-
1 water-closet
/'wɔ:tə,klɔzit/ * danh từ - nhà xí máy -
2 closet
/'klɔzit/ * danh từ - buồng nhỏ, buồng riêng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng để đồ; phòng kho - (từ cổ,nghĩa cổ) phòng hội ý; phòng họp kín - tủ đóng trong tường - nhà vệ sinh ((cũng) water closet) !close play - kịch để đọc (không phải để diễn) !closet strategist -(mỉa mai) nhà chiến lược trong phòng * ngoại động từ - giữ trong buồng riêng =to be closeted with somebody+ nói chuyện kín với ai trong buồng riêng; đóng kín cửa phòng hội ý riêng với ai -
3 das Wasserklosett
- {water closet} -
4 die Kammer
- {board} tấm ván, bảng, giấy bồi, bìa cứng, cơm tháng, cơm trọ, tiền cơm tháng, bàn ăn, bàn, ban, uỷ ban, bộ, boong tàu, mạn thuyền, sân khấu, đường chạy vát - {chamber} buồng, phòng, buồng ngủ, nhà có sẵn đồ đạc cho đàn ông chưa vợ, phòng luật sư, phòng làm việc của thẩm phán, phòng làm việc của quan toà, viện - {closet} buồng nhỏ, buồng riêng, phòng để đồ, phòng kho, phòng hội ý, phòng họp kín, tủ đóng trong tường, nhà vệ sinh water closet) - {house} nhà ở, căn nhà, toà nhà, nhà, chuồng, quán trọ, quán rượu, tiệm, rạp hát, nhà hát, người xem, khán giả, buổi biểu diễn, đoàn thể tôn giáo, trụ sở của đoàn thể tôn giáo, tu viện, hãng buôn - thị trường chứng khoán, nhà tế bần, nhà ký túc, toàn thể học sinh trong nhà ký túc, gia đình, dòng họ, triều đại, xổ số nội bộ, nuôi ở trong nhà = die Kammer (Anatomie) {ventricle}+ -
5 das Kabinett
- {cabinet} tủ, vỏ, nội các, chính phủ, phòng riêng - {closet} buồng nhỏ, buồng riêng, phòng để đồ, phòng kho, phòng hội ý, phòng họp kín, tủ đóng trong tường, nhà vệ sinh water closet) - {ministry} Bộ, chính phủ nội các, chức bộ trưởng, nhiệm kỳ bộ trưởng, đoàn mục sư - {section} sự cắt, chỗ cắt, phần cắt ra, đoạn cắt ra, khu vực, tiết đoạn, mặt cắt, tiết diện, phân chi, tiểu đội, lát cắt, tầng lớp nhân dân = das pädagogische Kabinett {teaching laboratory}+ -
6 w.c.
/'dʌblju:'si/ * danh từ - (viết tắt) của water-closet
См. также в других словарях:
water-closet — water closets ou water closet → W. C. ● water closet, water closets nom masculin (anglais water closet, de water, eau, et closet, cabinet) Synonyme vieilli de waters. (Abréviation : W. C.) ● water closet, water closets (difficultés) nom masculin … Encyclopédie Universelle
water closet — |uótar clôzet| s. m. O mesmo que retrete. • Plural: water closets. ‣ Etimologia: locução inglesa, de water, água + closet, gabinete, armário • Nota: É usualmente abreviado como WC … Dicionário da Língua Portuguesa
water closet — /vaterˈklɔzet, ingl. ˈwɔːtəˌklHzɪt/ [vc. ingl., comp. di water «acqua» e closet «camerino»] loc. sost. m. inv. water (ingl.) … Sinonimi e Contrari. Terza edizione
Water-closet — Wa ter clos et, n. A privy; especially, a privy furnished with a contrivance for introducing a stream of water to cleanse it. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
water-closet — / wɔ:tə klɑzit/, it. / vater klozet/ locuz. ingl. (propr. stanzino ad acqua ), usata in ital. come s.m. 1. [vaso di maiolica e relativo sciacquone collocati nella stanza da bagno] ▶◀ [➨ water]. 2. (estens.) [ambiente in cui si trovano i servizi… … Enciclopedia Italiana
water-closet — wáter, water closet → váter … Diccionario panhispánico de dudas
Water-closet — (engl.), Wasserklosett, s. Abtritt … Meyers Großes Konversations-Lexikon
water closet — water .closet n old fashioned a toilet … Dictionary of contemporary English
water closet — water ,closet noun count OLD FASHIONED a toilet … Usage of the words and phrases in modern English
water closet — ► NOUN dated ▪ a flush toilet … English terms dictionary
water closet — n. TOILET (n. 4) … English World dictionary