Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

was+willst+du

  • 1 Mach, was du willst!

    - {Do your worst!; Take it or leave it!}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Mach, was du willst!

  • 2 eigentlich

    - {actually} thực sự, quả thật, đúng, quả là, hiện tại, hiện thời, hiện nay, ngay cả đến và hơn thế - {intrinsic} bản chất, thực chất, bên trong, ở bên trong - {original} gốc, nguồn gốc, căn nguyên, đầu tiên, nguyên bản chính, độc đáo - {properly} chính xác, hoàn toàn đích đáng, ra trò, hết sức, đúng đắn, đúng mức, thích hợp, hợp thức, hợp lệ, chỉnh - {rather} thà... hơn, thích... hơn, đúng hơn, hơn là, phần nào, hơi, khá, dĩ nhiên là có, có chứ - {virtual} thực tế, áo - {virtually} hầu như, gần như - {well} tốt, giỏi, hay, phong lưu, sung túc, hợp lý, chính đáng, phi, nhiều, kỹ, rõ, sâu sắc, tốt lành, đúng lúc, hợp thời, nên, cần, khoẻ, mạnh khoẻ, mạnh giỏi, may, may mắn, quái, lạ quá, đấy, thế đấy, thế nào, sao - thôi, thôi được, thôi nào, nào nào, thôi thế là, được, ừ, vậy, vậy thì = was willst du eigentlich? {what exactly do you want?}+ = das gehört sich eigentlich nicht {this is not quite the thing}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > eigentlich

  • 3 erreichen

    - {to achieve} đạt được, giành được, hoàn thành, thực hiện - {to attain} đến tới, đạt tới - {to catch (caught,caught) bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy, đánh được, câu được, bắt kịp, theo kịp, đuổi kịp, mắc, bị nhiễm, hiểu được, nắm được, nhận ra, bắt gặp, bắt được quả tang, chợt gặp - chợt thấy, mắc vào, vướng, móc, kẹp, chặn đứng, nén, giữ, thu hút, lôi cuốn, đánh, giáng, bắt lửa, đóng băng, ăn khớp, vừa, bấu, víu lấy, níu lấy - {to compass} đi vòng quanh, bao vây, vây quanh, hiểu rõ, kĩnh hội, âm mưu, mưu đồ - {to find (found,found) thấy, tìm thấy, tìm ra, bắt được, nhận, nhận được, được, nhận thấy, xét thấy, thấy có, tới, trúng, cung cấp, xác minh và tuyên bố - {to gain} thu được, lấy được, kiếm được, tăng tốc, lên, nhanh - {to get (got,got) có được, xin được, hỏi được, tính ra, mua, học, mắc phải, ăn, đem về, thu về, đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy, bị, chịu, dồn vào thế bí, dồn vào chân tường, làm bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao - làm cho, khiến cho, sai ai, bảo ai, nhờ ai, to have got có, phải, sinh, đẻ, tìm hộ, mua hộ, xoay hộ, đến, đạt đến, trở nên, trở thành, thành ra, đi đến chỗ, bắt đầu, cút đi, chuồn - {to obtain} đang tồn tại, hiện hành, thông dụng - {to reach} chìa ra, đưa ra, với tay, với lấy, đi đến, có thể thấu tới, có thể ảnh hưởng đến, trải ra tới, chạy dài tới - {to touch} sờ, mó, đụng, chạm, gần, kề, sát bên, liền, đả động đến, nói đến, đề cập đến, nói chạm đến, gõ nhẹ, đánh nhẹ, gảy, bấm, đụng vào, dính vào, mó vào, vầy vào, vọc vào, có liên quan, có quan hệ với - dính dáng, dính líu, đụng đến, uống, dùng đến, làm cảm động, làm mủi lòng, gợi mối thương tâm, làm xúc động, làm mếch lòng, làm phật lòng, chạm lòng tự ái, xúc phạm, có ảnh hưởng, có tác dụng - làm hư nhẹ, gây thiệt hại nhẹ, làm hỏng nhẹ, sánh kịp, bằng, tày, cặp, ghé, gõ, vay, chạm nhau, đụng nhau, gần sát, kề nhau = erreichen (Zweck) {to accomplish}+ = erreichen (Geschwindigkeit) {to make (made,made)+ = maximal erreichen {to top}+ = zu erreichen streben {to bear down on}+ = ich kann es nicht erreichen {I can't get at it}+ = was willst du eigentlich erreichen? {what are you aiming at?}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erreichen

