Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

wear+pass

  • 1 vergehen

    - {to decay} suy tàn, suy sụp, sa sút, hư nát, đổ nát, mục nát, sự suy nhược, thối rữa, sâu, mục, rã, phân rã, làm sâu, làm mục nát - {to die (died,died) chết, mất, từ trần, băng hà, tịch, hy sinh, mất đi, tắt đi, tàn lụi, không còn nữa, bị quên đi, se lại đau đớn, chết lặng đi - {to fleet} biến, lướt qua, lướt nhanh, bay nhanh - {to go by} - {to pass} đi, đi lên, đi qua, đi ngang qua, trải qua, chuyển qua, truyền, trao, đưa, chuyển sang, biến thành, trở thành, đổi thành, qua đi, biến đi, trôi đi, trôi qua, được thông qua, được chấp nhận - thi đỗ, xảy ra, được làm, được nói đến, bị bỏ qua, bị lờ đi, qua đi không ai hay biết, bỏ qua, lờ đi, bỏ lượt, bỏ bài, được tuyên án, xét xử, tuyên án, lưu hành, tiêu được, đâm, tấn công, đi ngoài - đi tiêu, qua, vượt qua, quá, vượt quá, hơn hẳn, thông qua, được đem qua thông qua, qua được, đạt tiêu chuẩn qua, duyệt, đưa qua, truyền tay, chuyền, cho lưu hành, đem tiêu, phát biểu, nói ra, đưa ra - tuyên, hứa - {to waste} lãng phí, để lỡ, bỏ hoang, tàn phá, làm hao mòn dần, làm hư hỏng, làm mất phẩm chất, uổng phí, hao mòn - {to wither} làm héo, làm tàn úa, làm teo, làm khô héo, làm cho héo hắt đi, làm cho bối rối, héo, tàn, úa, héo mòn, tiều tuỵ, tàn tạ, tiêu tan = vergehen (Zeit) {to elapse; to roll on; to slip by}+ = vergehen (Biologie) {to deliquesce}+ = vergehen (verging,vergangen) {to dissolve; to go (went,gone); to pass away; to slide (slid,slid); to vanish; to wear away}+ = vergehen (verging,vergangen) (Zeit) {to run (ran,run)+ = sich vergehen [an] {to commit an offence [against]; to offend [against]}+ = sich vergehen [gegen] {to sin [against]; to trespass [against]}+ = sich vergehen an {to outrage}+ = langsam vergehen {to drag on; to drag out}+ = langsam vergehen (Zeit) {to wear on}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vergehen

  • 2 verbringen

    (Zeit) - {to spend (spent,spent) tiêu, tiêu pha, dùng, tốn, qua, sống qua, làm dịu đi, làm nguôi đi, làm hết đà, làm hết, làm kiệt, tiêu phí, gãy, mất, tiêu tiền, tàn, hết, đẻ trứng = verbringen (verbrachte,verbracht) {to linger; to pass away; to while}+ = verbringen (verbrachte,verbracht) (Zeit) {to employ; to pass; to wear away; to while away}+ = müßig verbringen {to drone away}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verbringen

  • 3 ablaufen

    (lief ab,abgelaufen) - {to execute} thực hiện, thi hành, thừa hành, chấp hành, thể hiện, biểu diễn, làm thủ tục để cho có giá trị, hành hình - {to expire} thở ra, thở hắt ra, tắt thở, chết, tắt, mãn hạn, kết thúc, hết hiệu lực, mai một, mất đi - {to lapse} sa vào, sa ngã, + away) trôi đi, qua đi, mất hiệu lực, mất quyền lợi, rơi vào tay người khác - {to proceed} tiến lên, theo đuổi, đi đến, tiếp tục, tiếp diễn, tiếp tục nói, làm, hành động, xuất phát, phát ra từ - {to run down} - {to run out} - {to scuff} cào bằng chân, làm trầy, làm xơ ra, chạm nhẹ, lướt nhẹ phải, kéo lê, làm mòn vì đi kéo lê chân, đi lê chân, kéo lê chân - {to start} bắt đầu, chạy, giật mình, rời ra, long ra, làm bắt đầu, khiến phải, ra hiệu xuất phát, mở, khởi động, khêu, gây, nêu ra, làm tách ra, làm rời ra, làm long ra, giúp đỡ, nâng đỡ, đuổi ra khỏi hang - startle = ablaufen (lief ab,abgelaufen) (Schuhe) {to wear down}+ = gut ablaufen {to pass off well}+ = ablaufen lassen {to siphon off}+ = das wird nicht gut ablaufen {that will lead to trouble}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ablaufen

  • 4 durchlaufen

    - {to run (ran,run) chạy, chạy vội, vội vã, chạy trốn, tẩu thoát, chạy đua, vận hành, hoạt động, trôi đi, lướt đi, trượt đi, chạy lướt, lăn mau..., xoay quanh, bỏ khắp, mọc lan ra, chạy dài, chạy quanh - được viết, được thảo, được kể, có nội dung, tiếp tục tồn tại, tiếp diễn trong một quãng thời gian liên tục, kéo dài, có giá trị, có hiệu lực, ám ảnh, vương vấn, lưu luyến, truyền mãi - còn mãi mãi, lan nhanh, truyền đi, hướng về, nghĩ về, chạy trên tuyến đường, nhoè, thôi, phai, bạc, chảy, đầm đìa, lênh láng, dầm dề, rỉ rò, lên tới, đạt tới, trở nên, trở thành, có xu thế, có chiều hướng - tuột, ngược nước để đẻ, ứng cử, chạy thi, cho chạy đua, cho chạy, vượt qua, chọc thủng, phá vỡ, cầu, phó mặc, theo, đi theo, đuổi theo, rượt theo, cho chảy, đổ vào khuôn, chỉ huy, điều khiển, quản lý - trông nom, xô vào, lao vào, đụng vào, đâm vào, chọc vào, luồn, đưa lướt đi, đổ tràn trề, đổ chứa chan, đổ lai láng, chảy đầm đìa, chảy ròng ròng, cho ra đồng cỏ, buôn lậu, khâu lược, gạch, vẽ, đặt - để cho chất đống, đem, đề cử, giới thiệu, ủng hộ = durchlaufen (Kurve) {to describe}+ = durchlaufen (durchlief,durchlaufen) {to pass through}+ = durchlaufen (durchlief,durchlaufen) (Strecke) {to cover}+ = durchlaufen (lief durch,durchgelaufen) (Sohle) {to wear out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > durchlaufen

