Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

was+willst+du+eigentlich+

  • 1 eigentlich

    - {actually} thực sự, quả thật, đúng, quả là, hiện tại, hiện thời, hiện nay, ngay cả đến và hơn thế - {intrinsic} bản chất, thực chất, bên trong, ở bên trong - {original} gốc, nguồn gốc, căn nguyên, đầu tiên, nguyên bản chính, độc đáo - {properly} chính xác, hoàn toàn đích đáng, ra trò, hết sức, đúng đắn, đúng mức, thích hợp, hợp thức, hợp lệ, chỉnh - {rather} thà... hơn, thích... hơn, đúng hơn, hơn là, phần nào, hơi, khá, dĩ nhiên là có, có chứ - {virtual} thực tế, áo - {virtually} hầu như, gần như - {well} tốt, giỏi, hay, phong lưu, sung túc, hợp lý, chính đáng, phi, nhiều, kỹ, rõ, sâu sắc, tốt lành, đúng lúc, hợp thời, nên, cần, khoẻ, mạnh khoẻ, mạnh giỏi, may, may mắn, quái, lạ quá, đấy, thế đấy, thế nào, sao - thôi, thôi được, thôi nào, nào nào, thôi thế là, được, ừ, vậy, vậy thì = was willst du eigentlich? {what exactly do you want?}+ = das gehört sich eigentlich nicht {this is not quite the thing}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > eigentlich

  • 2 erreichen

    - {to achieve} đạt được, giành được, hoàn thành, thực hiện - {to attain} đến tới, đạt tới - {to catch (caught,caught) bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy, đánh được, câu được, bắt kịp, theo kịp, đuổi kịp, mắc, bị nhiễm, hiểu được, nắm được, nhận ra, bắt gặp, bắt được quả tang, chợt gặp - chợt thấy, mắc vào, vướng, móc, kẹp, chặn đứng, nén, giữ, thu hút, lôi cuốn, đánh, giáng, bắt lửa, đóng băng, ăn khớp, vừa, bấu, víu lấy, níu lấy - {to compass} đi vòng quanh, bao vây, vây quanh, hiểu rõ, kĩnh hội, âm mưu, mưu đồ - {to find (found,found) thấy, tìm thấy, tìm ra, bắt được, nhận, nhận được, được, nhận thấy, xét thấy, thấy có, tới, trúng, cung cấp, xác minh và tuyên bố - {to gain} thu được, lấy được, kiếm được, tăng tốc, lên, nhanh - {to get (got,got) có được, xin được, hỏi được, tính ra, mua, học, mắc phải, ăn, đem về, thu về, đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy, bị, chịu, dồn vào thế bí, dồn vào chân tường, làm bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao - làm cho, khiến cho, sai ai, bảo ai, nhờ ai, to have got có, phải, sinh, đẻ, tìm hộ, mua hộ, xoay hộ, đến, đạt đến, trở nên, trở thành, thành ra, đi đến chỗ, bắt đầu, cút đi, chuồn - {to obtain} đang tồn tại, hiện hành, thông dụng - {to reach} chìa ra, đưa ra, với tay, với lấy, đi đến, có thể thấu tới, có thể ảnh hưởng đến, trải ra tới, chạy dài tới - {to touch} sờ, mó, đụng, chạm, gần, kề, sát bên, liền, đả động đến, nói đến, đề cập đến, nói chạm đến, gõ nhẹ, đánh nhẹ, gảy, bấm, đụng vào, dính vào, mó vào, vầy vào, vọc vào, có liên quan, có quan hệ với - dính dáng, dính líu, đụng đến, uống, dùng đến, làm cảm động, làm mủi lòng, gợi mối thương tâm, làm xúc động, làm mếch lòng, làm phật lòng, chạm lòng tự ái, xúc phạm, có ảnh hưởng, có tác dụng - làm hư nhẹ, gây thiệt hại nhẹ, làm hỏng nhẹ, sánh kịp, bằng, tày, cặp, ghé, gõ, vay, chạm nhau, đụng nhau, gần sát, kề nhau = erreichen (Zweck) {to accomplish}+ = erreichen (Geschwindigkeit) {to make (made,made)+ = maximal erreichen {to top}+ = zu erreichen streben {to bear down on}+ = ich kann es nicht erreichen {I can't get at it}+ = was willst du eigentlich erreichen? {what are you aiming at?}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erreichen

