Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

want

  • 21 verlangen

    - {to ask} hỏi, xin, yêu cầu, thỉnh cầu, mời, đòi hỏi, đòi, chuốc lấy - {to demand} cần, cần phải, hỏi gặng - {to desire} thèm muốn, mong muốn, ao ước, khát khao, mơ ước, đề nghị, ra lệnh - {to exact} tống, bắt phải nộp, bắt phải đóng, bóp nặn, đòi khăng khăng, đòi hỏi cấp bách - {to expect} mong chờ, chờ đợi, ngóng chờ, trông mong, nghĩ rằng, chắc rằng, cho rằng - {to itch} ngứa, rất mong muốn, làm cho ngứa, quấy rầy, làm khó chịu - {to postulate} đưa ra thành định đề, đặt thành định đề, coi như là đúng, mặc nhận, bổ nhiệm với điều kiện được cấp trên chuẩn y, đặt điều kiện cho, quy định - {to require} cần đến, cần phải có - {to take (took,taken) cầm, nắm, giữ, bắt, chiếm, lấy, lấy đi, lấy ra, rút ra, trích ra, mang, mang theo, đem, đem theo, đưa, dẫn, dắt, đi, theo, thuê, mướn, mua, ăn, uống, dùng, ghi, chép, chụp, làm, thực hiện, thi hành - lợi dụng, bị, mắc, nhiễm, coi như, cho là, xem như, lấy làm, hiểu là, cảm thấy, cần có, phải, chịu, chịu đựng, tiếp, nhận, được, đoạt, thu được, chứa được, đựng, mua thường xuyên, mua dài hạn, quyến rũ, hấp dẫn - lôi cuốn, vượt qua, đi tới, nhảy vào, trốn tránh ở, bén, ngấm, có hiệu lực, ăn ảnh, thành công, được ưa thích - {to want} thiếu, không có, cần dùng, muốn, muốn có, tìm, kiếm, tìm bắt, truy nã, túng thiếu - {to wish} mong, hy vọng, chúc, mong ước, ước ao = verlangen [nach] {to covet [for]; to hanker [after,for]; to long [for,after]; to long [for]; to pant [after,for]}+ = verlangen nach {to cry for}+ = etwas verlangen {to inquire for something}+ = dringend verlangen {to importune}+ = unbedingt verlangen {to insist}+ = nach jemanden verlangen {to ask for someone}+ = wir verlangen, daß du dort bist {we insist on your being there}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verlangen

  • 22 die Bedürftigkeit

    - {neediness} cảnh túng thiếu - {want} sự thiếu, sự không có, sự khuyết, sự cần, sự cần thiết, số nhiều) nhu cầu, những cái cần thiết, cảnh nghèo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bedürftigkeit

  • 23 die Fürsorge

    - {care} sự chăn sóc, sự chăm nom, sự giữ gìn, sự bảo dưỡng, sự chăm chú, sự chú ý, sự cẩn thận, sự thận trọng, sự lo âu, sự lo lắng - {foresight} sự thấy trước, sự nhìn xa thấy trước, sự lo xa, đầu ruồi - {provision} + for, against) sự chuẩn bị, sự dự phòng, sự trữ sẵn, đồ dự phòng, đồ trữ sẵn, lương thực cung cấp, thực phẩm dự trữ, thức ăn thức uống, điều khoản - {welfare} hạnh phúc, phúc lợi, sự bo vệ, sự chăm sóc = die soziale Fürsorge {social welfare work}+ = aus Mangel an Fürsorge {for want of care}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fürsorge

  • 24 das Kino

    - {cinema} rạp xi nê, rạp chiếu bóng, the cinema điện ảnh, xi nê, phim chiếu bóng, nghệ thuật điện ảnh, kỹ thuật điện ảnh - {picture-theatre} rạp xi nê picture_show) = ins Kino gehen {to go to the movies}+ = der Werbefilm im Kino {commercial picture}+ = die Fernsehvorführung im Kino {rediffusion}+ = ich möchte heute ins Kino gehen {I want to go to the movies tonight}+ = der Nachrichtenfilm vor dem Hauptfilm im Kino {newsreel}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kino

