Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

we+decided

  • 1 decided

    /di'saidid/ * tính từ - đã được giải quyết, đã được phân xử - đã được quyết định - kiên quyết, không do dự, dứt khoát =decided opinion+ ý kiến dứt khoát =a decided man+ con người kiên quyết - rõ rệt, không cãi được =a decided difference+ sự khác nhau rõ rệt =a decided improvenent+ sự tiến bộ rõ rệt

    English-Vietnamese dictionary > decided

  • 2 decided

    v. Tau txiav txim siab
    adj. Tau txiav txim siab

    English-Hmong dictionary > decided

  • 3 bade

    /bid/ * danh từ - sự đặt giá, sự trả giá (trong một cuộc bán đấu giá) - sự bỏ thầu - (thông tục) sự mời - sự xướng bài (bài brit) !to make a bid for - tìm cách để đạt được, cố gắng để được * (bất qui tắc) động từ bad, bade, bid; bidden, bid - đặt giá =he bids 300d for the bicycle+ anh ấy đặt giá cái xe đạp 300 đồng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thầu =the firm decided to bid on the new bridge+ công ty ấy quyết định thầu làm cái cầu mới - mời chào =a bidden guest+ người khách được mời đến =to bid someone good-bye (farewell)+ chào tạm biệt ai =to bid welcome+ chào mừng - công bố =to bid the banns+ công bố hôn nhân ở nhà thờ - xướng bài (bài brit) - (văn học), (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) bảo, ra lệnh, truyền lệnh =bid him come in+ bảo nó vào !to bid against (up, in) - trả hơn tiền; tăng giá !to bid fair - hứa hẹn; có triển vọng =our plan bids fair to succeed+ kế hoạch của chúng nó có triển vọng thành công

    English-Vietnamese dictionary > bade

  • 4 bid

    /bid/ * danh từ - sự đặt giá, sự trả giá (trong một cuộc bán đấu giá) - sự bỏ thầu - (thông tục) sự mời - sự xướng bài (bài brit) !to make a bid for - tìm cách để đạt được, cố gắng để được * (bất qui tắc) động từ bad, bade, bid; bidden, bid - đặt giá =he bids 300d for the bicycle+ anh ấy đặt giá cái xe đạp 300 đồng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thầu =the firm decided to bid on the new bridge+ công ty ấy quyết định thầu làm cái cầu mới - mời chào =a bidden guest+ người khách được mời đến =to bid someone good-bye (farewell)+ chào tạm biệt ai =to bid welcome+ chào mừng - công bố =to bid the banns+ công bố hôn nhân ở nhà thờ - xướng bài (bài brit) - (văn học), (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) bảo, ra lệnh, truyền lệnh =bid him come in+ bảo nó vào !to bid against (up, in) - trả hơn tiền; tăng giá !to bid fair - hứa hẹn; có triển vọng =our plan bids fair to succeed+ kế hoạch của chúng nó có triển vọng thành công

    English-Vietnamese dictionary > bid

  • 5 bidden

    /bid/ * danh từ - sự đặt giá, sự trả giá (trong một cuộc bán đấu giá) - sự bỏ thầu - (thông tục) sự mời - sự xướng bài (bài brit) !to make a bid for - tìm cách để đạt được, cố gắng để được * (bất qui tắc) động từ bad, bade, bid; bidden, bid - đặt giá =he bids 300d for the bicycle+ anh ấy đặt giá cái xe đạp 300 đồng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thầu =the firm decided to bid on the new bridge+ công ty ấy quyết định thầu làm cái cầu mới - mời chào =a bidden guest+ người khách được mời đến =to bid someone good-bye (farewell)+ chào tạm biệt ai =to bid welcome+ chào mừng - công bố =to bid the banns+ công bố hôn nhân ở nhà thờ - xướng bài (bài brit) - (văn học), (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) bảo, ra lệnh, truyền lệnh =bid him come in+ bảo nó vào !to bid against (up, in) - trả hơn tiền; tăng giá !to bid fair - hứa hẹn; có triển vọng =our plan bids fair to succeed+ kế hoạch của chúng nó có triển vọng thành công

