Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

water+glass

  • 1 water-glass

    /'wɔ:təglɑ:s/ * danh từ - ống nhìn vật chìm - (hoá học) dung dịch natri silicat (dùng để phết vào ngoài trứng cho để được lâu...)

    English-Vietnamese dictionary > water-glass

  • 2 dash

    /dæʃ/ * danh từ - sự va chạm, sự đụng mạnh - tiếng nước vỗ bờ, tiếng nước vỗ - sự lao tới, sự xông tới, sự nhảy bổ vào =to make a dash at (against) the enemy+ lao tới kẻ thù =to make a dash for something+ xống tới lấy cái gì - sự hăng hái, sự hăm hở; nghị lực, tính táo bạo, tính kiên quyết =a man of skill and dash+ một người có kỹ năng và nghị lực - vết, nét (tô màu trên bức hoạ...) - chút ít, ít, chút xíu =a dash of vinegar+ một tí giấm =there is a romantic dash in it+ có một chút gì lãng mạng trong đó - vẻ phô trương, dáng chưng diện =to cut a dash+ có vẻ bảnh bao; làm ra vẻ làm ra dáng, loè, khoe khoang, phô trương - nét viết nhanh - gạch ngang (đầu dòng...) - (thể dục,thể thao) cuộc đua ngắn =hundredmetre dash+ cuộc chạy đua 100 mét - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) dashboard * ngoại động từ - đập vỡ, làm tan nát =to dash to pieces+ đập vỡ ra từng mảnh =flowers dashed by rain+ những bông hoa bị mưa gió làm tan nát - (nghĩa bóng) làm tan vỡ, làm tiêu tan; làm lúng túng, làm bối rối; làm thất vọng, làm chán nản =to dash all one's hopes+ làm tiêu tan hết cả hy vọng =to dash one's plan+ làm vỡ kế hoạch =to look quite dashed+ trông chán nản thất vọng ra mặt; trông bối rối lúng túng lắm - ném mạnh, văng mạnh, va mạnh !to dash the glass agianst the wall - ném mạnh cái cốc vào tường - vảy, hất (nước...) =to dash water over something+ vảy nước lên cái gì - pha, hoà, trộn =wine dashed with water+ rượu vang pha thêm nước - gạch đít - (từ lóng) =oh, dash!+ mẹ kiếp! * nội động từ - lao tới, xông tới, nhảy bổ tới =to dash from the room+ lao ra khỏi căn phòng =to dash along the street+ lao đi trên đường phố =to dash up to the door+ xô vào cửa - va mạnh, đụng mạnh =the waves dashed against the cliff+ sóng vỗ mạnh vào vách đá !to dash along - lao đi !to dash at - xông vào, nhảy bổ vào !to dash away - xô mạnh ra xa, đẩy mạnh ra xa, quăng mạnh ra xa - vọt ra xa !to dash down - đạp mạnh xuống, vứt mạnh xuống - nhảy bổ xuống, lao xuống (dốc...) - viết nhanh, thảo nhanh !to dash in - vẽ nhanh, vẽ phác - lao vào, xông vào, nhảy bổ vào =to dash off one's tears+ lau vội nước mắt - thảo nhanh (bức thư...), vẽ nhanh (bức hoạ...) - lao đi !to dash out - gạch đi, xoá đi - đánh vỡ (óc...) - lao ra

