Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

wag(g)on

  • 1 wag

    /wæg/ * danh từ - người hay nói đùa, người tinh nghịch !to play [the] wag - trốn học * danh từ ((cũng) waggle) - sự lắc, sự lúc lắc, sự vẫy, sự ve vẩy =with a wag of the head+ lắc đầu =with a wag of its tail+ vẫy đuôi * động từ ((cũng) waggle) - lắc, vẫy, ve vẩy =the dog wags its tail+ chó vẫy đuôi =to wag one's head+ lắc đầu =to wag one's tongue+ ba hoa, khua môi múa mép =to wag one's finger at somebody+ lắc lắc ngón tay đe doạ ai =the dog's tail wags+ đuôi con chó vẻ vẩy !chins (beards, jaws, tongues) were wagging - nói chuyện huyên thiên, khua môi múa mép !to set tongues (chins, beards) wagging - để cho mọi người bàn tán !tail wags dog - kém mà lại đòi ăn trên ngồi trốc; chó nhảy bàn độc; cái đuôi đòi vẫy cái đầu

    English-Vietnamese dictionary > wag

  • 2 chin-wag

    /'tʃinwæg/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự trò chuyện huyên thiên =to have a chin-wag with someone+ trò chuyện huyên thiên với ai

    English-Vietnamese dictionary > chin-wag

  • 3 das Wedeln

    - {wag} người hay nói đùa, người tinh nghịch, sự lắc, sự lúc lắc, sự vẫy, sự ve vẩy - {waggle} sự ve vẩy wag)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Wedeln

  • 4 der Schwanz

    - {dick} to take one's dick that thề rằng, quả quyết rằng, up to dick xuất sắc, phi thường, cừ khôi, mật thám, thám tử - {prick} sự châm, sự chích, sự chọc, vết châm, vết chích, vết chọc, mũi nhọn, cái giùi, cái gai, sự đau nhói, sự cắn rứt, sự day dứt, gậy thúc, uộc khụp cái cặc - {tail} đuôi, đoạn cuối, đoạn chót, đoàn tuỳ tùng, bím tóc bỏ xoã sau lưng, đít, đằng sau, mặt sấp, tail-coat = am Schwanz fassen {to tail}+ = mit hängendem Schwanz {with one's tail between one's legs}+ = mit dem Schwanz wedeln {to give a wag of the tail; to wag its tail}+ = mit dem Schwanz wippen {to wag its tail}+ = mit gestutztem Schwanz {bobbed}+ = mit einem Schwanz versehen {to tail}+ = das Pferd am Schwanz aufzäumen {to put the car before the horse}+ = das Pferd beim Schwanz aufzäumen {to put the cart before the horse}+ = der Hund wedelte mit dem Schwanz {the dog wagged its tail}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schwanz

  • 5 schütteln

    - {to agitate} lay động, rung động, làm rung chuyển, khích động, làm xúc động, làm bối rối, suy đi tính lại, suy nghĩ lung, thảo luận, agitate for, against xúi giục - {to jolt} lắc bật ra, làm xóc nảy lên, + along) chạy xóc nảy lên - {to rock} đu đưa, lúc lắc, rung chuyển - {to shake (shook,shaken) rung, lắc, làm rung, lung lay, giũ, ngân, làm náo động, làm sửng sốt, làm bàng hoàng, làm lung lay, làm lay chuyển, làm mất bình tĩnh, giũ sạch, tống khứ được - {to wag} vẫy, ve vẩy - {to waggle} wag = heftig schütteln {to churn}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schütteln

  • 6 wackeln

    - {to stagger} lảo đảo, loạng choạng, do dự, chần chừ, phân vân, dao động, làm lảo đảo, làm loạng choạng, làm choáng người, làm do dự, làm phân vân, làm dao động, xếp chéo cánh sẻ, xếp chữ chi - bố trí chéo nhau - {to totter} lung lay, sắp đổ, đi lảo đảo, đi chập chững - {to wag} lắc, vẫy, ve vẩy - {to waggle} wag - {to wiggle} lắc lư, ngọ nguậy - {to wobble} nghiêng bên nọ ngả bên kia, rung rung, run run, lưỡng lự, nghiêng ngả

