Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

war+song

  • 1 war-song

    /'wɔ:sɔɳ/ * danh từ - bài hát xuất trận (của các bộ tộc) - bài ca về đề tài quân sự

    English-Vietnamese dictionary > war-song

  • 2 dog

    /dɔg/ * danh từ - chó - chó săn - chó đực; chó sói đực ((cũng) dog wolf); cáo đực ((cũng) dog fox) - kẻ đê tiện, kẻ đáng khinh, đồ chó má; kẻ cắn cẩu cục cằn - gã, thằng cha =a sly dog+ thằng cha vận đỏ =Greater Dog+ (thiên văn học) chòm sao Đại-thiên-lang =Lesser Dog+ chòm sao Tiểu-thiên-lang - (số nhiều) vỉ lò (ở lò sưởi) ((cũng) fire dogs) - (kỹ thuật) móng kìm, cặp, móc ngoạm, gàu ngoạm - mống bão, ráng bão (ở chân trời) ((cũng) sea dog) - (như) dogfish !to be a dog in the manger - như chó già giữ xương; ích kỷ, không muốn ai dùng đến cái gì mình không cần đến !to die a dog's death !to die like a dog - chết khổ, chết sở, chết nhục nhã, chết như một con chó !dog and war - những sự tàn phá giết chóc của chiến tranh !every dog has his day - ai rồi cũng có lúc gặp vận; ai khó ba đời !to give a dog an ill name and hang him - muốn giết chó thì bảo là chó dại; không ưa thì dưa có giòi !to go to the dogs - thất cơ lỡ vận, khánh kiệt, xuống dốc ((nghĩa bóng)) - sa đoạ !to help a lame dog over stile - giúp đỡ ai trong lúc khó khăn !to leaf a dog's life - sống một cuộc đời khổ như chó !to lead someone a dog's life - bắt ai sống một cuộc đời khổ cực !let sleeping dogs lie - (tục ngữ) đừng khêu gợi lại những chuyện đã êm thấm; đừng bới cứt ra mà ngửi !love me love my dog - yêu tôi thì hãy yêu cả những người thân của tôi !not even a dog's chance - không có chút may mắn nào !not to have a word to throw at the dog - lầm lì không mở miệng nói nửa lời; kiêu kỳ không thèm mở miệng nói nửa lời !to put on dog - (thông tục) làm bộ làm tịch, làm ra vẻ ta đây, làm ra vẻ ta đây quan trọng !it rains cats and dogs - (xem) rain !to take a hair of the dog that big you - (xem) hair !to throw to the dogs - vứt bỏ đi, quẳng đi (cho chó) * ngoại động từ - theo nhùng nhằng, theo sát gót, bám sát (ai) =to dog someone's footsteps+ bám sát ai - (kỹ thuật) kẹp bằng kìm, cặp bằng móc ngoạm