  • 5 chip

    /tʃip/ * danh từ - vỏ bào, vỏ tiện, mạt giũa - chỗ sức, chỗ mẻ - mảnh vỡ - khoanh mỏng, lát mỏng (quả, khoai tây...) - (số nhiều) (thông tục) khoai tây rán - (từ lóng) tiền =the chips+ tiền đồng - (đánh bài) thẻ (để đánh bạc) - nan (để đan rổ, đan mũ) !a chip of the old block - (xem) block !I don't care a chip - (xem) care !dry as a chip - nhạt như nước ốc !to hand (pass in) one's chips - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thanh toán - chết !to have (carry, wear, go about with) a chip on one's shoulder - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sẵn sàng đánh nhau, sẵn sàng gây chuyện cãi nhau - dễ bật lò xo !in the chip - (từ lóng) giàu có, nhiều tiền !little chips light great fires - vỏ bào nhỏ có thể gây nên những đám cháy lớn; cái sảy nảy cái ung * ngoại động từ - đẽo, bào - làm sứt, làm mẻ =to chip the edge of the glass+ làm sứt mép gương - đập vỡ ra từng mảnh, đập vỡ toang - mổ vỡ (vỏ trứng) (gà con) - đục, khắc (tên vào đâu) - xắt, thái thành lát mỏng =to chip potatoes+ xắt khoai - (thông tục) chế giễu, chế nhạo =to chip [at] someone+ chế nhạo ai * nội động từ - sứt, mẻ =china chips easily+ đồ sứ dễ mẻ - mổ vỡ vỏ trứng (gà con) - chip + off tróc, tróc từng mảng (sơn) - (thông tục) chip + in nói xen vào - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (+ in) góp tiền đánh bạc); góp vốn * danh từ - (thể dục,thể thao) miếng khoèo, miếng ngáng chân (đấu vật) * ngoại động từ - khoèo, ngáng chân

    English-Vietnamese dictionary > chip

См. также в других словарях:

  • wear — wear1 [wer] vt. wore, worn, wearing [ME weren < OE werian, akin to ON verja, Goth wasjan, to clothe < IE base * wes , to clothe > Sans vastra , L vestis, clothing, vestire, to clothe] 1. a) to have on the body or carry on the person… …   English World dictionary

  • Wear — Wear, v. i. 1. To endure or suffer use; to last under employment; to bear the consequences of use, as waste, consumption, or attrition; as, a coat wears well or ill; hence, sometimes applied to character, qualifications, etc.; as, a man wears… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • wear — ► VERB (past wore; past part. worn) 1) have on one s body as clothing, decoration, or protection. 2) exhibit or present (a particular facial expression or appearance). 3) damage or destroy or suffer damage or destruction by friction or use. 4)… …   English terms dictionary

  • pass muster — {v. phr.}, {informal} To pass a test or check up; be good enough. * /After a practice period, Sam found that he was able to pass muster as a lathe operator./ * /His work was done carefully, so it always passed muster./ Compare: MEASURE UP …   Dictionary of American idioms

  • pass muster — {v. phr.}, {informal} To pass a test or check up; be good enough. * /After a practice period, Sam found that he was able to pass muster as a lathe operator./ * /His work was done carefully, so it always passed muster./ Compare: MEASURE UP …   Dictionary of American idioms

  • wear — wearer, n. /wair/, v., wore, worn, wearing, n. v.t. 1. to carry or have on the body or about the person as a covering, equipment, ornament, or the like: to wear a coat; to wear a saber; to wear a disguise. 2. to have or use on the person… …   Universalium

  • wear — I. /wɛə / (say wair) verb (wore, worn, wearing) –verb (t) 1. to carry or have on the body or about the person as a covering, equipment, ornament, or the like: to wear a coat; to wear a watch; to wear a disguise. 2. to have or use on a person… …  

  • wear — [[t]wɛər[/t]] v. wore, worn, wear•ing, n. 1) to carry or have on the body or about the person as a covering, support, ornament, or the like: to wear a coat; to wear a wig[/ex] 2) to bear or have in one s aspect or appearance: to wear a smile[/ex] …   From formal English to slang

  • wear away — Synonyms and related words: abate, ablate, abrade, abrase, absorb, abstract, assimilate, atomize, bark, bate, be all over, be consumed, be eaten away, be gone, be no more, become extinct, become void, bite, bleed white, blow over, break, break up …   Moby Thesaurus

  • wear — 1. v. & n. v. (past wore; past part. worn) 1 tr. have on one s person as clothing or an ornament etc. (is wearing shorts; wears earrings). 2 tr. be dressed habitually in (wears green). 3 tr. exhibit or present (a facial expression or appearance)… …   Useful english dictionary

  • pass — Synonyms and related words: OK, abalienate, abandon, abysm, abyss, accept, access, accredit, act like, administer, adopt, advance, affiliate, affirm, aggrandize, agree to, aisle, alien, alienate, alley, allow, ambulatory, amen, amortize, answer,… …   Moby Thesaurus

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»