Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

wavering

  • 1 wavering

    /'weivəriɳ/ * tính từ - rung rinh, chập chờn (ngọn lửa); rung rung (giọng nói) - (quân sự) nao núng, núng thế - (nghĩa bóng) lung lay, do dự, lưỡng lự; dao động

    English-Vietnamese dictionary > wavering

  • 2 wankend

    - {staggering} làm lảo đảo, làm loạng choạng, làm choáng người - {tottering} lung lay, sắp đổ, lảo đảo, không vững, chập chững - {tottery} - {wavering} rung rinh, chập chờn, rung rung, nao núng, núng thế, do dự, lưỡng lự, dao động = nicht wankend {unwavering}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wankend

  • 3 unschlüssig

    - {doubtful} nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi, đáng nghi, đáng ngờ, không rõ rệt, không chắc chắn, do dự, lưỡng lự, nghi ngại, không biết chắc - {dubious} lờ mờ, mơ hồ, minh bạch, không rõ ràng, không đáng tin cậy, còn hồ nghi - {irresolute} phân vân, thiếu quyết tâm, thiếu quả quyết - {vacillating} lắc lư, chập chờn, dao động - {wavering} rung rinh, rung rung, nao núng, núng thế, lung lay = unschlüssig sein {to balance; to linger; to waver}+ = ich bin mir noch unschlüssig {I can't make up my mind}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unschlüssig

  • 4 schwankend

    - {doddery} run run, run lẫy bẫy, lẫy bẫy, lập cập, đi không vững, đứng không vững - {fickle} hay thay đổi, không kiên định - {floating} nổi, để bơi, thay đổi, động, luân chuyển, di động - {fluxionary} vi phân - {groggy} say lảo đảo, nghiêng ngả, không vững, chệnh choạng, yếu đầu gối - {precarious} tạm, tạm thời, nhất thời, không ổn định, không chắc chắn, bấp bênh, mong manh, hiểm nghèo, gieo neo, không dựa trên cơ sở chắc chắn, coi bừa là đúng, liều - {staggering} làm lảo đảo, làm loạng choạng, làm choáng người - {unbalanced} không cân bằng, mất thăng bằng, không cân xứng, không quyết toán, thất thường, rối loạn - {uncertain} không chắc, còn ngờ, không đáng tin cậy - {unfixed} tháo ra, mở ra, cởi ra, bỏ ra - {unstable} không bền, không kiên quyết - {unsteady} lung lay, lo đo, loạng choạng, lên xuống thất thường, chập chờn, leo lét, nhẹ dạ, hay đổi lòng, hay do dự, lưỡng lự, không qu quyết, phóng đ ng, không có nề nếp - {vacillating} lắc lư, do dự, dao động - {wavering} rung rinh, rung rung, nao núng, núng thế

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schwankend

  • 5 die Unschlüssigkeit

    - {equilibrium} sự thăng bằng, tính vô tư - {hesitance} sự tự do, sự ngập ngừng, sự lưỡng lự, sự không nhất quyết hesitation) - {hesitancy} - {indecision} sự do dự, sự thiếu quả quyết - {indetermination} tính vô định, tính vô hạn, tính không rõ ràng, tính lờ mờ, tính mập mờ, tính mơ hồ, tính thiếu quả quyết, tính thiếu quyết tâm, tính do dự, tính lưỡng lự - {irresoluteness} tính phân vân - {irresolution} sự phân vân - {wavering}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Unschlüssigkeit

  • 6 das Schwanken

    - {hesitation} hesitance, sự nói ngắc ngứ, sự nói ấp úng - {stagger} sự lảo đảo, bước đi loạng choạng, cách bố trí chữ chi, sự chóng mặt, bệnh loạng choạng blind staggers) - {swing} sự đua đưa, sự lúc lắc, độ đu đưa, độ lắc, cái đu, chầu đu, sự nhún nhảy, quá trình hoạt động, sự tự do hành động, swing music, nhịp điệu, cú đấm bạt, cú xuynh, sự lên xuống đều đều - {variableness} tính hay thay đổi, tính hay biến đổi, tính biến thiên - {vibration} sự rung động, sự làm rung động, sự chấn động - {wavering} - {wobble} sực lắc lư, sự nghiêng bên nọ ngả bên kia, sự rung rinh, sự rung rung, sự run run, sự do dự, sự lưỡng lự, sự nghiêng ngả

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Schwanken

  • 7 waver

    /'weivə/ * nội động từ - rung rinh, chập chờn (ngọn lửa); rung rung (giọng nói) =wavering flames+ ngọn lửa rung rinh - (quân sự) nao núng, núng thế =the line of enemy troops wavered and then broke+ đoàn quân địch núng thế rồi tan rã - (nghĩa bóng) lung lay, do dự, lưỡng lự, ngập ngừng; dao động =to waver between two opinions+ lưỡng lự giữa hai ý kiến

    English-Vietnamese dictionary > waver

См. также в других словарях:

  • wavering — index capricious, doubt (indecision), dubious, faithless, hesitant, hesitation, intermittent, irresolute …   Law dictionary

  • Wavering — Waver Wa ver, v. i. [imp. & p. p. {Wavered}; p. pr. & vb. n. {Wavering}.] [OE. waveren, from AS. w[ae]fre wavering, restless. See {Wave}, v. i.] [1913 Webster] 1. To play or move to and fro; to move one way and the other; hence, to totter; to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • wavering — un·wavering; …   English syllables

  • wavering — adjective Fluctuating; being in doubt; undetermined; indecisive; uncertain; unsteady …   Wiktionary

  • wavering — Synonyms and related words: adrift, aflicker, afloat, agnostic, alternating, alternation, ambiguous, amorphous, bickering, blinking, broken, capricious, capriciousness, careening, catchy, chancy, changeability, changeable, changeableness,… …   Moby Thesaurus

  • wavering — (Roget s IV) modif. Syn. vacilLating, fluctuating, variable; see changeable 1 , 2 , changing …   English dictionary for students

  • wavering — wa·ver·ing || weɪvrɪŋ adj. vacillant, not certain in objective or action n. hesitation; vacillation; fluctuation wa·ver || weɪvÉ™(r) v. sway, oscillate, vacillate, fluctuate; blink, flicker (as of light); wobble, tremble; collapse; begin… …   English contemporary dictionary

  • wavering — I. n. 1. Vacillation, fluctuation. 2. Indecision, indetermination, hesitancy, uncertainty, irresolution, vacillation, fluctuation. II. a. Unsettled, vacillating, fickle, unsteady, unstable, changeable, fluctuating …   New dictionary of synonyms

  • wavering — adj 1. vacillating, indecisive, irresolute, uncertain, undecided, unsure; ambivalent, of two minds, of mixed feelings; hesitant, wishy washy, uncommitted, holding back, dubious; fluctuating, oscillating, alternating, blowing hot and cold, unable… …   A Note on the Style of the synonym finder

  • wavering — I noun 1. the quality of being unsteady and subject to changes he kept a record of price fluctuations • Syn: ↑fluctuation • Derivationally related forms: ↑waver, ↑fluctuate (for: ↑ …   Useful english dictionary

  • Emlyn Garner Evans — Emlyn Hugh Garner Evans (3 September 1910Evans year of birth is in dispute. The year 1911 is given in Who Was Who , various editions of the Times House of Commons , and the contemporary editions of Dod s Parliamentary Companion ; however M.… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»