Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

weak+in

  • 1 weak

    /wi:k/ * tính từ - yếu, yếu ớt =to grow weak+ yếu đi - thiếu nghị lực, yếu đuối, mềm yếu, nhu nhược =a weak moment+ một phút yếu đuối =weak character+ tính tình nhu nhược mềm yếu - kém, non; thiếu quá =weak in algebra+ kém về đại số =weak memory+ trí nhớ kém =weak sight and hearing+ mắt kém tai nghễnh ngãng =a weak team of volleyball players+ một đội bóng chuyền kém =a weak staff+ biên chế thiếu quá - loãng, nhạt =weak tea+ trà loãng

    English-Vietnamese dictionary > weak

  • 2 weak

    adj. Tsis muaj zog; zog muag; zog tab

    English-Hmong dictionary > weak

  • 3 weak-headed

    /'wi:k'hedid/ Cách viết khác: (weak-minded) /'wi:k'maindid/ -minded) /'wi:k'maindid/ * tính từ - kém thông minh

    English-Vietnamese dictionary > weak-headed

  • 4 weak-minded

    /'wi:k'hedid/ Cách viết khác: (weak-minded) /'wi:k'maindid/ -minded) /'wi:k'maindid/ * tính từ - kém thông minh

    English-Vietnamese dictionary > weak-minded

  • 5 weak-eyed

    /'wi:kaid/ * tính từ - mắt kém

    English-Vietnamese dictionary > weak-eyed

  • 6 weak-kneed

    /'wi:kni:d/ * tính từ ((thường) bóng) - không thể đứng vững - thiếu quyết tâm

    English-Vietnamese dictionary > weak-kneed

  • 7 weak-kness

    /'wi:kni:z/ * danh từ ((thường) bóng) - tình trạng không thể đứng vững - tình trạng thiếu quyết tâm

    English-Vietnamese dictionary > weak-kness

  • 8 weak-spirited

    /'wi:k'spritid/ * tính từ - mềm yếu, thiếu can đảm

    English-Vietnamese dictionary > weak-spirited

  • 9 geistig minderbemittelt

    - {weak-minded} kém thông minh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > geistig minderbemittelt

  • 10 die Willensschwäche

    - {weak will}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Willensschwäche

  • 11 willenlos

    - {weak-willed; will-less}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > willenlos

  • 12 schwächlich

    - {adynamic} mệt lử, kiệt sức - {pimping} nhỏ bé, nhỏ mọn, ốm yếu - {slender} mảnh khảnh, mảnh dẻ, thon, ít ỏi, nghèo nàn, mỏng manh, yếu ớt, không âm vang - {weak} yếu, thiếu nghị lực, yếu đuối, mềm yếu, nhu nhược, kém, non, thiếu quá, loãng, nhạt - {weakly} hơi, hơi hơi - {weedy} lắm cỏ dại, cỏ mọc um tùm, còm, gầy gi xưng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schwächlich