    English-Vietnamese dictionary > dash

  • 3 wash

    /wɔʃ/ * danh từ - sự tắm rửa, sự tắm gội, sự rửa ráy =to have a wash+ tắm rửa, rửa ráy - sự rửa (vật gì) =to give something a wash+ rửa vật gì - sự giặt, sự giặt giũ; quần áo giặt; nơi giặt =to send clothes to the wash+ đem giặt quần áo - nước rửa, nước gội - nước rửa bát, nước vo gạo - nước lã, nước ốc =this soupe is a mere wash+ súp nhạt như nước ốc =this tea is like wash+ nước chè này đúng là như nước lã - lớp tráng, lớp thiếp (trên mặt kim loại); nước vôi (quét tường) - (địa lý,địa chất) phù sa, đất bồi - (hội họa) lớp màu nước (trên mặt bức hoạ) - (hàng hải) sóng; tiếng sóng !to come out in the wash - có kết quả tốt, kết thúc tốt - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sớm muộn rồi cũng lộ ra, sớm muộn rồi cũng ra ánh sáng; sớm muộn rồi cũng giải thích ra * ngoại động từ - rửa =to wash one's hands+ rửa tay; (nghĩa bóng) phủi tay, không chịu trách nhiệm - giặt - chảy, chảy sát gần, vỗ vào =the sea washes the base of the cliffs+ biển vỗ vào chân vách đá - cuốn đi, giạt vào =to be washed over ashore+ bị giạt vào bờ - khoét, nạo =the water had washed a channel in the sand+ nước đã khoét thành một đường mương trong cát - thấm đẫm, làm ướt =washed with dew+ đẫm sương =washed with tears+ đầm đìa nước mắt - thiếp vàng (một kim loại); quét vôi, quét sơn (tường) - (hội họa) tô màu nước (lên bức hoạ) - (kỹ thuật) đãi (quặng) * nội động từ - rửa ráy, tắm rửa, tắm gội - giặt quần áo =to wash for a living+ làm nghề giặt quần áo để kiếm sống - có thể giặt được (mà không hỏng...) =this stuff won't wash+ vải len này không giặt được =that won't wash!+ (nghĩa bóng) cái đó không được! =that argument won't wash+ lý lẽ ấy không vững - bị nước xói lở (con đường...) !to wash away - rửa sạch (vết bẩn) - làm lở, cuốn trôi, cuốn đi =the bank is gradually washed by the current+ bờ sông bị dòng nước làm cho lở mòn dần !to wash down - rửa (bằng vòi nước) =to wash down a car+ rửa xe ô tô - nuốt trôi, chiêu =he swallows a glass of water to wash his bread down+ nó uống một cốc nước để nuốt trôi miếng bánh =to wash down one's dinner with wine+ vừa ăn vừa chiêu rượu !to wash off - rửa sạch, giặt sạch !to wash out - rửa sạch, súc sạch (cái chai) - pha loãng; loãng ra, phai đi, bay mất (màu sắc), bạc màu (vì giặt nhiều) =dress is quite washed out+ áo bạc hết màu - có thể tẩy (rửa) đi được - đãi (cát lấy vàng) - giũ sạch (nợ); rửa (nhục) =to wash out an insult in blood+ rửa nhục bằng máu =all his debts are washed out+ nó đã giũ sạch được hết các món nợ =to be (look, feel) washed out+ (thông tục) mệt lử, phờ phạc !to wash up - rửa bát đĩa - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rửa mặt, tắm gội - cuốn, đưa vào bờ, giạt vào bờ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ((thường) dạng bị động) bị loại ra, bị bỏ ra

    English-Vietnamese dictionary > wash

См. также в других словарях:

  • Water glass — Glass Glass (gl[.a]s), n. [OE. glas, gles, AS. gl[ae]s; akin to D., G., Dan., & Sw. glas, Icel. glas, gler, Dan. glar; cf. AS. gl[ae]r amber, L. glaesum. Cf. {Glare}, n., {Glaze}, v. t.] [1913 Webster] 1. A hard, brittle, translucent, and… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • water glass — Glass Glass (gl[.a]s), n. [OE. glas, gles, AS. gl[ae]s; akin to D., G., Dan., & Sw. glas, Icel. glas, gler, Dan. glar; cf. AS. gl[ae]r amber, L. glaesum. Cf. {Glare}, n., {Glaze}, v. t.] [1913 Webster] 1. A hard, brittle, translucent, and… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • water glass — 1. a) a drinking glass or goblet b) a glass container for water, etc. 2. WATER GAUGE (sense 2) 3. a glass bottomed tube or box for looking at things under water 4. sodium silicate or, sometimes, potassium silicate, occurring as a stony powder,… …   English World dictionary

  • Water glass — Wa ter glass 1. (Chem.) See {Soluble glass}, under {Glass}. [1913 Webster] 2. A clepsydra. [Webster 1913 Suppl.] 3. An instrument consisting of an open box or tube with a glass bottom, used for examining objects in the water, as upon the sea… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • water glass — 1. a drinking glass; tumbler. 2. a glass container for holding water, as for growing bulbs, plants, or the like. 3. a glass tube used to indicate water level, as in a boiler. 4. a device for observing objects beneath the surface of the water,… …   Universalium

  • water glass — skystasis stiklas statusas T sritis chemija apibrėžtis Tirpiojo stiklo vandeninis tirpalas. atitikmenys: angl. liquid glass; water glass rus. жидкое стекло …   Chemijos terminų aiškinamasis žodynas

  • water glass — skystasis stiklas statusas T sritis fizika atitikmenys: angl. water glass vok. Wasserglas, n rus. жидкое стекло, n pranc. verre soluble, m …   Fizikos terminų žodynas

  • water glass — noun 1. a glass for drinking water • Hypernyms: ↑glass, ↑drinking glass 2. gauge for indicating the level of water in e.g. a tank or boiler or reservoir • Syn: ↑water gauge, ↑water gage • Hypernyms: ↑ …   Useful english dictionary

  • water glass — wa′ter glass or wa′ter•glass n. 1) a drinking glass; tumbler 2) a glass container for holding water, as for growing bulbs, plants, or the like 3) opt a device, as a tube or a box with a glass bottom, for observing objects beneath the surface of… …   From formal English to slang

  • water glass — noun Date: 1612 1. a glass vessel (as a drinking glass) for holding water 2. an instrument consisting of an open box or tube with a glass bottom used for examining objects in or under water 3. a substance that consists usually of the silicate of… …   New Collegiate Dictionary

  • water glass — noun A common name for some water soluble silicate compounds, especially when occurring in dissolved, jelly like form. Syn: liquid glass, sodium silicate, soluble glass …   Wiktionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»