Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

we+have+very+little+money

  • 1 get

    /get/ * ngoại động từ got, got, gotten - được, có được, kiếm được, lấy được =to get a living+ kiếm sống =to get little by it+ không được lợi lộc gì ở cái đó =to get fame+ nổi tiếng - nhận được, xin được, hỏi được =to get a telegram+ nhận được một bức điện tín =he couldn't get leave from his father+ nó không xin được phép của bố nó - tìm ra, tính ra =to get 9 on the average+ tính trung bình được 9 - mua =to get a new hat+ mua một cái mũ mới =to get a ticket+ mua một cái vé - học (thuộc lòng) =to get something by heart+ học thuộc lòng điều gì - mắc phải =to get an illness+ mắc bệnh - (thông tục) ăn =to get one's breakfast+ ăn sáng - bắt được (cá, thú rừng...); đem về, thu về (thóc...) - (thông tục) hiểu được, nắm được (ý...) =I don't get you+ tôi không hiểu ý anh =to get it right+ hiểu một cách đúng đắn điều đó =to get the cue+ nắm được ngụ ý - đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy =to get the table through the window+ chuyển cái bàn qua cửa sổ =get me a chair+ đi lấy cho tôi một cái ghế, mang cho tôi một cái ghế - bị, chịu =to get a blow+ bị một đòn =to get a fall+ bị ngã =to get one's arm broken+ bị gãy tay =to get it+ bị trừng phạt, bị mắng nhiếc - (thông tục) dồn (ai) vào thế bí, dồn (ai) vào chân tường; làm (ai) bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao =ah! I've got you there!+ à! thế là tôi làm cho anh bị bối rối nhé! - làm cho, khiến cho =to get somebody to speak+ làm cho ai phải nói =he could not get the door open+ hắn không làm thế nào mở được cửa ra =to get the low observed+ làm cho pháp luật được tôn trọng =to get somebody with child+ làm cho ai có mang =to get some job done+ làm xong một việc gì - sai ai, bảo ai, nhờ ai (làm gì) =to get one's hair cut+ đi cắt tóc - (thông tục) to have got có, phải =I've got very little money+ tôi có rất ít tiền =it has got to be done+ phải làm việc đó - sinh, đẻ (thú vật; ít khi dùng cho người) - tìm hộ, mua hộ, xoay hộ, cung cấp =to get [for] someone a football match ticket+ tìm mua (xoay hộ) cho ai một vé đi xem đá bóng * nội động từ - đến, tới, đạt đến =shall we get there in time?+ liệu chúng ta có đến đó kịp giờ không? =to get there+ (từ lóng) thành công - trở nên, trở thành, thành ra, đi đến chỗ =to get fat+ (trở nên) béo ra =to get old+ (trở nên) già đi =to get better+ đã đỡ, đã khá hơn (người ốm) =to get well+ đã khỏi (người ốm) - bắt đầu =to get to work+ khởi công, bắt đầu làm =they got talking+ chúng nó bắt đầu nói chuyện - (từ lóng) cút đi, chuồn

    English-Vietnamese dictionary > get

  • 2 free

    /fri:/ * tính từ - tự do =a free country+ một nước tự do =free hydrogen+ (hoá học), hyddro tự do =a free translation+ bản dịch tự do, bản dịch thoát ý =free verse+ thơ tự do (không luật) =free love+ tình yêu tự do (không cần cưới xin) - không mất tiền, không phải trả tiền; được miễn =free admission+ vào cửa không mất tiền =free of duty+ được miễn thuế =free imports+ các loại hàng nhập được miễn thuế - (+ from) không bị, khỏi phải, thoát được =free from care+ không phải lo lắng =free from pain+ không bị đau đớn =free from dampness+ không bị ẩm - rảnh, không có người ở, không có người giữ chỗ =to have very little free time+ có rất ít thì giờ rảnh =there are three rooms free at this hotel+ ở khách sạn có ba phòng chưa có ai ở - lỏng, không bọ ràng buộc =to leave one end of the rope free+ thả lỏng một dây thừng - suồng sã; xấc láo; tục =to be too free in one's behaviour+ có thái độ suồng sã =a free story+ một chuyện tục - thanh thoát, uyển chuyển, mềm mại; dễ dàng =a free style of writing+ văn phòng thanh thoát, văn phòng uyển chuyển =free lines and curves+ những đường thẳng và nét cong thanh thoát uyển chuyển =free gestures+ những cử chỉ mềm mại uyển chuyển - rộng rãi, hào phóng; phong phú, nhiều =to spend money with a free hand+ tiêu tiền hào phóng =to be free with one's praise+ khen ngợi không tiếc lời - thông, thông suốt (không bị ngăn cản) =a free road+ con đường thông suốt - tự nguyện, tự ý =to be free to confess+ tự nguyện thú - được đặc quyền (ở một thành phố); được quyền sử dụng và ra vào (một toà nhà...) !free motion - xọc xạch; jơ (máy) !to give somebody a free hand - để cho ai toàn quyền hành động !to have one's hands free - rảnh tay, không phải lo lắng điều gì !to make free use of something - tuỳ thích sử dụng cái gì * phó từ - tự do - không phải trả tiền - (hàng hải) xiên gió * ngoại động từ - thả, phóng thích, giải phóng, trả tự do - gỡ ra khỏi; giải thoát; mở thông (một con đường)

