Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

weaken+en

  • 1 weaken

    /'wi:kən/ * ngoại động từ - làm yếu đi, làm nhụt * nội động từ - yếu đi, nhụt đi =never let our enthusiasm weaken because of difficulties+ không bao giờ để cho nhiệt tình của chúng ta nhụt đi vì khó khăn

    English-Vietnamese dictionary > weaken

  • 2 entkräften

    - {to depauperate} làm nghèo đi, bần cùng hoá, làm mất sức, làm suy yếu - {to devitalize} làm mất sinh khí, làm hao mòn sinh lực, làm suy nhược - {to emasculate} thiến, hoạn, cắt xén, làm yếu ớt, làm nhu nhược, làm nghèo - {to enervate} - {to enfeeble} làm yếu - {to invalidate} làm mất hiệu lực, làm cho không có căn cứ - {to lame} làm cho què quặt, làm cho tàn tật - {to paralyse} làm liệt, làm tê liệt, làm đờ ra - {to rebut} bác, từ chối, cự tuyệt - {to refute} bẻ lại - {to weaken} làm yếu đi, làm nhụt, yếu đi, nhụt đi = entkräften (Medizin) {to macerate}+ = entkräften (Argument) {to riddle}+ = jemanden vollkommen entkräften {to bleed white}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > entkräften

  • 3 nachgeben

    - {to comply} tuân theo, chiếu theo, đồng ý làm theo - {to humour} chiều lòng, làm vừa lòng, chiều theo - {to indulge} nuông chiều, nuôi, ấp ủ, theo đuổi, làm thích thú, làm thoả thích, làm vui thú, ham mê, say mê, thích thú - {to relent} bớt nghiêm khắc, trở nên thuần tính, dịu lại, mủi lòng, động lòng thương - {to submit} to submit oneself to... chịu phục tùng..., đệ trình, đưa ra ý kiến là, chịu, cam chịu, quy phục, trịnh trọng trình bày - {to weaken} làm yếu đi, làm nhụt, yếu đi, nhụt đi = nachgeben (Essen) {to give more}+ = nachgeben [jemandem] {to knuckle under [to someone]}+ = nachgeben (gab nach,nachgegeben) {to defer; to duck under; to yield}+ = nicht nachgeben {to keep a stiff upper lip; to sit tight}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nachgeben

  • 4 schwächen

    - {to bate} bớt, giảm bớt, trừ bớt, ngâm mềm - {to devitalize} làm mất sinh khí, làm hao mòn sinh lực, làm suy nhược - {to diminish} giảm, hạ bớt, thu nhỏ - {to enervate} - {to enfeeble} làm yếu - {to fatigue} làm cho mệt mỏi, làm cho mệt nhọc, làm cho bị mỏi, làm cho kém sức chịu đựng - {to injure} làm tổn thương, làm hại, làm bị thương, xúc phạm - {to sap} làm cho hết nhựa, làm mất hết, làm cạn, làm nhụt, đào hầm, đào hào, phá, phá hoại, phá ngầm huỷ hoại, đào hầm hào, đánh lấn vào bằng hầm hào, tiến gần vị trí địch bằng đường hào - học gạo - {to soften} làm cho mềm, làm cho dẻo, làm cho dịu đi, làm cho yếu đi, mềm đi, yếu đi, dịu đi, trở thành uỷ mị, trở thành ẻo lả - {to undermine} đào dưới chân, xói mòn chân, làm hao mòn, phá ngầm, đục khoét - {to waste} lãng phí, bỏ qua, để lỡ, bỏ hoang, tàn phá, làm hao mòn dần, làm hư hỏng, làm mất phẩm chất, uổng phí, hao mòn, trôi qua - {to weaken} làm yếu đi, nhụt đi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schwächen

