Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

we+deliver

  • 1 deliver

    /di'livə/ * ngoại động từ - (+ from) cứu, cứu khỏi, giải thoát - phân phát (thư), phân phối, giao (hàng) - đọc, phát biểu, giãi bày, bày tỏ =to deliver a speech+ đọc một bài diễn văn =to deliver oneself of an opinion+ giãi bày ý kiến =to deliver a judgement+ tuyên án - giáng, ném, phóng, bắn ra; mở (cuộc tấn công) =to deliver an assault on the enemy+ mở cuộc tấn công quân địch - có công suất là (máy nước, máy điện...); cung cấp (điện) cho (máy...) - (kỹ thuật) dỡ, tháo... (ở khuôn ra) !to be delivered of - sinh đẻ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to be delivered of a child+ sinh một đứa con =to be delivered of a poem+ rặn ra được một bài thơ !to deliver over - giao trả, chuyển giao, chuyển nhượng =to deliver over an estate to one's son+ chuyển nhượng tài sản cho con trai !to deliver up - trả lại, giao nộp =to deliver oneself up+ đầu hàng =to deliver something up to somebody+ nộp cái gì cho ai !to deliver battle - giao chiến !to deliver the goods - (nghĩa bóng) thực hiện điều cam kết

    English-Vietnamese dictionary > deliver

  • 2 deliver

    v. Xa mus; xa tuaj; yug me nyuam

    English-Hmong dictionary > deliver

  • 3 überbringen

    - {to bring (brought,brought) cầm lại, đem lại, mang lại, xách lại, đưa lại, đưa ra, làm cho, gây cho - {to deliver} cứu, cứu khỏi, giải thoát, phân phát, phân phối, giao, đọc, phát biểu, giãi bày, bày tỏ, giáng, ném, phóng, bắn ra, mở, có công suất là, cung cấp cho, dỡ, tháo... = überbringen (überbrachte,überbracht) (Nachricht) {to deliver}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > überbringen

  • 4 die Rede

    - {address} địa chỉ, bài nói chuyện, diễn văn, cách nói năng, tác phong lúc nói chuyện, sự khéo léo, sự khôn ngoan, sự ngỏ ý, sự tỏ tình, sự tán tỉnh, sự gửi đi một chuyến tàu hàng - {conversation} sự nói chuyện, cuộc nói chuyện, cuộc chuyện trò, cuộc đàm luận, sự giao cấu, sự giao hợp - {harangue} bài diễn thuyết, bài nói, lời kêu gọi, lời hô hào - {monologue} kịch một vai, độc bạch - {speech} khả năng nói, năng lực nói, lời nói, lời, cách nói, bài diễn văn, ngôn ngữ, tin đồn, lời đồn - {talk} cuộc mạn đàm, lời xì xào bàn tán, cuộc đàm phán, cuộc thương lượng - {voice} tiếng, tiếng nói, giọng nói &), ý kiến, sự bày tỏ, sự phát biểu, âm kêu, dạng = die pomphafte Rede {declaimation}+ = die indirekte Rede {oblique speech; reported speech}+ = die offzielle Rede {oration}+ = die wörtliche Rede (Grammatik) {direct speech}+ = die indirekte Rede (Grammatik) {indirect discourse; indirect oration; indirect speech}+ = eine Rede halten {to deliver an oration; to perorate; to speak (spoke,spoken); to take a speech}+ = zur Rede stellen {to take to task}+ = die ungebundene Rede {prose}+ = eine Rede halten [vor] {to deliver a speech [to]}+ = eine Rede halten [über] {to declaim [on]; to discourse [on]; to make a speech [about,on]}+ = die hochtrabende Rede {rant}+ = nicht der Rede wert {nothing to speak of}+ = nicht der Rede wert! {no sweat!}+ = das ist nicht der Rede wert {that's not worth mentioning}+ = es verschlug mir die Rede {I was struck dumb}+ = in der Rede stecken bleiben {to bust (bust,bust)+ = es wird später davon die Rede sein {it will be noticed below}+ = eine Rede zusammenfassend schließen {to perorate}+ = jemanden wegen etwas zur Rede stellen {to take someone to task for something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Rede