  • 4 Du fehlst mir

    - {I miss you} = warum fragst Du? {what makes you asking this?}+ = wo willst Du hin? {where are you bound for?}+ = Du hast gut reden. {You can talk.}+ = Du hast gewackelt! {tilt!}+ = was hältst Du davon? {how do you feel about this?}+ = Du siehst zerzaust aus. {You look dishevelled.}+ = Du traust dich ja nicht! {I dare you!}+ = Du verstehst mich falsch. {You've got me wrong.}+ = Du kannst mir nichts vormachen. {You can't fool me.}+ = Du bist wohl nicht recht gescheit. {You must be out of your mind.}+ = nach dem zu urteilen, was Du sagst {judging from what you say}+ = Du hättest es besser wissen müssen. {You ought to have known better.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Du fehlst mir

  • 5 kommen

    (kam,gekommen) - {to come (came,come) đến, tới, đi đến, đi tới, đi lại, sắp đến, sắp tới, xảy ra, xảy đến, thấy, ở, thấy ở, nên, thành ra, hoá ra, trở nên, trở thành, hình thành, đặc lại, đông lại, nào! nào, nào!, thế, thế! - hành động, làm, xử sự = näher kommen {to approach}+ = gleich kommen {to be round in an minute}+ = zu spät kommen {to be late}+ = muß er kommen? {need he come?}+ = zu stehen kommen {to cost (cost,cost)+ = nicht weiter kommen {to get no forwarder}+ = hinter etwas kommen {to find something out}+ = er konnte nicht kommen {he couldn't come}+ = teuer zu stehen kommen {to cost dear}+ = wird er gleich kommen? {will he come at once?}+ = wann willst du kommen? {when will you come?}+ = was auch immer kommen mag {for better, for worse}+ = ich hoffe sie werden kommen {I hope that they will come}+ = wir müssen gehen, sonst kommen wir zu spät {we must start or else we shall be late}+ = wir würden kommen, wenn es nicht zu spät wäre {we should come but that it is too late}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kommen

См. также в других словарях:

  • Was willst du dich betrüben, BWV 107 — Bachkantate Was willst du dich betrüben BWV: 107 Anlass: 7. Sonntag nach …   Deutsch Wikipedia

  • Was willst du dich betrüben — Johann Heermann (1585–1647) Was willst du dich betrüben ist ein lutherisches Kirchenlied von Johann Heermann. Er veröffentlichte es 1630 in dem Band Devoti musica cordis. Das Thema ist Gottvertrauen angesichts der Feinde. Inhaltsverzeichnis …   Deutsch Wikipedia

  • Was willst du dich betrüben — Cantate BWV 107 Was willst du dich betrüben Titre français Pourquoi t’affliger Liturgie Trinité Création 1721 Texte original …   Wikipédia en Français

  • Mein Liebchen, was willst du mehr? —   Dies ist der Kehrreim von Heinrich Heines (1797 bis 1856) Gedicht »Du hast Diamanten und Perlen«, Nr. 62 der Gedichtsammlung »Die Heimkehr« aus dem »Buch der Lieder«. Diese Zeile greift den Kehrreim »Schlafe! Was willst du mehr?« aus Goethes… …   Universal-Lexikon

  • Was wolltest du mit dem Dolche, sprich! —   Wenn man jemandes übles Vorhaben durchschaut hat, dann zitiert man vielleicht noch gelegentlich diese Worte aus Schillers Gedicht »Die Bürgschaft«. In der 1. Strophe fordert der Tyrann Dionys den festgenommenen Möros zu einem Geständnis auf:… …   Universal-Lexikon

  • was — welches * * * 1was [vas] <Interrogativpronomen>: 1. fragt nach etwas, dessen Nennung oder Bezeichnung erwartet oder gefordert wird: was ist das?; was hast du getan; was sind Bakterien?; weißt du, was du bist? Stinkfaul [bist du];… …   Universal-Lexikon

  • was — wạs1 Interrogativpronomen; 1 (in direkten und indirekten Fragesätzen) verwendet, um nach einer Sache oder einem Sachverhalt zu fragen: Was möchtest du trinken?; Was soll ich anziehen?; Weißt du, was sie zu mir gesagt hat? Was bedeutet dieses… …   Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache

  • Willst du mit mir gehn — Studioalbum von Nena Veröffentlichung 21. März 2005 Label WSM Warner Music Genre …   Deutsch Wikipedia

  • Was du tun willst, das tue bald! —   Das 13. Kapitel des Johannesevangeliums berichtet von dem letzten Mahl, das Jesus mit seinen Jüngern einnahm. Ostern war herangekommen und Jesus wusste, dass die Zeit seines Leidens bevorstand. Er wusste auch, dass Judas ihn verraten würde, und …   Universal-Lexikon

  • Willst du genau erfahren, was sich ziemt, so frage nur bei edlen Frauen an —   Erlaubt ist, was gefällt …   Universal-Lexikon

  • Was mir behagt, ist nur die muntre Jagd — ( The lively hunt is all my heart s desire ), BWV 208, also known as the Hunting Cantata, is a secular cantata by Johann Sebastian Bach. Aria 5, Schafe können sicher weiden (or Sheep may safely graze ), is perhaps the most familiar part of this… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»