    English-Vietnamese dictionary > dog

  • 3 go without

    - nhịn, chịu thiếu, chịu không có =to go without food+ nhịn ăn, chịu đói !to be gone on somebody - mê ai, phải lòng ai !to go begging - không ai cần đến, không ai cầu đến !to go all lengths - dùng đủ mọi cách !to go all out - rán hết sức, đem hết sức mình !to go a long way - đi xa - có tác dụng lớn, có ảnh hưởng lớn - để được lâu (đồ ăn); bền (quần áo...) - tiêu được lâu (tiền...) !to go astray - (xem) astray !to go bail for someone - (xem) bail !to go beyond the veil !to go hence !to go to a better word !to go out of this word !to go heaven !to go to one's account !to go to one's long rest !to go to one's own place !to go the way of all the earth !to go the way of all flesh !to go the way of nature !to go to one's last (long) home !to go over to the great majority !to go off the books - chết !to go west - (từ lóng) chết !to go up the flume - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (từ lóng) chết !to go down hill - xuống dốc (đen & bóng) - suy yếu rất nhanh (sức khoẻ) !to go far - sẽ làm nên, có tiền đồ !to go flop - (xem) flop !to go hard with somebody - làm lôi thôi cho ai, gây chuyện bực mình khó chịu cho ai, làm khó khăn cho ai !to go hot and cold - lên cơn sốt lúc nóng lúc lạnh - thẹn lúc đỏ bừng lúc tái đi !to go it (lóng) - làm mạnh, làm hăng - sống bừa bâi, sống phóng đãng !to go it alone - làm một mình không nhờ cậy vào ai; một mình chịu hết trách nhiệm !to go off one's head (nut) - mất trí, hoá điên !to go over big - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thành công lớn, đạt kết quả lớn, tiến bộ nhiều !to go one better - trội hơn, vượt hơn (ai) !to go phut - (xem) phut !to go share and share alike - chia đều (với ai) !to go sick - (quân sự) báo cáo ốm !to go to the country - (xem) country !to go to great trouble (expense) - lo lắng nhiều, bỏ nhiều công sức =go to hell (jericho, bath, blazes...)!+ đồ chết tiệt! quỷ tha ma bắt mày đi! !to go to seed - (xem) seed !to go to war - dùng biện pháp chiến tranh, đi đến chỗ đánh nhau !to go to whole length of if !to go to the whole way - làm đến nơi đến chốn, không bỏ nửa chừng

    English-Vietnamese dictionary > go without

  • 4 social

    /'souʃəl/ * tính từ - có tính chất xã hội, có tính chất thành viên của một tập thể, sống thành xã hội =man is a social animal+ người là một con vật xã hội =social brirds+ chim sống thành bầy - thuộc quan hệ giữa người và người; thuộc xã hội =social problems+ những vấn đề xã hội =the social contract+ quy ước xã hội =social services+ những ngành công tác xã hội (giáo dục, y tế, cung cấp nhà cửa, bảo hiểm, hưu bổng) =social evil+ tệ nạn xã hội, nạn mãi dâm =social duties+ nhiệm vụ xã hội; nhiệm vụ phải giao thiệp; nhiệm vụ của bà chủ nhà (tiếp khách) - của các đồng minh, với các đồng minh =the Social war+ (sử học)) cuộc chiến tranh giữa các đồng minh * danh từ - buổi họp mặt (liên hoan, giải trí); buổi dạ hội

    English-Vietnamese dictionary > social

  • 5 arise

    /ə'raiz/ * nội động từ arose, arisen - xuất hiện, nảy sinh ra, xảy ra =more difficulties arose+ nhiều khó khăn nảy sinh ra =there arose many heroes+ nhiều anh hùng xuất hiện - phát sinh do; do bởi =difficulties arising from the war+ những phát sinh khó khăn do chiến tranh - (thơ ca) sống lại, hồi sinh - (từ cổ,nghĩa cổ) mọc lên; trở dậy - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ cổ,nghĩa cổ) nổi lên, vọng đến, vang đến (tiếng âm thanh)

    English-Vietnamese dictionary > arise

  • 6 arisen

    /ə'raiz/ * nội động từ arose, arisen - xuất hiện, nảy sinh ra, xảy ra =more difficulties arose+ nhiều khó khăn nảy sinh ra =there arose many heroes+ nhiều anh hùng xuất hiện - phát sinh do; do bởi =difficulties arising from the war+ những phát sinh khó khăn do chiến tranh - (thơ ca) sống lại, hồi sinh - (từ cổ,nghĩa cổ) mọc lên; trở dậy - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ cổ,nghĩa cổ) nổi lên, vọng đến, vang đến (tiếng âm thanh)

    English-Vietnamese dictionary > arisen

  • 7 arose

    /ə'raiz/ * nội động từ arose, arisen - xuất hiện, nảy sinh ra, xảy ra =more difficulties arose+ nhiều khó khăn nảy sinh ra =there arose many heroes+ nhiều anh hùng xuất hiện - phát sinh do; do bởi =difficulties arising from the war+ những phát sinh khó khăn do chiến tranh - (thơ ca) sống lại, hồi sinh - (từ cổ,nghĩa cổ) mọc lên; trở dậy - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ cổ,nghĩa cổ) nổi lên, vọng đến, vang đến (tiếng âm thanh)

