Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

waveless

  • 1 waveless

    /'weivlis/ * tính từ - không có sóng, không gợn sóng, lặng sóng

    English-Vietnamese dictionary > waveless

  • 2 die Welle

    - {arbor} cây, trục chính, arbour - {axle} trục xe - {billow} sóng to, sóng cồn, biển cả, sự dâng lên cuồn cuộn, sự cuồn cuộn - {breaker} người bẻ gãy, người đập vỡ, người vi phạm, người tập, người dạy, sóng lớn vỗ bờ, máy đập, máy nghiền, máy tán, cái ngắt điện, cái công tắc, tàu phá băng, thùng gỗ nhỏ - {circle} đường tròn, hình tròn, sự tuần hoàn, nhóm, giới, sự chạy quanh, quỹ đạo, phạm vi, hàng ghế sắp tròn - {sea} biển, sóng biển, nhiều - {shaft} cán, tay cầm, càng xe, mũi tên, tia sáng, đường chớp, thân cọng, cuống, trục, hầm, lò, ống thông, đường thông - {spindle} - {surge} sóng, sự dấy lên, sự dâng lên, sự trào lên - {wave} làn sóng &), đợt, sự vẫy tay ra hiệu, cái vẫy tay = ohne Welle {waveless}+ = die grüne Welle {linked traffic lights}+ = die kleine Welle {ripplet; wavelet}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Welle

  • 3 glatt

    - {absolute} tuyệt đối, hoàn toàn, thuần tuý, nguyên chất, chuyên chế, độc đoán, xác thực, đúng sự thực, chắc chắn, vô điều kiện - {blankly} ngây ra, không có thần, thẳng, thẳng thừng, dứt khoát - {downright} thẳng thắn, toạc móng heo, không úp mở, đích thực, rành rành, hoàn toàn hết sức, đại, thẳng đứng - {even} bằng phẳng, ngang bằng, ngang, cùng, điềm đạm, bình thản, chẵn, đều, đều đều, đều đặn, đúng, công bằng, ngay cả, ngay, lại còn, còn, không hơn không kém - {flatly} bằng, phẳng, bẹt - {flowing} - {flush} tràn đầy, chứa chan, đầy dẫy, nhiều tiền lắm của, tràn ngập, hồng hào, đỏ ửng, đứng thẳng - {glossy} bóng loáng, hào nhoáng, bề ngoài - {napless} không có tuyết - {plain} rõ ràng, rõ rệt, đơn giản, dễ hiểu, không viết bằng mật mã, giản dị, thường, đơn sơ, mộc mạc, chất phác, ngay thẳng, trơn, một màu, xấu, thô - {polished} bóng, láng, lịch sự, thanh nhã, tao nhã - {satiny} như xa tanh, láng bóng - {sleek} mượt, mỡ màng béo tốt, khéo, ngọt xớt - {slick} tài tình, khéo léo, nhanh nhẹn, tài lừa, khéo nói dối, viết hay nhưng không sâu, hay thú vị, tốt, hấp dẫn, dễ thương, trơn tru - {slippery} trơ, dễ tuột, khó nắm, khó giữ, khó xử, tế nhị, không thể tin cậy được, quay quắt, láu cá - {slithery} trơn tuột - {smooth} nhẫn, lặng, trôi chảy, êm thấm, êm, dịu, nhịp nhàng uyển chuyển, hoà nhã, lễ độ, hết sức thú vị, khoái, rất dễ chịu - {swimmingly} thuận buồm xuôi gió, thông đồng bén giọt - {velvet} bằng nhung, như nhung, mượt như nhung, nhẹ nhàng, dịu dàng - {waveless} không có sóng, không gợn sóng, lặng sóng = glatt (Haar) {straight}+ = glatt (Wasser) {unruffled}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > glatt

См. также в других словарях:

  • Waveless — Wave less, a. Free from waves; undisturbed; not agitated; as, the waveless sea. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • waveless — adjective see wave II …   New Collegiate Dictionary

  • waveless — adjective Free from waves …   Wiktionary

  • waveless — a. Smooth, calm, placid, undisturbed …   New dictionary of synonyms

  • waveless — wave·less …   English syllables

  • waveless — ˈwāvlə̇s adjective : having no waves : calm, smooth, unruffled …   Useful english dictionary

  • wave — waveless, adj. wavelessly, adv. wavingly, adv. wavelike, adj. /wayv/, n., v., waved, waving. n. 1. a disturbance on the surface of a liquid body, as the sea or a lake, in the form of a moving ridge or swell. 2. any surging or progressing movement …   Universalium

  • wave — I. verb (waved; waving) Etymology: Middle English, from Old English wafian to wave with the hands; akin to Old English wæfan to clothe and perhaps to Old English wefan to weave Date: before 12th century intransitive verb 1. to motion with the… …   New Collegiate Dictionary

  • Essaouira — ⵜⴰⵙⵓⵔⵜ Mogador / ⵎⵓⴳⴰⴷⵓⵔ   City and Wilaya   …   Wikipedia

  • Waterbed — A waterbed or water mattress is a bed or mattress filled with water. ConstructionWaterbeds primarily consist of two types, hard sided beds and soft sided beds.A hard sided waterbed consists of a water containing mattress inside a rectangular… …   Wikipedia

  • Lü Wencheng — (吕文成, pinyin: Lǚ Wénchéng) (1898 1981) was a Chinese composer and musician. He is considered to have been a master of Cantonese music and Guangdong folk music. The gaohu was developed by him in the 1920s from the erhu by raising its pitch and… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»