Перевод: с английского на все языки

со всех языков на английский

wall+breaking

  • 121 break

    /breik/ * danh từ ((cũng) brake) - xe vực ngựa (tập cho ngựa kéo xe) - xe ngựa không mui * danh từ - sự gãy, sự kéo, sự đứt, sự ngắt - chỗ vỡ, chỗ nứt, chỗ rạn - sự nghỉ, sự dừng lại, sự gián đoạn =without a break+ không ngừng -(ngôn ngữ nhà trường) giờ nghỉ, giờ ra chơi, giờ giải lao - sự cắt đứt (quan hệ), sự tuyệt giao =to make a break with somebody+ cắt đứt quan hệ với ai - sự lỡ lời; sự lầm lỗi - sự vỡ nợ, sự bị phá sản - sự thay đổi (thòi tiết) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thụt giá thình lình - (thông tục) dịp may, cơ hội =to get the breaks+ gặp cơ hội thuận lợi, gặp may - (âm nhạc) sự đổi giọng; sự chuyển âm vực - mục xen (vào chương trình đang phát) (rađiô, truyền hình) !break in the clouds - tia hy vọng !break of day - bình minh, rạng đông * (bất qui tắc) ngoại động từ broke; broken, (từ cổ,nghĩa cổ) broke - làm gãy, bẻ gãy, làm đứt, làm vỡ, đập vỡ =to break one's arm+ bị gãy tay =to break a cup+ đập vỡ cái tách =to break clods+ đập nhỏ những cục đất =to break ground+ vỡ đất; bắt đầu một công việc, khởi công; bắt đầu bao vây - cắt, ngắt, làm gián đoạn, ngừng phá =to break a journey+ ngừng cuộc hành trình =to the silence+ phá tan sự yên lặng =to break the spell+ giải mê, giải bùa =to break a sleep+ làm mất giấc ngủ =to break the telephone communications+ làm gián đoạn sự liên lạc bằng điện thoại =to break a records+ phá kỷ lục - xua tan, làm tan tác =to break the ranks+ phá bỏ hàng ngũ =to break the clouds+ xua tan những đám mây =to bulk+ bắt đầu giở hàng (trên tàu thuỷ) - phạm, phạm vi, xâm phạm =to break the law+ phạm luật =to break one's promise (word); to break faith with someone+ bội ước, không giữ lời hứa với ai =to the peace+ làm rối trật tự chung - truyền đạt, báo (tin) =to break one's mind to...+ truyền đạt ý kiến của mình cho... =to break news+ báo tin - làm suy sụp, làm nhụt (ý chí...), làm mất hết =to break someone's health+ làm ai mất sức, làm ai suy nhược =to break someone's courage+ làm ai mất hết can đảm =to break someone's will+ làm nhụt ý chí của ai =to break someone's heart+ làm ai đau lòng =to break bank+ ăn hết tiền của nhà cái =to break an officer+ (quân sự) tước quân hàm (lột lon) một sĩ quan - ngăn đỡ, làm yếu đi, làm nhẹ đi =to break a current+ ngăn dòng nước =to break [the force of] a blow+ đỡ một miếng đòn =to break a fall+ đỡ cho khỏi bị ngã - làm cho thuần thục; tập luyện =to break a hoser+ tập ngựa - đập tan; đàn áp, trấn áp =to break a rebellion+ đàn ạp một cuộc nổi loạn - sửa chữa =to break someone of a hanit+ sửa chữa cho ai một thói quen - mở, mở tung ra, cạy tung ra =to a letter open+ xé lá thư =to break a way+ mở đường =to break gaol+ vượt ngục * nội động từ - gãy, đứt, vỡ =the branch broke+ cành cây gãy =the