  • 5 die Botschaft

    - {embassy} chức đại sứ, hàm đại sứ, toà đại sứ, đại sứ và cán bộ nhân viên, sứ mệnh - {mission} nhiệm vụ, sự đi công cán, sự đi công tác, phái đoàn, toà công sứ, sự truyền giáo, hội truyền giáo, khu vực truyền giáo, trụ sở của hội truyền giáo - {tidings} tin tức, tin = die Botschaft [an] {message [to]}+ = eine Botschaft ausrichten {to deliver a message}+ = eine Botschaft übermitteln {to deliver a message}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Botschaft

  • 6 ergeben

    - {acquiescent} bằng lòng, ưng thuận, đồng ý, bằng lòng ngầm, mặc nhận, phục tùng - {faithfully} trung thành, chung thuỷ, trung thực, chính xác - {resigned} cam chịu, nhẫn nhục - {submissive} dễ phục tùng, dễ quy phục, dễ bảo, ngoan ngoãn = ergeben (ergab,ergeben) {to add; to be (was,been); to make (made,made); to pan; to result in; to show (showed,shown); to yield}+ = sich ergeben {to deliver oneself up; to deliver up oneself; to flow; to follow; to haul down one's flag; to surrender}+ = sich ergeben [in] {to submit [to]}+ = sich ergeben [aus] {to ensue [from]; to result [from]}+ = blind ergeben {bigotted}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ergeben

  • 7 goods

    /gudz/ * danh từ số nhiều - của cải, động sản - hàng hoá, hàng =production of goods+ sự sản xuất hàng hoá - hàng hoá chở (trên xe lửa) =a goods train+ xe lửa chở hàng =by goods+ bằng xe lửa chở hàng !to deliver the goods - (xem) deliver !a nice little piece of goods -(đùa cợt) một món khá xinh

    English-Vietnamese dictionary > goods

  • 8 überantworten

    - {to deliver up; to give over}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > überantworten

  • 9 bestellen

    - {to book} viết vào vở, ghi vào vở, ghi tên, ghi địa chỉ, giữ trước, mua về trước), lấy vé - {to indent} làm thành vết lõm, khắc khía răng cưa, làm mẻ, in lõm xuống, rập, sắp chữ thụt vào, lõm xuống, làm bản sao, chia ra làm đôi theo đường răng cưa chữ chi, viết đơn đặt - ra lệnh sung công - {to order} ra lệnh, chỉ dẫn, cho, cho dùng, gọi, bảo người hầu đưa, đặt, định đoạt, thu xếp, sắp đặt - {to reserve} để dành, dự trữ, dành trước, dành riêng, bảo lưu = bestellen (Feld) {to labour}+ = bestellen (Land) {to till}+ = bestellen (Grüße) {to deliver; to give (gave,given)+ = bestellen (Platz) {to engage}+ = bestellen (Acker) {to cultivate}+ = zu sich bestellen {to summon}+ = jemanden zu sich bestellen {to send for someone}+ = gegen ihn hast du nichts zu bestellen {you are no match for him}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bestellen

  • 10 einreichen

    - {to deliver} cứu, cứu khỏi, giải thoát, phân phát, phân phối, giao, đọc, phát biểu, giãi bày, bày tỏ, giáng, ném, phóng, bắn ra, mở, có công suất là, cung cấp cho, dỡ, tháo... - {to submit} to submit oneself to... chịu phục tùng..., đệ trình, đưa ra ý kiến là, chịu, cam chịu, quy phục, trịnh trọng trình bày = einreichen (Klage) {to present}+ = einreichen (Antrag) {to lodge}+ = einreichen (Gesuch) {to file; to put in}+ = einreichen (Vorschlag) {to enter}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einreichen

  • 11 anliefern

    - {to deliver} cứu, cứu khỏi, giải thoát, phân phát, phân phối, giao, đọc, phát biểu, giãi bày, bày tỏ, giáng, ném, phóng, bắn ra, mở, có công suất là, cung cấp cho, dỡ, tháo...