    English-Vietnamese dictionary > bidden

  • 6 cant

    /kænt/ * danh từ - sự nghiêng; độ nghiêng; mặt nghiêng =the wall has a decided cant about it+ bức tường trông nghiêng hẳn - sự xô đẩy làm nghiêng * nội động từ - nghiêng, xiên - (hàng hải) xoay mũi, trở mũi; đi xiên (so với hướng đã định) * ngoại động từ - làm nghiêng, lật nghiêng =to cant a ccask+ lật nghiêng một cái thùng =to cant over+ lật úp - gọt hớt cạnh, gọt xiên cạnh, hớt nghiêng =to cant off a corner+ hớt cạnh - đẩy sang bên; ném sang bên * danh từ - lời giả dối, lời đạo đức giả, lời nói thớ lợ - tiếng lóng nhà nghề; tiếng lóng =thieves cant+ tiếng lóng của bọn ăn cắp - lời nói công thức, lời nói sáo; lời nói rỗng tuếch - lời nói màu mè, lời nói điệu bộ; lời nói cường điệu * nội động từ - nói giả dối, nói thớ lợ - nói lóng - nói sáo, nói công thức; nói rỗng tuếch - nói màu mè * tính từ - giả dối, đạo đức giả, thớ lợ (lời nói) - lóng (tiếng nói) - sáo, công thức; rỗng tuếch (lời nói) - màu mè, điệu bộ, cường điệu (lời nói)

    English-Vietnamese dictionary > cant

  • 7 crook

    /kruk/ * danh từ - cái móc; cái gậy có móc - gậy (của trẻ chăn bò); gậy phép (của giám mục) - cái cong cong, cái khoằm khoằm (nói chung) =there is a decided crook in his nose+ mũi nó trông rõ là mũi khoằm - sự uốn, sự uốn cong, sự gập lại =a crook of the knee+ sụ uốn gối, sự quỳ gối - chỗ xong, khúc quanh co - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ lừa đảo, kẻ lừa gạt !by hook or by crook - (xem) hook !on the crook - (từ lóng) bằng cách gian lận * ngoại động từ - uốn cong, bẻ cong * nội động từ - cong lại

    English-Vietnamese dictionary > crook

  • 8 decide

    /di'said/ * động từ - giải quyết, phân xử =to decide a question+ giải quyết một vấn đề =to decide against somebody+ phân xử ai thua (kiện...) =to decide in favour of somebody+ phân xử cho ai được (kiện) - quyết định =to decide to do something+ quyết định làm cái gì =to decide against doing something+ quyết định không làm cái gì =that decides me!+ nhất định rồi! - lựa chọn, quyết định chọn =to decide between two things+ lựa chọn trong hai thứ !to decide on - chọn, quyết định chọn =she decided on the green coat+ cô ta quyết định chọn cái áo choàng màu lục

    English-Vietnamese dictionary > decide

  • 9 list

    /list/ * danh từ - trạng thái nghiêng; mặt nghiêng =to have a list+ (hàng hải) nghiêng về một bên =this wall has a decided list+ bức tường này nghiêng hẳn về một bên * danh từ - mép vải; dải - mép vải nhét khe cửa =to line edges of door with list+ bịt khe cửa bằng mép vửi (cho khỏi gió lùa) - (số nhiều) hàng rào bao quanh trường đấu; trường đấu, vũ đài =to enter the lists against somebody+ thách thức ai, nhận sự thách thức của ai ((thường) dùng về cuộc tranh luận) - danh sách, sổ, bản kê khai =to draw up a list of..+ làm một bản danh sách về... =to strike off the list+ xoá tên khỏi danh sách !active list - danh sách sĩ quan có thể được gọi nhập ngũ * ngoại động từ - viềm, diềm bằng vải - nhét mép vải (vào khe cửa) - ghi vào danh sách * ngoại động từ - (từ cổ,nghĩa cổ) thích, muốn * động từ - (từ cổ,nghĩa cổ) nghe

