Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

water+crack

  • 1 hard

    /hɑ:d/ * tính từ - cứng, rắn =hard as steel+ rắn như thép - rắn chắc, cứng cáp =hard muscles+ bắp thịt rắn chắc - cứng (nước) =hard water+ nước cứng (có hoà tan nhiều muối vô cơ) - thô cứng; gay gắt, khó chịu =hard feature+ những nét thô cứng =hard to the ear+ nghe khó chịu =hard to the eye+ nhìn khó chịu - hà khắc, khắc nghiệt, nghiêm khắc, không thương xót, không có tính cứng rắn, cứng cỏi; hắc, keo cú, chi li =a hard look+ cái nhìn nghiêm khắc =hard discipline+ kỷ luật khắc nghiệt =hard winter+ mùa đông khắc nghiệt =to be hard on (upon) somebody+ khắc nghiệt với ai - nặng, nặng nề =a hard blow+ một đòn nặng nề, một đòn trời giáng =hard of hearing+ nặng tai =a hard drinker+ người nghiện rượu nặng - gay go, khó khăn, gian khổ, hắc búa =a hard problem+ vấn đề hắc búa =hard lines+ số không may; sự khổ cực =to be hard to convince+ khó mà thuyết phục - không thể chối câi được, không bác bỏ được, rõ rành rành =hard facts+ sự việc rõ rành rành không thể chối câi được - cao, đứng giá (thị trường giá cả) - (ngôn ngữ học) kêu (âm) - bằng đồng, bằng kim loại (tiền) =hard cash+ tiền đồng, tiền kim loại - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có nồng độ rượu cao =hard liquors+ rượu mạnh !hard and fast - cứng rắn, chặt chẽ (nguyên tắc, luật lệ...) !hard as nails - (xem) nail !a hard nut to crack - (xem) nut !a hard row to hoe - (xem) row * phó từ - hết sức cố gắng, tích cực =to try hard to succeed+ cố gắng hết sức để thành công - chắc, mạnh, nhiều =to hold something hard+ nắm chắc cái gì =to strike hard+ đánh mạnh =to drink hard+ uống tuý luý, uống rượu như hũ chìm =it's raining hard+ trời mưa to - khắc nghiệt, nghiêm khắc; cứng rắn; hắc =don't use him too hard+ đừng khắc nghiệt quá đối với nó =to criticize hard+ phê bình nghiêm khắc - gay go, khó khăn, chật vật, gian khổ =to die hard+ chết một cách khó khăn =hard won+ thắng một cách chật vật - sát, gần, sát cạnh =hard by+ sát cạnh, gần bên =to follow hard after+ bám sát theo sau !to be hard bit - (xem) bit !to be hard pressed - (xem) press !to be hard put to bit - bị lâm vào hoàn cảnh khó khăn !to be hard up - cạn túi, cháy túi, hết tiền !to be hard up for - bí không bới đâu ra, bế tắc không tìm đâu ra (cái gì...) !to be hard up against it !to have it hard - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lâm vào hoàn cảnh khó khăn, phải va chạm với những khó khăn !hard upon - gần sát, xấp xỉ =it is getting hard upon twelve+ đã gần 12 giờ rồi !it will go hard with him - rất là khó khăn bất lợi cho anh ta * danh từ - đường dốc xuống bâi, đường dốc xuống bến - (từ lóng) khổ sai =to get two year hard+ bị hai năm khổ sai

    English-Vietnamese dictionary > hard

См. также в других словарях:

  • water crack — noun 1. : a crack in steel that is larger than a check and that is produced during the process of hardening 2. : a fine crack in plaster that results from excess water or from the application of the succeeding coats too soon after the first coat …   Useful english dictionary

  • Crack cocaine — A pile of crack cocaine ‘rocks’ Crack cocaine is the freebase form of cocaine that can be smoked. It may also be termed rock, hard, iron …   Wikipedia

  • Crack Addict (song) — Crack Addict Song by Limp Bizkit Released March 30, 2003 Recorded 2003 Genre Nu metal, rap metal …   Wikipedia

  • Water Curses — Extended Play von Animal Collective Veröffentlichung 5. Mai 2008 (weltweit) 6. Mai 2008 (USA) Aufnahme 2007 …   Deutsch Wikipedia

  • crack — crack1 S3 [kræk] v ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(break)¦ 2¦(sound)¦ 3¦(hit)¦ 4¦(not be able to continue)¦ 5¦(voice)¦ 6¦(solve/understand)¦ 7¦(stop somebody)¦ 8¦(open a safe)¦ 9¦(computer)¦ 10 crack it …   Dictionary of contemporary English

  • Crack the Skye — For other uses, see Crack the Sky (disambiguation). Crack the Skye Studio album by Mastodon Releas …   Wikipedia

  • Water-meadow — A water meadow (also water meadow or watermeadow) is an area of grassland subject to controlled irrigation to increase agricultural productivity. Water meadows were mainly used in Europe from the 16th to the early 20th centuries. Working water… …   Wikipedia

  • Crack (drug) — The street name given to cocaine that has been processed from cocaine hydrochloride to a ready to use free base for smoking. Rather than requiring the more volatile method of processing cocaine using ether, crack cocaine is processed with ammonia …   Medical dictionary

  • crack·er — /ˈkrækɚ/ noun, pl ers [count] 1 : a dry, thin baked food that is made of flour and water and is often eaten with cheese a plate of cheese and crackers see also ↑animal cracker, ↑graham cracker, ↑oyster cracker …   Useful english dictionary

  • crack down on — Synonyms and related words: ambush, asphyxiate, assail, assault, attack, blitz, bottle up, bushwhack, censor, choke off, clamp down on, come at, come down on, cork, cork up, crush, damp down, descend on, descend upon, drown, extinguish, fall on,… …   Moby Thesaurus

  • Leftöver Crack — est un groupe new yorkais de Ska punk, Crust punk, Anarcho punk issu du split de Choking Victim. Sommaire 1 Discographie 1.1 Albums 1.2 EP 1.3 …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»