-
1 wave
/weiv/ * danh từ - sóng, làn sóng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =the waves+ (thơ ca) biển cả =long waves+ (rađiô) làn sóng dài =wave motion+ chuyển động sóng =permanent wave+ tóc làn sóng giữ lâu không mất quăn =a wave of revolution+ làn sóng cách mạng - đợt =in waves+ từng đợt, lớp lớp =to attack in waves+ tấn công từng đợt - sự vẫy tay ra hiệu; cái vẫy tay * nội động từ - gợn sóng, quăn thành làn sóng =the field of corn is waving in the breeze+ cánh đồng lúa gợn sóng dưới làn gió nhẹ =hair waves naturally+ tóc quăn tự nhiên - phấp phới, phấp phới bay =the red flag waved in the wind+ lá cờ đỏ phấp phới bay trước gió - vẫy tay ra hiệu =to wave to someone+ vẫy tay ra hiệu cho ai * ngoại động từ - phất, vung =to wave a banner+ phất cờ =to wave a sword+ vung gươm (đi đầu để động viên...) - uốn (tóc) thành làn sóng =to have one's hair waved+ đem uốn tóc thành làn sóng - vẫy tay ra hiệu =to wave someone aside+ vẫy tay ra hiệu cho ai đứng ra một bên !to wave aside - bác bỏ, gạt bỏ -
2 wave
v. Ntasn. Dej ntas; lub suab ntas -
3 wave-length
/'weivleɳθ/ * danh từ - (vật lý) bước sóng -
4 short-wave
/'ʃɔ:tweiv/ * danh từ - (rađiô) làn sóng ngắn * tính từ - (rađiô) sóng ngắn =short-wave radio station+ đài phát thanh làn sóng ngắn -
5 brain-wave
/breinweiv/ * danh từ - (thông tục) nguồn cảm hứng thình lình; ý kiến hay bất chợt -
6 hertzian wave
/'hə:tsiən'weiv/ * danh từ - (raddiô) sóng Héc -
7 price-wave
/'praisweiv/ * danh từ - sự dao động giá cả -
8 sound-wave
/'saundweiv/ * danh từ - sóng âm -
9 die Welleneinstellung
- {wave passage button} -
10 der Wellenbereich
- {wave range} -
11 wellen
- {to corrugate} gấp nếp, làm nhăn, nhăn lại - {to wave} gợn sóng, quăn thành làn sóng, phấp phới, phấp phới bay, vẫy tay ra hiệu, phất, vung, uốn thành làn sóng = wellen (Haar) {to marcel}+ = sich wellen {to wave}+ -
12 die Ultraschallwelle
- {supersonic wave; ultrasonic wave} -
13 der Wink
- {beck} suối, sự vẫy tay, sự gật đầu - {cue} vĩ bạch, sự gợi ý, sự ra hiệu, lời nói bóng, lời ám chỉ, ám hiệu, lời chú thích, tín hiệu, vai tuồng, cách xử lý thích hợp, hành động thích hơn, tâm trạng, gậy chơi bi-a, tóc đuôi sam - {hint} lời gợi ý, lời nói bóng gió, lời nói ám chỉ, chút xíu, tí ti, dấu vết - {nod} cái gật đầu, sự cúi đầu, sự ra lệnh, sự gà gật - {reminder} cái nhắc nhở, cái làm nhớ lại - {suggestion} ý kiến đề nghị, sự khêu gợi, sự gợi những ý nghĩa tà dâm, sự ám thị, ý ám thị - {tip} đầu, mút, đỉnh, chóp, đầu bịt, bút để thếp vàng, tiền quà, tiền diêm thuốc, lời khuyên, lời mách nước, mẹo, mánh lới, mánh khoé, cái đánh nhẹ, cái gảy nhẹ, cái đẩy nhẹ, cái chạm nhẹ, cái vỗ nhẹ - nơi đổ rác, thùng rác - {wave} sóng, làn sóng &), đợt, sự vẫy tay ra hiệu, cái vẫy tay - {wink} sự nháy mắt, nháy mắt, khonh khắc - {wrinkle} ngón, hàng mới, mốt mới, vết nhăn, gợn sóng, nếp, nếp gấp = der leise Wink {insinuation}+ = der nützliche Wink {tip}+ = einen Wink geben {to nudge}+ = jemandem einen Wink geben {to tip someone the wink}+ = durch einen Wink auffordern {to motion}+ -
14 schwimmen
(schwamm,geschwommen) - {to bathe} tắm, đầm mình, rửa, rửa sạch, bao bọc, ở sát, tiếp giáp với, chảy qua, làm ngập trong - {to fleet} biến, lướt qua, lướt nhanh, bay nhanh - {to float} nổi, trôi lềnh bềnh, lơ lửng, đỡ cho nổi, bắt đầu, khởi công, khởi sự, lưu hành, lưu thông, sắp đến hạn trả, thoáng qua, phảng phất, thả trôi, làm nổi lên, đỡ nổi, làm ngập nước, truyền - bắt đầu khởi công, cổ động tuyên truyền cho - {to swim (swam,swum) bơi, trông như đang quay tít, trông như đang rập rình, choáng váng, trần ngập, đẫm ướt, bơi qua, bơi thi với, cho bơi = schwimmen in {to welter}+ = oben schwimmen {to be on a crest of a wave}+ = schwimmen lernen {to learn how to swim}+ = schwimmen lassen {to swim (swam,swum)+ = ich gehe schwimmen {I go for a swim}+ -
