Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

warm+es

  • 41 verprügeln

    - {to baste} phết mỡ lên, rót nến, lược, khâu lược, đánh đòn - {to belt} đeo thắt lưng, buộc chặt bằng dây lưng, quật bằng dây lưng, đeo vào dây đai, đánh dấu bằng đai màu - {to cane} đánh bằng roi, quất, dùng đòn vọt để bắt, đan mây vào - {to clobber} đánh liên tục, đánh trúng liên tục, đánh bại hoàn toàn - {to drub} nện, giã, quật, đánh bại không còn manh giáp - {to lather} xoa xà phòng, xát xà phòng, làm cho sủi bọt, đánh quật, sùi bọt, có bọt, đổ mồ hôi - {to leather} bọc bằng da, đánh, vụt - {to mill} xay, nghiền, cán, xay bằng cối xay, xay bằng máy xay, nghiền bằng máy nghiền, đánh sủi bọt, đấm, thụi, giâ, tẩn, đánh gục, đánh bại, khắc cạnh, khía răng cưa, làm gờ, đi quanh, đánh đấm nhau - {to sock} thết quà, cho, ném, thoi, để, gửi - {to spank} phát, thúc, giục, chạy mau, chạy nước kiệu - {to thrash} đập, quẫy, vỗ - {to wallop} quất mạnh, vụt đau, đánh đau - {to welt} viền, khâu diềm, vụt weal) - {to whack} đánh mạnh, chia phần, chia nhau to whack up) = jemanden verprügeln {to give someone a licking; to warm someone's seat}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verprügeln

  • 42 der Motor

    - {engine} máy động cơ, đầu máy, dụng cụ chiến tranh, dụng cụ, phương tiện - {motor} động cơ mô tô, ô tô, cơ vận động, dây thần kinh vận động = den Motor starten {to start the engine}+ = den Motor hochjagen {to rev up the engine}+ = den Motor warmlaufen lassen {to run the engine warm}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Motor

  • 43 die Hölle

    - {heck} cái đăng, địa ngục - {hell} âm ti, nơi tối tăm khổ cực, chỗ giam những người bị bắt, sòng bạc, quỷ, đồ chết tiệt - {inferno} nơi rùng rợn, cảnh rùng rợn - {pit} hồ, hầm khai thác, nơi khai thác, hầm bẫy, hố bẫy pifall), cockpit, hố, hốc, ổ, lõm, lỗ rò, chỗ ngồi hạng nhì, khán giả ở hạng nhì, trạm tiếp xăng thay lốp, phòng giao dịch mua bán, âm ti the pit of helt) = in der Hölle {down below}+ = das Leben zur Hölle machen {to lead someone a dance}+ = jemandem die Hölle heiß machen {to give someone hell; to haul someone over the coals; to make it warm for someone}+ = jemanden die Hölle heiß machen [mit] {to blister [with]}+ = jemandem das Leben zur Hölle machen {to make someone's life a hell}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hölle

  • 44 leidenschaftlich

    - {ardent} cháy, nóng rực, hăng hái, sôi nổi, mãnh liệt, nồng nhiệt, nồng nàn, nồng cháy - {burning} đang cháy, thiết tha, ghê gớm, kịch liệt, cháy cổ, rát mặt, nóng bỏng, nóng hổi, cấp bách - {enthusiastic} nhiệt tình, say mê - {fervent} nóng, nhiệt thành, tha thiết, sôi sục - {fervid} - {fierce} hung dữ, dữ tợn, hung tợn, dữ dội, ác liệt, hết sức khó chịu, hết sức ghê tởm, xấu hổ vô cùng - {fiery} ngụt cháy, bốc cháy, bố lửa, nảy lửa, mang lửa, như lửa, như bốc lửa, nóng như lửa, dễ cháy, dễ bắt lửa, dễ nổ, cay nồng, nóng nảy, dễ cáu, dễ nổi giận, hung hăng, hăng, viêm tấy - {glowing} rực sáng, hồng hào đỏ ửng, rực rỡ, sặc sỡ - {heated} được đốt nóng, được đun nóng, giận dữ - {impassioned} say sưa, xúc động mạnh, bị kích thích mãnh liệt - {intemperate} rượu chè quá độ, không điều độ, quá độ, ăn nói không đúng mức, thái độ không đúng mức, không đều, khi nóng quá khi lạnh quá - {passionate} say đắm, dễ giận - {sultry} oi bức, ngột ngạt - {torrid} nóng như thiêu như đốt - {tropical} nhiệt đới - {vehement} - {warm} ấm, làm cho ấm, còn nồng, chưa bay hết, còn mới, còn rõ, nhiệt liệt, niềm nở, nồng hậu, nguy hiểm, hiểm yếu, phong lưu, quen việc, ấm chỗ, sắp tìm thấy, gần đúng - {zealous} sốt sắng, hắng hái, có nhiệt tâm, có nhiệt huyết = leidenschaftlich erregt {whitehot}+ = leidenschaftlich erregen {to impassion}+ = leidenschaftlich eingenommen [für] {enthusiastic [about]}+ = etwas leidenschaftlich gern tun {to be passionately fond of doing something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > leidenschaftlich

