Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

water+closet

  • 1 water-closet

    /'wɔ:tə,klɔzit/ * danh từ - nhà xí máy

    English-Vietnamese dictionary > water-closet

  • 2 closet

    /'klɔzit/ * danh từ - buồng nhỏ, buồng riêng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng để đồ; phòng kho - (từ cổ,nghĩa cổ) phòng hội ý; phòng họp kín - tủ đóng trong tường - nhà vệ sinh ((cũng) water closet) !close play - kịch để đọc (không phải để diễn) !closet strategist -(mỉa mai) nhà chiến lược trong phòng * ngoại động từ - giữ trong buồng riêng =to be closeted with somebody+ nói chuyện kín với ai trong buồng riêng; đóng kín cửa phòng hội ý riêng với ai

    English-Vietnamese dictionary > closet

  • 3 das Wasserklosett

    - {water closet}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Wasserklosett

  • 4 die Kammer

    - {board} tấm ván, bảng, giấy bồi, bìa cứng, cơm tháng, cơm trọ, tiền cơm tháng, bàn ăn, bàn, ban, uỷ ban, bộ, boong tàu, mạn thuyền, sân khấu, đường chạy vát - {chamber} buồng, phòng, buồng ngủ, nhà có sẵn đồ đạc cho đàn ông chưa vợ, phòng luật sư, phòng làm việc của thẩm phán, phòng làm việc của quan toà, viện - {closet} buồng nhỏ, buồng riêng, phòng để đồ, phòng kho, phòng hội ý, phòng họp kín, tủ đóng trong tường, nhà vệ sinh water closet) - {house} nhà ở, căn nhà, toà nhà, nhà, chuồng, quán trọ, quán rượu, tiệm, rạp hát, nhà hát, người xem, khán giả, buổi biểu diễn, đoàn thể tôn giáo, trụ sở của đoàn thể tôn giáo, tu viện, hãng buôn - thị trường chứng khoán, nhà tế bần, nhà ký túc, toàn thể học sinh trong nhà ký túc, gia đình, dòng họ, triều đại, xổ số nội bộ, nuôi ở trong nhà = die Kammer (Anatomie) {ventricle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kammer

  • 5 das Kabinett

    - {cabinet} tủ, vỏ, nội các, chính phủ, phòng riêng - {closet} buồng nhỏ, buồng riêng, phòng để đồ, phòng kho, phòng hội ý, phòng họp kín, tủ đóng trong tường, nhà vệ sinh water closet) - {ministry} Bộ, chính phủ nội các, chức bộ trưởng, nhiệm kỳ bộ trưởng, đoàn mục sư - {section} sự cắt, chỗ cắt, phần cắt ra, đoạn cắt ra, khu vực, tiết đoạn, mặt cắt, tiết diện, phân chi, tiểu đội, lát cắt, tầng lớp nhân dân = das pädagogische Kabinett {teaching laboratory}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kabinett

  • 6 w.c.

    /'dʌblju:'si/ * danh từ - (viết tắt) của water-closet

    English-Vietnamese dictionary > w.c.

См. также в других словарях:

  • water-closet — water closets ou water closet → W. C. ● water closet, water closets nom masculin (anglais water closet, de water, eau, et closet, cabinet) Synonyme vieilli de waters. (Abréviation : W. C.) ● water closet, water closets (difficultés) nom masculin …   Encyclopédie Universelle

  • water closet — |uótar clôzet| s. m. O mesmo que retrete. • Plural: water closets.   ‣ Etimologia: locução inglesa, de water, água + closet, gabinete, armário   • Nota: É usualmente abreviado como WC …   Dicionário da Língua Portuguesa

  • water closet — /vaterˈklɔzet, ingl. ˈwɔːtəˌklHzɪt/ [vc. ingl., comp. di water «acqua» e closet «camerino»] loc. sost. m. inv. water (ingl.) …   Sinonimi e Contrari. Terza edizione

  • Water-closet — Wa ter clos et, n. A privy; especially, a privy furnished with a contrivance for introducing a stream of water to cleanse it. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • water-closet — / wɔ:tə klɑzit/, it. / vater klozet/ locuz. ingl. (propr. stanzino ad acqua ), usata in ital. come s.m. 1. [vaso di maiolica e relativo sciacquone collocati nella stanza da bagno] ▶◀ [➨ water]. 2. (estens.) [ambiente in cui si trovano i servizi… …   Enciclopedia Italiana

  • water-closet — wáter, water closet → váter …   Diccionario panhispánico de dudas

  • Water-closet — (engl.), Wasserklosett, s. Abtritt …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • water closet — water .closet n old fashioned a toilet …   Dictionary of contemporary English

  • water closet — water ,closet noun count OLD FASHIONED a toilet …   Usage of the words and phrases in modern English

  • water closet — ► NOUN dated ▪ a flush toilet …   English terms dictionary

  • water closet — n. TOILET (n. 4) …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»