  • 5 schwach

    - {adynamic} mệt lử, kiệt sức - {broken} bị gãy, bị vỡ, vụn, đứt quãng, chập chờn, thất thường, nhấp nhô, gập ghềnh, suy nhược, ốm yếu, quỵ, tuyệt vọng, đau khổ, nói sai, không được tôn trọng, không được thực hiện - {distant} xa, cách, xa cách, có thái độ cách biệt, có thái độ xa cách, không thân mật, lạnh nhạt - {doddery} run run, run lẫy bẫy, lẫy bẫy, lập cập, đi không vững, đứng không vững - {effete} mòn mỏi, suy yếu, bất lực, hết thời - {faint} uể oải, lả, e thẹn, nhút nhát, yếu ớt, mờ nhạt, không rõ, chóng mặt, hay ngất, oi bức, ngột ngạt, kinh tởm, lợm giọng - {feckless} vô hiệu quả, vô ích, vô tích sự, thiếu suy nghĩ, không cẩn thận, thiếu trách nhiệm - {feeble} yếu, yếu đuối, kém, nhu nhược, lờ mờ, mỏng mảnh, dễ gãy - {flimsy} mỏng manh, hời hợt, nông cạn, tầm thường, nhỏ mọn - {fragile} dễ vỡ, dễ gây, dễ hỏng, mỏng manh &), mảnh dẻ - {frail} ẻo lả, bạc nhược, dễ bị cám dỗ, tạm bợ, không trinh tiết - {impotent} lọm khọm, không có hiệu lực gì, liệt dương - {infirm} hom hem, không cương quyết, không kiên định - {languid} lừ đừ, thiếu sinh động, chậm chạp - {limp} mềm, ủ rũ, thiếu khí lực - {low} thấp, bé, lùn, cạn, thấp bé, nhỏ, hạ, chậm, thấp hèn, ở bậc dưới, ti tiện, hèm mọn, kém ăn, không bổ - {lunar} mặt trăng, không sáng lắm, hình lưỡi liềm, bạc, chứa chất bạc - {nerveless} không có dây thần kinh, điềm tĩnh, không có khí lực, mềm yếu, hèn, không có gân, lòng thòng - {puny} nhỏ bé, bé bỏng - {queasy} làm lộn mửa, làm buồn nôn, dễ bị đau, dễ bị đầy, cảm thấy lộn mửa, cảm thấy buồn nôn, khó tính, khảnh, dễ mếch lòng - {sickly} hay ốm, có vẻ ốm yếu, đau yếu, gầy yếu, xanh, xanh xao, độc, tanh, uỷ mị - {slender} mảnh khảnh, thon, ít ỏi, nghèo nàn, không âm vang - {slight} gầy, yết ớt, nhẹ, qua loa, sơ sài, không đang kể, mong manh - {thin} mỏng, mảnh, gầy gò, loãng, thưa, thưa thớt, lơ thơ, nhỏ hẹp, khó chịu, buồn chán - {wan} nhợt nhạt, mệt mỏi, không thần sắc - {weak} thiếu nghị lực, non, thiếu quá, nhạt = schwach (Stimme) {small}+ = schwach (Gesundheit) {poor}+ = schwach salzig {brackish}+ = schwach werden {to ail; to languish; to sink (sank,sunk); to weaken}+ = sich schwach fühlen {to come over}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schwach

  • 6 verdünnen

    - {to attenuate} làm mỏng đi, làm mảnh đi, làm gầy đi, làm yếu đi, làm loãng, làm tắt dần, làm suy giảm - {to dilute} pha loãng, pha thêm nước, làm nhạt đi, làm phai màu, làm giảm bớt, làm mất chất - {to extenuate} giảm nhẹ, giảm nhẹ tội, làm yếu, làm suy nhược - {to subtilize} làm cho tinh tế, làm cho tế nhị, trở nên tinh tế, trở nên tế nhị - {to thin} làm cho mỏng, làm cho mảnh, làm gầy bớt, làm thưa, tỉa bớt, mỏng ra, mảnh đi, gầy đi, loãng ra, thưa bớt đi, thưa thớt - {to weaken} làm nhụt, yếu đi, nhụt đi = verdünnen (Luft) {to rarefy}+ = verdünnen (Getränke) {to qualify}+ = sich verdünnen {to thin out}+ = sich verdünnen (Luft) {to rarefy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verdünnen