  • 45 vorwärmen

    - {to preheat} nung sơ b - {to warm} làm cho nóng, hâm nóng, làm cho ấm, làm tức giận, trêu tức, kích thích, làm sôi nổi, đánh, quất, vụt, sưởi ấm, nổi nóng, phát cáu, phát tức, sổi nổi lên

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vorwärmen

  • 46 gefährlich

    - {adventurous} thích phiêu lưu, thích mạo hiểm, phiêu lưu, mạo hiểm, liều lĩnh - {bad (worse,worst) xấu, tồi, dở, ác, bất lương, có hại cho, nguy hiểm cho, nặng, trầm trọng, ươn, thiu, thối, hỏng, khó chịu - {badly} bậy, nặng trầm trọng, nguy ngập, lắm rất - {chancy} may rủi, bấp bênh, gặp may, vận đỏ - {critical} phê bình, phê phán, hay chỉ trích, hay chê bai, có ý kiến chống lại, khó tính, khó chiều, nguy cấp, nguy kịch, tới hạn - {hazardous} liều, nguy hiểm - {perilous} nguy nan, hiểm nghèo, đầy hiểm hoạ - {pestilent} nguy hại như bệnh dịch làm chết người, độc hại, quấy rầy, làm khó chịu - {precarious} tạm, tạm thời, nhất thời, không ổn định, không chắc chắn, mong manh, gieo neo, không dựa trên cơ sở chắc chắn, coi bừa là đúng - {risky} đấy rủi ro, đầy mạo hiểm, risqué - {threatening} đe doạ - {uncanny} kỳ lạ, huyền bí, không khôn ngoan, dại dột - {unhealthy} ốm yếu, yếu đuối ốm đau, hại sức khoẻ, bệnh hoạn, trống - {warm} ấm, làm cho ấm, còn nồng, chưa bay hết, còn mới, còn rõ, sôi nổi, nhiệt tình, nhiệt liệt, niềm nở, nồng hậu, hiểm yếu, phong lưu, quen việc, ấm chỗ, sắp tìm thấy, gần đúng = gefährlich [für] {dangerous [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gefährlich

  • 47 bask

    /bɑ:sk/ * nội động từ - phơi nắng, tắm nắng =to bask in the warm sunlight+ phơi mình trong nắng ấm - sưởi, hơ (trước ngọc lửa, lò sưởi)

    English-Vietnamese dictionary > bask

  • 48 blood

    /blʌd/ * danh từ - máu, huyết - nhựa (cây); nước ngọt (hoa quả...) - sự tàn sát, sự chém giết, sự đổ máu =to thirst for blood+ khát máu - tính khí =in warm blood+ nổi nóng, nổi giận =bad blood+ ác ý - giống nòi, dòng dõi, họ hàng, gia đình =to be the same flesh and blood+ cùng một dòng họ, cùng một dòng máu =to be near in blood+ có họ gần =blood royal+ hoang gia =fresh blood+ số người mới nhập (vào một gia đình, một xã, một hội) =bit of blood+ ngựa thuần chủng =dauntlessness runs in the blood of that family+ tinh thần bất khuất là truyền thống của gia đình ấy - người lịch sự, người ăn diện ((thường) young blood) !blood and iron - chính sách vũ lực tàn bạo !blood is thicker than water - (tục ngữ) một giọt máu đào hơn ao nước lã !to breed (make, stir up) bad blood between persons - gây sự bất hoà giữa người nọ với người kia !to drown in blood - nhận chìm trong máu !to freeze someone's blood - (xem) freeze !to get (have) one's blood up - nổi nóng !to get someone's blood up - làm cho ai nổi nóng !in cold blood - chủ tâm có suy tính trước - nhẫn tâm, lạnh lùng, không ghê tay (khi giết người) !to make one's blood boil - (xem) boit !to make someone's blood run cold - (xem) cold !you cannot get (take) blood (out of) stone - không thể nào làm mủi lòng kẻ nhẫn tâm được * ngoại động từ - trích máu - (săn bắn) luyện cho (chó săn) thích máu - (nghĩa bóng) xúi giục, kích động (ai)

    English-Vietnamese dictionary > blood

  • 49 british

    /'britiʃ/ * tính từ - (thuộc) Anh !British warm - áo khoác ngắn của quân đội * danh từ - the british người Anh

