfläche wesentlich breiter als die normaler Golfschläger ist [Etym.: <engl. wedge »Keil«] …   Lexikalische Deutsches Wörterbuch

  • Wedge — [wɛdʒ] der; [s], s <aus gleichbed. engl. wedge, eigtl. »Keil« (nach der Form der Schlagfläche)> Golfschläger mit bes. breiter Schlagfläche für bestimmte Schläge …   Das große Fremdwörterbuch

  • wedge — index impact Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • wedge — [wɛdʒ] n. m. ÉTYM. Mil. XXe; mot anglais. ❖ ♦ Anglic. Golf. Club à tête métallique pour les coups d approche (20 à 40 m) …   Encyclopédie Universelle

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»