  • 25 haben

    (hatte,gehabt) - {to get (got,got) được, có được, kiếm được, lấy được, nhận được, xin được, hỏi được, tìm ra, tính ra, mua, học, mắc phải, ăn, bắt được, đem về, thu về, hiểu được, nắm được, đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy - bị, chịu, dồn vào thế bí, dồn vào chân tường, làm bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao, làm cho, khiến cho, sai ai, bảo ai, nhờ ai, to have got có, phải, sinh, đẻ, tìm hộ, mua hộ, xoay hộ - cung cấp, đến, tới, đạt đến, trở nên, trở thành, thành ra, đi đến chỗ, bắt đầu, cút đi, chuồn - {to have (had,had) có, biết được, uống, hút, hưởng, cho phép, muốn, biết, hiểu, nhớ, có bổn phận phải, bắt buộc phải, nói, cho là, chủ trương, tin chắc là, thắng, thắng thế, tóm, nắm, nắm chặt &), sai khiến - nhờ, bảo, bắt, bịp, lừa bịp - {to own} là chủ của, nhận, nhìn nhận, thừa nhận là có, thừa nhận là đúng, cam tâm nhận, thú nhận, đầu thú - {to possess} chiếm hữu, ám ảnh = sie haben {they have}+ = wir haben {we've}+ = gern haben {to be fond of; to like; to love}+ = lieb haben {to be fond of}+ = übrig haben {to spare}+ = recht haben {to be justified; to be on solid ground; to be right}+ = nötig haben {to be in need of; to have need of; to require; to want}+ = nicht haben {to lack}+ = zu tun haben [mit] {to be concerned [with]}+ = es eilig haben {to be in a hurry; to be pressed for time}+ = sehr gern haben {to be fond of; to be partial}+ = genug haben von {to be tired of}+ = zu tun haben mit {to deal with; to touch}+ = so will er es haben {that's the way he wants it}+ = nicht genug von etwas haben {to be short of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > haben

  • 26 möchte

    - {would} = ich möchte gern {I should like to; I would like to}+ = so gern ich auch möchte {as much as I would like}+ = ich möchte nicht so viel {I don't want that much}+ = sie möchte, daß ich komme {she wishes me to come}+ = sie möchte, daß ich ihr helfe {she wants me to help her}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > möchte

  • 27 ermangeln

    - {to lack} thiếu, không có - {to want} cần, cần có, cần dùng, muốn, muốn có, tìm, kiếm, tìm bắt, truy nã, túng thiếu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ermangeln

  • 28 in Ermangelung

    - {for want of; in default of} = in Ermangelung von {failing}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > in Ermangelung

  • 29 wünschen

    - {to admire} ngắm nhìn một cách vui thích, khâm phục,) thán phục, cảm phục, hâm mộ, ngưỡng mộ, khen ngợi, ca tụng, say mê, mê, lấy làm lạ, lấy làm ngạc nhiên, ao ước, khao khát - {to desire} thèm muốn, mong muốn, khát khao, mơ ước, đề nghị, yêu cầu, ra lệnh - {to want} thiếu, không có, cần, cần có, cần dùng, muốn, muốn có, tìm, kiếm, tìm bắt, truy nã, túng thiếu - {to wish} mong, hy vọng, chúc, mong ước, ước ao = sich etwas wünschen {to wish for something}+ = nichts zu wünschen übrig lassen {to satisfy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wünschen

  • 30 die Mangel

    - {mangle} máy cán là = der Mangel {blemish; default; defect; demerit; disability; failing; famine; fault; imperfect; privation; scarceness; shortcoming}+ = der Mangel [an] {absence [of]; barrenness [of]; dearth [of]; defect [of]; deficiency [of]; destitution [of]; emptiness [of]; lack [of]; nakedness [of]; need [of,for]; penury [of]; poverty [of,in]; scarcity [of]; shortage [of]; shortness [of]; want [of]}+ = Mangel haben [an] {to fail [in]}+ = aus Mangel an {for lack of}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Mangel

