Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

we+come+in+peace

  • 1 walk

    /wɔ:k/ * danh từ - sự đi bộ; sự bước =to come at a walk+ đi bộ đến - sự dạo chơi =to go for (to take) a walk+ đi dạo chơi, đi dạo một vòng - cách đi, cách bước, dáng đi =to know someone by his walk+ nhận ra một người qua dáng đi - quãng đường (đi bộ) =the station is only a short walk from my house+ ga chỉ cách nhà một quãng ngắn - đường, đường đi dạo chơi =this is my favourite walk+ đây là con đường đi dạo ưa thích của tôi - đường đi, vòng đi thường lệ =the walk of a hawker+ vòng đi thường lệ của người bán hàng rong - (thể dục,thể thao) cuộc đi bộ thi - (nghĩa bóng) tầng lớp xã hội; nghề nghiệp; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngành, lĩnh vực hoạt động =the different walks of life+ những nghề nghiệp khác nhau; những tầng lớp xã hội khác nhau =the walks of literature+ lĩnh vực văn chương - bãi rào (chăn nuôi); sân nuôi (gà vịt) * nội động từ - đi, đi bộ =to walk home+ đi bộ về nhà - đi tản bộ =to walk one hour+ đi tản bộ một tiếng đồng hồ - hiện ra, xuất hiện (ma) - (từ cổ,nghĩa cổ) sống, ăn ở, cư xử =to walk in peace+ sống hoà bình với nhau * ngoại động từ - đi, đi bộ, đi lang thang =to walk the streets+ đi lang thang ngoài phố; làm đĩ - cùng đi với; bắt đi; tập cho đi, dắt đi, dẫn đi =I'll walk you home+ tôi cùng đi với anh về nhà =the policeman walked off the criminal+ người cảnh sát dẫn tội phạm đi =to walk a horse+ dắt (cưỡi) ngựa đi từng bước =to walk someone off his legs+ bắt ai đi rạc cả cẳng =to walk a baby+ tập đi cho một em bé !to walk about - dạo chơi, đi dạo !to walk along - tiến bước, đi dọc theo !to walk away - đi, bỏ đi - (thể dục,thể thao) (+ from) vượt dễ dàng; thắng dễ dàng =to walk away from a competitor+ vượt (thắng) địch thủ dễ dàng - (thông tục) (+ with) lấy đi, nẫng đi (vật gì) !to walk back - đi trở lại !to walk down - đi xuống !to walk in - đi vào, bước vào =to ask sommeone to walk in+ mời người nào vào !to walk into - đi vào, bước vào trong - đụng phải (vật gì) - (từ lóng) mắng chửi (ai) - (từ lóng) ăn ngon lành (một món ăn gì) !to walk off - rời bỏ đi - (thông tục) (+ with) lấy đi, nẫng đi (vật gì) - to walk off one's lunch dạo chơi cho tiêu cơm !to walk on - (sân khấu) đóng vai phụ !to walk out - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đình công, bãi công - bỏ đi ra, đi ra khỏi =to walk out on someone+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bỏ ai mà đi - (+ with) đi chơi với (ai); nhân tình với (ai) !to walk over - (thể dục,thể thao) thắng dễ dàng; thắng vì không có đối thủ !to walk up - bước lại gần =to walk up to someone+ bước lại gần ai !to walk the board - là diễn viên sân khấu !to walk one's beat - (quân sự) đi tuần canh gác !to walk the chalk - (xem) chalk !to walk the hospitals - thực tập ở bệnh viện (học sinh y khoa) !to walk the plank - bị bịt mắt phải đi trên tấm ván đặt chênh vênh bên mạn tàu (một lối hành hạ của bọn cướp biển) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bị bắt buộc phải từ chức

    English-Vietnamese dictionary > walk

См. также в других словарях:

  • come in peace — phrase to arrive somewhere with friendly intentions Thesaurus: to arrive in a place, or to enter a placesynonym general words meaning to leave a placesynonym Main entry: peace …   Useful english dictionary

  • I Come in Peace — Promotional film poster Directed by Craig R. Baxley Produced by …   Wikipedia

  • I come in peace — is a phrase stereotypically used in science fiction narratives by extraterrestrial visitors upon first meeting the inhabitants of a planet (typically earth).It may also refer to:* I Come in Peace , a 1990 science fiction action film. * Come In… …   Wikipedia

  • We Come in Peace with a Message of Love — Infobox Album | Name = We Come in Peace with a Message of Love Type = Album Artist = Curtis Mayfield Released = 1985 Recorded = May July 1984, Curtom Recording Studio, Atlanta, Georgia Genre = Funk/Soul Length = Label = Curtom Producer = Curtis… …   Wikipedia

  • come in peace — to arrive somewhere with friendly intentions …   English dictionary

  • peace — [ pis ] noun *** 1. ) uncount a situation in which there is no war between countries or groups: peace in: For many years the agreement maintained peace in Europe. peace between: The Camp David agreement brought peace between Israel and Egypt.… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • peace */*/*/ — UK [piːs] / US [pɪs] noun 1) [uncountable] a situation in which there is no war between countries or groups peace in: For many years the agreement maintained peace in Europe. peace between: The Camp David agreement brought peace between Israel… …   English dictionary

  • PEACE — (Heb. שָׁלוֹם, shalom). In the Bible The verb shalem (so both the perfect, Gen. 15:16, and the participle, Gen. 33:18) in the qal means to be whole, complete, or sound. PEACE. The range of nuances is rather wide. That the iniquity of the Amorites …   Encyclopedia of Judaism

  • Peace (canción) — Saltar a navegación, búsqueda «Peace» Sencillo de Depeche Mode del álbum Sounds of the Universe Lado B «Come Back» Publicación 15 de junio de …   Wikipedia Español

  • Peace Corps — logo (1961) Agency overview Formed March 21, 1961 Headquarters Washington, D.C …   Wikipedia

  • Peace Journalism — Peace Media , Conflict Resolving Media , Conflict Sensitive Journalism , Conflict Solution Journalism , Reporting the World , Constructive Conflict Coverage, and Peacebuilding Media redirect here. A comparison of peace journalism and war… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»