Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

warden

  • 1 warden

    /'wɔ:dn/ * danh từ - dân phòng - cai (nhà lao); hiệu trưởng (trường đại học...); người quản lý (công viên...); tổng đốc, thống đốc =the warden of a park+ người quản lý công viên =the warden of a prison+ cai ngục - người coi nơi cấm săn bắn ((cũng) game warden) - (từ cổ,nghĩa cổ) người gác, người trông nom

    English-Vietnamese dictionary > warden

  • 2 der Aufseher

    - {controller} người kiểm tra, người kiểm soát, quản gia, quản lý, trưởng ban quản trị comptroller), bộ điều chỉnh - {foreman} quản đốc, đốc công, chủ tịch ban hội thẩm - {gaoler} cai ngục, cai tù - {guard} sự thủ thế, sự giữ miếng, sự đề phòng, cái chắn, sự thay phiên gác, lính gác, đội canh gác, người bảo vệ, cận vệ, vệ binh, lính canh trại giam, đội lính canh trại giam, đội quân - trưởng tàu - {jailer} - {keeper} người giữ, người gác, người bảo quản, người bảo tồn, người trông nom người điên, người quản lý, người chủ, người coi khu rừng cấm săn bắn, nhẫn giữ, đai ốc hãm - {overman} người có quyền lực cao hơn cả, người lânh đạo, trọng tài, người đốc công, người cai thợ, siêu nhân - {overseer} giám thị - {ranger} người hay đi lang thang, người bảo vệ rừng, nhân viên lân nghiệp, người gác công viên của nhà vua, kỵ binh nhẹ, biệt kích, đội biệt động, nữ hướng đạo sinh lớn - {reeve} thị trưởng, quận trưởng, chủ tịch hội đồng thành phố, chủ tịch xa - {supervisor} người giám sát - {warden} dân phòng, cai, hiệu trưởng, tổng đốc, thống đốc, người coi nơi cấm săn bắn game warden), người trông nom = der Aufseher (Museum) {guardian}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Aufseher

  • 3 der Vorsteher

    - {chief} thủ lĩnh, lãnh tụ, người đứng đầu, trưởng, ông sếp, ông chủ - {master} chủ, chủ nhân, thuyền trưởng, thầy, thầy giáo, Chúa Giê-xu, cậu - {principal} giám đốc, hiệu trưởng, chủ mướn, chủ thuê, người uỷ nhiệm, người đọ súng tay đôi, thủ phạm chính, tiền vốn, vốn chính, vốn nguyên thuỷ, xà cái, xà chính - {warden} dân phòng, cai, người quản lý, tổng đốc, thống đốc, người coi nơi cấm săn bắn game warden), người gác, người trông nom

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Vorsteher

  • 4 der Wächter

    - {attendant} người phục vụ, người theo hầu - {constable} cảnh sát, công an, nguyên soái, đốc quân, đốc hiệu - {custodian} người trông coi, người chăm sóc, người canh giữ - {guard} sự thủ thế, sự giữ miếng, sự đề phòng, cái chắn, sự thay phiên gác, lính gác, đội canh gác, người bảo vệ, cận vệ, vệ binh, lính canh trại giam, đội lính canh trại giam, đội quân - trưởng tàu - {guardian} người giám hộ - {guardsman} - {keeper} người giữ, người gác, người bảo quản, người bảo tồn, người trông nom người điên, người quản lý, người chủ, người coi khu rừng cấm săn bắn, nhẫn giữ, đai ốc hãm - {patrolman} - {sentinel} lính canh - {sentry} sự canh gác - {warden} dân phòng, cai, hiệu trưởng, tổng đốc, thống đốc, người coi nơi cấm săn bắn game warden), người trông nom - {watcher} người thức canh, người canh đêm, người rình, người quan sát theo dõi - {watchman} trương tuần

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wächter

  • 5 der Wärter

    - {attendant} người phục vụ, người theo hầu - {guard} sự thủ thế, sự giữ miếng, sự đề phòng, cái chắn, sự thay phiên gác, lính gác, đội canh gác, người bảo vệ, cận vệ, vệ binh, lính canh trại giam, đội lính canh trại giam, đội quân - trưởng tàu - {guardian} người giám hộ - {keeper} người giữ, người gác, người bảo quản, người bảo tồn, người trông nom người điên, người quản lý, người chủ, người coi khu rừng cấm săn bắn, nhẫn giữ, đai ốc hãm - {tender} người trôn nom, người chăn, toa than, toa nước, tàu liên lạc, xuống tiếp liệu, sự đề nghị, sự mời, sự yêu cầu, sự bỏ thầu - {warden} dân phòng, cai, hiệu trưởng, tổng đốc, thống đốc, người coi nơi cấm săn bắn game warden), người trông nom