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anliefern

  • 12 äußern

    - {to deliver} cứu, cứu khỏi, giải thoát, phân phát, phân phối, giao, đọc, phát biểu, giãi bày, bày tỏ, giáng, ném, phóng, bắn ra, mở, có công suất là, cung cấp cho, dỡ, tháo... - {to enounce} nói lên, đề ra, phát âm - {to express} vắt, ép, bóp, biểu lộ, phát biểu ý kiên, biểu diễn, gửi hoả tốc - {to frame} dàn xếp, bố trí, bố cục, dựng lên, điều chỉnh, làm cho hợp, lắp, chắp, hư cấu, tưởng tượng, nghĩ ra, trình bày, đặt vào khung, lên khung, dựng khung, đầy triển vọng to frame well) - {to give (gave,given) cho, biếu, tặng, ban, sinh ra, đem lại, nêu cho, đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho, truyền cho, làm lây sang, trả, trao đổi, làm cho, gây ra, cống hiến, hiến dâng, ham mê - miệt mài, chuyên tâm, tổ chức, thết, diễn, đóng, hát dạo, ngâm, tan, vỡ, sụp đổ, lún xuống, trĩu xuống, có thể nhún nhẩy, co giãn, quay ra, nhìn ra, dẫn, chỉ, đưa ra, để lộ ra, đồng ý, thoả thuận, nhường, nhượng bộ - coi như, cho là, cho rằng, quyết định xử - {to remark} thấy, chú ý, lưu ý, để ý đến, làm chú ý, làm lưu ý, nhận xét, phê bình, bình luận - {to speak (spoke,spoken) nói, nói với, nói chuyện, diễn thuyết, đọc diễn văn, sủa, nổ, kêu, giống như thật, trông giống như thật, nói rõ, chứng tỏ, gọi, nói chuyện với - {to utter} thốt ra, phát ra, nói ra, cho lưu hành, phát hành - {to voice} phát thành âm kêu = laut äußern {to crack}+ = sich äußern {to express oneself; to go on record; to manifest itself}+ = sich äußern [über] {to pronounce [on]}+ = näseln äußern {to snuffle}+ = sich über etwas äußern {to give one's opinion of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > äußern

  • 13 retten

    - {to preserve} giữ, giữ gìn, bảo quản, bảo tồn, duy trì, giữ để lâu, giữ cho khỏi phân huỷ, dành riêng - {to recover} lấy lại, giành lại, tìm lại được, được, bù lại, đòi, thu lại, cứu sống lại, làm tỉnh lại, làm bình phục, chữa khỏi bệnh), sửa lại, khỏi bệnh, bình phục, lại sức, tỉnh lại, tĩnh trí lại - bình tĩnh lại, hết khỏi, lên lại, được bồi thường, thủ thế lại - {to redeem} mua lại, chuộc lại, trả hết, chuộc lỗi, thực hiện, giữ trọn, cứu nguy, cứu thoát, cứu khỏi vòng tội lỗi - {to salvage} cứu khỏi đắm, cứu khỏi hoả hoạn - {to salve} xoa thuốc mỡ, bôi đen, đánh dấu, làm dịu, xoa dịu, an ủi, hoà giải, giữ gìn bảo vệ, giải quyết, làm tan, cứu khỏi bị cháy, phỉnh = retten [aus] {to rescue [from]}+ = retten [vor] {to save [from]}+ = retten [von] {to deliver [from]}+ = retten [aus,vor] {to retrieve [from]}+ = sich retten {to escape}+ = retten, was zu retten ist {to make the best of a bad job}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > retten