    English-Vietnamese dictionary > arose

  • 8 cloud

    /klaud/ * danh từ - mây, đám mây - đám (khói, bụi) =a cloud of dust+ đám bụi - đàn, đoàn, bầy (ruồi, muỗi đang bay, ngựa đang phi...) =a cloud of horsemen+ đoàn kỵ sĩ (đang phi ngựa) =a cloud of flies+ đàn ruồi (đang bay) - (nghĩa bóng) bóng mây, bóng đen; sự buồn rầu; điều bất hạnh =cloud of war+ bóng đen chiến tranh =a cloud of grief+ bóng mây buồn; vẻ buồn phiền - vết vẩn đục (trong hòn ngọc...) - (số nhiều) trời, bầu trời =to sail up into the clouds+ bay lên trời !to be under a cloud - lâm vào hoàn cảnh đáng buồn, bị thất thế - (từ lóng) bị tu tội !cloud on one's brow - vẻ buồn hiện lên nét mặt !to drop from the clouds - rơi từ trên máy bay xuống !every cloud has a silver lining - (xem) silver !to have one's head in the clouds; to be in the clouds - lúc nào cũng mơ tưởng viển vông; sống ở trên mây * ngoại động từ - mây che, che phủ; làm tối sầm =the sun was clouded+ mặt trời bị mây che - (nghĩa bóng) làm phiền muộn, làm buồn =a clouded countenance+ vẻ mặt phiền muộn - làm vẩn đục ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to cloud someone's happiness+ làm vẩn đục hạnh phúc của ai * nội động từ (up, over) - bị mây che, sầm lại ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =sky clouds over+ bầu trời bị mây che phủ =brow clouds over+ vầng trán sầm lại, mặt sầm lại

    English-Vietnamese dictionary > cloud

  • 9 holy

    /'houli/ * tính từ - thần thánh; linh thiêng =holy water+ nước thánh - Holy Writ kinh thánh =a holy war+ một cuộc chiến tranh thần thánh - sùng đạo, mộ đạo =a holy man+ một người sùng đạo - thánh; trong sạch =to live a holy life+ sống trong sạch !a holy terror - người đáng sợ - đứa bé quấy rầy * danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) - cái linh thiêng, vật linh thiêng - nơi linh thiêng; đất thánh

    English-Vietnamese dictionary > holy

  • 10 plunge

    /plʌndʤ/ * danh từ - sự lao mình xuống (nước); cái nhảy đâm đầu xuống (nước...) - (nghĩa bóng) bước liều, sự lao vào (khó khăn, nguy hiểm) =to take the plunge+ liều * ngoại động từ - nhúng, thọc =to plunge one's hand into hot water+ nhúng tay vào nước nóng =to plunge one's hand into one's pocket+ thọc tay vào túi - đâm sâu vào, đâm ngập vào =to plunge a dagger into...+ đâm ngập con dao găm vào... - (nghĩa bóng) đẩy vào, làm chìm ngập vào, nhận chìm =to plunge a country into war+ đẩy một nước vào tai hoạ chiến tranh =to plunge one's family into poverty+ đẩy gia đình vào cảnh túng thiếu =plunged into darkness+ bị chìm ngập trong bóng tối - chôn sâu, chôn ngập (một chậu cây...) * nội động từ - lao mình xuống, nhảy đâm đầu xuống (nước...) =to plunge into the river+ lao mình xuống nước, nhảy đâm đầu xuống sông - lao vào, lao lên, lao xuống =to plunge into a difficulty+ lao vào một công việc khó khăn =to plunge into the room+ lao vào phòng =to plunge upstairs+ lao lên gác =to plunge downstairs+ lao xuống cầu thang - lao tới (ngựa) - chúi tới (tàu) - (từ lóng) cờ bạc liều, máu mê cờ bạc; mang công mắc n