  • 31 wollen

    - {to choose (chose,chosen) chọn, lựa chọn, kén chọn, thách muốn - {to intend} định, có ý định, có ý muốn, định dùng, dành, định nói, ý muốn nói, có mục đích - {to like} thích ưa, chuộng, yêu, muốn, ước mong, thích hợp, hợp với, thích - {to want} thiếu, không có, cần, cần có, cần dùng, muốn có, tìm, kiếm, tìm bắt, truy nã, túng thiếu - {to will} tỏ ý chí, có quyết chí, buộc, bắt buộc, để lại bằng chức thư, thuận, bằng lòng, thường vẫn, nếu, giá mà, ước rằng, phi, tất nhiên, ắt là, hẳn là, chắc là, nhất định sẽ, sẽ, có thể - {to wish} mong, hy vọng, chúc, mong ước, ước ao, thèm muốn - {woollen} bằng len, len dạ = wollen wir? {shall we?}+ = nicht wollen {to be unwilling}+ = sagen wollen {to intend}+ = haben wollen {to will}+ = lieber wollen {to prefer}+ = gern wissen wollen {to wonder}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wollen

  • 32 bedürfen

    - {to desiderate} ao ước, khao khát, mong mỏi, nhớ mong - {to lack} thiếu, không có - {to need} cần, đòi hỏi, cần thiết, lâm vào cảnh túng quẫn, gặp lúc hoạn nạn - {to require} yêu cầu, cần đến, cần phải có - {to want} cần có, cần dùng, muốn, muốn có, tìm, kiếm, tìm bắt, truy nã, túng thiếu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bedürfen

  • 33 etwas weghaben

    (begreifen) - {to get the hang of something} = sie wollen ihn weghaben {they want to get rid of him}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > etwas weghaben

  • 34 badly

    /'bædli/ * phó từ worse; worst - xấu, tồi, dở, bậy =to behave badly+ ăn ở bậy bạ - ác - nặng trầm trọng, nguy ngập =to be badly wounded+ bị thương nặng =to be badly beaten+ bị đánh thua nặng - lắm rất =to want something badly+ rất cần cái gì

    English-Vietnamese dictionary > badly

  • 35 canopy

    /'kænəpi/ * danh từ - màn trướng (treo trên bàn thờ, trước giường) - vòm =the canopy of the heavens+ vòm trời =a canopy of leaves+ vòm lá - (kiến trúc) mái che - vòm kính che buồng lái (máy bay) - (hàng không) tán dù !under the canopy - trên trái đất này, trên thế gian này !what under the canony does he want? - nhưng mà nó muốn cái gì mới được chứ? * ngoại động từ - che bằng màn, che bằng trướng

    English-Vietnamese dictionary > canopy

  • 36 content

    /'kɔntent/ * danh từ, (thường) số nhiều - nội dung =the contents of a letter+ nội dung một bức thư - (chỉ số ít) sức chứa, sức đựng, dung tích, dung lượng (bình, hồ, ao...); thể tích (khối đá...); diện tích, bề mặt (ruộng...) =the content of a cask+ dung lượng một cái thùng - lượng, phân lượng =the sugar content per acre of beer+ lượng đường thu hoạch trên một mẫu Anh củ cải =the ester content of an oil+ (phân) lượng este trong một chất dầu !table of contents - (xem) table * danh từ - sự bằng lòng, sự vừa lòng, sự hài lòng, sự vừa ý, sự toại nguyện, sự mãn nguyện, sự thoả mãn =to one's heart's content+ thoả mãn; vừa lòng mãn ý - sự bỏ phiếu thuận (thượng nghị viện Anh) - (số nhiều) những phiếu thuận; những người bỏ phiếu thuận =supposing the number of contents and not contents are strictly equal+ giả dụ rằng số phiếu thuận và số phiếu chống đúng bằng nhau * tính từ - bằng lòng, vừa lòng, hài lòng, vừa ý, toại nguyện, mãn nguyện, thoả mãn =to be content with something+ vừa lòng cái gì - sẵn lòng, vui lòng =I am content to go of you want mr to+ tôi sẵn sàng (vui lòng) đi nếu anh muốn - thuận (thượng nghị viện Anh) =content+ thuận =not content+ chống * ngoại động từ - làm bằng lòng, làm vừa lòng, làm đẹp lòng, làm vui lòng, làm vừa ý, làm đẹp ý, làm mãn nguyện, thoả mãn =to content oneself with something+ bằng lòng vậy với cái gì =to content oneself with doing something+ bằng lòng cái gì