    English-Vietnamese dictionary > free

См. также в других словарях:

  • little — lit|tle1 [ lıtl ] (comparative less [ les ] ; superlative least [ list ] ) function word, quantifier *** Little can be used in the following ways: as a determiner (followed by a noun): There s little time left. Little progress has been made. as a …   Usage of the words and phrases in modern English

  • little */*/*/ — I UK [ˈlɪt(ə)l] / US adverb, determiner, pronoun Word forms little : comparative less UK [les] / US superlative least UK [liːst] / US [lɪst] Summary: Little can be used in the following ways: as a determiner (followed by a noun): There s little… …   English dictionary

  • little — lit|tle1 W1S1 [ˈlıtl] adj ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(size)¦ 2¦(something you like or dislike)¦ 3 a little bit 4¦(time/distance)¦ 5¦(young)¦ 6¦(slight)¦ 7¦(unimportant)¦ 8 (just) that little bit better/easier etc 9 the little woman ▬▬▬▬▬▬▬ [ …   Dictionary of contemporary English

  • little — 1 / lItl/ adjective 1 SIZE small in size: a little house | their little group of supporters | a little bit of especially BrE (=a small piece of something): little bits of paper all over the floor | little tiny spoken (=extremely small): a little… …   Longman dictionary of contemporary English

  • money isn’t everything — 1922 Vanity Fair Sept. 39 (heading) Money Isn’t Everything. 1927 E. O’NEILL Marco Millions iii. Money isn’t everything, not always. a 1947 F. THOMPSON Still glides Stream (1948) ii. He said quite angrily that money was not everything, there was… …   Proverbs new dictionary

  • Little Mosque on the Prairie — logo. Format Comedy Created by Zarqa Nawaz Starring …   Wikipedia

  • money — moneyless, adj. /mun ee/, n., pl. moneys, monies, adj. n. 1. any circulating medium of exchange, including coins, paper money, and demand deposits. 2. See paper money. 3. gold, silver, or other metal in pieces of convenient form stamped by public …   Universalium

  • money market — the short term trade in money, as in the sale and purchase of bonds and certificates. [1925 30] * * * Set of institutions, conventions, and practices whose aim is to facilitate the lending and borrowing of money on a short term basis. The money… …   Universalium

  • Little Chef — Infobox Company name = Little Chef type = Restaurant Franchise genre = Chain of 179 roadside restaurants foundation = Reading, England in 1958 founder = Sam Alper location = Sheffield, England homepage = [http://www.little chef.co.uk/ Official… …   Wikipedia

  • little*/*/*/ — [ˈlɪt(ə)l] (comparative less [les] ; superlative least [liːst] ) grammar word I summary: Little can be: ■ a determiner: Little progress has been made. ■ a pronoun: They manage to survive on very little. ■ an adverb: I go there very little. 1) an… …   Dictionary for writing and speaking English

  • little — I [[t]lɪ̱t(ə)l[/t]] DETERMINER, QUANTIFIER, AND ADVERB USES ♦ 1) DET: DET n uncount You use little to indicate that there is only a very small amount of something. You can use so , too , and very in front of little. I had little money and little… …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»