  • 7 nachlassen

    - {to abandon} bộm từ bỏ, bỏ rơi, ruồng bỏ - {to abate} làm dịu đi, làm yếu đi, làm giảm bớt, hạ, bớt, làm nhụt, làm cùn, thanh toán, làm mất hết, huỷ bỏ, thủ tiêu, ram, dịu đi, yếu đi, nhụt đi, đỡ, ngớt - {to bate} giảm bớt, trừ bớt, ngâm mềm - {to cease} dừng, ngừng, thôi, hết, tạnh - {to decrease} - {to deduct} lấy đi, khấu đi, trừ đi - {to die (died,died) chết, mất, từ trần, băng hà, tịch, hy sinh, mất đi, tắt đi, tàn lụi, không còn nữa, bị quên đi, se lại đau đớn, chết lặng đi - {to drop} chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt, nhỏ giọt ráo nước, rơi, rớt xuống, gục xuống, tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra, thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn, sụt, giảm, lắng xuống, rơi vào, co rúm lại - thu mình lại, nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt, để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống, vô tình thốt ra, buông, viết qua loa, đẻ, bỏ lướt, bỏ không đọc, cho xuống xe, đưa đến, cúi xuống, hạ thấp, thua - đánh gục, bắn rơi, chặt đổ, bỏ, cắt đứt, phát bằng cú đá bóng đang bật nảy, ghi bằng cú đá bóng đang bật nảy - {to ease} làm thanh thản, làm yên tâm, làm dễ chịu, làm đỡ đau, làm khỏi đau, làm bớt căng, mở, nới, nắng nhẹ, trở nên bớt căng, trở nên bớt nặng nhọc, chùn, nhụt - {to flag} lát bằng đá phiến, trang hoàng bằng cờ, treo cờ, ra hiệu bằng cờ, đánh dấu bằng cờ, giảm sút, héo đi, lả đi, trở nên nhạt nhẽo - {to leave (left,left) để lại, bỏ lại, bỏ quên, di tặng, để, để mặc, để tuỳ, bỏ đi, rời đi, lên đường đi, nghỉ - {to lessen} làm nhỏ đi, làm bé đi, làm giảm đi, nhỏ đi, bé đi - {to moderate} làm cho ôn hoà, làm dịu, làm giảm nhẹ, làm bớt đi, tiết chế, nhẹ đi, bớt đi - {to quiet} làm êm, làm nín, vỗ về, trở lại yên tĩnh - {to remit} tha, xá, miễn giảm, miễn thi hành, gửi, chuyển qua bưu điện..., hoân lại, đình lại, trao cho người có thẩm quyền giải quyết, trao lại cho toà dưới xét xử, làm thuyên giảm - làm bớt, làm nguôi đi, ngừng..., trả về tình trạng cũ, phục hồi tình trạng cũ, thuyên giảm, giảm đi, nguôi đi - {to sag} làm lún xuống, làm võng xuống, làm cong xuống, làm chùng, lún xuống, võng xuống, cong xuống, nghiêng hẳn về một bên, lệch hẳn về một bên, dãn ra, chùng, hạ giá, xuống giá, sút kém - {to slack} nghỉ ngơi, xả hơi, phất phơ, chểnh mảng, tôi - {to slacken} duỗi, thả lỏng, làm chận lại, chậm lại, làm dịu bớt, làm bớt quyết liệt, trở nên uể oải, trở nên phất phơ, trở nên chểnh mảnh, đình trệ, bớt quyết liệt - {to subside} rút xuống, rút bớt, lắng đi, chìm xuống, đóng cặn, ngồi, nằm - {to weaken} = nachlassen [in] {to relax [in]}+ = nachlassen (ließ nach,nachgelassen) {to fade; to fail}+ = nicht nachlassen! {keep it up!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nachlassen