    English-Vietnamese dictionary > content

  • 37 foresight

    /'fɔ:sait/ * danh từ - sự thấy trước, sự nhìn xa thấy trước; sự lo xa =to fail for want of foresight+ thất bại vì không biết nhìn xa thấy trước - đầu ruồi (súng)

    English-Vietnamese dictionary > foresight

  • 38 hell

    /hel/ * danh từ - địa ngục, âm ti; nơi tối tăm khổ cực =life is a hell under colonialism+ dưới ách thực dân cuộc sống làm một địa ngục =hell on earth+ địa ngục trần gian - chỗ giam những người bị bắt (trong trò chơi bắt tù binh của trẻ con) - sòng bạc - quỷ, đồ chết tiệt (trong câu rủa) =hell!+ chết tiệt! =what the hell do you want?+ mày muốn cái chết tiệt gì? =to go hell!+ đồ chết tiệt!, quỷ tha ma bắt mày đi! !a hell of a... - kinh khủng, ghê khiếp, không thể chịu được =a hell of a way+ đường xa kinh khủng =a hell of a noise+ tiếng ồn ào không thể chịu được !to give somebody hell - đày đoạ ai, làm ai điêu đứng - xỉ vả ai, mắng nhiếc ai !like hell - hết sức mình, chết thôi =to work like hell+ làm việc chết thôi =to run like hell+ chạy chết thôi, chạy như ma đuổi !to ride hell for leather - (xem) ride

    English-Vietnamese dictionary > hell

  • 39 lie

    /lai/ * danh từ - sự nói dối, sự nói láo, sự nói điêu, sự dối trá; sự lừa dối, sự lừa gạt =to give someone the lie+ buộc tội ai là dối trá =a white lie+ lời nói dối vô tội - điều tin tưởng sai lầm; ước lệ sai lầm =to worship a lie+ sùng bái một cái sai lầm =to maintain a lie+ duy trì một ước lệ sai lầm !to act a lie - lừa dối bằng hành động !to give a lie to - chứng minh là sai; đập tan (luận điệu) * động từ - nói dối; lừa dối * nội động từ lay, lain - nằm, nằm nghỉ =the ship is lying at the port+ con tàu thả neo nằm ở bên cảng =the valley lies at our feet+ thung lũng nằm ở dưới chân chúng tôi - (pháp lý) được coi là hợp lệ, được coi là hợp pháp, được pháp luật chấp nhận =the appeal does not lie+ sự chống án không hợp lệ !to lie back - ngả mình (nghỉ ngơi) !to lie by - nằm bên, ở bên cạnh - để dự trữ, để dành dụm; để đó chưa dùng đến !to lie down - nằm nghỉ - chịu khuất phục !to lie in - sinh nở, ở cữ !to lie off - (hàng hải) nằm cách xa (bờ hoặc tàu khác) !to lie on (upon) - thuộc trách nhiệm (của ai) !to lie out - ngủ đêm ngoài trời !to lie over - hoãn !to lie under - chịu !to lie up - đi nằm nghỉ; nằm bẹp ở giường (trong phòng) (vì ốm) - rút về một nơi kín đáo; ở một nơi kín đáo - (hàng hải) về nằm ở xưởng sửa chữa; bị loại ra không dùng được nữa !to lie with - là việc của, là quyền của - ngủ với, ăn nằm với (ai) !to lie [heavy] at someone's heart - (xem) heart !to lie down under an insult - cam chịu lời chửi !to lie in one - trong phạm vi quyền lợi, trong phạm vi khả năng !to lie in wait for - (xem) wait !to lie on the bed one has made - (tục ngữ) mình làm mình chịu !to lie out of one's money - không được người ta trả tiền cho mình !to do all that lies in one's power - làm hết sức mình !to find out how the land lies - xem sự thể ra sao, xem tình hình ra sao !to know where one's interest lie - biết rõ lợi cho mình ở đâu * danh từ - tình hình, sự thể, sự tình, tình thế, cục diện; hướng - nơi ẩn (của thú, chim, cá...) !lie of the land - sự thể =I want to know the lie of the land+ tôi muốn biết sự thể ra sao