  • 13 schwach

    - {adynamic} mệt lử, kiệt sức - {broken} bị gãy, bị vỡ, vụn, đứt quãng, chập chờn, thất thường, nhấp nhô, gập ghềnh, suy nhược, ốm yếu, quỵ, tuyệt vọng, đau khổ, nói sai, không được tôn trọng, không được thực hiện - {distant} xa, cách, xa cách, có thái độ cách biệt, có thái độ xa cách, không thân mật, lạnh nhạt - {doddery} run run, run lẫy bẫy, lẫy bẫy, lập cập, đi không vững, đứng không vững - {effete} mòn mỏi, suy yếu, bất lực, hết thời - {faint} uể oải, lả, e thẹn, nhút nhát, yếu ớt, mờ nhạt, không rõ, chóng mặt, hay ngất, oi bức, ngột ngạt, kinh tởm, lợm giọng - {feckless} vô hiệu quả, vô ích, vô tích sự, thiếu suy nghĩ, không cẩn thận, thiếu trách nhiệm - {feeble} yếu, yếu đuối, kém, nhu nhược, lờ mờ, mỏng mảnh, dễ gãy - {flimsy} mỏng manh, hời hợt, nông cạn, tầm thường, nhỏ mọn - {fragile} dễ vỡ, dễ gây, dễ hỏng, mỏng manh &), mảnh dẻ - {frail} ẻo lả, bạc nhược, dễ bị cám dỗ, tạm bợ, không trinh tiết - {impotent} lọm khọm, không có hiệu lực gì, liệt dương - {infirm} hom hem, không cương quyết, không kiên định - {languid} lừ đừ, thiếu sinh động, chậm chạp - {limp} mềm, ủ rũ, thiếu khí lực - {low} thấp, bé, lùn, cạn, thấp bé, nhỏ, hạ, chậm, thấp hèn, ở bậc dưới, ti tiện, hèm mọn, kém ăn, không bổ - {lunar} mặt trăng, không sáng lắm, hình lưỡi liềm, bạc, chứa chất bạc - {nerveless} không có dây thần kinh, điềm tĩnh, không có khí lực, mềm yếu, hèn, không có gân, lòng thòng - {puny} nhỏ bé, bé bỏng - {queasy} làm lộn mửa, làm buồn nôn, dễ bị đau, dễ bị đầy, cảm thấy lộn mửa, cảm thấy buồn nôn, khó tính, khảnh, dễ mếch lòng - {sickly} hay ốm, có vẻ ốm yếu, đau yếu, gầy yếu, xanh, xanh xao, độc, tanh, uỷ mị - {slender} mảnh khảnh, thon, ít ỏi, nghèo nàn, không âm vang - {slight} gầy, yết ớt, nhẹ, qua loa, sơ sài, không đang kể, mong manh - {thin} mỏng, mảnh, gầy gò, loãng, thưa, thưa thớt, lơ thơ, nhỏ hẹp, khó chịu, buồn chán - {wan} nhợt nhạt, mệt mỏi, không thần sắc - {weak} thiếu nghị lực, non, thiếu quá, nhạt = schwach (Stimme) {small}+ = schwach (Gesundheit) {poor}+ = schwach salzig {brackish}+ = schwach werden {to ail; to languish; to sink (sank,sunk); to weaken}+ = sich schwach fühlen {to come over}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schwach

  • 14 charakterlos

    - {characterless} tầm thường, không có bản sắt, không có giấy chứng nhận - {unprincipled} vô luân thường, vô hạnh, bất lương - {weak-kneed} không thể đứng vững, thiếu quyết tâm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > charakterlos

  • 15 die Seite

    - {angle} góc, góc xó, quan điểm, khía cạnh, lưỡi câu - {aspect} vẻ, bề ngoài, diện mạo, hướng, mặt, thể - {beam} xà, rầm, đòn, cán, bắp, trục cuốn chỉ, gạc chính, đòn cân bằng, con lắc, sườn ngang của sàn tàu, sống neo, tín hiệu rađiô, tầm xa, tia, chùm, vẻ tươi cười rạng rỡ - {flank} sườn, hông, sườn núi, cánh - {hand} tay, bàn tay, bàn chân trước, quyền hành, sự có sãn, sự nắm giữ, sự kiểm soát, sự tham gia, sự nhúng tay vào, phần tham gia, sự hứa hôn, số nhiều) công nhân, nhân công, thuỷ thủ, người làm - một tay, nguồn, sự khéo léo, sự khéo tay, chữ viết tay, chữ ký, kim, nải, buộc, nắm, gang tay, phía, bên, sắp bài, ván bài, chân đánh bài, tiếng vỗ tay hoan hô - {page} trang, trang sử, tiểu đồng, em nhỏ phục vụ - {part} phần, bộ phận, tập, bộ phận cơ thể, phần việc, nhiệm vụ, vai, vai trò, lời nói của một vai kịch, bản chép lời của một vai kịch, nơi, vùng, bè, tài năng - {side} bề, cạnh, triền núi, bìa rừng, lườn, phần bên cạnh, phần phụ, phe, phái = die obere Seite {upside}+ = die linke Seite {left}+ = die linke Seite (Stoff) {back; the wrong side}+ = die harte Seite (des Lebens) {rough}+ = die rechte Seite {off side; right}+ = die starke Seite {forte}+ = die andere Seite {obverse}+ = die flache Seite {flat}+ = die rechte Seite (Kricket) {off}+ = von der Seite {askance; askew; edgeways; edgewise}+ = die schiefe Seite {bias}+ = die hintere Seite {rear}+ = die haarige Seite {pile}+ = Seite an Seite {abreast; alongside}+ = die schwache Seite {blind side; foible; weak point; weakness}+ = an meiner Seite {at my side; by my side}+ = zur Seite treten {to sidestep}+ = die beschwerte Seite {bias}+ = die geschützte Seite {lee}+ = der Text einer Seite {letterpress}+ = zur Seite springen {to dodge}+ = von amtlicher Seite {from official quarters}+ = auf die Seite legen (Schiff) {to heel}+ = siehe nächste Seite! {see over!}+ = auf der anderen Seite {across; beyond; on the far side}+ = eine Seite umschlagen {to turn over a new leaf}+ = von zuverlässiger Seite {credibly}+ = jemandes schwache Seite {someone's blind side}+ = sich auf die Seite legen {to cant}+ = es ist ihre starke Seite {it is her strong point}+ = nach einer Seite hängend {lopsided}+ = das ist seine schwache Seite {that's his blind side}+ = sich nach der Seite legen {to careen}+ = zur rechten Seite gehörig {righthand}+ = ich stehe auf seiner Seite {I'm on his side}+ = etwas auf die Seite bringen {to put something aside}+ = das ist nicht seine starke Seite {that's not his strong point}+ = die Lacher auf seiner Seite haben {to have the laugh on one's side}+ = pfiffig von der Seite blicken [nach] {to leer [at]}+ = er wich nicht von meiner Seite {he didn't budge from my side}+ = auf der gegenüberliegenden Seite {on the opposite side}+ = mit den Armen in die Seite gestemmt {akimbo}+ = sich von seiner besten Seite zeigen {to be at one's best}+ = Schwergewicht oder Richtung nach einer Seite geben {to bias}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Seite