  • 14 halten

    (hielt,gehalten) - {to halt} dừng chân, nghỉ chân, cho dừng lại, bắt dừng lại, đi khập khiễng, đi tập tễnh, đi ngập ngừng, ngập ngừng, lưỡng lự, do dự, què quặt, không chỉnh - {to hold (held,held) cầm, nắm, giữ, nắm giữ, giữ vững, ở, chứa, chứa đựng, giam giữ, nén, nín, kìm lại, bắt phải giữ lời hứa, choán, xâm chiếm, thu hút, lôi cuốn, có ý nghĩ là, cho là, xem là, coi là - tin rằng, quyết định là, tổ chức, tiến hành, nói, đúng, theo, theo đuổi, tiếp tục đi theo, giữ chắc &), tiếp tục, kéo dài, còn mãi, cứ vẫn, có giá trị, có hiệu lực, có thể áp dụng to hold good - to hold true), phủ định + with) tán thành, hold! đứng lại, dừng lại, đợi một tí! - {to keep (kept,kept) giữ lại, tuân theo, y theo, thi hành, canh phòng, bảo vệ, phù hộ, giữ gìn, giấu, bảo quản, chăm sóc, trông nom, quản lý, giữ riêng, để ra, để riêng ra, để dành, + from) giữ cho khỏi - giữ đứng, ngăn lại, nhịn tránh, nuôi, nuôi nấng, bao, có thường xuyên để bán, cứ, cứ để cho, bắt phải, không rời, ở lỳ, vẫn cứ, ở trong tình trạng, bắt làm kiên trì, bắt làm bền bỉ, làm, vẫn ở tình trạng tiếp tục - đẻ được, giữ được, để dành được, giữ lấy, bám lấy, cứ theo, không rời xa, có thể để đấy, có thể đợi đấy, rời xa, tránh xa, nhịn, làm kiên trì, làm bền bỉ = halten (hielt,gehalten) (Farbe) {to bite (bit,bitten)+ = halten (hielt,gehalten) (Vortrag) {to deliver}+ = halten für {to account; to believe; to consider; to deem; to judge; to reckon; to take for; to think (thought,thougt)+ = kurz halten {to skimp}+ = sich halten {to bear (bore,borne); to bear oneself; to last}+ = sich halten [an] {to fasten [upon]}+ = knapp halten {to stint}+ = nicht halten (Versprechen) {to break (broke,broken)+ = links halten! {keep to the left!}+ = geheim halten {to keep secret}+ = nicht viel halten [von] {have a low opinion [of]}+ = sich rechts halten {to keep to the right}+ = sich tapfer halten {to hold one's ground}+ = etwas geheim halten {to keep something dark}+ = von etwas nicht viel halten {to have no opinion of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > halten

  • 15 die Verwahrung

    - {custody} sự coi sóc, sự chăm sóc, sự trông nom, sự canh giữ, sự bắt giam, sự giam cầm - {keeping} sự giữ, sự giữ gìn, sự bảo quản, sự coi giữ, sự bảo vệ, sự tuân theo, sự giữ sổ sách, sự quản lý, sự tổ chức, sự hoà hợp, sự phù hợp, sự thích ứng, sự ăn ý, sự ăn khớp - {trust} sự tín nhiệm, lòng tin, sự tin cậy, niềm hy vọng, kỳ vọng, sự tin tưởng, sự trông mong, sự giao phó, sự phó thác, sự uỷ thác, trách nhiệm, sự mua chịu, sự bán chịu, tơrơt = in Verwahrung haben {to hold in trust}+ = in Verwahrung geben {to deliver in trust; to entrust}+ = in Verwahrung geben [bei] {to lodge [with]}+ = in Verwahrung nehmen {to take for safe keeping}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verwahrung

