Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

wärme

  • 1 die Wärme

    - {ardour} lửa nóng, sức nóng rực, nhiệt tình, nhiệt tâm, nhuệ khí, sự hăng hái, sự sôi nổi - {beam} xà, rầm, đòn, cán, bắp, trục cuốn chỉ, gạc chính, đòn cân bằng, con lắc, sườn ngang của sàn tàu, sống neo, tín hiệu rađiô, tầm xa, tia, chùm, vẻ tươi cười rạng rỡ - {caloric} - {heat} hơi nóng, sức nóng, sự nóng, nhiệt, sự nóng bức, sự nóng nực, trạng thái bừng bừng, trạng thái viêm tấy, vị cay, sự nóng chảy, sự giận dữ, sự nổi nóng, sự nồng nhiệt, sự động đực - sự cố gắng một mạch, sự làm một mạch, cuộc đấu, cuộc đua, sự nung, sự tăng cường thi hành luật pháp, sự tăng cường điều tra, sự thúc ép, sự cưỡng ép - {unction} sự xoa, sự xức, thuốc xoa, dầu xức, lễ xức dầu, cái êm dịu ngọt ngào, giọng trầm trầm, sự vui thú, sự khoái trá - {warmth} sự ấm áp, tính sôi nổi, sự niềm nở, sự nồng hậu, tính nóng nảy = Wärme leitend {convective}+ = Wärme ausstrahlen {to be emissive of warmth}+ = in der Wärme formbar {thermoplastic}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wärme

  • 2 das Halstuch

    - {bow} cái cung, vĩ, cầu vồng, cái nơ con bướm, cốt yên ngựa saddke), cần lấy điện, vòm, sự chào, sự cúi chào, sự cúi đầu, mũi tàu, người chèo mũi - {handkerchief} khăn tay, khăn mùi soa, khăn vuông quàng cổ neck handkerchief) - {kerchief} khăn vuông trùm đầu - {muffler} khăn choàng cổ, cái bao tay lớn, cái giảm âm, cái chặn tiếng - {neckerchief} khăn quàng cổ - {scarf} cái ca vát, khăn quàng vai, khăn thắt lưng sash), đường ghép scarf joint), khắc, đường xoi = das warme Halstuch {comforter}+ = das bunte Halstuch {bandanna}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Halstuch

  • 3 ausstrahlen

    - {to beam} chiếu rọi, rạng rỡ, tươi cười, xác định của vị trí máy bay qua hệ thống rađa, rađiô phát đi - {to emanate} phát ra, bắt nguồn - {to emit} - {to irradiate} soi sáng &), làm sáng ngời, cho ánh sáng rọi vào - {to ooze} rỉ ra, đưa ra, tiết lộ, lộ ra, biến dần mất, tiêu tan dần - {to radiate} toả ra chiếu ra, bắn tia, bức xạ, phát xạ, toả ra, phát thanh = ausstrahlen (Wärme) {to shed (shed,shed)+ = ausstrahlen (Licht) {to ray}+ = ausstrahlen (Fernsehen) {to broadcast (broadcast,broadcast)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausstrahlen

  • 4 der Wintermantel

    - {British warm; winter coat} = der kurze warme Wintermantel {British warm}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wintermantel

  • 5 der Stoff

    - {cloth} vải, khăn, khăn lau, khăn trải, áo thầy tu, giới thầy tu - {fabric} công trình xây dựng, giàn khung, kết cấu, cơ cấu &), vải texile fabric), mặt, thớ - {material} chất, tài liệu, nguyên liệu, vật liệu - {matter} vật chất, đề, chủ đề, nội dung, vật, vật phẩm, việc, chuyện, điều, sự kiện, vấn đề, việc quan trọng, chuyện quan trọng, số ước lượng, khoảng độ, lý do, nguyên nhân, cớ, lẽ, cơ hội, mủ - {stuff} chất liệu, thứ, món, tiền nong, gỗ lạt, đạn, vải len, rác rưởi, chuyện vớ vẩn, ngón, nghề, môn, cách làm ăn - {subject} dân, thần dân, chủ ngữ, chủ thể, đối tượng, môn học, người, dịp, xác để mổ xẻ subject for dissection) - {substance} thực chất, căn bản, bản chất, đại ý, tính chất đúng, tính chất chắc, tính có giá trị, của cải, tài sản, thực thể - {tap} vòi, nút thùng rượu, loại, hạng, quán rượu, tiệm rượu, dây rẽ, mẻ thép, bàn ren, tarô, cái gõ nhẹ, cái vỗ nhẹ, cái đập nhẹ, cái tát khẽ, tiếng gõ nhẹ, hiệu báo giờ tắt đèn, hiệu báo giờ ăn cơm - {textile} hàng dệt, nguyên liệu dệt = der feste Stoff {lasting}+ = der karierte Stoff {check; tartan}+ = der wetterfeste Stoff {dreadnought}+ = der diamagnetische Stoff (Physik) {diamagnetic}+ = der schottisch karierte Stoff {tartan}+ = der in der Wärme formbare Stoff {thermoplastic}+ = ein Stoff, der sich gut trägt {a stuff of good wear}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Stoff