  • 16 wund

    - {raw} sống, thô, chưa tinh chế, còn nguyên chất, non nớt, chưa có kinh nghiệm, mới vào nghề, trầy da chảy máu, đau buốt, không viền, ấm và lạnh, rét căm căm, không gọt giũa, sống sượng, không công bằng -, bất lương, bất chính - {sore} đau, đau đớn, tức giận, tức tối, buồn phiền, làm đau đớn, làm buồn phiền, mãnh liệt, ác liệt, gay go, ác nghiệt, nghiêm trọng - {weak} yếu, yếu ớt, thiếu nghị lực, yếu đuối, mềm yếu, nhu nhược, kém, non, thiếu quá, loãng, nhạt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wund

  • 17 Er ist gut in Französisch.

    - {He is good at French.} = Sie ist schwach in Französisch. {She's weak in French.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Er ist gut in Französisch.

  • 18 schlapp

    - {flabby} nhũn, mềm, nhẽo nhèo, mềm yếu, uỷ mị - {flaccid} ẻo lả, yếu đuối - {flagging} - {limp} ủ rũ, thiếu khí lực - {slack} uể oải, chậm chạp, chùng, lỏng, yếu ớt, nhu nhược, dễ bị ảnh hưởng, dễ bị lung lạc, hay bê trễ, hay sao lãng, phất phơ, chểnh mảng, ế ẩm, làm mệt mỏi, làm uể oải, đã tôi - {spiritless} không có tinh thần, nhút nhát - {weak-kneed} không thể đứng vững, thiếu quyết tâm - {yellow} vàng, ghen ghét, ghen tị, đố kỵ, ngờ vực, nhát gan, có tính chất giật gân

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schlapp

  • 19 flau

    - {dull} chậm hiểu, tối dạ, ngu đần, đần độn, không tinh, mờ, không thính, nghễnh ngãng, vô tri vô giác, cùn, đục, mờ đục, xỉn, xám xịt, cảm thấy lờ mờ, cảm thấy không rõ rệt, âm ỉ, thẫn thờ, uể oải - chậm chạp, ứ đọng, trì chậm, bán không chạy, ế, đều đều, buồn tẻ, chán ngắt, tẻ ngắt, buồn nản, tối tăm, âm u, u ám, ảm đạm - {easy} thoải mái, thanh thản, không lo lắng, thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng, dễ dãi, dễ tính, dễ thuyết phục, ít người mua, ế ẩm, easily - {faint} lả, e thẹn, nhút nhát, yếu ớt, mờ nhạt, không rõ, chóng mặt, hay ngất, oi bức, ngột ngạt, kinh tởm, lợm giọng - {flat} bằng phẳng, bẹt, tẹt, sóng soài, sóng sượt, nhãn, cùng, đồng, nông, hoàn toàn, thẳng, thẳng thừng, dứt khoát, nhạt, tẻ nhạt, vô duyên, hả, không thay đổi, không lên xuống, đứng im, bẹp, xì hơi, bải hoải - không một xu dính túi, kiết xác, giáng, bằng, phẳng, hoàn toàn thất bại - {languishing} ốm mòn, tiều tuỵ, úa tàn, suy giảm, phai nhạt, lờ đờ - {queasy} làm lộn mửa, làm buồn nôn, dễ bị đau, dễ bị đầy, cảm thấy lộn mửa, cảm thấy buồn nôn, khó tính, khảnh, dễ mếch lòng - {weak} yếu, thiếu nghị lực, yếu đuối, mềm yếu, nhu nhược, kém, non, thiếu quá, loãng = flau (Kommerz) {depressed; languid; quiet; slack; sluggish; stagnant; stale}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > flau