См. также в других словарях:

  • eigentlich — 1. Wir wollten eigentlich Freunde besuchen, aber dann sind wir doch zu Hause geblieben. 2. Die Sängerin nennt sich Arabella. Aber eigentlich heißt sie Uschi Müller. 3. Was willst du eigentlich von mir? …   Deutsch-Test für Zuwanderer

  • eigentlich — wirklich; tatsächlich; eher; praktisch; ungefähr; so gut wie; förmlich; gleichsam; im Prinzip; fast wie; gewissermaßen; sozusagen; …   Universal-Lexikon

  • was — welches * * * 1was [vas] <Interrogativpronomen>: 1. fragt nach etwas, dessen Nennung oder Bezeichnung erwartet oder gefordert wird: was ist das?; was hast du getan; was sind Bakterien?; weißt du, was du bist? Stinkfaul [bist du];… …   Universal-Lexikon

  • Einmahl — Einmahl, ein Umstandswort der Zeit, welches mit dem Hauptworte Mahl und dem Worte ein zusammen gesetzet ist, und dessen verschiedene Bedeutungen von dem verschiedenen Gebrauche des letztern herrühren. I. So fern ein das Zahl und Beywort ist, hat… …   Grammatisch-kritisches Wörterbuch der Hochdeutschen Mundart

  • Wozu der Lärm? —   Mit dieser Frage betritt Mephisto in Goethes Faust (Teil I, Studierzimmer) zum ersten Mal die Szene. Er kommt hinter dem Ofen anstelle des schwarzen Pudels hervor, den Faust zuvor von seinem Spaziergang mit seinem Famulus Wagner… …   Universal-Lexikon

  • Erkenntnis für freie Menschen — (englisch: Science in a Free Society) ist ein 1978 veröffentlichtes Buch des österreichischen Wissenschaftsphilosophen Paul Feyerabend. In dem Buch verteidigt Feyerabend das Projekt einer relativistischen und anarchistischen Wissenschaftstheorie …   Deutsch Wikipedia

  • Museum für Luftfahrt und Technik Wernigerode — Museum für Luftfahrt und T …   Deutsch Wikipedia

  • überhaupt — alles einschließend; verallgemeinernd; pauschal; generalisierend; allgemein; schlechthin; global; undifferenziert; allumfassend; gar; schier * * * 1über|haupt [y:bɐ hau̮pt] <Adver …   Universal-Lexikon

  • Von — Von, ein Vorwort, welches in allen Fällen die dritte Endung, oder nach andern die sechste, erfordert, für deren eigenthümliches Merkmahl es in dem letztern Falle angegeben wird. Es bezeichnet allemahl den Ort oder die Sache, welchen eine Handlung …   Grammatisch-kritisches Wörterbuch der Hochdeutschen Mundart

  • Claire Waldoff — (* 21. Oktober 1884 in Gelsenkirchen; † 22. Januar 1957 in Bad Reichenhall; gebürtig Clara Wortmann) war eine deutsche Chansonsängerin. In Berlin wurde sie vor dem Ersten Weltkrieg zur Kabarettkönigin …   Deutsch Wikipedia

  • Clara Wortmann — Claire Waldoff Claire Waldoff (* 21. Oktober 1884 in Gelsenkirchen; † 22. Januar 1957 in Bad Reichenhall; gebürtig Clara Wortmann) war eine deutsche Chanson Sängerin. In Berlin wurde sie vor dem Ersten Weltkrieg zur Kabarettkönigin …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»