  • 6 ausströmen

    - {to discharge} dỡ, dỡ hàng, nổ, phóng, bắn, đuổi ra, thải hồi, tha, thả, cho ra, cho về, giải tán, giải ngũ, tuôn ra, tháo ra, tiết ra, bốc ra, đổ ra, chảy ra, trả hết, thanh toán, làm xong, hoàn thành, làm phai - tẩy, phục quyền, tháo điện, huỷ bỏ - {to effuse} trào ra, toả ra, thổ lộ - {to emanate} phát ra, bắt nguồn - {to emit} - {to exhaust} hút, rút, làm kiệt quệ, làm rỗng, làm cạn, dốc hết, dùng hết, bàn hết khía cạnh, nghiên cứu hết mọi mặt - {to flush} làm cho bằng phẳng, làm cho đều, làm cho ngang bằng, xua cho bay lên, vỗ cánh bay hốt hoảng, vụt bay đi, phun ra, toé ra, đâm chồi nẩy lộc, hừng sáng, ánh lên, đỏ bừng, ửng hồng - giội nước cho sạch, xối nước, làm ngập nước, làm tràn nước, làm đâm chồi nẩy lộc, làm hừng sáng, làm ánh lên, làm đỏ bừng, kích thích, làm phấn khởi, làm hân hoan - {to flux} làm chảy bằng chất gây chảy, tấy - {to gush} vọt ra, nói một thôi một hồi, phun ra một tràng, bộc lộ tràn trề, thổ lộ tràn trề - {to jet} phun ra thành tia, làm bắn tia - {to ooze} rỉ ra, đưa ra, tiết lộ, lộ ra, biến dần mất, tiêu tan dần - {to respire} thở, hô hấp, lấy lại hơi, lấy lại tinh thần, lấy lại can đảm, lại hy vọng - {to stream} chảy như suối, chảy ròng ròng, phấp phới, phất phơ, làm chảy ra như suối, làm chảy ròng ròng, làm chảy ra, làm trào ra, làm tuôn ra = ausströmen [aus] {to exhale [from]}+ = ausströmen (Duft) {to give off}+ = ausströmen (Dampf) {to escape}+ = ausströmen (Wärme) {to radiate}+ = ausströmen (Flüssigkeit) {to flow out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausströmen

  • 7 die Ableitung

    - {deduction} sự lấy đi, sự khấu đi, sự trừ đi, sự suy ra, sự luận ra, sự suy luận, sự suy diễn, điều suy luận - {derivation} sự bắt nguồn, nguồn gốc, sự tìm ra nguồn gốc, sự nêu lên nguồn gốc, sự rút ra, sự thu được, sự điều chế dẫn xuất, phép lấy đạo hàm, đường dẫn nước, thuyết tiến hoá - {derivative} chất dẫn xuất, từ phát sinh, đạo hàm - {drainage} sự rút nước, sự tháo nước, sự tiêu nước, hệ thống thoát nước, hệ thống cống rãnh, hệ thống mương máng, sự dẫn lưu, nước thoát đi, nước tiêu - {revulsion} sự thay đổi đột ngột, sự gây chuyển bệnh, sự lùa bệnh, sự bị rút ra = die Ableitung [von] {derivation [from]}+ = die Ableitung (Wärme) {dissipation}+ = die Ableitung (Elektrotechnik) {conductance}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ableitung

См. также в других словарях:

  • Wärme [1] — Wärme, eine Form der Energie und als solche dem Prinzip von der Erhaltung der Energie unterworfen (s. Energie, Bd. 3, S. 449), so daß die Wärme durch andre Energieformen erzeugt und wieder in diese verwandelt werden kann (vgl. Wärmetheorie,… …   Lexikon der gesamten Technik

  • Warme — Gewässerkennzahl DE: 446 Lage Landkreis Kassel, Hessen, Deutschland Flusssystem WeserVorlage:Infobox F …   Deutsch Wikipedia

  • Wärme — suchen: sich nach Liebe und Geborgenheit sehnen. Das sprachliche Bild bezieht sich ursprünglich wohl auf das Verhalten Neugeborener und junger Tiere, die die Körperwärme der Mutter suchen, ihren Schutz und ihre Zuneigung.{{ppd}}    Wärme… …   Das Wörterbuch der Idiome

  • Wärme — Wärme, die physische Ursache derjenigen Erscheinungen in den Körpern, welche, außer der eigentümlichen Reaktion auf die Hautnerven (Empfindung der W.), als Änderungen des Volumens (Ausdehnung) oder des Aggregatzustandes der Körper (Schmelzen,… …   Kleines Konversations-Lexikon

  • Wärme — Wärme, ist sowohl die Bedingung als das Erzeugniß alles tellurischen und organischen Lebens, der Elektricitäten und chemischen Prozesse; ohne sie existirt keine Flüssigkeit, und nur durch sie werden die starren Stoffe einer gegenseitigen… …   Damen Conversations Lexikon

  • Wärme — Wärme, ist die Ursache gewisser wechselnder Zustände der Körper, welche darin bestehen, daß dieselben bei Berührung mit unserer Haut eine Empfindung hervorrufen, nach welcher wir sie warm od. kalt nennen, sowie daß sie sich unter verschiedenen… …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Wärme — Wärme, die physische Ursache jener Zustände der Körper, die wir als heiß, warm, kalt etc. empfinden (Wärmeempfindungen). Zur Erklärung der Wärmeerscheinungen nahm man früher einen eigentümlichen unwägbaren Wärmestoff an, der, indem er in die… …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Wärme [2] — Wärme, spezifische, s. Spezifische Wärme …   Lexikon der gesamten Technik

  • Wärme — [Basiswortschatz (Rating 1 1500)] Auch: • Hitze Bsp.: • Was für eine Hitze! • Die Wärme des Feuers trocknete ihre Kleider …   Deutsch Wörterbuch

  • Warme — Warme, Nebenfluß der Diemel in der kurhessischen Provinz Niederhessen, entspringt auf dem Habichtswalde …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Wärme — Wärme, bezeichnet theils eine eigenthümliche Empfindung, theils das Agens, welches diese Empfindung in uns erregt. Die W. (in letzterer Bedeutung) äußert verschiedene Wirkungen auf die Körper; zunächst bewirkt sie die Ausdehnung der Körper,… …   Herders Conversations-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»