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wärter

  • 6 der Parkplatzwächter

    - {car park warden}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Parkplatzwächter

  • 7 der Direktor

    - {director} giám đốc, người điều khiển, người chỉ huy, quan đốc chính, cha đạo, người đạo diễn, đường chuẩn, máy ngắm - {manager} người quản lý, quản đốc, người trông nom, người nội trợ - {principal} người đứng đầu, hiệu trưởng, chủ, chủ mướn, chủ thuê, người uỷ nhiệm, người đọ súng tay đôi, thủ phạm chính, tiền vốn, vốn chính, vốn nguyên thuỷ, xà cái, xà chính = der Direktor (Gefängnis) {warden}+ = der ärztliche Direktor {medical superintendent}+ = der technische Direktor {engineering manager}+ = der kaufmännische Direktor {commercial director}+ = der geschäftsführende Direktor {executive vice president}+ = er wurde zum Direktor ernannt {he was appointed manager}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Direktor

  • 8 die Politesse

    - {meter maid; traffic warden}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Politesse

См. также в других словарях:

  • Warden — ist der Familienname folgender Personen: Archibald Warden (1869–1943), schottischer Tennisspieler Jack Warden (1920–2006), US amerikanischer Filmschauspieler May Warden (1891–1978), englische Schauspielerin Monte Warden (* 1967), US… …   Deutsch Wikipedia

  • Warden — Ward en, n. [OE. wardein, OF. wardein, gardein, gardain, F. gardien. See {Guardian}, and {Ward} guard.] [1913 Webster] 1. A keeper; a guardian; a watchman. [1913 Webster] He called to the warden on the . . . battlements. Sir. W. Scott. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Warden — Localisation de la municipalité de village dans la MRC de La Haute Yamaska Administration Pays …   Wikipédia en Français

  • warden — [wôrd′ n] n. [ME wardein < NormFr, warden (for OFr gardien): see GUARDIAN] 1. a person who guards, or has charge of, something; keeper, custodian, or special supervisory official [fire warden, game warden] 2. the chief administrative official… …   English World dictionary

  • warden — war·den n [Anglo French wardein gardein guardian, from warder garder to guard, protect] 1: an official charged with special supervisory duties or with the enforcement of specified laws or regulations a game warden 2: an official in charge of the… …   Law dictionary

  • Warden — Warden, WA U.S. city in Washington Population (2000): 2544 Housing Units (2000): 790 Land area (2000): 2.098592 sq. miles (5.435327 sq. km) Water area (2000): 0.053520 sq. miles (0.138617 sq. km) Total area (2000): 2.152112 sq. miles (5.573944 sq …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Warden, WA — U.S. city in Washington Population (2000): 2544 Housing Units (2000): 790 Land area (2000): 2.098592 sq. miles (5.435327 sq. km) Water area (2000): 0.053520 sq. miles (0.138617 sq. km) Total area (2000): 2.152112 sq. miles (5.573944 sq. km) FIPS… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Warden — Warden, 1) s. Custodiae jus; 2) der Rector einer englischen Universität, s. d. S. 242 …   Pierer's Universal-Lexikon

  • warden — early 13c., one who guards, from O.N.Fr. wardein, from Frankish *warding (Cf. O.Fr. guardenc), from *wardon to watch, guard (see WARD (Cf. ward) (v.)). Meaning governor of a prison is recorded from c.1300 …   Etymology dictionary

  • wardēn — *wardēn, *wardæ̅n, *wardōn germ., schwach. Verb: nhd. warten, bewachen, ausschauen, beachten; ne. wait (Verb), guard (Verb), watch (Verb); Rekontruktionsbasis: got., ahd.; Etymologie: vergleiche …   Germanisches Wörterbuch

  • warden — [n] person who guards and manages administrator, bodyguard, caretaker, curator, custodian, deacon, dogcatcher, gamekeeper, governor, guard, guardian, jailer/jailor, janitor, keeper, officer, overseer, prison head, ranger, skipper, superintendent …   New thesaurus

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»