  • 8 abschwächen

    - {to attenuate} làm mỏng đi, làm mảnh đi, làm gầy đi, làm yếu đi, làm loãng, làm tắt dần, làm suy giảm - {to damp} làm ẩm, thấm ướt, rấm, làm nghẹt, làm cho bớt ngân, làm cho bớt rung, làm nản chí, làm nản lòng, làm chán nản, làm mất vui, làm cụt hứng, hãm lại, cản lại, làm giảm chấn động, làm giảm xóc - chống rung, to damp off thối rụng, chết vì bị úng nước, tắt đèn - {to deaden} làm giảm, làm dịu, làm nhẹ, làm mờ, làm xỉn, làm hả hơi, làm u mê, làm cho không có cảm giác gì đối với, giảm đi, nhẹ bớt, nhỏ đi, hả hơi, u mê đi - {to dilute} pha loãng, pha thêm nước, làm nhạt đi, làm phai màu, làm giảm bớt, làm mất chất - {to diminish} bớt, giảm, hạ bớt, giảm bớt, thu nhỏ - {to extenuate} giảm nhẹ, giảm nhẹ tội, làm yếu, làm suy nhược - {to kill} giết, giết chết, làm chết, diệt &), ngả, giết làm thịt, tắt, làm át, làm lấp, làm tiêu tan, làm hết, làm khỏi, trừ diệt, làm thất bại, làm hỏng, bác bỏ, làm phục lăn, làm choáng người - làm thích mê, làm cười vỡ bụng, gây tai hại, làm chết dở, bạt một cú quyết định, chận đứng, ăn mòn, giết thịt được - {to lessen} làm nhỏ đi, làm bé đi, làm giảm đi, bé đi - {to lower} hạ thấp, hạ xuống, kéo xuống, hạ, làm xấu đi, làm thành hèn hạ, làm giảm giá trị, cau mày, có vẻ đe doạ, tối sầm - {to mince} băm, thái nhỏ, cắt nhỏ, nói õng ẹo, đi đứng õng ẹo, nói uốn éo - {to mitigate} làm dịu bớt, làm cho đỡ - {to reduce} làm nghèo đi, làm cho sa sút, làm cho, khiến phải, bắt phải, đổi, biến đổi, giáng cấp, hạ tầng công tác, chinh phục được, bắt phải đầu hàng, chữa, bó, nắn, khử, rút gọn, quy về, cán dát - ép, nén, tự làm cho nhẹ cân đi - {to temper} hoà, nhào trộn, tôi, tôi luyện, làm dịu đi, bớt đi, cầm lại, ngăn lại, kiềm chế - {to understate} nói bớt, nói giảm đi, báo cáo không đúng sự thật - {to weaken} làm nhụt, yếu đi, nhụt đi = sich abschwächen {to dull; to grow weaker}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abschwächen

См. также в других словарях:

  • weaken — weak‧en [ˈwiːkən] verb 1. [intransitive, transitive] FINANCE if investments, prices, currencies etc weaken, or something weakens them, they begin to fall in value: • A combination of low US interest rates and a rising Euro will weaken the dollar …   Financial and business terms

  • Weaken — Weak en, v. t. [imp. & p. p. {Weakened}; p. pr. & vb. n. {Weakening}.] [1913 Webster] 1. To make weak; to lessen the strength of; to deprive of strength; to debilitate; to enfeeble; to enervate; as, to weaken the body or the mind; to weaken the… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • weaken — weaken, enfeeble, debilitate, undermine, sap, cripple, disable can mean to lose or cause to lose, strength, vigor, or energy. Weaken, the most general term of this group, most frequently implies loss of the physical strength or functional… …   New Dictionary of Synonyms

  • weaken — [wē′kən] vt., vi. to make or become weak or weaker weakener n. SYN. WEAKEN, the most general of these words, implies a lessening of strength, power, soundness, etc. [weakened by disease, to weaken an argument ]; DEBILITATE suggests a partial or… …   English World dictionary

  • Weaken — Weak en, v. i. To become weak or weaker; to lose strength, spirit, or determination; to become less positive or resolute; as, the patient weakened; the witness weakened on cross examination. His notion weakens, his discernings are lethargied.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • weaken — index adulterate, alleviate, attenuate, countervail, damage, debase, debilitate, denature, deplete …   Law dictionary

  • weaken — 1520s, from WEAK (Cf. weak) + EN (Cf. en) (1). The earlier verb was simply weak (late 14c.). Related: Weakened; weakening …   Etymology dictionary

  • weaken — [v] reduce the strength of abate, adulterate, break up, cripple, crumble, cut, debase, debilitate, decline, decrease, depress, devitalize, dilute, diminish, droop, dwindle, ease up, enervate, exhaust, fade, fail, faint, flag, give way, halt,… …   New thesaurus

  • weaken — ► VERB ▪ make or become weak …   English terms dictionary

  • weaken */*/ — UK [ˈwiːkən] / US [ˈwɪkən] verb Word forms weaken : present tense I/you/we/they weaken he/she/it weakens present participle weakening past tense weakened past participle weakened 1) a) [intransitive/transitive] to make someone physically less… …   English dictionary

  • weaken — verb ADVERB ▪ considerably, greatly, seriously, severely, significantly, substantially ▪ badly ▪ The military was badly weakened by the sanctions …   Collocations dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»