  • 16 befreien

    - {to clear} làm trong sạch, lọc trong, làm đăng quang, làm sáng sủa, làm sáng tỏ, tự bào chữa, thanh minh, minh oan, dọn, dọn sạch, dọn dẹp, phát quang, phá hoang, khai khẩn, nạo, cạo, vét sạch - lấy đi, mang đi, dọn đi, vượt, nhảy qua, tránh, đi né sang bên, lãi, lãi đứt đi, trả hết, thanh toán, trang trải, trả hết mọi khoản thuế để tàu có thể rời bến, làm mọi thủ tục để có thể cho tàu rời bến - chuyển, sáng sủa ra, trở nên trong trẻo, tươi lên, hết nhăn nhó, + up) sáng tỏ, rời bến, chuồn, cút, tẩu, tan đi, tiêu tan, tan biến, biến mất - {to disrobe} cởi áo dài cho, cởi quần dài cho, lột trần, bóc trần, động từ phãn thân cởi quần áo, cởi quần áo - {to emancipate} giải phóng - {to enfranchise} cho tự do, ban quyền, cho được quyền bầu cử - {to extricate} gỡ, gỡ thoát, giải thoát, tách ra, cho thoát ra - {to loosen} nới ra, làm lỏng ra, làm long ra, lơi ra, xới cho xốp lên, làm cho tơi ra, làm cho nhuận, làm cho long, buông lỏng, lỏng ra, giãn ra, long ra - {to privilege} cho đặc quyền, ban đặc ân, miễn khỏi chịu - {to save} cứu nguy, phá bóng cứu nguy, cứu vớt, để dành, tiết kiệm, tránh đỡ khỏi phải, tránh khỏi phải, đỡ khỏi phải, kịp, đuổi kịp, tằn tiện, bảo lưu - {to unbind (unbound,unbound) mở, cởi, thả, tháo, cởi băng, bó băng = befreien [von] {to acquit [of]; to deliver [from]; to disburden [from]; to disenchant [of]; to disengage [from]; to disentangle [from]; to dispense [from]; to dispossess [of]; to ease [of]; to empty [of]; to exempt [from]; to free (freed,freed) [from,of]; to let loose [from]; to liberate [from]; to loose [from]; to prune [of]; to release [from]; to relieve [from]; to rescue [from]; to rid (rid,rid) [of]; to unload [of]}+ = befreien [aus,von] {to recover [from]}+ = befreien (von Zwang) {to liberalize}+ = befreien (vom Irrtum) {to retrieve}+ = sich befreien {to break a tie}+ = sich befreien [von] {to free oneself [from]}+ = sich befreien von {to throw off; to unlearn (unlearnt,unlearnt)+ = sich von etwas befreien {to get rid of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > befreien

