Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

wasp+(am)

  • 1 wasp

    /wɔsp/ * danh từ - (động vật học) ong bắp cày

    English-Vietnamese dictionary > wasp

  • 2 wasp-waist

    /'wɔspweist/ * danh từ - lưng ong

    English-Vietnamese dictionary > wasp-waist

  • 3 wasp-waisted

    /'wɔsp,weistid/ * tính từ - thắt đáy lưng ong

    English-Vietnamese dictionary > wasp-waisted

  • 4 digger

    /'digə/ * danh từ - dụng cụ đào lỗ; người đào, người bới, người xới, người cuốc - người đào vàng ((cũng) gold) - máy đào, bộ phận đào, bộ phận xới (của máy) - (từ lóng) người Uc - (Diggess) người mỹ da đỏ chuyên ăn rễ cây - ong đào lỗ ((cũng) digger-wasp)

    English-Vietnamese dictionary > digger

  • 5 nest

    /nest/ * danh từ - tổ, ổ (chim, chuột...) =a bird's nest+ tổ chim =a wasp's nest+ tổ ong bắp cày - nơi ẩn náu, sào huyệt (trộm cướp...) =a nest of pirates+ sào huyệt kẻ cướp - bộ đồ xếp lồng vào nhau =a nest of tables+ bộ bàn xếp lồng vào nhau =a nest of boxes+ bộ hộp xếp lồng vào nhau !to feather one's nest - (xem) feather !it's an ill bord that fouls its own nest - (tục ngữ) chẳng hay gì vạch áo cho người xem lưng * nội động từ - làm tổ - tìm tổ chim, bắt tổ chim =to go nesting+ đi bắt tổ chim - ẩn núp, ẩn mình * ngoại động từ - đặt vào ổ - ((thường) động tính từ quá khứ) xếp lồng vào nhau =nested boxes+ những hộp xếp lồng vào nhau - (kỹ thuật) lắp (mộng)

    English-Vietnamese dictionary > nest

См. также в других словарях:

  • WASP-4 b — WASP 4b Экзопланета Списки экзопланет …   Википедия

  • WASP-55 — Звезда Сравнительные размеры Солнца и WASP 55 …   Википедия

  • WASP-61 — Звезда Сравнительные размеры Солнца и WASP 61 …   Википедия

  • WASP-66 — Звезда Наблюдательные данные (Эпоха J2000.0) Тип Одиночная звезда Прямое восхождение …   Википедия

  • WASP-3 b — WASP 3b Экзопланета Списки экзопланет …   Википедия

  • WASP-62 — Звезда Наблюдательные данные (Эпоха J2000.0) Тип Одиночная звезда Прямое восхождение …   Википедия

  • WASP-63 — Звезда Наблюдательные данные (Эпоха J2000.0) Тип Одиночная звезда Прямое восхождение …   Википедия

  • WASP-67 — Звезда Наблюдательные данные (Эпоха J2000.0) Тип Одиночная звезда Прямое восхождение …   Википедия

  • WASP-1b — Comparación de tamaños entre Júpiter y WASP 1b. El aspecto de WASP 1b es supuesto. Descubrimiento Descubridor Camerún et al. (SuperWASP) en Sudáfrica …   Wikipedia Español

  • WASP-4b — Экзопланета Список экзопланетных систем Сравнение размера WASP 4b с Юпитером. Родительская звезда …   Википедия

  • WASP-2 — Constelación Delphinus Ascensión recta α 20h 30min 54.13s[1] Declinación δ …   Wikipedia Español

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»