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wackeln

  • 7 chin

    /tʃin/ * danh từ - cằm =to be up to the chin+ nước lên tới cằm !chins were wagging - (xem) wag !to hold up by the chin - ủng hộ, giúp đỡ !keep your chin up! - (thông tục) không được nản chí! không được thất vọng! !to take it on the chin - (từ lóng) thất bại - chịu khổ; chịu đau; chịu sự trừng phạt !to wag one's chin - nói huyên thiên, nói luôn mồm

    English-Vietnamese dictionary > chin

  • 8 tongue

    /tʌɳ/ * danh từ - cái lưỡi - cách ăn nói, miệng lưỡi - tiếng, ngôn ngữ =one's mother tongue+ tiếng mẹ đẻ - vật hình lưỡi; kim (của cái cân); ngọn (lửa); doi (đất); ghi (xe lửa); lưỡi gà (kèn) !to be all tongue - chỉ nói thôi, nói luôn mồm !to find one's tongue - dè dặt (ngượng ngùng, lúng túng, im lặng...) mãi mới nói !to give (throw) tongue - nói to - sủa !to have lost one's tongue - rụt rè ít nói !to have one's tongue in one's cheek - (xem) cheek !to have a quick (ready) tongue - lém miệng; mau miệng !to hold one's tongue - nín lặng, không nói gì !to keep a civil tongue in one's head - (xem) civil !much tongue and little judgment - nói nhiều nghĩ ít !to wag one's tongue - (xem) wag !a tongue debate - một cuộc đấu khẩu, một cuộc tranh luận !tongue valiant - bạo nói !what a tongue! - ăn nói lạ chứ! * động từ - ngắt âm (sáo, kèn...) bằng lưỡi

    English-Vietnamese dictionary > tongue

  • 9 waggle

    /'wægl/ * danh từ -(thân mật) sự lắc, sự lúc lắc, sự vẫy, sự ve vẩy ((cũng) wag) =with a waggle of the head+ lắc đầu =with a waggle of its tail+ vẫy đuôi * động từ -(thân mật) (như) wag

    English-Vietnamese dictionary > waggle

  • 10 der Possenreißer

    - {buffoon} anh hề - {mimic} - {wag} người hay nói đùa, người tinh nghịch, sự lắc, sự lúc lắc, sự vẫy, sự ve vẩy

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Possenreißer

  • 11 bewegen

    - {to affect} làm ảnh hưởng đến, làm tác động đến, chạm đến, làm xúc động, làm cảm động, làm mủi lòng, làm nhiễm phải, làm mắc, dạng bị động, bổ nhiệm, giả vờ, giả bộ, làm ra vẻ, có hình dạng - thành hình, dùng, ưa dùng, thích - {to agitate} lay động, rung động, làm rung chuyển, khích động, làm bối rối, suy đi tính lại, suy nghĩ lung, thảo luận, agitate for, against xúi giục - {to budge} làm chuyển, làm nhúc nhích, làm động đậy, chuyển, nhúc nhích, động đậy - {to concern} liên quan, dính líu tới, nhúng vào, lo lắng, băn khoăn, quan tâm - {to exercise} làm, thi hành, thực hiện, hành, sử dụng, tập luyện, rèn luyện, thử thách, dạng bị động quấy rầy, làm phiền khổ, làm băn khoăn, làm lo âu, rèn luyện thân thể - {to move} di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, đổi chỗ, dời chỗ, lắc, lay, khuấy, quấy, làm chuyển động, nhấc, làm nhuận, kích thích, kích động, gây ra, làm cho, xúi giục, gợi, làm mũi lòng, gợi mối thương cảm - đề nghị, chuyển động, cử động, cựa quậy, đi, hành động, hoạt động - {to prompt} thúc giục, thúc đẩy, nhắc, gợi ý, gây - {to stir} làm lay động, cời, + up) kích thích, khêu gợi, xúi gục, có thể khuấy được - {to touch} sờ, mó, đụng, chạm, đạt tới, đến, gần, kề, sát bên, liền, đả động đến, nói đến, đề cập đến, nói chạm đến, gõ nhẹ, đánh nhẹ, gảy, bấm, đụng vào, dính vào, mó vào, vầy vào, vọc vào, có liên quan, có quan hệ với - dính dáng, dính líu, đụng đến, ăn, uống, dùng đến, gợi mối thương tâm, làm mếch lòng, làm phật lòng, chạm lòng tự ái, xúc phạm, có ảnh hưởng, có tác dụng, làm hư nhẹ, gây thiệt hại nhẹ, làm hỏng nhẹ - sánh kịp, bằng, tày, cặp, ghé, gõ, vay, chạm nhau, đụng nhau, gần sát, kề nhau = bewegen (Preise) {to range}+ = bewegen (bewog,bewogen) {to induce; to smite (smote,smitten)+ = bewegen (bewog,bewogen) [zu] {to incline [to]}+ = sich bewegen {to beat (beat,beaten); to stir; to travel}+ = sich bewegen [nach,auf] {to tend [to,towards]}+ = sich bewegen (in einer Linie) [mit] {to range [with]}+ = lebhaft bewegen {to frisk}+ = schnell bewegen {to whirr}+ = sich hastig bewegen {to flounce}+ = hin und her bewegen {to flutter; to wag; to waggle; to whisk}+ = sich mühsam bewegen {to work loose}+ = sich leicht bewegen {to fluff; to jink}+ = sich unruhig bewegen {to feather}+ = sich wiegend bewegen {to lilt}+ = sich schnell bewegen {to trot; to whip; to whirl; to whisk}+ = sich auf und ab bewegen {to bob}+ = heftig hin und her bewegen {to switch}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bewegen