    English-Vietnamese dictionary > lie

  • 40 mischief

    /'mistʃif/ * danh từ - điều ác, việc ác; mối hại, mối nguy hại, sự tổn hại; mối phiền luỵ =to play the mischief with+ gieo tai hoạ, tàn phá, phá phách =to do someone a mischief+ làm ai bị thương; giết ai - trò tinh nghịch, trò tinh quái, trò láu cá =spolled children are often up to mischief+ trẻ được nuông chiều thường hay tinh nghịch - sự ranh mãnh, sự láu lỉnh, sự hóm hỉnh =a glance fyll of mischief+ cái nhìn ranh mãnh, cái nhìn hóm hỉnh - mối bất hoà =to make mischief between...+ gây mối bất hoà giữa... - (thông tục) trò quỷ, đồ quỷ quái =what the mischief do you want?+ mày muốn cái quỷ gì?

    English-Vietnamese dictionary > mischief

См. также в других словарях:

  • want — verb. 1. Want is of Norse origin and came into English in the 13c. The dominant meaning in current usage is ‘to desire or wish for’ (Tom wants a computer for Christmas / What do you want to do now?), and a range of earlier meanings equivalent to… …   Modern English usage

  • want — [wänt, wônt] vt. [ME wanten < ON vanta, to be lacking, want: see WANT the n.] 1. to have too little of; be deficient in; lack 2. to be short by (a specified amount) [it wants twelve minutes of midnight] 3. to feel the need of; long for; crave… …   English World dictionary

  • Want — Want, v. t. [imp. & p. p. {Wanted}; p. pr. & vb. n. {Wanting}.] [1913 Webster] 1. To be without; to be destitute of, or deficient in; not to have; to lack; as, to want knowledge; to want judgment; to want learning; to want food and clothing.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Want — Want …   Википедия

  • Want — Album par 3OH!3 Sortie 8 Juillet 2008[1],[2] Durée 42:47 …   Wikipédia en Français

  • Want — (277), n. [Originally an adj., from Icel. vant, neuter of vanr lacking, deficient. [root]139. See {Wane}, v. i.] [1913 Webster] 1. The state of not having; the condition of being without anything; absence or scarcity of what is needed or desired; …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Want It — Studioalbum von SheSays Veröffentlichung 1. Juni 2007 Label Virgin Records Format …   Deutsch Wikipedia

  • want — I noun absence, conatus, dearth, default, defect, deficiency, deficit, desideratum, desire, destitution, distress, exigency, impoverishment, insufficiency, lack, meagerness, necessitude, necessity, need, needfulness, neediness, paucity, pauperism …   Law dictionary

  • Want — Want, v. i. [Icel. vanta to be wanting. See {Want} to lack.] [1913 Webster] 1. To be absent; to be deficient or lacking; to fail; not to be sufficient; to fall or come short; to lack; often used impersonally with of; as, it wants ten minutes of… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • want — want; want·age; want·er; want·less; want·less·ness; …   English syllables

  • Want — Álbum de estudio de 3OH!3 Publicación 8 de julio de 2008 Género(s) Rap rock, Electrónica, Electro rock, Crunk Duración 39:16 …   Wikipedia Español

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»