-
1 house-wares
/'hausweəz/ * danh từ - đồ dùng gia đình (nồi, niêu, xoong, chảo, bất, đĩa...) -
2 cried
/krai/ * danh từ - tiếng kêu, tiêng la, tiếng hò hét, tiếng hò reo (vì đau đớn, sợ, mừng rỡ...) =a cry for help+ tiếng kêu cứu =a cry of triumph+ tiếng hò reo chiến thắng - tiếng rao hàng ngoài phố - lời hô, lời kêu gọi - sự khóc, tiếng khóc =to have a good cry+ khóc nức nở - dư luận quần chúng, tiếng nói quần chúng - tiếng chó sủa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =with the hounds in full cry after it+ có cả một lũ chó săn sủa ầm ĩ đuổi theo sau !a far cry - quãng cách xa; sự khác xa =the second translation of the book is a far cry from the first+ bản dịch thứ hai của quyển sách khác xa bản thư nhất !to follow in the cry - ở trong một đám đông vô danh !in full cty - hò hét đuổi theo !hue and cry - (xem) hue !much cry and little wool - chuyện bé xé ra to !with cry of - trong tầm tai nghe được * động từ - kêu, gào, thét, la hét - khóc, khóc lóc =to cry bitter tears+ khóc lóc thảm thiết - rao =to cry one's wares+ rao hàng !to cry down - chê bai, làm giảm giá trị, làm mất thanh danh !to cry for - đòi, vòi =to cry for the moon+ đòi ăn trứng trâu, gan trời =to cry off+ không giữ lời, nuốt lời =to cry off from the bargain+ đã mặc cả thoả thuận rồi lại nuốt lời !to cry out - thét !to cry up - tán dương !to cry halves - đòi chia phần !to cry mercy - xin dung thứ !to cry oneself to sleep - khóc tới khi ngủ thiếp đi !to cry one's heart out - (xem) heart !to cry out before one is hurt - chưa đánh đã khóc, chưa đụng đến đã la làng !to cry quits to cry shame upon somebody - chống lại ai, phản khán ai !to cry stinking fish - vạch áo cho người xem lưng, lạy ông tôi ở bụi này !to cry wolf - kêu cứu đùa, kêu cứu láo để đánh lừa mọi người !it is no use crying over spilt milk - (xem) spill -
3 cry
/krai/ * danh từ - tiếng kêu, tiêng la, tiếng hò hét, tiếng hò reo (vì đau đớn, sợ, mừng rỡ...) =a cry for help+ tiếng kêu cứu =a cry of triumph+ tiếng hò reo chiến thắng - tiếng rao hàng ngoài phố - lời hô, lời kêu gọi - sự khóc, tiếng khóc =to have a good cry+ khóc nức nở - dư luận quần chúng, tiếng nói quần chúng - tiếng chó sủa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =with the hounds in full cry after it+ có cả một lũ chó săn sủa ầm ĩ đuổi theo sau !a far cry - quãng cách xa; sự khác xa =the second translation of the book is a far cry from the first+ bản dịch thứ hai của quyển sách khác xa bản thư nhất !to follow in the cry - ở trong một đám đông vô danh !in full cty - hò hét đuổi theo !hue and cry - (xem) hue !much cry and little wool - chuyện bé xé ra to !with cry of - trong tầm tai nghe được * động từ - kêu, gào, thét, la hét - khóc, khóc lóc =to cry bitter tears+ khóc lóc thảm thiết - rao =to cry one's wares+ rao hàng !to cry down - chê bai, làm giảm giá trị, làm mất thanh danh !to cry for - đòi, vòi =to cry for the moon+ đòi ăn trứng trâu, gan trời =to cry off+ không giữ lời, nuốt lời =to cry off from the bargain+ đã mặc cả thoả thuận rồi lại nuốt lời !to cry out - thét !to cry up - tán dương !to cry halves - đòi chia phần !to cry mercy - xin dung thứ !to cry oneself to sleep - khóc tới khi ngủ thiếp đi !to cry one's heart out - (xem) heart !to cry out before one is hurt - chưa đánh đã khóc, chưa đụng đến đã la làng !to cry quits to cry shame upon somebody - chống lại ai, phản khán ai !to cry stinking fish - vạch áo cho người xem lưng, lạy ông tôi ở bụi này !to cry wolf - kêu cứu đùa, kêu cứu láo để đánh lừa mọi người !it is no use crying over spilt milk - (xem) spill -
4 vend
/vend/ * ngoại động từ - (pháp lý) bán (những hàng lặt vặt) =to vend small wares+ bán những hàng vặt - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) công bố =to vend one's opinions+ công bố ý kiến của mình
См. также в других словарях:
wares — [weəz ǁ werz] noun [plural] COMMERCE things that are for sale: • Shoppers are willing to spend extra money for environmentally conscious wares. • The companies will develop products together, and may even sell some of each others wares. * * *… … Financial and business terms
Wares — Wares, n. pl. See 4th {Ware}. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
wares — [weəz US werz] n [plural] old fashioned [Date: 1300 1400; Origin: Plural of ware; WARE] things that are for sale, usually not in a shop ▪ craftspeople selling their wares … Dictionary of contemporary English
wares — index cargo, commodities, merchandise, stock in trade Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 … Law dictionary
wares — [n] merchandise for sale articles, commodities, goods, line, lines, manufactures, material, produce, product, products, range, seconds, stock, stuff, vendibles; concept 338 … New thesaurus
wares — noun ADJECTIVE ▪ domestic, household VERB + WARES ▪ sell ▪ hawk, peddle, ply ▪ … Collocations dictionary
wares — n. to hawk, peddle one s wares * * * peddle one s wares to hawk … Combinatory dictionary
wares — [[t]we͟ə(r)z[/t]] N PLURAL Someone s wares are the things that they sell, usually in the street or in a market. [OLD FASHIONED] Vendors displayed their wares in baskets or on the ground … English dictionary
wares — un·wares; wares; … English syllables
wares — noun Items that are for sale. The square was filled with booths, with vendors offering their wares. Syn: goods, merchandise, product … Wiktionary
wares — noun (plural) things that are for sale, usually not in a shop: the market trader s wares … Longman dictionary of contemporary English