  • 12 das Wackeln

    - {waggle} sự lắc, sự lúc lắc, sự vẫy, sự ve vẩy wag) - {wobble} sực lắc lư, sự nghiêng bên nọ ngả bên kia, sự rung rinh, sự rung rung, sự run run, sự do dự, sự lưỡng lự, sự nghiêng ngả

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Wackeln

  • 13 der Witzbold

    - {buffoon} anh hề - {joker} người thích thú đùa, người hay pha trò, anh chàng, cu cậu, gã, thằng cha, quân bài J, điều khoản mánh khoé, điều khó khăn ngầm, điều khó khăn không người tới - {wag} người hay nói đùa, người tinh nghịch, sự lắc, sự lúc lắc, sự vẫy, sự ve vẩy = irgendein Witzbold {some wit}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Witzbold

  • 14 der Spaßvogel

    - {humorist} người hài hước, người hay khôi hài, người hóm hỉnh, nhà văn khôi hài, diễn viên hài hước, người nói chuyện hóm hỉnh - {jester} người hay nói đùa, người hay pha trò, anh hề - {joker} người thích thú đùa, anh chàng, cu cậu, gã, thằng cha, quân bài J, điều khoản mánh khoé, điều khó khăn ngầm, điều khó khăn không người tới - {rogue} thằng đểu, thằng xỏ lá ba que, kẻ lừa đảo, kẻ lêu lổng, thằng ma cà bông, thằng ranh con, thằng nhóc tinh nghịch, voi độc, trâu độc, cây con yếu, cây con xấu, ngựa thi nhút nhát - chó săn nhút nhát - {wag} người tinh nghịch, sự lắc, sự lúc lắc, sự vẫy, sự ve vẩy

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Spaßvogel

  • 15 sich über jemanden die Mäuler zerreißen

    - {to wag one's tongue about someone}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sich über jemanden die Mäuler zerreißen

  • 16 tail

    /teil/ * danh từ - đuôi (thú vật, chim, cá...) =to wag the tail+ vẫy đuôi - đuôi, đoạn cuối, đoạn chót =the tail of a kite+ đuôi diều =the tail of a comet+ đuôi sao chuổi =the tail of a coat+ đuôi áo, vạt áo sau =the tail of a procession+ đuôi đám rước =the tail of one's eye+ đuôi mắt =the tail of the class+ học trò bét lớp =the tail of a storm+ rớt bão - đoàn tuỳ tùng - bím tóc bỏ xoã sau lưng - đít, đằng sau (xe...) =to walk at the tail of a cart+ theo sau xe bò - (số nhiều) mặt sấp (đồng tiền) =head(s) or tail(s)+ ngửa hay sấp - (số nhiều) (thông tục) (như) tail-coat !to look at someone out of the tail of one's eyes - liếc ai !to put (have) one's tail between one's legs - sợ cụp đuôi - lấy làm xấu hổ, hổ thẹn !to turn tail - chuồn mất, quay đít chạy mất !to twist someone's tail - quấy rầy ai, làm phiền ai * động từ - thêm đuôi, gắn đuôi vào - ngắt cuống (trái cây) - (+ in) đặt (xà nhà, rui, kèo) vào tường; cột vào - (+ on to) buộc vào, nối vào - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) theo sát, bám sát gót (kẻ tình nghi...) !to tail after - theo sát gót; theo đuôi !to tail away (off) - tụt hậu, tụt lại đằng sau - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhỏ dần đi, bé dần đi =the noise tailed away+ tiếng động nhỏ dần đi !to tail up - cắm mũi xuống (máy bay); nổi đuôi lên (cá) - nối đuôi nhau (đi vào) !to tail up and down stream !to tail to the tide - bập bềnh theo nước thuỷ triều

