Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

wander

  • 1 wander

    /'wɔndə/ * nội động từ - đi thơ thẩn, đi lang thang =to wander about the streets+ đi lang thang ngoài phố - đi lạc đường, lầm đường, chệch đường ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to wander from the right path+ đi lầm đường =to wander from the subject+ đi ra ngoài đề, lạc đề - quanh co, uốn khúc (con sông...) =the river wanders about the large plain+ con sông uốn khúc quanh co trong cánh đồng lớn - nói huyên thiên; nghĩ lan man; lơ đễnh =to wander in one's talk+ nói huyên thiên không đâu vào đâu =his mind wanders at times+ lắm lúc tâm trí hắn ta để đâu ấy - mê sảng * ngoại động từ - đi lang thang khắp =to wander the world+ đi lang thang khắp thế giới

    English-Vietnamese dictionary > wander

  • 2 faseln

    - {to babble} bập bẹ, bi bô, nói nhiều, nói lảm nhảm, bép xép, rì rào, róc rách, tiết lộ - {to dote} hoá lẫn, hoá lẩm cẩm, + on, upon) yêu mê mẩn, say mê, mê như điếu đổ - {to fribble} làm những chuyện vớ vẩn, vô ích - {to maunder} nói năng lung tung, nói năng không đâu vào đâu, hành động uể oải, đi lại uể oải - {to twaddle} nói mách qué, nói lăng nhăng, viết lăng nhăng - {to wander} đi thơ thẩn, đi lang thang, đi lạc đường, lầm đường, chệch đường &), quanh co, uốn khúc, nói huyên thiên, nghĩ lan man, lơ đễnh, mê sảng, đi lang thang khắp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > faseln

  • 3 abschweifen

    - {to excurse} đi chơi, đi lan man ra ngoài đề - {to ramble} đi dạo chơi, đi ngao du, nói huyên thiên, nói dông dài, nói không có mạch lạc, viết không có mạch lạc - {to run off} - {to straggle} đi rời rạc, đi lộn xộn, tụt hậu, đi lạc đàn, rải rác đây đó, lẻ tẻ, bò lan um tùm = abschweifen [in] {to branch out [into]}+ = abschweifen [von] {to deviate [from]; to stray [from]; to swerve [from]; to wander [from]}+ = abschweifen [von,in] {to digress [from,into]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abschweifen

  • 4 umherziehen

    - {to itinerate} đi hết nơi này đến nơi khác, lưu động - {to rove} lang thang, đưa nhìn khắp nơi, câu dòng, đi lang thang khắp, đi khắp - {to wander} đi thơ thẩn, đi lang thang, đi lạc đường, lầm đường, chệch đường &), quanh co, uốn khúc, nói huyên thiên, nghĩ lan man, lơ đễnh, mê sảng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > umherziehen

  • 5 irren

    - {to stray} lạc đường, đi lạc, lầm đường lạc lối, lang thang - {to wander} đi thơ thẩn, đi lang thang, đi lạc đường, lầm đường, chệch đường &), quanh co, uốn khúc, nói huyên thiên, nghĩ lan man, lơ đễnh, mê sảng, đi lang thang khắp = irren [in] {to err [in]}+ = sich irren {to be in the wrong; to be mistaken; to get bewildered; to get something wrong; to make a mistake; to slip; to trip}+ = sich irren in {to misunderstand (misunderstood,misunderstood)+ = ich kann mich irren {I may be mistaken}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > irren

  • 6 phantasieren

    - {to rave} nói sảng, mê sảng, nói say sưa, nói như điên như dại, nổi giận, nổi điên, nổi xung, nổi sóng dữ dội, thổi mạnh dữ dội, rít lên - {to wander} đi thơ thẩn, đi lang thang, đi lạc đường, lầm đường, chệch đường &), quanh co, uốn khúc, nói huyên thiên, nghĩ lan man, lơ đễnh, đi lang thang khắp = phantasieren [über] {to daydream [about]; to fantasize [about]}+ = phantasieren (Musik) {to improvise}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > phantasieren

  • 7 abirren

    - {to stray} lạc đường, đi lạc, lầm đường lạc lối, lang thang - {to wander} đi thơ thẩn, đi lang thang, đi lạc đường, lầm đường, chệch đường &), quanh co, uốn khúc, nói huyên thiên, nghĩ lan man, lơ đễnh, mê sảng, đi lang thang khắp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abirren