    English-Vietnamese dictionary > british

  • 50 climate

    /'klaimit/ * danh từ - khí hậu, thời tiết =continental climate+ khí hậu lục địa - miền khí hậu =a warm climate+ miền khí hậu ấm áp - (nghĩa bóng) hoàn cảnh, môi trường, không khí; xu hướng chung (của một tập thể); xu thế (của thời đại)

    English-Vietnamese dictionary > climate

  • 51 cockle

    /'kɔkl/ * danh từ - (động vật học) sò - vỏ sò ((cũng) cockle shell) - xuồng nhỏ ((cũng) cockle boat; cockle shell) !to warm the cockles of someone's heart - (xem) heart * danh từ - lò sưởi - nếp xoắn, nếp cuộn - vết nhăn * động từ - cuộn lại, xoắn lại, quăn lại - vò nhàu

    English-Vietnamese dictionary > cockle

  • 52 enough

    /i'nʌf/ * tính từ - đủ, đủ dùng =enough rice+ đủ gạo, đủ cơm * danh từ - sự đủ dùng, số đủ dùng, lượng đủ dùng =to have enough of everything+ mọi thứ có đủ dùng !to cry enough - chịu thua, xin hàng !enough of this cheek! - hỗn vừa chứ! !to have enough of somebody - chán ngấy ai !more than enough - quá đủ * phó từ - đủ, khá =to be warm enough+ đủ ấm =to sing well enough+ hát khá hay =you know well enough what I mean+ anh biết khá rõ tôi muốn nói gì chứ

    English-Vietnamese dictionary > enough

  • 53 jacket

    /'dʤækit/ * danh từ - áo vét tông (đành ông), áo vét (đàn bà) - (kỹ thuật) cái bao, áo giữ nhiệt (bọc máy...) - bìa bọc sách; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bìa tài liệu chính thức - da, bộ lông (súc vật); vỏ (khoai tây) =potatoes boiled in their jackets+ khoai tây luộc để cả vỏ !to dust (dress down, trim, warm) someone's jacket - nện cho ai một trận * ngoại động từ - mặc áo vét tông cho, mặc áo vét cho - bọc, bao - (từ lóng) sửa cho một trận

    English-Vietnamese dictionary > jacket

  • 54 luxuriate

    /lʌg'zjuərieit/ * nội động từ - sống sung sướng, sống xa hoa - (+ in, on) hưởng, hưởng thụ, vui hưởng; đắm mình vào; thích, ham =to luxuriate in the warm spring sunshine+ tắm mình trong ánh nắng mùa xuân ấm áp =to luxuriate in dreams+ chìm đắm trong mộng tưởng

    English-Vietnamese dictionary > luxuriate

  • 55 nice

    /nais/ * tính từ - (thông tục) thú vị, dễ chịu; tốt, hấp dẫn =a nice day+ một ngày đẹp =nice weather+ tiết trời đẹp =a nice walk+ một cuộc đi chơi thú vị =the room was nice and warm+ căn phòng ấm áp dễ chịu - xinh đẹp - ngoan; tốt, tử tế, chu đáo =how... of you to help me in my work!+ anh giúp đỡ tôi trong công việc, thật là tử tế quá - tỉ mỉ, câu nệ; khó tính, khảnh, cầu kỳ =don't be too nice about it+ không nên quá câu nệ về cái đó =to be too nice about one's food+ khảnh ăn - sành sỏi, tế nhị, tinh vi, kỹ =a nice audience+ những người xem sành sõi =to have a nice ear for music+ sành nhạc =a nice question+ một vấn đề tế nhị =a nice shade of meaning+ một ý tế nhị =a nice investigation+ một cuộc điều tra kỹ lưỡng =a nice observer+ người quan sát tinh tế -(mỉa mai) hay ho =you've got us into a nice mess!+ thật anh đã đẩy chúng tôi vào một hoàn cảnh hay ho gớm! - chính xác (cân) =weighed in the nicest scales+ được cân ở cái cân chính xác nhất - (dùng như phó từ) =nice [and]+ rất, lắm, tốt =socialist construction is going nice and fast+ xây dựng xã hội chủ nghĩa tiến rất nhanh =the way is a nice long one+ con đường dài lắm, con đường dài dằng dặc

    English-Vietnamese dictionary > nice

  • 56 response

    /ris'pɔns/ * danh từ - sự trả lời - sự đáp lại, sự hưởng ứng =in response to the appeal+ hưởng ứng lời kêu gọi =to meet with a warm response+ được hưởng ứng nhiệt liệt - sự phản ứng lại; vận động phản ứng lại (khi bị kích thích...) - (tôn giáo), (như) responsory