    English-Vietnamese dictionary > plunge

  • 11 slip

    /slip/ * danh từ - sự trượt chân =a slip on a piece of banana-peel+ trượt vỏ chuối - điều lầm lỗi; sự lỡ (lời...), sự sơ suất =slip of the tongue+ điều lỡ lời - áo gối, áo choàng; váy trong, coocxê; tạp dề - dây xích chó - bến tàu; chỗ đóng tàu, chỗ sửa chữa tàu - miếng giấy nhỏ, mảnh gỗ nhỏ, thanh gỗ dẹt - cành ghép, mầm ghép; cành giâm - nước áo (đất sét lỏng để tráng ngoài đồ sứ, đồ đất trước khi nung) - (số nhiều) buồng sau sân khấu - (số nhiều) quần xi líp - cá bơn con - bản in thử !there's many a slip 'twixt the cup and the lip - (xem) cup !to give someone the slip - trốn ai, lẩn trốn ai !a slip of a boy - một cậu bé mảnh khảnh * ngoại động từ - thả =to slip anchor+ thả neo - đẻ non (súc vật) =cow slips calf+ bò đẻ non - đút nhanh, đút gọn, đút lén, giúi nhanh, nhét nhanh, nhét gọn =to slip something into one's pocket+ nhét nhanh cái gì vào túi =to slip a pill into one's mouth+ đút gọn viên thuốc vào mồm - thoát, tuột ra khỏi =dog slips his collar+ chó sổng xích =the point has slipped my attention+ tôi không chú ý đến điểm đó =your name has slipped my momery+ tôi quên tên anh rồi * nội động từ - trượt, tuột =blanket slips off bed+ chăn tuột xuống đất - trôi qua, chạy qua =opportunity slipped+ dịp tốt trôi qua - lẻn, lủi, lẩn, lỏn =to slip out of the room+ lẻn ra khỏi phòng - lỡ lầm, mắc lỗi (vì vô ý) =to slip now and then in grammar+ thỉnh thoảng mắc lỗi về ngữ pháp !to slip along - (từ lóng) đi nhanh, phóng vụt đi !to slip aside - tránh (đấu gươm) !to slip away - chuồn, lẩn, trốn - trôi qua (thời gian) =how time slips away!+ thời giờ thấm thoắt thoi đưa! !to slip by - trôi qua (thời gian) ((cũng) to slip away) !to slip into - lẻn vào - (từ lóng) đấm thình thình - (từ lóng) tố cáo !to slip on - mặc vội áo !to slip off - cởi vội áo, cởi tuột ra !to slip out - lẻn, lỏn, lẩn - thoát, tuột ra khỏi - kéo ra dễ dàng (ngăn kéo) !to slip over - nhìn qua loa, xem xét qua loa (một vấn đề...) !to slip up - (thông tục) lỡ lầm, mắc lỗi - thất bại; gặp điều không may !to slip a cog - (thông tục) (như) to slip up !to slip someone over on - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lừa bịp ai !to lep slip - (xem) let !to let slip the gogs of war - (thơ ca) bắt đầu chiến tranh, gây cuộc binh đao

    English-Vietnamese dictionary > slip

  • 12 win

    /win/ * danh từ - sự thắng cuộc =our team has had three wins this season+ mùa này đội chúng tôi đ thắng ba trận * ngoại động từ won - chiếm, đoạt, thu được, nhận được, kiếm được, có được =to win a prize+ đoạt gii =to win money+ kiếm được tiền =to win one's bread+ làm ăn sinh sống =to win glory+ đạt được vinh quang - thắng cuộc; thắng =to win a race+ thắng cuộc đua =to win a battle+ thắng trận =to win the war+ chiến thắng =to win the day; to win the field+ thắng - thu phục, tranh thủ, lôi kéo =to win all hearts+ thu phục được lòng mọi người =to win someone's confidence+ tranh thủ được lòng tin cậy của ai - đạt đến, đến =to win the summit+ đạt tới đỉnh =to win the shore+ tới bờ, cập bến * nội động từ - thắng cuộc, thắng trận =which side won?+ bên nào thắng? =to win hands down+ thắng dễ dàng - (+ upon) càng ngày càng lôi kéo; thuyết phục được = Marxism-Leninism is winning upon millions of people+ chủ nghĩa Mác Lê-nin ngày càng lôi kéo được