  • 8 wandern

    - {to flit} di cư, di chuyển, đổi chỗ ở, chuyển chỗ ở, đi nhẹ nhàng, bay nhẹ nhàng, vụt qua, lỉnh, chuồn, bay chuyền - {to hike} đi mạnh mẽ, đi nặng nhọc, đi lặn lội, đi bộ đường dài, hành quân, đẩy đi, kéo lên, bắt buộc phải chuyển động, tăng đột xuất - {to journey} làm một cuộc hành trình - {to migrate} di trú, ra nước ngoài, chuyển trường - {to peregrinate} đi du lịch - {to roam} đi chơi rong, đi lang thang - {to tramp} bước nặng nề, đi bộ, cuốc bộ - {to walk} đi, đi tản bộ, hiện ra, xuất hiện, sống, ăn ở, cư xử, cùng đi với, bắt đi, tập cho đi, dắt đi, dẫn đi - {to wander} đi thơ thẩn, đi lạc đường, lầm đường, chệch đường &), quanh co, uốn khúc, nói huyên thiên, nghĩ lan man, lơ đễnh, mê sảng, đi lang thang khắp = wandern (Düne) {to move; to shift}+ = wandern (Seele) {to transmigrate}+ = wandern (Augen) {to stray}+ = wandern gehen {to sally}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wandern

  • 9 umherirren

    - {to wander} đi thơ thẩn, đi lang thang, đi lạc đường, lầm đường, chệch đường &), quanh co, uốn khúc, nói huyên thiên, nghĩ lan man, lơ đễnh, mê sảng, đi lang thang khắp = tastend umherirren {to grope about}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > umherirren

  • 10 umherstreifen

    - {to gad} đi lang thang, mọc lan ra um tùm - {to jaunt} đi chơi - {to prowl} lảng vảng kiếm mồi, đi rình mò kiếm mồi, lảng vảng, đi vơ vẩn, lảng vảng quanh, đi vơ vẩn quanh - {to scour} lau, chùi cọ, xối nước sục sạch bùn, tẩy, gột, sục vội sục vàng, sục tìm, đi lướt qua - {to straggle} đi rời rạc, đi lộn xộn, tụt hậu, đi lạc đàn, rải rác đây đó, lẻ tẻ, bò lan um tùm = ziellos umherstreifen {to wander}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > umherstreifen

См. также в других словарях:

  • Wander — bezeichnet: Wander AG, eine Schweizer Lebensmittelfirma, Tochterunternehmen von Associated British Foods einen Begriff aus der Übertragungstechnik, siehe Jitter. Wander ist der Familienname folgender Personen: Albert Wander (1818–1893),… …   Deutsch Wikipedia

  • Wander — Wan der, v. i. [imp. & p. p. {Wandered}; p. pr. & vb. n. {Wandering}.] [OE. wandren, wandrien, AS. wandrian; akin to G. wandern to wander; fr. AS. windan to turn. See {Wind} to turn.] [1913 Webster] 1. To ramble here and there without any certain …   The Collaborative International Dictionary of English

  • wander — (v.) O.E. wandrian move about aimlessly, wander, from W.Gmc. *wandrojan (Cf. O.Fris. wondria, M.L.G., M.Du. wanderen, Ger. wandern to wander, a variant form of the root represented in O.H.G. wantalon to walk, wander ), from root *wend to turn… …   Etymology dictionary

  • wander — wander, stray, roam, ramble, rove, range, prowl, gad, gallivant, traipse, meander can mean to move about more or less aimlessly or without a plan from place to place or from point to point. Most of these verbs may imply walking, but most are not… …   New Dictionary of Synonyms

  • wander — [v1] move about aimlessly aberrate, amble, circumambulate, circumlocute, circumnutate, cruise, deviate, divagate, diverge, drift, float, follow one’s nose*, gad*, gallivant*, globe trot, hike, hopscotch*, jaunt, maunder, meander, peregrinate,… …   New thesaurus

  • wander — [wän′dər] vi. [ME wandren < OE wandrian, akin to Ger wandern, akin ? to WEND, WIND1] 1. to move or go about aimlessly, without plan or fixed destination; ramble; roam 2. to go to a destination in a casual way or by an indirect route; idle;… …   English World dictionary

  • Wander — Wan der, v. t. To travel over without a certain course; to traverse; to stroll through. [R.] [Elijah] wandered this barren waste. Milton. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • wander — index digress, perambulate Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • wander — ► VERB 1) walk or move in a leisurely, casual, or aimless way. 2) move slowly away from a fixed point or place. ► NOUN ▪ an act or spell of wandering. DERIVATIVES wanderer noun. ORIGIN Old English, related to WEND …   English terms dictionary

  • wander — wan|der1 S3 [ˈwɔndə US ˈwa:ndər] v ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(without direction)¦ 2¦(move away)¦ 3¦(mind/thoughts)¦ 4¦(conversation)¦ 5 somebody s mind is wandering 6¦(eyes)¦ 7¦(road/river)¦ 8¦(hands)¦ ▬▬▬▬▬▬▬ [: Old English; Origin: wandrian] …   Dictionary of contemporary English

  • wander — I UK [ˈwɒndə(r)] / US [ˈwɑndər] verb Word forms wander : present tense I/you/we/they wander he/she/it wanders present participle wandering past tense wandered past participle wandered ** 1) [intransitive/transitive] to travel from place to place …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»