    English-Vietnamese dictionary > response

  • 57 snake

    /sneik/ * danh từ - con rắn - người nham hiểm nhẫn tâm !to see snakes - mê sảng rượu !Snakes! - ức quá!, cáu quá! !a snake in the grass - sự nguy hiểm ngầm; kẻ thù bí mật !to raise (wake) snakes - làm náo động; gây chuyện đánh nhau !to warm (cherish) a snake in one's bosom - nuôi ong tay áo * nội động từ - ngoằn ngoèo, quanh co, uốn khúc * ngoại động từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) kéo mạnh, giật

    English-Vietnamese dictionary > snake

  • 58 toast

    /toust/ * danh từ - bánh mì nướng !as warm as a toast - (từ lóng) hoàn toàn định đoạt số phận ai * động từ - nướng - sưởi ấm (chân tay...) * danh từ - chén rượu chúc mừng =to give a toast+ chuốc rượu mừng, nâng cốc chúc mừng - người được nâng cốc chúc mừng * ngoại động từ - chuốc rượu mừng, nâng cốc chúc mừng

    English-Vietnamese dictionary > toast

  • 59 transition

    /træn'siʤn/ * danh từ - sự chuyển tiếp, sự quá độ =the transition from cold to warm weather+ sự chuyển tiếp từ tiết lạnh sang tiết nóng =to be in a period of transition+ ở vào thời kỳ quá độ - (âm nhạc) sự chuyển giọng - (kiến trúc) sự đổi kiểu !transition tumour - (y học) u có thể tái phát và trở thành ác tính sau khi cắt

    English-Vietnamese dictionary > transition

  • 60 warming-up

    /'wɔ:miɳ'ʌp/ Cách viết khác: (warm-up) /'wɔ:mʌp/ -up) /'wɔ:mʌp/ * danh từ - (thể dục,thể thao) sự khởi động (trước cuộc đấu)

    English-Vietnamese dictionary > warming-up

См. также в других словарях:

  • warm — wärm …   Kölsch Dialekt Lexikon

  • Warm.fm — Warm FM Création mai 2004 Langue Français Pays  Belgique …   Wikipédia en Français

  • warm — [wôrm] adj. [ME < OE wearm, akin to Ger warm < IE base * gwher , hot > Gr thermē, heat, thermos, warm, theros, summer, L formus, warm, fornax, furnace] 1. a) having or giving off a moderate degree of heat [a warm iron, warm coffee] b)… …   English World dictionary

  • Warm — Warm, wärmer, wärmste, adj. et adv. ein Wort, welches überhaupt einen mittlern Grad derjenigen Empfindung ausdruckt, welche das Feuer und dessen Theilchen in uns erwecken, zum Unterschiede von heiß, einem höhern Grade, und kalt, der völligen… …   Grammatisch-kritisches Wörterbuch der Hochdeutschen Mundart

  • Warm — Warm, a. [Compar. {Warmer}; superl. {Warmest}.] [AS. wearm; akin to OS., OFries., D., & G. warm, Icel. varmr, Sw. & Dan. varm, Goth. warmjan to warm; probably akin to Lith. virti to cook, boil; or perhaps to Skr. gharma heat, OL. formus warm. ??? …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Warm-up — auch: Warm|up 〈[wɔ:mʌ̣p] n. 15〉 oV Warming up 1. 〈Sp.〉 1.1 Phase kurz vor einem Autorennen, die zum Warmlaufenlassen der Motoren dient 1.2 Phase des Warmlaufens bei Sprintern, Fußballern u. a. 2. 〈TV〉 einleitender Teil eines Werbespots od. einer… …   Universal-Lexikon

  • warm up — {v.} 1. To reheat cooked food. * /Mr. Jones was so late that his dinner got cold; his wife had to warm it up./ * /When the children had left for school, their mother warmed up the breakfast coffee./ 2. To become friendly or interested. * /It… …   Dictionary of American idioms

  • warm up — {v.} 1. To reheat cooked food. * /Mr. Jones was so late that his dinner got cold; his wife had to warm it up./ * /When the children had left for school, their mother warmed up the breakfast coffee./ 2. To become friendly or interested. * /It… …   Dictionary of American idioms

  • warm-up — warm up1 n 1.) a set of gentle exercises you do to prepare your body for dancing, sport etc →warm up at ↑warm2 2.) warm ups AmE informal clothes that you wear when you are doing exercises to prepare your body for playing a sport or dancing… …   Dictionary of contemporary English

  • Warm — is normally used as a subjective measure of temperature, commonly used to describe a comfortable temperature. It is strongly associated with hot, and its antonym is cool. For the AM radio station, see WARM AM.For example, warm water is often… …   Wikipedia

  • warm — Adj std. (9. Jh., irwarmen 8. Jh.), mhd. warm, ahd. warm, as. warm Stammwort. Aus g. * warma Adj. warm , auch in anord. varmr, ae. wearm, afr. warm, gt. in warmjan wärmen . Nur germanische Adjektivbildung zu lit. vìrti, akslav. vĭrěti sieden,… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»