  • 17 fördern

    - {to advance} đưa lên, đưa ra phía trước, đề xuất, đưa ra, đề bạt, thăng chức, làm cho tiến bộ, làm tiến mau, thúc đẩy, tăng, tăng lên, trả trước, đặt trước, cho vay, tiến lên, tiến tới, tiến bộ - {to aid} - {to benefit} giúp ích cho, làm lợi cho, được lợi, lợi dụng - {to convey} chở, chuyên chở, vận chuyển, truyền, truyền đạt, chuyển, chuyển nhượng, sang tên - {to deliver} cứu, cứu khỏi, giải thoát, phân phát, phân phối, giao, đọc, phát biểu, giãi bày, bày tỏ, giáng, ném, phóng, bắn ra, mở, có công suất là, cung cấp cho, dỡ, tháo... - {to develop} trình bày, thuyết minh, phát triển, mở mang, mở rộng, khuếch trương, làm cho phát đạt, khai thác, nhiễm, tiêm nhiễm, ngày càng bộc lộ rõ, ngày càng phát huy, rửa, triển khai - khai triển, tỏ rõ ra, bộc lộ ra, biểu lộ ra, nảy nở, tiến triển, hiện - {to dig (dug,dug) đào bới, xới, cuốc, thúc, án sâu, thọc sâu, moi ra, tìm ra, chú ý tới, hiểu rõ, + into), for moi móc, tìm tòi, nghiên cứu, học gạo - {to encourage} làm can đảm, làm mạnh dạn, khuyến khích, cổ vũ, động viên, giúp đỡ, ủng hộ - {to extract} trích, chép, nhổ, bòn rút, moi, hút, bóp, nặn, rút ra, khai, chiết - {to facilitate} làm cho dễ dàng, làm cho thuận tiện - {to forward} xúc tiến, đẩy mạnh, gửi, gửi chuyển tiếp - {to foster} nuôi dưỡng, nuôi nấng, bồi dưỡng, ấp ủ, nuôi, thuận lợi cho, cỗ vũ, nâng niu, yêu quí - {to further} giúp cho - {to get (got,got) được, có được, kiếm được, lấy được, nhận được, xin được, hỏi được, tính ra, mua, học, mắc phải, ăn, bắt được, đem về, thu về, hiểu được, nắm được, đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy, bị, chịu - dồn vào thế bí, dồn vào chân tường, làm bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao, làm cho, khiến cho, sai ai, bảo ai, nhờ ai, to have got có, phải, sinh, đẻ, tìm hộ, mua hộ, xoay hộ, cung cấp - đến, tới, đạt đến, trở nên, trở thành, thành ra, đi đến chỗ, bắt đầu, cút đi, chuồn - {to handle} cầm, sờ mó, vận dụng, sử dụng, điều khiển, đối xử, đối đãi, luận giải, bàn về, quản lý, xử lý, chỉ huy, buôn bán - {to haul} kéo mạnh, lôi mạnh, đẩy, đổi hướng đi, xoay hướng, đổi chiều - {to lift} giơ lên, nhấc lên, nâng lên, giương cao, đỡ lên, dựng lên, kéo dậy, đào, bới, ăn trộm, ăn cắp, chấm dứt, bâi bỏ, nhấc lên được, nâng lên được, tan đi, cuốn đi, cưỡi sóng, gồ lên - {to mend} vá, chữa, sửa chữa, sửa sang, tu bổ, tu sửa, sửa, sửa đổi, sửa lại, chỉnh đốn, cải thiện, làm cho tốt hơn, làm cho khá hơn, sửa tính nết, sửa mình, tu tính, phục hồi - {to nurse} cho bú, trông nom, bồng, ãm, nựng, săn sóc, chăm chút, nâng niu), ngồi ôm lấy, ngồi thu mình bên - {to patronize} bảo trợ, đỡ đầu, đối xử với thái độ kẻ cả, bề trên, hạ cố, chiếu cố, lui tới - {to promote} thăng cấp, cho lên lớp, làm tăng tiến, đề xướng, sáng lập, tích cực ủng hộ sự thông qua, vận động để thông qua, quảng cáo bán, nâng thành quân đam, dùng thủ đoạn tước đoạt - {to sponsor} - {to subserve} phục vụ - {to support} chống, đỡ, truyền sức mạnh, chịu đựng, dung thứ, cấp dưỡng, chứng minh, xác minh, đóng giỏi = fördern (Bergbau) {to wind up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fördern

  • 18 übergeben

    - {to commit} giao, gửi, giao phó, uỷ nhiệm, uỷ thác, bỏ tù, giam giữ, tống giam, chuyển cho tiểu ban xét, hứa, cam kết, làm hại đến, làm liên luỵ, dính vào, đưa đi đánh - {to consign} gửi để bán, ký thác - {to deliver} cứu, cứu khỏi, giải thoát, phân phát, phân phối, đọc, phát biểu, giãi bày, bày tỏ, giáng, ném, phóng, bắn ra, mở, có công suất là, cung cấp cho, dỡ, tháo... - {to give (gave,given) cho, biếu, tặng, ban, sinh ra, đem lại, nêu cho, đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho, truyền cho, làm lây sang, trả, trao đổi, làm cho, gây ra, cống hiến, hiến dâng, ham mê - miệt mài, chuyên tâm, tổ chức, thết, biểu diễn, diễn, đóng, hát dạo, ngâm, tan, vỡ, sụp đổ, lún xuống, trĩu xuống, có thể nhún nhẩy, co giãn, quay ra, nhìn ra, dẫn, chỉ, đưa ra, để lộ ra, đồng ý, thoả thuận - nhường, nhượng bộ, coi như, cho là, cho rằng, quyết định xử - {to hand} đưa, trao tay, chuyển giao, đưa tay đỡ, cuộn lại - {to render} trả lại, hoàn lại, dâng, nộp, trao, nêu ra, làm, biểu hiện, diễn tả, trình diễn, diễn tấu, dịch, thắng, nấu chảy, lọc to render down), trát vữa - {to surrender} bỏ, từ bỏ, giao lại, đầu hàng, chịu để cho chi phối mình = übergeben (übergab,übergeben) {to relegate}+ = übergeben (übergab,übergeben) [an] {to refer [to]}+ = sich übergeben {to barf; to puke; to throw up; to vomit}+ = sich übergeben müssen {to turn sick}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > übergeben