abscerss breaks+ nhọt vỡ - chạy tán loạn, tan tác =enemy troops break+ quân địch bỏ chạy tán loạn - ló ra, hé ra, hiện ra =day broke+ trời bắt đầu hé sáng - thoát khỏi; sổ ra; ((thể dục,thể thao)) buông ra (quyền Anh) =to break from someone's bonds+ thoát khỏi sự ràng buộc của ai =to break free (loose)+ trốn (chạy) thoát; sổ ra, sổ lồng - suy nhược, yếu đi; suy sụp, sa sút, phá sản =his health is breaking+ sức khoẻ của anh ta sút đi =his heart breaks+ anh ta đau lòng đứt ruột =a merchant breaks+ một nhà buôn bị phá sản - thay đổi =the weather begins to break+ thời tiết bắt đầu thay đổi - vỡ tiếng, nức nở, nghẹn ngào (tiếng nói) =his voice breaks+ hắn ta vỡ tiếng; giọng nói của anh ta nghẹn ngào (vì xúc động) - đột nhiên làm; phá lên =to break into tears+ khóc oà lên =to break into a gallop+ đột nhiên chồm lên phi nước đại (ngựa) - cắt đứt quan hệ, tuyệt giao =to break with somebody+ cắt đứt quan hệ với ai - phá mà vào, phá mà ra, xông vào nhà; phá cửa vào nhà, bẻ khoá vào nhà =to break out of prison+ phá ngục mà ra; vượt ngục =to through obstacles+ vượt qua mọi trở ngại =to break through the enemy's line+ chọc thủng phòng tuyến của địch !to break away - trốn thoát, thoát khỏi - bẻ gãy, rời ra !to break down - đập vỡ, đạp tan, đạp đổ, xô đổ; sụp đổ, đổ vỡ tan tành =to break down a wall+ đạp đổ bức tường =to break down the enemy's resistance+ đập tan sự kháng cự của quân địch - suy nhược, kiệt sức; làm sa sút, làm suy nhược (sức khoẻ, tinh thần...) - vỡ nợ, phá sản, thất cơ lỡ vận - bị pan, bị hỏng (xe cộ) - phân ra từng món (chi tiêu...); (hoá) phân nhỏ, phân tích !to break forth - vỡ ra, nổ ra; vọt ra, bắn ra, tuôn ra !to break in - xông vào, phá mà vào (nhà...) - ngắt (lời); chặn (lời); cắt ngang (câu chuyện) - can thiệp vào - tập luyện (ngựa...); cho vào khuôn phép, dạy dỗ (trẻ con...) !to break off - rời ra, lìa ra, long ra, bị gãy rời ra - ngừng sững lại, đột nhiên ngừng lại, thôi - cắt đứt quan hệ, tuyệt giao =to break off with someone+ cắt đứt quan hệ với ai, tuyệt giao với ai !to break out - bẻ ra, bẻ tung ra - nổ bùng, nổ ra =to war broke out+ chiến tranh bùng nổ - nổi mụn, sùi đỏ lên (mặt) - trốn thoát, thoát khỏi, vượt (ngục...) - kêu to, phá lên (cười...) =to break out laughing+ cười phá lên - (hàng hải) mở và bốc dỡ (kho hàng...) - kéo lên và mở tung ra (cờ) !to break up - chạy toán loạn, tan tác, tản ra; giải tán (hội nghị, đám đông, mây...) - chia lìa, chia ly, lìa nhau - nghỉ hè (trường học) - sụt lở; làm sụt lở (đường sá) - thay đổi (thời tiết) - suy yếu đi (người) - đập vụn, đập nát !to break bread with - ăn ở (nhà ai) được (ai) mời ăn !to break even - (xem) even !to break the ice - (xem) ice !to break a lance with someone - (xem) lance !to break the neck of - (xem) beck !to break Priscian's head - nói (viết) sai ngữ pháp !to break on the wheel - (xem) wheel