    English-Vietnamese dictionary > win

  • 13 won

    /win/ * danh từ - sự thắng cuộc =our team has had three wins this season+ mùa này đội chúng tôi đã thắng ba trận * ngoại động từ won - chiếm, đoạt, thu được, nhận được, kiếm được, có được =to win a prize+ đoạt giải =to win money+ kiếm được tiền =to win one's bread+ làm ăn sinh sống =to win glory+ đạt được vinh quang - thắng cuộc; thắng =to win a race+ thắng cuộc đua =to win a battle+ thắng trận =to win the war+ chiến thắng =to win the day; to win the field+ thắng - thu phục, tranh thủ, lôi kéo =to win all hearts+ thu phục được lòng mọi người =to win someone's confidence+ tranh thủ được lòng tin cậy của ai - đạt đến, đến =to win the summit+ đạt tới đỉnh =to win the shore+ tới bờ, cập bến * nội động từ - thắng cuộc, thắng trận =which side won?+ bên nào thắng? =to win hands down+ thắng dễ dàng - (+ upon) càng ngày càng lôi kéo; thuyết phục được = Marxism-Leninism is winning upon millions of people+ chủ nghĩa Mác Lê-nin ngày càng lôi kéo được hàng triệu người !to win back - lấy lại, chiếm lại !to win out - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thắng cuộc, thắng trận !to win over - lôi kéo về !to win through - khắc phục, chiến thắng (khó khăn)

    English-Vietnamese dictionary > won

См. также в других словарях:

  • War song — War War, n. [OE. & AS. werre; akin to OHG. werra scandal, quarrel, sedition, werran to confound, mix, D. warren, G. wirren, verwirren, to embroil, confound, disturb, and perhaps to E. worse; cf. OF. werre war, F. querre, of Teutonic origin. Cf.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • War song — This article is about songs dealing with war. For other uses, see War song (disambiguation). A war song is a musical composition that relates to war, or a society s attitudes towards war. They may be pro war, anti war, or simply a description of… …   Wikipedia

  • War Song — This article is about the Neil Young song. For the Edwin Starr/Bruce Springsteen song, see War (song). For the System of a Down song, see War (System of a Down single). For the Bob Marley song, see War (Bob Marley song). For the video game, see… …   Wikipedia

  • war song — noun : a song relating to war; especially : a song accompanying an Amerindian war dance that incites military ardor * * * war song noun 1. A song sung by men about to fight 2. A song celebrating brave deeds in war • • • Main Entry: ↑war …   Useful english dictionary

  • War? (song) — song infobox Name = War? Artist = System of a Down Album = System of a Down Released = June 30, 1998 Format = CD, Airplay Recorded = November 1997 March 1998 Sound City Van Nuys, CA Akademie Mathematique of Philosophical Sound Research Hollywood …   Wikipedia

  • War (song) — War as a song may refer to:*War (Edwin Starr song) *War? a song by System of a Down from their self titled debut album. *War (Bob Marley song) …   Wikipedia

  • war song — song that is sung during a war …   English contemporary dictionary

  • war-song — …   Useful english dictionary

  • Civil War (song) — Civil War Single by Guns N Roses from the album Use Your Illusion II A side Civil War (LP Version) …   Wikipedia

  • English Civil War (song) — Infobox Single Name = English Civil War Artist = The Clash from Album = Give Em Enough Rope B side = Pressure Drop Released = Start date|1979|2|23 (U.K.) Format = 7 single Recorded = 1978 Genre = Punk rock, traditional Length = 2:35 Label = CBS… …   Wikipedia

  • A War Song — ”A Soldier s Song” is a poem written by G. Flavell Hayward. [Charles Flavell Hayward (1863 1906) was born in Wolverhampton, England into a show business family. He was an actor, poet, violinist, conductor, composer and arranger of music. He was a …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»