15 die Langwelle
- {long wave} -
16 die Mittelwelle
(Radio) - {medium wave} -
17 das Taschentuch
- {handkerchief} khăn tay, khăn mùi soa, khăn vuông quàng cổ neck handkerchief) - {hanky} - {wipe} sự lau, sự chùi, cái tát, cái quật = mit dem Taschentuch wedeln {to wave one's handkerchief}+ -
18 die Wasserwelle
- {water wave} -
19 die Radiowelle
- {radio wave} -
20 die Welle
- {arbor} cây, trục chính, arbour - {axle} trục xe - {billow} sóng to, sóng cồn, biển cả, sự dâng lên cuồn cuộn, sự cuồn cuộn - {breaker} người bẻ gãy, người đập vỡ, người vi phạm, người tập, người dạy, sóng lớn vỗ bờ, máy đập, máy nghiền, máy tán, cái ngắt điện, cái công tắc, tàu phá băng, thùng gỗ nhỏ - {circle} đường tròn, hình tròn, sự tuần hoàn, nhóm, giới, sự chạy quanh, quỹ đạo, phạm vi, hàng ghế sắp tròn - {sea} biển, sóng biển, nhiều - {shaft} cán, tay cầm, càng xe, mũi tên, tia sáng, đường chớp, thân cọng, cuống, trục, hầm, lò, ống thông, đường thông - {spindle} - {surge} sóng, sự dấy lên, sự dâng lên, sự trào lên - {wave} làn sóng &), đợt, sự vẫy tay ra hiệu, cái vẫy tay = ohne Welle {waveless}+ = die grüne Welle {linked traffic lights}+ = die kleine Welle {ripplet; wavelet}+
См. также в других словарях:
Wave — Wave, n. [From {Wave}, v.; not the same word as OE. wawe, waghe, a wave, which is akin to E. wag to move. [root]138. See {Wave}, v. i.] [1913 Webster] 1. An advancing ridge or swell on the surface of a liquid, as of the sea, resulting from the… … The Collaborative International Dictionary of English
wave — [wāv] vi. waved, waving [ME waven < OE wafian, akin to Ger waben, to fluctuate < IE * webh , to move to and fro, prob. identical with * webh , to WEAVE] 1. to move up and down or back and forth in a curving or undulating motion; swing, sway … English World dictionary
Wave — (englisch: Welle) ist: Wave (Musik), eine Sammelbezeichnung für mehrere Teilgebiete der Musik RIFF WAVE, ein Dateiformat für digitale Audiodateien Hebel Zertifikat, ein Zertifikat (Wirtschaft, Börse), das die Kursänderung eines Basiswertes… … Deutsch Wikipedia
Wave — Студийный альбом Patti Smith Group Дата выпуска 1979 год … Википедия
wave — wave; wave·less; wave·less·ly; wave·let; wave·me·ter; wave·son; mi·cro·wave; … English syllables
wave — UK US /weɪv/ noun [C] ► a larger than usual number of events of a similar, often bad, type, happening within the same period: a wave of sth »During the recession there was a wave of bankruptcies and mass unemployment. »a crime wave ► the pattern… … Financial and business terms
Wave — Wave, v. t. 1. To move one way and the other; to brandish. [[AE]neas] waved his fatal sword. Dryden. [1913 Webster] 2. To raise into inequalities of surface; to give an undulating form a surface to. [1913 Webster] Horns whelked and waved like the … The Collaborative International Dictionary of English
Wave — Wave, v. i. [imp. & p. p. {Waved}; p. pr. & vb. n. {Waving}.] [OE. waven, AS. wafian to waver, to hesitate, to wonder; akin to w[ae]fre wavering, restless, MHG. wabern to be in motion, Icel. vafra to hover about; cf. Icel. v[=a]fa to vibrate. Cf … The Collaborative International Dictionary of English
Wave — (w[=a]v), v. t. See {Waive}. Sir H. Wotton. Burke. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
Wave OS — es un sistema operativo de formato reducido que se instala desde CD ROM con un tamaño de 330 MB. Su funcionamiento es similar a Windows, sin embargo se pueden utilizar en equipos PC y Macintosh. Así mismo su facilidad y comodidad en cuanto a los… … Wikipedia Español
wave — [n] sea surf, current bending, billow, breaker, coil, comber, convolution, corkscrew, crest, crush, curl, curlicue, drift, flood, foam, ground swell, gush, heave, influx, loop, movement, outbreak, rash, ridge, ripple, rippling, rocking, roll,… … New thesaurus