  • 19 ein paar Briefe

    - {a letter or two} = Briefe austragen {to deliver letters}+ = mit jemandem Briefe wechseln {to correspond with someone}+ = die Abteilung für unzustellbare Briefe {deadletter office}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ein paar Briefe

  • 20 einliefern

    - {to deliver} cứu, cứu khỏi, giải thoát, phân phát, phân phối, giao, đọc, phát biểu, giãi bày, bày tỏ, giáng, ném, phóng, bắn ra, mở, có công suất là, cung cấp cho, dỡ, tháo...

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einliefern

См. также в других словарях:

  • Deliver Me (TV series) — Deliver Me Format Reality Written by (Varies by episode) Starring Dr. Yvonne Bohn Dr. Allison Hill Dr. Alane Park Dr. Cliff Bochner Narrated by Dr. Yvonne Bohn Dr. Allison Hill Dr. Alane Park …   Wikipedia

  • Deliver Us from Evil: Defeating Terrorism, Despotism, and Liberalism —   …   Wikipedia

  • Deliver — De*liv er, v. t. [imp. & p. p. {Delivered}; p. pr. & vb. n. {Delivering}.] [F. d[ e]livrer, LL. deliberare to liberate, give over, fr. L. de + liberare to set free. See {Liberate}.] 1. To set free from restraint; to set at liberty; to release; to …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Deliver Us from Evil — may refer to: Deliver us from evil , a line from the Lord s Prayer In entertainment: Deliver Us from Evil: The Story of Vietnam s Flight to Freedom, a 1956 novel by U.S. Navy physician and humanitarian Thomas A. Dooley III, M.D. Deliver Us from… …   Wikipedia

  • deliver — de·liv·er vt ered, er·ing: to transfer possession of (property) to another: put into the possession or exclusive control of another a deed must be deliver ed to be effective W. M. McGovern, Jr. et al. see also gift compare bail …   Law dictionary

  • Deliver the Word — Studio album by War Released August 1973 Recorded 1973 at Crystal In …   Wikipedia

  • Deliver Me (Sarah Brightman song) — Deliver Me Single by Sarah Brightman from the album Eden Released …   Wikipedia

  • Deliver Us from Evil (2006 film) — Deliver Us From Evil Directed by Amy J. Berg Produced by Amy J. Berg Matthew Cooke Frank Donner …   Wikipedia

  • Deliver Us from Eva — Theatrical release poster Directed by Gary Hardwick Produced by …   Wikipedia

  • deliver — [v1] transfer, carry bear, bring, cart, come across with*, convey, dish out*, distribute, drop, fork over*, gimme*, give, hand, hand carry, hand over, pass, put on, put out, remit, transport, truck; concepts 108,217 Ant. hold, keep, retain… …   New thesaurus

  • deliver — [di liv′ər] vt. [ME delivren < OFr délivrer < VL deliberare, to liberate < de , intens. + liberare, to LIBERATE] 1. to set free or save from evil, danger, or restraint; liberate [delivered from bondage] 2. to assist (a female) at the… …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»