    English-Vietnamese dictionary > list

  • 10 split infinitive

    /'splitin'finitiv/ * danh từ - (ngôn ngữ học) động từ ở lối vô định bị tách ra (bởi phó từ) (ví dụ he decided to gradually changer his procedure)

    English-Vietnamese dictionary > split infinitive

  • 11 tho'

    /ðou/ Cách viết khác: (tho') /ðou/ * liên từ - dù, dù cho, mặc dù, dẫu cho =though it was late we decided to go+ mặc dù đã muộn, chúng tôi vẫn quyết định đi !as though - dường như, như thể là =he ran as though the devil were after him+ nó chạy như thể có ma đuổi !even though - (xem) even !what though - dù... đi nữa, dù cho =what though the way is long+ dù đường có xa đi nữa * phó từ - tuy nhiên, tuy thế, tuy vậy; thế nhưng =I believe him though+ tuy vậy tôi tin anh ấy =he had promised to come, he didn't though+ nó đã hứa đến, thế nhưng nó không đến

    English-Vietnamese dictionary > tho'

  • 12 though

    /ðou/ Cách viết khác: (tho') /ðou/ * liên từ - dù, dù cho, mặc dù, dẫu cho =though it was late we decided to go+ mặc dù đã muộn, chúng tôi vẫn quyết định đi !as though - dường như, như thể là =he ran as though the devil were after him+ nó chạy như thể có ma đuổi !even though - (xem) even !what though - dù... đi nữa, dù cho =what though the way is long+ dù đường có xa đi nữa * phó từ - tuy nhiên, tuy thế, tuy vậy; thế nhưng =I believe him though+ tuy vậy tôi tin anh ấy =he had promised to come, he didn't though+ nó đã hứa đến, thế nhưng nó không đến

    English-Vietnamese dictionary > though

См. также в других словарях:

  • Decided — De*cid ed, a. 1. Free from ambiguity; unequivocal; unmistakable; unquestionable; clear; evident; as, a decided advantage. A more decided taste for science. Prescott. [1913 Webster] 2. Free from doubt or wavering; determined; of fixed purpose;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • decided — decided, decisive are often confused, especially when they mean positive and leaving no room for doubt, uncertainty, or further discussion. In this sense the words are applied chiefly to persons, their natures, their utterances or manner of… …   New Dictionary of Synonyms

  • decided — decided, decisive 1. Both words have to do with decision and decision making, and their meanings overlap; but there are clear differences. When used of people, decided means ‘having clear opinions’ and decisive means ‘able to decide quickly’;… …   Modern English usage

  • Decided to Break It — Single by Marianas Trench from the album Fix Me Released 2006 Format CD Recorded …   Wikipedia

  • decided — resolute, 1790, pp. adj. from DECIDE (Cf. decide). A decided victory is one whose reality is not in doubt; a decisive one goes far toward settling some issue. Related: DECIDEDLY (Cf. Decidedly) …   Etymology dictionary

  • decided — [adj1] certain, definite absolute, assured, categorical, cinched, clear, clear cut, clinched, destined, determined, distinct, emphatic, explicit, express, fated, for sure*, indisputable, in the bag*, nailed*, on ice*, positive, prearranged,… …   New thesaurus

  • decided — [dē sīd′id, disīd′id] adj. 1. definite and unmistakable; clear cut [a decided change] 2. unhesitating; determined decidedly adv …   English World dictionary

  • decided — index absolute (conclusive), actual, affirmative, axiomatic, categorical, certain (fixed), certain …   Law dictionary

  • decided by competition vying — index competitive (antagonistic) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • decided upon — index preferred (favored) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • decided — ► ADJECTIVE ▪ definite; clear. DERIVATIVES decidedly adverb …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»