  • 20 weich in den Knien werden

    - {to get weak at the knees}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > weich in den Knien werden

См. также в других словарях:

  • Weak — (w[=e]k), a. [Compar. {Weaker} (w[=e]k [ e]r); superl. {Weakest}.] [OE. weik, Icel. veikr; akin to Sw. vek, Dan. veg soft, flexible, pliant, AS. w[=a]c weak, soft, pliant, D. week, G. weich, OHG. weih; all from the verb seen in Icel. v[=i]kja to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • weak — W2S3 [wi:k] adj ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(physical)¦ 2¦(likely to break)¦ 3¦(character)¦ 4¦(without power)¦ 5¦(without interest)¦ 6¦(without energy)¦ 7¦(not good at doing something)¦ 8¦(money)¦ 9¦(argument/idea)¦ 10¦(drink)¦ …   Dictionary of contemporary English

  • weak — [ wik ] adjective *** ▸ 1 lacking energy ▸ 2 lacking power ▸ 3 easily persuaded ▸ 4 bad in quality ▸ 5 likely to break/fail ▸ 6 with a lot of water ▸ 7 lacking strength ▸ 8 in linguistics 1. ) part of your body that is weak is not as strong or… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • weak — [wiːk] adjective FINANCE 1. if markets, investments, currencies etc are weak, their prices are falling: • The company reported a loss of C$16 million, mostly because of weak metals prices. • The weak dollar has ma …   Financial and business terms

  • weak — [wēk] adj. [ME waik < ON veikr, akin to OE wac, feeble (which the ON word replaced) < IE * weig , * weik (< base * wei , to bend) > WEEK, WICKER, L vicis, change] 1. a) lacking in strength of body or muscle; not physically strong b)… …   English World dictionary

  • weak — weak·en; weak·en·er; weak; weak·ish; weak·li·ness; weak·ness; elec·tro·weak; weak·ling; weak·ly; weak·head·ed·ly; weak·head·ed·ness; weak·heart·ed·ly; weak·heart·ed·ness; weak·ish·ly; weak·ish·ness; weak·kneed·ly; weak·kneed·ness; …   English syllables

  • weak — weak, feeble, frail, fragile, infirm, decrepit can mean not strong enough to bear, resist, or endure strain or pressure or to withstand difficulty, effort, or use. Weak is by far the widest in its range of application, being not only… …   New Dictionary of Synonyms

  • Weak — is a generic adjective pertaining to a general state of feebleness, a lack of strength, durability, or vigor. Contents 1 Music 2 Other 3 See also …   Wikipedia

  • weak — [adj1] not strong anemic, debilitated, decrepit, delicate, effete, enervated, exhausted, faint, feeble, flaccid, flimsy, forceless, fragile, frail, hesitant, impuissant, infirm, insubstantial, irresolute, lackadaisical*, languid, languorous, limp …   New thesaurus

  • weak — c.1300, from O.N. veikr weak, cognate with O.E. wac weak, pliant, soft, from P.Gmc. *waikwaz yield, *wikanan bend (Cf. O.S. wek, Swed. vek, M.Du. weec, Du. week weak, soft, tender, O.H.G. weih …   Etymology dictionary

  • weak´en|er — weak|en «WEE kuhn», transitive verb. to make weak or weaker: »You can weaken tea by adding water. –v.i. 1. to grow or become weak or weaker. 2. to take a less firm attitude; give way: »We are almost to the top of the mountain; let s not weaken… …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»