    English-Vietnamese dictionary > tail

См. также в других словарях:

  • Wag — steht für: Wag (Archäologie), ein rechteckiger oder trapezoider Hügel Wag (Altes Ägypten), altägyptischer Ort Wag Fest, ein altägyptisches Fest, siehe Totenfest des Osiris Wag (Äthiopien), Bezirk im Gebiet Lasta Wag Shum, altäthiopischer Titel… …   Deutsch Wikipedia

  • Wag — Wag, v. t. [imp. & p. p. {Wagged}; p. pr. & vb. n. {Wagging}.] [OE. waggen; probably of Scand. origin; cf. Sw. vagga to rock a cradle, vagga cradle, Icel. vagga, Dan. vugge; akin to AS. wagian to move, wag, wegan to bear, carry, G. & D. bewegen… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Wag — Wag, n. [From {Wag}, v.] [1913 Webster] 1. The act of wagging; a shake; as, a wag of the head. [Colloq.] [1913 Webster] 2. [Perhaps shortened from wag halter a rogue.] A man full of sport and humor; a ludicrous fellow; a humorist; a wit; a joker …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Wag — (province) Wag est une ancienne province de la région Amhara en Éthiopie, à l emplacement de l actuelle zone de Wag Hemra. La capitale de la province était la ville de Sokota, qui fut un lieu de commerce majeur pendant des siècles. Wag fut donnée …   Wikipédia en Français

  • Wag|on|er — «WAG uh nuhr», noun. 1. a person who drives a wagon, especially for a livelihood. 2. Obsolete. the driver of a chariot (especially in mythology). Wag|on|er «WAG uh nuhr», noun. 1. the constellation Auriga. 2. the Big Dipper; Charles s Wain.… …   Useful english dictionary

  • wag|on|er — «WAG uh nuhr», noun. 1. a person who drives a wagon, especially for a livelihood. 2. Obsolete. the driver of a chariot (especially in mythology). Wag|on|er «WAG uh nuhr», noun. 1. the constellation Auriga. 2. the Big Dipper; Charles s Wain.… …   Useful english dictionary

  • Wag — Wag, v. i. 1. To move one way and the other; to be shaken to and fro; to vibrate. [1913 Webster] The resty sieve wagged ne er the more. Dryden. [1913 Webster] 2. To be in action or motion; to move; to get along; to progress; to stir. [Colloq.]… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Wag — is a highland district in the Amhara Region of Ethiopia, in the approximate location of the modern Wag Hemra Zone. The district seat is the town of Sokota, which has been a major market center for centuries.Wag was given to the heirs of the… …   Wikipedia

  • wäg — <Adj.> [mhd. wæge, eigtl. = das Übergewicht habend, zu: wāge, ↑ Waage] (schweiz. geh., sonst veraltet): gut, tüchtig. * * * WAG,   Nationalitätszeichen für Gambia. * * * wäg <Adj.> [mhd. wæge, eigtl. = das Übergewicht habend, zu:… …   Universal-Lexikon

  • wag — wag1 [wag] vt. wagged, wagging [ME waggen, prob. < ON vaga, to move back and forth, rock, akin to OE wagian, to shake, totter < IE base * weĝh , to move > L vehere, to carry] 1. a) to cause (something fastened or held at one end) to move …   English World dictionary

  • wag — [n] person who is very funny a million laughs*, card*, clown, comedian, comic, cutup*, droll*, farceur*, funny person, funster*, humorist, jester*, joker, jokester, kibitzer*, kidder, life of the party*, madcap*, prankster, punster, quipster,… …   New thesaurus

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»