    English-Vietnamese dictionary > break

  • 122 light

    I
    [lait] n լույս, լուսավորություն. in the light of լույսի ներքո. by the light of a candle մոմի լույսի տակ. get up at first light շատ վաղ արթնանալ. before the light fails նախքան մթնելը. you ‘re in my light լույսս փակում ես. need more light ավելի շատ լույսի կարիք ունենալ. in a good light լավ լուսավորված տեղում. bring to light փխբ. երևան հանել, մերկացնել. come to light երևան գալ, հայտնաբերվել. see the light փխբ. ծնվել, աշխարհ գալ see the red light փխբ. վախենալ. throw light լուսաբանել. show smn in a bad light փխբ. մեկին անբարենպաստ ձևով ներ կայացնել. cast a new light նոր լույս սփռել. He’s seen the light Նա սկսեց տեսնել. northern/ polar lights հյուսիսափայլ. (լույսի աղբյուր) ceiling light ջահ, առաստաղի ջահ. desk light սեղանի լամպ. bedside light գիշերային լամպ. wall light պա տի լամպ, բրա. street/town lights փո ղո ցային լապտեր. put the light on/out լույսը միացնել/անջատել. overhead light լուսավորություն վերևից. (ավտոմեքենա) car lights ավտո մեքենայի լույսեր. ցոլալապտեր (ֆառ) rear/breaking lights ավ տո մե քենայի հետևի լույսեր reversing light ար գե լա կ ման ազդանշան. parking light կայանելու լույ սեր emergency/ flashing lights վթարային ազ դանշանում landing lights ավ. վայրէջքի լույ սեր. (ճանապարհի նշաններ) Stop at the lights Կանգնեք լուսաֆորի/լուսակիրի մոտ. Don’t cross against the lights Կարմիր լույսի տակ մի անցեք. (կրակ) put a light to the bonfire խարույկ վառել. give me a light ծխախոտը վառել. strike a light լուցկի վառել. one of the leading lights փխբ. ականավոր մարդկանցից մեկը. The plan was given the green light Ծրագիրը կանաչ ճանա պարհ ստացավ
    II
    [lait] a լուսավոր, բաց. It’s already light Արդեն լուսացել է. light complexion դեմքի բաց գույն. light blue/green երկնագույն. բաց կանաչ
    [lait] a թեթև. light breakfast/weight/steps թեթև նախաճաշ/քաշ/քայլեր. light beer/punishment/ reading թույլ գարեջուր. թեթև պատիժ. զվարճալի ընթերցանություն. light music/comedy թեթև երաժշտություն, ուրախ կատ ակեր գություն. with a light heart թեթև սրտով. a light eater քչակեր. a light sleeper զգայուն/թեթև քնող. light railway մսնգ. նեղգիծ երկաթուղի. (բարակ) light dress/coat/blanket թեթև շոր/վերարկու/ծածկոց. give light weight խսկց. թերակշռել. travel light քիչ/թեթև ուղեբեռով ճամփորդել
    IV
    [lait] v վառել. light a candle/the stove/a bonfire վառել մոմը/սալօջախը/խարույկը. (լուսա վո րել) The clock lights up at night Ժամացույցը գիշերը լույս է տալիս. It’s time to light up ժա մանակն է լույսը վառել. Her face lit up փխբ. Նրա դեմքը պայծառացավ

    English-Armenian dictionary > light

См. также в других словарях:

  • Wall Ball — Wall Ball, also called Ball Wall, Butts Up, Suicide, Patball, Off the Wall, Thumb, Red Butt, Ball to the Wall(Some Difference Edis), One Touch or Wallsies is a type of ball game involving a group which involves the bouncing of a ball against a… …   Wikipedia

  • Breaking the Magician's Code: Magic's Biggest Secrets Finally Revealed — Title card from the first episode. Subsequent episodes had a number after REVEALED. Format Reality Documentary …   Wikipedia

  • Breaking News (chanson) — Breaking News Single par Michael Jackson extrait de l’album  Michael Enregistrement 2007 New Jersey Durée 4:17 Parolier …   Wikipédia en Français

  • Breaking Bad (season 2) — Breaking Bad season 2 Season 2 DVD cover Country of origin United States No. of episodes 13 …   Wikipedia

  • Breaking Bonaduce — Also known as My Reality TV Breakdown[1] Created by Kim Rozenfeld …   Wikipedia

  • Breaking The Rules — Album par Signmark Sortie 21 avril 2010 Enregistrement  ? Genre Hip hop Format CD …   Wikipédia en Français

  • breaking the fourth wall — pp. When a fictional character shows awareness of both the medium in which they exist and the audience watching (or reading) that medium. n. Example Citation: The voice overs, by Grant and Hoult, are a change from High Fidelity, in which Cusack… …   New words

  • Breaking character — A breaking character may also refer to a line breaking character or other character that allows word wrap. Breaking character, to break character , is a theatrical term used to describe when an actor, while actively performing in character, slips …   Wikipedia

  • Breaking — Break Break (br[=a]k), v. t. [imp. {broke} (br[=o]k), (Obs. {Brake}); p. p. {Broken} (br[=o] k n), (Obs. {Broke}); p. pr. & vb. n. {Breaking}.] [OE. breken, AS. brecan; akin to OS. brekan, D. breken, OHG. brehhan, G. brechen, Icel. braka to creak …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Wall Street Ren — Inappropriate tone|date=October 2007Infobox Organization name = Wall Street Ren image border = Wsrr large.gif size=100 established = 2003 type = Non Profit membership = 152 headquarters = Wall Street, New York, USA formation = 2003 website = http …   Wikipedia

  • Wall (comics) — Superherobox| caption= comic color=background:#ff8080 character name=Wall real name=unknown species=Human Mutant publisher=Marvel Comics debut= Cable vol. 2 #79 creators= alliance color=background:#cccccc status= alliances= previous alliances=… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»